RB Leipzig được thành lập năm 2009 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 72 thắng, 33 hòa và 35 thua, ghi 272 bàn và để thủng lưới 172.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Xavi Simons (24/25), với mức phí € 50 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Josko Gvardiol (23/24), với mức phí € 90 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Marco Rose, với 124 trận, giành 69 thắng, 22 hòa, 33 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Wolfsburg, với thành tích 14 thắng, 5 hòa và 7 thua (ghi 42 bàn, thủng lưới 25 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bayern Munich, với thành tích 3 thắng, 7 hòa và 13 thua (ghi 35 bàn, thủng lưới 58 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| RB Leipzig | |
| Năm thành lập | 2009 |
| Sân vận động | Red Bull Arena (Sức chứa: 47.069) |
| Huấn luyện viên | Ole Werner |
| Trang web chính thức | https://rbleipzig.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3위 | 9 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | −1 |
| 24/25 | 7위 | 51 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 |
| 23/24 | 4위 | 65 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 |
| 22/23 | 3위 | 66 | 20 | 6 | 8 | 64 | 41 | 23 |
| 21/22 | 4위 | 58 | 17 | 7 | 10 | 72 | 37 | 35 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Franz Beckenbauer: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Cúp Quốc gia Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 124 | 69 | 22 | 33 | 55.6% | |
| 95 | 54 | 22 | 19 | 56.8% | |
| 93 | 55 | 25 | 13 | 59.1% | |
| 88 | 50 | 20 | 18 | 56.8% | |
| 83 | 41 | 17 | 25 | 49.4% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 25 | 17 | |
| 23 | 3 | 7 | 13 | 35 | 58 | −23 | |
| 22 | 13 | 5 | 4 | 51 | 24 | 27 | |
| 22 | 12 | 7 | 3 | 40 | 19 | 21 | |
| 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 34 | 2 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 136 Tr | € 151,5 Tr | -€ 15,5 Tr |
| 24/25 | € 116,5 Tr | € 97,2 Tr | € 19,3 Tr |
| 23/24 | € 187,2 Tr | € 242,2 Tr | -€ 55,1 Tr |
| 22/23 | € 58 Tr | € 75,4 Tr | -€ 17,4 Tr |
| 21/22 | € 126,2 Tr | € 111,5 Tr | € 14,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 50 Tr | ||
| 23/24 | € 40 Tr | ||
| 21/22 | € 36,8 Tr | ||
| 20/21 | € 36 Tr | ||
| 19/20 | € 34,2 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 90 Tr | ||
| 25/26 | € 76,5 Tr | ||
| 23/24 | € 70 Tr | ||
| 25/26 | € 65 Tr | ||
| 23/24 | € 60 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 90.612 | 45.306 | +0.6% |
| 24/25 | 17 | 765.773 | 45.045 | -0.3% |
| 23/24 | 17 | 767.976 | 45.175 | -1.0% |
| 22/23 | 17 | 775.937 | 45.643 | +106.3% |
| 21/22 | 17 | 376.112 | 22.124 | +1,991.1% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của RB Leipzig
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 3 | 9 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 45.306 | € 136Tr | € 151Tr | -€ 15Tr 500N |
24/25 | 7 | 51 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 45.045 | € 116Tr | € 97Tr 200N | € 19Tr 300N |
23/24 | 4 | 65 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 45.175 | € 187Tr | € 242Tr | -€ 55Tr 50N |
22/23 | 3 | 66 | 20 | 6 | 8 | 64 | 41 | 23 | 45.643 | € 58Tr | € 75Tr 370N | -€ 17Tr 370N |
21/22 | 4 | 58 | 17 | 7 | 10 | 72 | 37 | 35 | 22.124 | € 126Tr | € 111Tr | € 14Tr 720N |
20/21 | 2 | 65 | 19 | 8 | 7 | 60 | 32 | 28 | 1.058 | € 71Tr | € 74Tr | -€ 3Tr |
19/20 | 3 | 66 | 18 | 12 | 4 | 81 | 37 | 44 | 28.806 | € 92Tr 50N | € 40Tr 750N | € 51Tr 300N |
18/19 | 3 | 66 | 19 | 9 | 6 | 63 | 29 | 34 | 38.379 | € 64Tr 630N | € 72Tr 750N | -€ 8Tr 120N |
17/18 | 6 | 53 | 15 | 8 | 11 | 57 | 53 | 4 | 39.396 | € 63Tr | € 24Tr 340N | € 38Tr 660N |
16/17 | 2 | 67 | 20 | 7 | 7 | 66 | 39 | 27 | 41.477 | € 94Tr 950N | € 0 | € 94Tr 950N |
15/16 | 2 | 67 | 20 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 29.440 | € 26Tr 100N | € 1Tr 900N | € 24Tr 200N |
14/15 | 5 | 50 | 13 | 11 | 10 | 39 | 31 | 8 | 25.025 | € 22Tr 750N | € 0 | € 22Tr 750N |
13/14 | 2 | 79 | 24 | 7 | 7 | 65 | 34 | 31 | 16.735 | € 3Tr 80N | € 0 | € 3Tr 80N |
12/13 | 1 | 72 | 21 | 9 | 0 | 65 | 22 | 43 | 7.557 | € 680.000 | € 0 | € 680.000 |
11/12 | 3 | 73 | 22 | 7 | 5 | 71 | 30 | 41 | 7.396 | € 250.000 | € 0 | € 250.000 |
10/11 | 4 | 64 | 18 | 10 | 6 | 57 | 29 | 28 | 4.206 | € 1Tr | € 0 | € 1Tr |





