Coventry City được thành lập năm 1883 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 74 thắng, 55 hòa và 61 thua, ghi 267 bàn và để thủng lưới 229.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Craig Bellamy (00/01), với mức phí € 9,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Viktor Gyökeres (23/24), với mức phí € 24 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Mark Robins, với 420 trận, giành 175 thắng, 103 hòa, 142 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Southampton, với thành tích 25 thắng, 28 hòa và 27 thua (ghi 99 bàn, thủng lưới 113 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 22 thắng, 20 hòa và 35 thua (ghi 89 bàn, thủng lưới 117 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Coventry City | |
| Năm thành lập | 1883 |
| Sân vận động | Coventry Building Society Arena (Sức chứa: 32.609) |
| Huấn luyện viên | Frank Lampard |
| Trang web chính thức | https://www.ccfc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 6위 | 10 | 2 | 4 | 0 | 15 | 7 | 8 |
| 24/25 | 5위 | 69 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 |
| 23/24 | 9위 | 64 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 |
| 22/23 | 5위 | 70 | 18 | 16 | 12 | 58 | 46 | 12 |
| 21/22 | 12위 | 64 | 17 | 13 | 16 | 60 | 59 | 1 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)
-
Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 86/87)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 420 | 175 | 103 | 142 | 41.7% | |
| 312 | 102 | 93 | 117 | 32.7% | |
| 211 | 66 | 61 | 84 | 31.3% | |
| 208 | 64 | 55 | 89 | 30.8% | |
| 140 | 50 | 39 | 51 | 35.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 80 | 25 | 28 | 27 | 99 | 113 | −14 | |
| 77 | 22 | 20 | 35 | 89 | 117 | −28 | |
| 77 | 20 | 23 | 34 | 90 | 116 | −26 | |
| 76 | 21 | 19 | 36 | 98 | 133 | −35 | |
| 76 | 14 | 19 | 43 | 61 | 122 | −61 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 4 Tr | € 10,5 Tr | -€ 6,5 Tr |
| 24/25 | € 21,3 Tr | € 0 | € 21,3 Tr |
| 23/24 | € 37,5 Tr | € 41,4 Tr | -€ 3,9 Tr |
| 22/23 | € 0 | € 1,8 Tr | -€ 1,8 Tr |
| 21/22 | € 1,2 Tr | € 0 | € 1,2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 00/01 | € 9,3 Tr | ||
| 99/00 | € 9 Tr | ||
| 23/24 | € 9 Tr | ||
| 01/02 | € 7,5 Tr | ||
| 23/24 | € 7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 24 Tr | ||
| 00/01 | € 19,5 Tr | ||
| 23/24 | € 17,3 Tr | ||
| 01/02 | € 9 Tr | ||
| 02/03 | € 9 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 88.614 | 29.538 | +6.2% |
| 24/25 | 23 | 639.679 | 27.812 | +9.2% |
| 23/24 | 23 | 585.753 | 25.467 | +27.7% |
| 22/23 | 23 | 458.861 | 19.950 | +2.1% |
| 21/22 | 23 | 449.447 | 19.541 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Coventry City
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 6 | 10 | 2 | 4 | 0 | 15 | 7 | 8 | 29.538 | € 4Tr | € 10Tr 500N | -€ 6Tr 500N |
24/25 | 5 | 69 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 27.812 | € 21Tr 250N | € 0 | € 21Tr 250N |
23/24 | 9 | 64 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 25.467 | € 37Tr 510N | € 41Tr 370N | -€ 3Tr 860N |
22/23 | 5 | 70 | 18 | 16 | 12 | 58 | 46 | 12 | 19.950 | € 0 | € 1Tr 750N | -€ 1Tr 750N |
21/22 | 12 | 64 | 17 | 13 | 16 | 60 | 59 | 1 | 19.541 | € 1Tr 200N | € 0 | € 1Tr 200N |
20/21 | 16 | 55 | 14 | 13 | 19 | 49 | 61 | -12 | 0 | € 4Tr 720N | € 0 | € 4Tr 720N |
19/20 | 1 | 67 | 18 | 13 | 3 | 48 | 30 | 18 | 6.676 | € 815.000 | € 6Tr 350N | -€ 5Tr 535N |
18/19 | 8 | 65 | 18 | 11 | 17 | 54 | 54 | 0 | 12.362 | € 550.000 | € 1Tr 350N | € −800.000 |
17/18 | 6 | 75 | 22 | 9 | 15 | 64 | 47 | 17 | 9.254 | € 0 | € 855.000 | € −855.000 |
15/16 | 8 | 69 | 19 | 12 | 15 | 67 | 49 | 18 | 12.570 | € 34.000 | € 2Tr 650N | -€ 2Tr 616N |
14/15 | 17 | 55 | 13 | 16 | 17 | 49 | 60 | -11 | 9.331 | € 0 | € 3Tr 811N | -€ 3Tr 811N |
11/12 | 23 | 40 | 9 | 13 | 24 | 41 | 65 | -24 | 15.118 | € 550.000 | € 2Tr 350N | -€ 1Tr 800N |
10/11 | 18 | 55 | 14 | 13 | 19 | 54 | 58 | -4 | 16.309 | € 700.000 | € 0 | € 700.000 |
09/10 | 19 | 54 | 13 | 15 | 18 | 47 | 64 | -17 | 17.305 | € 2Tr 565N | € 8Tr 375N | -€ 5Tr 810N |
08/09 | 17 | 54 | 13 | 15 | 18 | 47 | 58 | -11 | 17.407 | € 3Tr 900N | € 1Tr 230N | € 2Tr 670N |
07/08 | 21 | 53 | 14 | 11 | 21 | 52 | 64 | -12 | 19.123 | € 2Tr 45N | € 325.000 | € 1Tr 720N |
06/07 | 17 | 56 | 16 | 8 | 22 | 47 | 62 | -15 | 20.342 | € 3Tr 705N | € 7Tr 200N | -€ 3Tr 495N |
05/06 | 8 | 63 | 16 | 15 | 15 | 62 | 65 | -3 | 21.179 | € 75.000 | € 0 | € 75.000 |
04/05 | 19 | 52 | 13 | 13 | 20 | 61 | 73 | -12 | 16.047 | € 350.000 | € 2Tr 550N | -€ 2Tr 200N |
02/03 | 20 | 50 | 12 | 14 | 20 | 46 | 62 | -16 | 14.812 | € 500.000 | € 13Tr 500N | -€ 13Tr |





