Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Norwich City

  • 30 tháng 10, 2025

Norwich City được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 182 trận, giành 59 thắng, 44 hòa và 79 thua, ghi 239 bàn và để thủng lưới 279.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Timm Klose (15/16), với mức phí € 11 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Emiliano Buendía (21/22), với mức phí € 38,4 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Nigel Worthington, với 277 trận, giành 113 thắng, 61 hòa, 103 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Ipswich Town, với thành tích 32 thắng, 20 hòa và 27 thua (ghi 99 bàn, thủng lưới 104 bàn). Đối thủ tiếp theo là Southampton, với thành tích 23 thắng, 24 hòa và 29 thua (ghi 96 bàn, thủng lưới 122 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Norwich City
Norwich City
Năm thành lập1902
Sân vận độngCarrow Road (Sức chứa: 27.244)
Huấn luyện viênLiam Manning
Trang web chính thứchttps://www.canaries.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Norwich City

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Norwich City qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2615위7213990
    24/2513위5714151771683
    23/246위73211015796415
    22/2313위6217111857543
    21/2220위2257262384−61

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 84/85)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Nigel Worthington
    2771136110340.8%
    John Bond
    265719110326.8%
    Ken Brown
    23078619133.9%
    Daniel Farke
    20888477342.3%
    Dave Stringer
    19772527336.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    7932202799104−5
    7623242996122−26
    753026191019011
    7525242692911
    672318267778−1

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 28,9 Tr€ 36,5 Tr-€ 7,5 Tr
    24/25€ 34,9 Tr€ 36,8 Tr-€ 1,9 Tr
    23/24€ 3,1 Tr€ 27,4 Tr-€ 24,2 Tr
    22/23€ 14,4 Tr€ 4,1 Tr€ 10,3 Tr
    21/22€ 58,1 Tr€ 38,4 Tr€ 19,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Timm Klose
    15/16€ 11 Tr
    Christos Tzolis
    21/22€ 11 Tr
    PAOK Thessaloniki
    Ante Crnac
    24/25€ 11 Tr
    Raków Częstochowa
    Steven Naismith
    15/16€ 11 Tr
    Milot Rashica
    21/22€ 11 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Emiliano Buendía
    21/22€ 38,4 Tr
    Ben Godfrey
    20/21€ 27,5 Tr
    James Maddison
    18/19€ 25 Tr
    Gabriel Sara
    24/25€ 18 Tr
    Jamal Lewis
    20/21€ 16,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26379.12826.376+0.2%
    24/2523605.25726.315+0.9%
    23/2423599.77826.077-1.6%
    22/2323609.58126.503+17.1%
    21/2219430.12422.638+7,346.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Norwich City

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    15
    7
    2
    1
    3
    9
    9
    0
    26.376
    € 28Tr 910N
    € 36Tr 450N
    -€ 7Tr 540N
    24/25
    13
    57
    14
    15
    17
    71
    68
    3
    26.315
    € 34Tr 900N
    € 36Tr 750N
    -€ 1Tr 850N
    23/24
    6
    73
    21
    10
    15
    79
    64
    15
    26.077
    € 3Tr 120N
    € 27Tr 350N
    -€ 24Tr 230N
    22/23
    13
    62
    17
    11
    18
    57
    54
    3
    26.503
    € 14Tr 400N
    € 4Tr 70N
    € 10Tr 330N
    21/22
    20
    22
    5
    7
    26
    23
    84
    -61
    22.638
    € 58Tr 50N
    € 38Tr 400N
    € 19Tr 650N
    20/21
    1
    97
    29
    10
    7
    75
    36
    39
    304
    € 9Tr 985N
    € 44Tr
    -€ 34Tr 15N
    19/20
    20
    21
    5
    6
    27
    26
    75
    -49
    19.910
    € 5Tr 815N
    € 2Tr 200N
    € 3Tr 615N
    18/19
    1
    94
    27
    13
    6
    93
    57
    36
    26.013
    € 4Tr 950N
    € 37Tr 500N
    -€ 32Tr 550N
    17/18
    14
    60
    15
    15
    16
    49
    60
    -11
    25.773
    € 15Tr 720N
    € 33Tr 640N
    -€ 17Tr 920N
    16/17
    8
    70
    20
    10
    16
    85
    69
    16
    26.353
    € 26Tr 449N
    € 36Tr 700N
    -€ 10Tr 250N
    15/16
    19
    34
    9
    7
    22
    39
    67
    -28
    26.972
    € 48Tr 699N
    € 21Tr 490N
    € 27Tr 209N
    14/15
    3
    86
    25
    11
    10
    88
    48
    40
    26.168
    € 20Tr 340N
    € 19Tr 380N
    € 960.000
    13/14
    18
    33
    8
    9
    21
    28
    62
    -34
    26.805
    € 28Tr 500N
    € 4Tr 835N
    € 23Tr 665N
    12/13
    11
    44
    10
    14
    14
    41
    58
    -17
    26.671
    € 11Tr 80N
    € 380.000
    € 10Tr 700N
    11/12
    12
    47
    12
    11
    15
    52
    66
    -14
    26.605
    € 15Tr 250N
    € 500.000
    € 14Tr 750N
    10/11
    2
    84
    23
    15
    8
    83
    58
    25
    25.399
    € 4Tr 985N
    € 215.000
    € 4Tr 770N
    08/09
    22
    46
    12
    10
    24
    57
    70
    -13
    24.541
    € 1Tr 750N
    € 2Tr 150N
    € −400.000
    07/08
    17
    55
    15
    10
    21
    49
    59
    -10
    24.527
    € 2Tr 50N
    € 10Tr 180N
    -€ 8Tr 130N
    06/07
    16
    57
    16
    9
    21
    56
    71
    -15
    24.544
    € 1Tr 925N
    € 3Tr 975N
    -€ 2Tr 50N
    05/06
    9
    62
    18
    8
    20
    56
    65
    -9
    24.952
    € 5Tr 830N
    € 13Tr 490N
    -€ 7Tr 660N