Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Coventry City

  • 30 tháng 10, 2025

Coventry City được thành lập năm 1883 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 74 thắng, 55 hòa và 61 thua, ghi 267 bàn và để thủng lưới 229.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Craig Bellamy (00/01), với mức phí € 9,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Viktor Gyökeres (23/24), với mức phí € 24 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Mark Robins, với 420 trận, giành 175 thắng, 103 hòa, 142 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Southampton, với thành tích 25 thắng, 28 hòa và 27 thua (ghi 99 bàn, thủng lưới 113 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 22 thắng, 20 hòa và 35 thua (ghi 89 bàn, thủng lưới 117 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Coventry City
Coventry City
Năm thành lập1883
Sân vận độngCoventry Building Society Arena (Sức chứa: 32.609)
Huấn luyện viênFrank Lampard
Trang web chính thứchttps://www.ccfc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Coventry City

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Coventry City qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/266위102401578
    24/255위692091764586
    23/249위64171316705911
    22/235위70181612584612
    21/2212위6417131660591

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)

    • Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 86/87)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Mark Robins
    42017510314241.7%
    Gordon Milne
    3121029311732.7%
    Noel Cantwell
    21166618431.3%
    Gordon Strachan
    20864558930.8%
    John Sillett
    14050395135.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    8025282799113−14
    7722203589117−28
    7720233490116−26
    7621193698133−35
    7614194361122−61

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 4 Tr€ 10,5 Tr-€ 6,5 Tr
    24/25€ 21,3 Tr€ 0€ 21,3 Tr
    23/24€ 37,5 Tr€ 41,4 Tr-€ 3,9 Tr
    22/23€ 0€ 1,8 Tr-€ 1,8 Tr
    21/22€ 1,2 Tr€ 0€ 1,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Craig Bellamy
    00/01€ 9,3 Tr
    Robbie Keane
    99/00€ 9 Tr
    Haji Wright
    23/24€ 9 Tr
    Antalyaspor
    Lee Hughes
    01/02€ 7,5 Tr
    Ellis Simms
    23/24€ 7 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Viktor Gyökeres
    23/24€ 24 Tr
    Robbie Keane
    00/01€ 19,5 Tr
    Gustavo Hamer
    23/24€ 17,3 Tr
    John Hartson
    01/02€ 9 Tr
    Lee Hughes
    02/03€ 9 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26388.61429.538+6.2%
    24/2523639.67927.812+9.2%
    23/2423585.75325.467+27.7%
    22/2323458.86119.950+2.1%
    21/2223449.44719.541-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Coventry City

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    6
    10
    2
    4
    0
    15
    7
    8
    29.538
    € 4Tr
    € 10Tr 500N
    -€ 6Tr 500N
    24/25
    5
    69
    20
    9
    17
    64
    58
    6
    27.812
    € 21Tr 250N
    € 0
    € 21Tr 250N
    23/24
    9
    64
    17
    13
    16
    70
    59
    11
    25.467
    € 37Tr 510N
    € 41Tr 370N
    -€ 3Tr 860N
    22/23
    5
    70
    18
    16
    12
    58
    46
    12
    19.950
    € 0
    € 1Tr 750N
    -€ 1Tr 750N
    21/22
    12
    64
    17
    13
    16
    60
    59
    1
    19.541
    € 1Tr 200N
    € 0
    € 1Tr 200N
    20/21
    16
    55
    14
    13
    19
    49
    61
    -12
    0
    € 4Tr 720N
    € 0
    € 4Tr 720N
    19/20
    1
    67
    18
    13
    3
    48
    30
    18
    6.676
    € 815.000
    € 6Tr 350N
    -€ 5Tr 535N
    18/19
    8
    65
    18
    11
    17
    54
    54
    0
    12.362
    € 550.000
    € 1Tr 350N
    € −800.000
    17/18
    6
    75
    22
    9
    15
    64
    47
    17
    9.254
    € 0
    € 855.000
    € −855.000
    15/16
    8
    69
    19
    12
    15
    67
    49
    18
    12.570
    € 34.000
    € 2Tr 650N
    -€ 2Tr 616N
    14/15
    17
    55
    13
    16
    17
    49
    60
    -11
    9.331
    € 0
    € 3Tr 811N
    -€ 3Tr 811N
    11/12
    23
    40
    9
    13
    24
    41
    65
    -24
    15.118
    € 550.000
    € 2Tr 350N
    -€ 1Tr 800N
    10/11
    18
    55
    14
    13
    19
    54
    58
    -4
    16.309
    € 700.000
    € 0
    € 700.000
    09/10
    19
    54
    13
    15
    18
    47
    64
    -17
    17.305
    € 2Tr 565N
    € 8Tr 375N
    -€ 5Tr 810N
    08/09
    17
    54
    13
    15
    18
    47
    58
    -11
    17.407
    € 3Tr 900N
    € 1Tr 230N
    € 2Tr 670N
    07/08
    21
    53
    14
    11
    21
    52
    64
    -12
    19.123
    € 2Tr 45N
    € 325.000
    € 1Tr 720N
    06/07
    17
    56
    16
    8
    22
    47
    62
    -15
    20.342
    € 3Tr 705N
    € 7Tr 200N
    -€ 3Tr 495N
    05/06
    8
    63
    16
    15
    15
    62
    65
    -3
    21.179
    € 75.000
    € 0
    € 75.000
    04/05
    19
    52
    13
    13
    20
    61
    73
    -12
    16.047
    € 350.000
    € 2Tr 550N
    -€ 2Tr 200N
    02/03
    20
    50
    12
    14
    20
    46
    62
    -16
    14.812
    € 500.000
    € 13Tr 500N
    -€ 13Tr