Norwich City được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 182 trận, giành 59 thắng, 44 hòa và 79 thua, ghi 239 bàn và để thủng lưới 279.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Timm Klose (15/16), với mức phí € 11 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Emiliano Buendía (21/22), với mức phí € 38,4 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Nigel Worthington, với 277 trận, giành 113 thắng, 61 hòa, 103 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Ipswich Town, với thành tích 32 thắng, 20 hòa và 27 thua (ghi 99 bàn, thủng lưới 104 bàn). Đối thủ tiếp theo là Southampton, với thành tích 23 thắng, 24 hòa và 29 thua (ghi 96 bàn, thủng lưới 122 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Norwich City | |
| Năm thành lập | 1902 |
| Sân vận động | Carrow Road (Sức chứa: 27.244) |
| Huấn luyện viên | Liam Manning |
| Trang web chính thức | https://www.canaries.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 15위 | 7 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 |
| 24/25 | 13위 | 57 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 |
| 23/24 | 6위 | 73 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 |
| 22/23 | 13위 | 62 | 17 | 11 | 18 | 57 | 54 | 3 |
| 21/22 | 20위 | 22 | 5 | 7 | 26 | 23 | 84 | −61 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Liên đoàn Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 84/85)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 277 | 113 | 61 | 103 | 40.8% | |
| 265 | 71 | 91 | 103 | 26.8% | |
| 230 | 78 | 61 | 91 | 33.9% | |
| 208 | 88 | 47 | 73 | 42.3% | |
| 197 | 72 | 52 | 73 | 36.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 79 | 32 | 20 | 27 | 99 | 104 | −5 | |
| 76 | 23 | 24 | 29 | 96 | 122 | −26 | |
| 75 | 30 | 26 | 19 | 101 | 90 | 11 | |
| 75 | 25 | 24 | 26 | 92 | 91 | 1 | |
| 67 | 23 | 18 | 26 | 77 | 78 | −1 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 28,9 Tr | € 36,5 Tr | -€ 7,5 Tr |
| 24/25 | € 34,9 Tr | € 36,8 Tr | -€ 1,9 Tr |
| 23/24 | € 3,1 Tr | € 27,4 Tr | -€ 24,2 Tr |
| 22/23 | € 14,4 Tr | € 4,1 Tr | € 10,3 Tr |
| 21/22 | € 58,1 Tr | € 38,4 Tr | € 19,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 15/16 | € 11 Tr | ||
| 21/22 | € 11 Tr | ||
| 24/25 | € 11 Tr | ||
| 15/16 | € 11 Tr | ||
| 21/22 | € 11 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 38,4 Tr | ||
| 20/21 | € 27,5 Tr | ||
| 18/19 | € 25 Tr | ||
| 24/25 | € 18 Tr | ||
| 20/21 | € 16,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 79.128 | 26.376 | +0.2% |
| 24/25 | 23 | 605.257 | 26.315 | +0.9% |
| 23/24 | 23 | 599.778 | 26.077 | -1.6% |
| 22/23 | 23 | 609.581 | 26.503 | +17.1% |
| 21/22 | 19 | 430.124 | 22.638 | +7,346.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Norwich City
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 15 | 7 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 26.376 | € 28Tr 910N | € 36Tr 450N | -€ 7Tr 540N |
24/25 | 13 | 57 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 26.315 | € 34Tr 900N | € 36Tr 750N | -€ 1Tr 850N |
23/24 | 6 | 73 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 26.077 | € 3Tr 120N | € 27Tr 350N | -€ 24Tr 230N |
22/23 | 13 | 62 | 17 | 11 | 18 | 57 | 54 | 3 | 26.503 | € 14Tr 400N | € 4Tr 70N | € 10Tr 330N |
21/22 | 20 | 22 | 5 | 7 | 26 | 23 | 84 | -61 | 22.638 | € 58Tr 50N | € 38Tr 400N | € 19Tr 650N |
20/21 | 1 | 97 | 29 | 10 | 7 | 75 | 36 | 39 | 304 | € 9Tr 985N | € 44Tr | -€ 34Tr 15N |
19/20 | 20 | 21 | 5 | 6 | 27 | 26 | 75 | -49 | 19.910 | € 5Tr 815N | € 2Tr 200N | € 3Tr 615N |
18/19 | 1 | 94 | 27 | 13 | 6 | 93 | 57 | 36 | 26.013 | € 4Tr 950N | € 37Tr 500N | -€ 32Tr 550N |
17/18 | 14 | 60 | 15 | 15 | 16 | 49 | 60 | -11 | 25.773 | € 15Tr 720N | € 33Tr 640N | -€ 17Tr 920N |
16/17 | 8 | 70 | 20 | 10 | 16 | 85 | 69 | 16 | 26.353 | € 26Tr 449N | € 36Tr 700N | -€ 10Tr 250N |
15/16 | 19 | 34 | 9 | 7 | 22 | 39 | 67 | -28 | 26.972 | € 48Tr 699N | € 21Tr 490N | € 27Tr 209N |
14/15 | 3 | 86 | 25 | 11 | 10 | 88 | 48 | 40 | 26.168 | € 20Tr 340N | € 19Tr 380N | € 960.000 |
13/14 | 18 | 33 | 8 | 9 | 21 | 28 | 62 | -34 | 26.805 | € 28Tr 500N | € 4Tr 835N | € 23Tr 665N |
12/13 | 11 | 44 | 10 | 14 | 14 | 41 | 58 | -17 | 26.671 | € 11Tr 80N | € 380.000 | € 10Tr 700N |
11/12 | 12 | 47 | 12 | 11 | 15 | 52 | 66 | -14 | 26.605 | € 15Tr 250N | € 500.000 | € 14Tr 750N |
10/11 | 2 | 84 | 23 | 15 | 8 | 83 | 58 | 25 | 25.399 | € 4Tr 985N | € 215.000 | € 4Tr 770N |
08/09 | 22 | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 70 | -13 | 24.541 | € 1Tr 750N | € 2Tr 150N | € −400.000 |
07/08 | 17 | 55 | 15 | 10 | 21 | 49 | 59 | -10 | 24.527 | € 2Tr 50N | € 10Tr 180N | -€ 8Tr 130N |
06/07 | 16 | 57 | 16 | 9 | 21 | 56 | 71 | -15 | 24.544 | € 1Tr 925N | € 3Tr 975N | -€ 2Tr 50N |
05/06 | 9 | 62 | 18 | 8 | 20 | 56 | 65 | -9 | 24.952 | € 5Tr 830N | € 13Tr 490N | -€ 7Tr 660N |





