Liverpool được thành lập năm 1892 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 101 thắng, 37 hòa và 19 thua, ghi 352 bàn và để thủng lưới 160.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Alexander Isak (25/26), với mức phí € 145 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Philippe Coutinho (17/18), với mức phí € 135 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Bill Shankly, với 770 trận, giành 401 thắng, 194 hòa, 175 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Arsenal, với thành tích 90 thắng, 65 hòa và 81 thua (ghi 358 bàn, thủng lưới 324 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 96 thắng, 75 hòa và 63 thua (ghi 328 bàn, thủng lưới 254 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Liverpool | |
| Năm thành lập | 1892 |
| Sân vận động | Anfield (Sức chứa: 61.276) |
| Huấn luyện viên | Arne Slot |
| Trang web chính thức | https://liverpoolfc.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 15 | 5 | 0 | 0 | 11 | 5 | 6 |
| 24/25 | 1위 | 84 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 |
| 23/24 | 3위 | 82 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 |
| 22/23 | 5위 | 67 | 19 | 10 | 9 | 75 | 47 | 28 |
| 21/22 | 2위 | 92 | 28 | 8 | 2 | 94 | 26 | 68 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Liên đoàn Anh: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Siêu cúp Anh: 16 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
Cúp FA: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
-
Siêu cúp Châu Âu: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
-
FIFA Club World Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
-
Champions League: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
-
UEFA Cup: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)
-
Cúp C1 Châu Âu: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 83/84)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 770 | 401 | 194 | 175 | 52.1% | |
| 534 | 308 | 130 | 96 | 57.7% | |
| 489 | 304 | 100 | 85 | 62.2% | |
| 378 | 164 | 68 | 146 | 43.4% | |
| 371 | 216 | 92 | 63 | 58.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 236 | 90 | 65 | 81 | 358 | 324 | 34 | |
| 234 | 96 | 75 | 63 | 328 | 254 | 74 | |
| 206 | 67 | 59 | 80 | 269 | 277 | −8 | |
| 201 | 102 | 41 | 58 | 361 | 283 | 78 | |
| 198 | 86 | 46 | 66 | 319 | 288 | 31 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 482,9 Tr | € 219,5 Tr | € 263,4 Tr |
| 24/25 | € 42 Tr | € 47 Tr | -€ 5 Tr |
| 23/24 | € 172 Tr | € 60,7 Tr | € 111,3 Tr |
| 22/23 | € 141,3 Tr | € 80,1 Tr | € 61,2 Tr |
| 21/22 | € 89 Tr | € 28,6 Tr | € 60,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 145 Tr | ||
| 25/26 | € 125 Tr | ||
| 25/26 | € 95 Tr | ||
| 22/23 | € 85 Tr | ||
| 17/18 | € 84,7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 135 Tr | ||
| 14/15 | € 81,7 Tr | ||
| 25/26 | € 70 Tr | ||
| 15/16 | € 63,7 Tr | ||
| 10/11 | € 58,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 120.770 | 40.256 | -33.4% |
| 24/25 | 19 | 1.149.234 | 60.486 | +8.4% |
| 23/24 | 19 | 1.060.362 | 55.808 | +4.9% |
| 22/23 | 19 | 1.010.488 | 53.183 | +0.3% |
| 21/22 | 19 | 1.007.153 | 53.008 | +6,195.5% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Liverpool
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 15 | 5 | 0 | 0 | 11 | 5 | 6 | 40.256 | € 482Tr | € 219Tr | € 263Tr |
24/25 | 1 | 84 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 60.486 | € 42Tr | € 47Tr | -€ 5Tr |
23/24 | 3 | 82 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 55.808 | € 172Tr | € 60Tr 700N | € 111Tr |
22/23 | 5 | 67 | 19 | 10 | 9 | 75 | 47 | 28 | 53.183 | € 141Tr | € 80Tr 99N | € 61Tr 200N |
21/22 | 2 | 92 | 28 | 8 | 2 | 94 | 26 | 68 | 53.008 | € 89Tr | € 28Tr 550N | € 60Tr 450N |
20/21 | 3 | 69 | 20 | 9 | 9 | 68 | 42 | 26 | 842 | € 82Tr 300N | € 15Tr 900N | € 66Tr 400N |
19/20 | 1 | 99 | 32 | 3 | 3 | 85 | 33 | 52 | 41.954 | € 10Tr 400N | € 42Tr 800N | -€ 32Tr 400N |
18/19 | 2 | 97 | 30 | 7 | 1 | 89 | 22 | 67 | 52.982 | € 192Tr | € 36Tr 720N | € 155Tr |
17/18 | 4 | 75 | 21 | 12 | 5 | 84 | 38 | 46 | 53.049 | € 173Tr | € 175Tr | -€ 2Tr 50N |
16/17 | 4 | 76 | 22 | 10 | 6 | 78 | 42 | 36 | 53.016 | € 79Tr 900N | € 86Tr 680N | -€ 6Tr 780N |
15/16 | 8 | 60 | 16 | 12 | 10 | 63 | 50 | 13 | 43.909 | € 126Tr | € 87Tr 400N | € 39Tr 100N |
14/15 | 6 | 62 | 18 | 8 | 12 | 52 | 48 | 4 | 44.658 | € 149Tr | € 99Tr 270N | € 50Tr 160N |
13/14 | 2 | 84 | 26 | 6 | 6 | 101 | 50 | 51 | 44.671 | € 55Tr 900N | € 30Tr 700N | € 25Tr 200N |
12/13 | 7 | 61 | 16 | 13 | 9 | 71 | 43 | 28 | 44.748 | € 65Tr 600N | € 9Tr 200N | € 56Tr 400N |
11/12 | 8 | 52 | 14 | 10 | 14 | 47 | 40 | 7 | 44.253 | € 69Tr 325N | € 22Tr | € 47Tr 325N |
10/11 | 6 | 58 | 17 | 7 | 14 | 59 | 44 | 15 | 42.824 | € 97Tr 730N | € 102Tr | -€ 4Tr 270N |
09/10 | 7 | 63 | 18 | 9 | 11 | 61 | 35 | 26 | 42.863 | € 43Tr 500N | € 48Tr 250N | -€ 4Tr 750N |
08/09 | 2 | 86 | 25 | 11 | 2 | 77 | 27 | 50 | 43.611 | € 73Tr 450N | € 45Tr 700N | € 27Tr 750N |
07/08 | 4 | 76 | 21 | 13 | 4 | 67 | 28 | 39 | 43.532 | € 90Tr 700N | € 46Tr 750N | € 43Tr 950N |
06/07 | 3 | 68 | 20 | 8 | 10 | 57 | 27 | 30 | 43.561 | € 43Tr 900N | € 23Tr 105N | € 20Tr 795N |





