Everton được thành lập năm 1878 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 45 thắng, 43 hòa và 69 thua, ghi 165 bàn và để thủng lưới 223.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Gylfi Sigurdsson (17/18), với mức phí € 49,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Romelu Lukaku (17/18), với mức phí € 84,7 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Harry Catterick, với 578 trận, giành 266 thắng, 152 hòa, 160 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Liverpool, với thành tích 63 thắng, 75 hòa và 96 thua (ghi 254 bàn, thủng lưới 328 bàn). Đối thủ tiếp theo là Aston Villa, với thành tích 80 thắng, 60 hòa và 85 thua (ghi 340 bàn, thủng lưới 341 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Everton | |
| Năm thành lập | 1878 |
| Sân vận động | Goodison Park (Sức chứa: 39.414) |
| Huấn luyện viên | David Moyes |
| Trang web chính thức | https://www.evertonfc.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 10위 | 7 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 |
| 24/25 | 13위 | 48 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | −2 |
| 23/24 | 15위 | 40 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | −11 |
| 22/23 | 17위 | 36 | 8 | 12 | 18 | 34 | 57 | −23 |
| 21/22 | 16위 | 39 | 11 | 6 | 21 | 43 | 66 | −23 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Anh: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 95/96)
-
Cúp FA: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 94/95)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 84/85)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 578 | 266 | 152 | 160 | 46.0% | |
| 545 | 232 | 142 | 171 | 42.6% | |
| 511 | 237 | 125 | 149 | 46.4% | |
| 306 | 121 | 71 | 114 | 39.5% | |
| 247 | 102 | 49 | 96 | 41.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 234 | 63 | 75 | 96 | 254 | 328 | −74 | |
| 225 | 80 | 60 | 85 | 340 | 341 | −1 | |
| 222 | 64 | 48 | 110 | 257 | 367 | −110 | |
| 211 | 68 | 48 | 95 | 290 | 323 | −33 | |
| 199 | 68 | 49 | 82 | 255 | 286 | −31 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 127,8 Tr | € 12,6 Tr | € 115,2 Tr |
| 24/25 | € 48,2 Tr | € 83,7 Tr | -€ 35,5 Tr |
| 23/24 | € 37,5 Tr | € 82,8 Tr | -€ 45,3 Tr |
| 22/23 | € 83,1 Tr | € 103,6 Tr | -€ 20,5 Tr |
| 21/22 | € 39,5 Tr | € 39 Tr | € 500 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 49,4 Tr | ||
| 25/26 | € 40,5 Tr | ||
| 22/23 | € 39,9 Tr | ||
| 18/19 | € 39,2 Tr | ||
| 14/15 | € 35,4 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 84,7 Tr | ||
| 24/25 | € 59,4 Tr | ||
| 22/23 | € 58 Tr | ||
| 16/17 | € 55,6 Tr | ||
| 22/23 | € 45,6 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 103.873 | 51.936 | +32.5% |
| 24/25 | 19 | 744.636 | 39.191 | +0.4% |
| 23/24 | 19 | 741.793 | 39.041 | -0.5% |
| 22/23 | 19 | 745.571 | 39.240 | +0.9% |
| 21/22 | 19 | 738.758 | 38.882 | +7,250.1% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Everton
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 10 | 7 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 51.936 | € 127Tr | € 12Tr 600N | € 115Tr |
24/25 | 13 | 48 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 39.191 | € 48Tr 200N | € 83Tr 650N | -€ 35Tr 450N |
23/24 | 15 | 40 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 39.041 | € 37Tr 500N | € 82Tr 800N | -€ 45Tr 300N |
22/23 | 17 | 36 | 8 | 12 | 18 | 34 | 57 | -23 | 39.240 | € 83Tr 70N | € 103Tr | -€ 20Tr 530N |
21/22 | 16 | 39 | 11 | 6 | 21 | 43 | 66 | -23 | 38.882 | € 39Tr 500N | € 39Tr | € 500.000 |
20/21 | 10 | 59 | 17 | 8 | 13 | 47 | 48 | -1 | 529 | € 74Tr 370N | € 4Tr 430N | € 69Tr 940N |
19/20 | 12 | 49 | 13 | 10 | 15 | 44 | 56 | -12 | 28.847 | € 118Tr | € 87Tr 800N | € 30Tr 700N |
18/19 | 8 | 54 | 15 | 9 | 14 | 54 | 46 | 8 | 39.042 | € 89Tr 650N | € 27Tr 100N | € 62Tr 550N |
17/18 | 8 | 49 | 13 | 10 | 15 | 44 | 58 | -14 | 38.797 | € 203Tr | € 125Tr | € 77Tr 320N |
16/17 | 7 | 61 | 17 | 10 | 11 | 62 | 44 | 18 | 39.080 | € 86Tr | € 60Tr 100N | € 25Tr 900N |
15/16 | 11 | 47 | 11 | 14 | 13 | 59 | 55 | 4 | 38.124 | € 48Tr 200N | € 11Tr | € 37Tr 200N |
14/15 | 11 | 47 | 12 | 11 | 15 | 48 | 50 | -2 | 38.405 | € 40Tr 160N | € 1Tr 900N | € 38Tr 260N |
13/14 | 5 | 72 | 21 | 9 | 8 | 61 | 39 | 22 | 37.731 | € 28Tr 300N | € 46Tr 100N | -€ 17Tr 800N |
12/13 | 6 | 63 | 16 | 15 | 7 | 55 | 40 | 15 | 36.355 | € 21Tr 650N | € 18Tr 750N | € 2Tr 900N |
11/12 | 7 | 56 | 15 | 11 | 12 | 50 | 40 | 10 | 33.228 | € 7Tr 200N | € 26Tr 100N | -€ 18Tr 900N |
10/11 | 7 | 54 | 13 | 15 | 10 | 51 | 45 | 6 | 36.064 | € 1Tr 700N | € 4Tr 800N | -€ 3Tr 100N |
09/10 | 8 | 61 | 16 | 13 | 9 | 60 | 49 | 11 | 36.725 | € 23Tr 300N | € 28Tr 340N | -€ 5Tr 40N |
08/09 | 5 | 63 | 17 | 12 | 9 | 55 | 37 | 18 | 35.667 | € 24Tr 580N | € 13Tr 300N | € 11Tr 280N |
07/08 | 5 | 65 | 19 | 8 | 11 | 55 | 33 | 22 | 36.954 | € 36Tr 300N | € 14Tr 800N | € 21Tr 500N |
06/07 | 6 | 58 | 15 | 13 | 10 | 52 | 36 | 16 | 36.752 | € 17Tr 500N | € 2Tr 500N | € 15Tr |





