Watford được thành lập năm 1881 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 182 trận, giành 52 thắng, 48 hòa và 82 thua, ghi 209 bàn và để thủng lưới 259.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Ismaïla Sarr (19/20), với mức phí € 30 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Richarlison (18/19), với mức phí € 39,2 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Graham Taylor, với 470 trận, giành 189 thắng, 112 hòa, 169 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Leicester City, với thành tích 18 thắng, 15 hòa và 31 thua (ghi 86 bàn, thủng lưới 124 bàn). Đối thủ tiếp theo là Crystal Palace, với thành tích 20 thắng, 14 hòa và 24 thua (ghi 65 bàn, thủng lưới 80 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Watford | |
| Năm thành lập | 1881 |
| Sân vận động | Vicarage Road (Sức chứa: 21.577) |
| Huấn luyện viên | Paulo Pezzolano |
| Trang web chính thức | https://www.watfordfc.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 21위 | 5 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | −2 |
| 24/25 | 14위 | 57 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | −8 |
| 23/24 | 15위 | 56 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 |
| 22/23 | 11위 | 63 | 16 | 15 | 15 | 56 | 53 | 3 |
| 21/22 | 19위 | 23 | 6 | 5 | 27 | 34 | 77 | −43 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 470 | 189 | 112 | 169 | 40.2% | |
| 176 | 66 | 49 | 61 | 37.5% | |
| 150 | 52 | 38 | 60 | 34.7% | |
| 103 | 35 | 25 | 43 | 34.0% | |
| 75 | 33 | 15 | 27 | 44.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 64 | 18 | 15 | 31 | 86 | 124 | −38 | |
| 58 | 20 | 14 | 24 | 65 | 80 | −15 | |
| 53 | 21 | 9 | 23 | 72 | 93 | −21 | |
| 52 | 22 | 8 | 22 | 68 | 64 | 4 | |
| 49 | 19 | 13 | 17 | 69 | 68 | 1 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 6,3 Tr | € 12 Tr | -€ 5,7 Tr |
| 24/25 | € 3,3 Tr | € 30 Tr | -€ 26,7 Tr |
| 23/24 | € 4,6 Tr | € 63,3 Tr | -€ 58,7 Tr |
| 22/23 | € 18,8 Tr | € 59,8 Tr | -€ 41 Tr |
| 21/22 | € 42,5 Tr | € 12,9 Tr | € 29,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 30 Tr | ||
| 17/18 | € 20,4 Tr | ||
| 16/17 | € 15 Tr | ||
| 16/17 | € 13,5 Tr | ||
| 18/19 | € 13 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 39,2 Tr | ||
| 23/24 | € 34,2 Tr | ||
| 16/17 | € 23,3 Tr | ||
| 20/21 | € 22 Tr | ||
| 19/20 | € 20 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 56.556 | 18.852 | -2.7% |
| 24/25 | 23 | 445.709 | 19.378 | +2.7% |
| 23/24 | 23 | 434.151 | 18.876 | -1.5% |
| 22/23 | 23 | 440.953 | 19.171 | -6.9% |
| 21/22 | 19 | 391.369 | 20.598 | +7,883.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Watford
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 21 | 5 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 18.852 | € 6Tr 300N | € 11Tr 965N | -€ 5Tr 665N |
24/25 | 14 | 57 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 19.378 | € 3Tr 281N | € 30Tr | -€ 26Tr 719N |
23/24 | 15 | 56 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 18.876 | € 4Tr 558N | € 63Tr 280N | -€ 58Tr 722N |
22/23 | 11 | 63 | 16 | 15 | 15 | 56 | 53 | 3 | 19.171 | € 18Tr 810N | € 59Tr 830N | -€ 41Tr 20N |
21/22 | 19 | 23 | 6 | 5 | 27 | 34 | 77 | -43 | 20.598 | € 42Tr 500N | € 12Tr 850N | € 29Tr 650N |
20/21 | 2 | 91 | 27 | 10 | 9 | 63 | 30 | 33 | 258 | € 0 | € 70Tr 899N | -€ 70Tr 899N |
19/20 | 19 | 34 | 8 | 10 | 20 | 36 | 64 | -28 | 15.353 | € 56Tr | € 29Tr 400N | € 26Tr 600N |
18/19 | 11 | 50 | 14 | 8 | 16 | 52 | 59 | -7 | 20.015 | € 30Tr 100N | € 50Tr 440N | -€ 20Tr 340N |
17/18 | 14 | 41 | 11 | 8 | 19 | 44 | 64 | -20 | 20.230 | € 71Tr 400N | € 18Tr 500N | € 52Tr 900N |
16/17 | 17 | 40 | 11 | 7 | 20 | 40 | 68 | -28 | 20.571 | € 69Tr 700N | € 58Tr 100N | € 11Tr 600N |
15/16 | 13 | 45 | 12 | 9 | 17 | 40 | 50 | -10 | 20.593 | € 80Tr 800N | € 6Tr 550N | € 74Tr 250N |
14/15 | 2 | 89 | 27 | 8 | 11 | 91 | 50 | 41 | 16.664 | € 9Tr | € 0 | € 9Tr |
13/14 | 13 | 60 | 15 | 15 | 16 | 74 | 64 | 10 | 15.511 | € 0 | € 2Tr 75N | -€ 2Tr 75N |
12/13 | 3 | 77 | 23 | 8 | 15 | 85 | 58 | 27 | 13.453 | € 0 | € 3Tr 990N | -€ 3Tr 990N |
11/12 | 11 | 64 | 16 | 16 | 14 | 56 | 64 | -8 | 12.703 | € 1Tr 410N | € 8Tr 600N | -€ 7Tr 190N |
10/11 | 14 | 61 | 16 | 13 | 17 | 77 | 71 | 6 | 13.151 | € 725.000 | € 0 | € 725.000 |
09/10 | 16 | 54 | 14 | 12 | 20 | 61 | 68 | -7 | 14.344 | € 1Tr 660N | € 8Tr 970N | -€ 7Tr 310N |
08/09 | 13 | 58 | 16 | 10 | 20 | 68 | 72 | -4 | 14.858 | € 355.000 | € 6Tr | -€ 5Tr 645N |
07/08 | 6 | 70 | 18 | 16 | 12 | 62 | 56 | 6 | 16.876 | € 10Tr 430N | € 9Tr 300N | € 1Tr 130N |
06/07 | 20 | 28 | 5 | 13 | 20 | 29 | 59 | -30 | 18.740 | € 10Tr 475N | € 13Tr 500N | -€ 3Tr 25N |





