Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Watford

  • 30 tháng 10, 2025

Watford được thành lập năm 1881 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 182 trận, giành 52 thắng, 48 hòa và 82 thua, ghi 209 bàn và để thủng lưới 259.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Ismaïla Sarr (19/20), với mức phí € 30 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Richarlison (18/19), với mức phí € 39,2 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Graham Taylor, với 470 trận, giành 189 thắng, 112 hòa, 169 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Leicester City, với thành tích 18 thắng, 15 hòa và 31 thua (ghi 86 bàn, thủng lưới 124 bàn). Đối thủ tiếp theo là Crystal Palace, với thành tích 20 thắng, 14 hòa và 24 thua (ghi 65 bàn, thủng lưới 80 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Watford
Watford
Năm thành lập1881
Sân vận độngVicarage Road (Sức chứa: 21.577)
Huấn luyện viênPaulo Pezzolano
Trang web chính thứchttps://www.watfordfc.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Watford

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Watford qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2621위512357−2
    24/2514위57169215361−8
    23/2415위5613171661610
    22/2311위6316151556533
    21/2219위2365273477−43

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Graham Taylor
    47018911216940.2%
    Aidy Boothroyd
    17666496137.5%
    Ray Lewington
    15052386034.7%
    Malky Mackay
    10335254334.0%
    Gianfranco Zola
    7533152744.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    6418153186124−38
    582014246580−15
    53219237293−21
    Millwall
    522282268644
    4919131769681

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 6,3 Tr€ 12 Tr-€ 5,7 Tr
    24/25€ 3,3 Tr€ 30 Tr-€ 26,7 Tr
    23/24€ 4,6 Tr€ 63,3 Tr-€ 58,7 Tr
    22/23€ 18,8 Tr€ 59,8 Tr-€ 41 Tr
    21/22€ 42,5 Tr€ 12,9 Tr€ 29,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Ismaïla Sarr
    19/20€ 30 Tr
    Andre Gray
    17/18€ 20,4 Tr
    Isaac Success
    16/17€ 15 Tr
    Granada
    Roberto Pereyra
    16/17€ 13,5 Tr
    Gerard Deulofeu
    18/19€ 13 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Richarlison
    18/19€ 39,2 Tr
    João Pedro
    23/24€ 34,2 Tr
    Odion Ighalo
    16/17€ 23,3 Tr
    Changchun Yatai
    Abdoulaye Doucouré
    20/21€ 22 Tr
    Dodi Lukébakio
    19/20€ 20 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26356.55618.852-2.7%
    24/2523445.70919.378+2.7%
    23/2423434.15118.876-1.5%
    22/2323440.95319.171-6.9%
    21/2219391.36920.598+7,883.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Watford

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    21
    5
    1
    2
    3
    5
    7
    -2
    18.852
    € 6Tr 300N
    € 11Tr 965N
    -€ 5Tr 665N
    24/25
    14
    57
    16
    9
    21
    53
    61
    -8
    19.378
    € 3Tr 281N
    € 30Tr
    -€ 26Tr 719N
    23/24
    15
    56
    13
    17
    16
    61
    61
    0
    18.876
    € 4Tr 558N
    € 63Tr 280N
    -€ 58Tr 722N
    22/23
    11
    63
    16
    15
    15
    56
    53
    3
    19.171
    € 18Tr 810N
    € 59Tr 830N
    -€ 41Tr 20N
    21/22
    19
    23
    6
    5
    27
    34
    77
    -43
    20.598
    € 42Tr 500N
    € 12Tr 850N
    € 29Tr 650N
    20/21
    2
    91
    27
    10
    9
    63
    30
    33
    258
    € 0
    € 70Tr 899N
    -€ 70Tr 899N
    19/20
    19
    34
    8
    10
    20
    36
    64
    -28
    15.353
    € 56Tr
    € 29Tr 400N
    € 26Tr 600N
    18/19
    11
    50
    14
    8
    16
    52
    59
    -7
    20.015
    € 30Tr 100N
    € 50Tr 440N
    -€ 20Tr 340N
    17/18
    14
    41
    11
    8
    19
    44
    64
    -20
    20.230
    € 71Tr 400N
    € 18Tr 500N
    € 52Tr 900N
    16/17
    17
    40
    11
    7
    20
    40
    68
    -28
    20.571
    € 69Tr 700N
    € 58Tr 100N
    € 11Tr 600N
    15/16
    13
    45
    12
    9
    17
    40
    50
    -10
    20.593
    € 80Tr 800N
    € 6Tr 550N
    € 74Tr 250N
    14/15
    2
    89
    27
    8
    11
    91
    50
    41
    16.664
    € 9Tr
    € 0
    € 9Tr
    13/14
    13
    60
    15
    15
    16
    74
    64
    10
    15.511
    € 0
    € 2Tr 75N
    -€ 2Tr 75N
    12/13
    3
    77
    23
    8
    15
    85
    58
    27
    13.453
    € 0
    € 3Tr 990N
    -€ 3Tr 990N
    11/12
    11
    64
    16
    16
    14
    56
    64
    -8
    12.703
    € 1Tr 410N
    € 8Tr 600N
    -€ 7Tr 190N
    10/11
    14
    61
    16
    13
    17
    77
    71
    6
    13.151
    € 725.000
    € 0
    € 725.000
    09/10
    16
    54
    14
    12
    20
    61
    68
    -7
    14.344
    € 1Tr 660N
    € 8Tr 970N
    -€ 7Tr 310N
    08/09
    13
    58
    16
    10
    20
    68
    72
    -4
    14.858
    € 355.000
    € 6Tr
    -€ 5Tr 645N
    07/08
    6
    70
    18
    16
    12
    62
    56
    6
    16.876
    € 10Tr 430N
    € 9Tr 300N
    € 1Tr 130N
    06/07
    20
    28
    5
    13
    20
    29
    59
    -30
    18.740
    € 10Tr 475N
    € 13Tr 500N
    -€ 3Tr 25N