Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Liverpool

  • 30 tháng 10, 2025

Liverpool được thành lập năm 1892 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 101 thắng, 37 hòa và 19 thua, ghi 352 bàn và để thủng lưới 160.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Alexander Isak (25/26), với mức phí € 145 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Philippe Coutinho (17/18), với mức phí € 135 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Bill Shankly, với 770 trận, giành 401 thắng, 194 hòa, 175 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Arsenal, với thành tích 90 thắng, 65 hòa và 81 thua (ghi 358 bàn, thủng lưới 324 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 96 thắng, 75 hòa và 63 thua (ghi 328 bàn, thủng lưới 254 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Liverpool
Liverpool
Năm thành lập1892
Sân vận độngAnfield (Sức chứa: 61.276)
Huấn luyện viênArne Slot
Trang web chính thứchttps://liverpoolfc.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Liverpool

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Liverpool qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위155001156
    24/251위842594864145
    23/243위8224104864145
    22/235위6719109754728
    21/222위922882942668

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Anh: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Siêu cúp Anh: 16 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Cúp FA: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    • Siêu cúp Châu Âu: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • FIFA Club World Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • Champions League: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)

    • UEFA Cup: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)

    • Cúp C1 Châu Âu: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 83/84)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Bill Shankly
    77040119417552.1%
    Bob Paisley
    5343081309657.7%
    Jürgen Klopp
    4893041008562.2%
    Tom Watson
    3781646814643.4%
    Kenny Dalglish
    371216926358.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    23690658135832434
    23496756332825474
    206675980269277−8
    201102415836128378
    19886466631928831

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 482,9 Tr€ 219,5 Tr€ 263,4 Tr
    24/25€ 42 Tr€ 47 Tr-€ 5 Tr
    23/24€ 172 Tr€ 60,7 Tr€ 111,3 Tr
    22/23€ 141,3 Tr€ 80,1 Tr€ 61,2 Tr
    21/22€ 89 Tr€ 28,6 Tr€ 60,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Alexander Isak
    25/26€ 145 Tr
    Florian Wirtz
    25/26€ 125 Tr
    Hugo Ekitiké
    25/26€ 95 Tr
    Darwin Núñez
    22/23€ 85 Tr
    Virgil van Dijk
    17/18€ 84,7 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Philippe Coutinho
    17/18€ 135 Tr
    Luis Suárez
    14/15€ 81,7 Tr
    Luis Díaz
    25/26€ 70 Tr
    Raheem Sterling
    15/16€ 63,7 Tr
    Fernando Torres
    10/11€ 58,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263120.77040.256-33.4%
    24/25191.149.23460.486+8.4%
    23/24191.060.36255.808+4.9%
    22/23191.010.48853.183+0.3%
    21/22191.007.15353.008+6,195.5%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Liverpool

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    15
    5
    0
    0
    11
    5
    6
    40.256
    € 482Tr
    € 219Tr
    € 263Tr
    24/25
    1
    84
    25
    9
    4
    86
    41
    45
    60.486
    € 42Tr
    € 47Tr
    -€ 5Tr
    23/24
    3
    82
    24
    10
    4
    86
    41
    45
    55.808
    € 172Tr
    € 60Tr 700N
    € 111Tr
    22/23
    5
    67
    19
    10
    9
    75
    47
    28
    53.183
    € 141Tr
    € 80Tr 99N
    € 61Tr 200N
    21/22
    2
    92
    28
    8
    2
    94
    26
    68
    53.008
    € 89Tr
    € 28Tr 550N
    € 60Tr 450N
    20/21
    3
    69
    20
    9
    9
    68
    42
    26
    842
    € 82Tr 300N
    € 15Tr 900N
    € 66Tr 400N
    19/20
    1
    99
    32
    3
    3
    85
    33
    52
    41.954
    € 10Tr 400N
    € 42Tr 800N
    -€ 32Tr 400N
    18/19
    2
    97
    30
    7
    1
    89
    22
    67
    52.982
    € 192Tr
    € 36Tr 720N
    € 155Tr
    17/18
    4
    75
    21
    12
    5
    84
    38
    46
    53.049
    € 173Tr
    € 175Tr
    -€ 2Tr 50N
    16/17
    4
    76
    22
    10
    6
    78
    42
    36
    53.016
    € 79Tr 900N
    € 86Tr 680N
    -€ 6Tr 780N
    15/16
    8
    60
    16
    12
    10
    63
    50
    13
    43.909
    € 126Tr
    € 87Tr 400N
    € 39Tr 100N
    14/15
    6
    62
    18
    8
    12
    52
    48
    4
    44.658
    € 149Tr
    € 99Tr 270N
    € 50Tr 160N
    13/14
    2
    84
    26
    6
    6
    101
    50
    51
    44.671
    € 55Tr 900N
    € 30Tr 700N
    € 25Tr 200N
    12/13
    7
    61
    16
    13
    9
    71
    43
    28
    44.748
    € 65Tr 600N
    € 9Tr 200N
    € 56Tr 400N
    11/12
    8
    52
    14
    10
    14
    47
    40
    7
    44.253
    € 69Tr 325N
    € 22Tr
    € 47Tr 325N
    10/11
    6
    58
    17
    7
    14
    59
    44
    15
    42.824
    € 97Tr 730N
    € 102Tr
    -€ 4Tr 270N
    09/10
    7
    63
    18
    9
    11
    61
    35
    26
    42.863
    € 43Tr 500N
    € 48Tr 250N
    -€ 4Tr 750N
    08/09
    2
    86
    25
    11
    2
    77
    27
    50
    43.611
    € 73Tr 450N
    € 45Tr 700N
    € 27Tr 750N
    07/08
    4
    76
    21
    13
    4
    67
    28
    39
    43.532
    € 90Tr 700N
    € 46Tr 750N
    € 43Tr 950N
    06/07
    3
    68
    20
    8
    10
    57
    27
    30
    43.561
    € 43Tr 900N
    € 23Tr 105N
    € 20Tr 795N