Sheffield United được thành lập năm 1889 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 182 trận, giành 80 thắng, 34 hòa và 68 thua, ghi 235 bàn và để thủng lưới 237.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Rhian Brewster (20/21), với mức phí € 26 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Aaron Ramsdale (21/22), với mức phí € 28 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là John Harris, với 416 trận, giành 153 thắng, 103 hòa, 160 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Newcastle, với thành tích 50 thắng, 29 hòa và 50 thua (ghi 178 bàn, thủng lưới 198 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sunderland, với thành tích 44 thắng, 24 hòa và 61 thua (ghi 182 bàn, thủng lưới 217 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Sheffield United | |
| Năm thành lập | 1889 |
| Sân vận động | Bramall Lane (Sức chứa: 32.702) |
| Huấn luyện viên | Chris Wilder |
| Trang web chính thức | https://www.sufc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 24위 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 13 | −12 |
| 24/25 | 3위 | 90 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 |
| 23/24 | 20위 | 16 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | −69 |
| 22/23 | 2위 | 91 | 28 | 7 | 11 | 73 | 39 | 34 |
| 21/22 | 5위 | 75 | 21 | 12 | 13 | 63 | 45 | 18 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp FA: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 1924/25)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 416 | 153 | 103 | 160 | 36.8% | |
| 383 | 165 | 93 | 125 | 43.1% | |
| 306 | 140 | 57 | 109 | 45.8% | |
| 233 | 85 | 47 | 101 | 36.5% | |
| 211 | 67 | 55 | 89 | 31.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 129 | 50 | 29 | 50 | 178 | 198 | −20 | |
| 129 | 44 | 24 | 61 | 182 | 217 | −35 | |
| 128 | 38 | 27 | 63 | 158 | 216 | −58 | |
| 128 | 36 | 30 | 62 | 173 | 252 | −79 | |
| 127 | 46 | 31 | 50 | 159 | 192 | −33 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 4,5 Tr | € 24,4 Tr | -€ 19,9 Tr |
| 24/25 | € 22,1 Tr | € 47,2 Tr | -€ 25,1 Tr |
| 23/24 | € 67 Tr | € 30,9 Tr | € 36,1 Tr |
| 22/23 | € 4,5 Tr | € 0 | € 4,5 Tr |
| 21/22 | € 300 N | € 28 Tr | -€ 27,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 20/21 | € 26 Tr | ||
| 19/20 | € 25 Tr | ||
| 23/24 | € 21,6 Tr | ||
| 20/21 | € 20,5 Tr | ||
| 19/20 | € 19,1 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 28 Tr | ||
| 23/24 | € 17 Tr | ||
| 24/25 | € 16,6 Tr | ||
| 25/26 | € 15 Tr | ||
| 23/24 | € 13,9 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 85.033 | 28.344 | +0.9% |
| 24/25 | 23 | 646.002 | 28.087 | -6.3% |
| 23/24 | 19 | 569.271 | 29.961 | +4.3% |
| 22/23 | 23 | 660.757 | 28.728 | +4.0% |
| 21/22 | 23 | 635.049 | 27.610 | +10,202.2% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sheffield United
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 24 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 13 | -12 | 28.344 | € 4Tr 500N | € 24Tr 400N | -€ 19Tr 900N |
24/25 | 3 | 90 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 28.087 | € 22Tr 140N | € 47Tr 249N | -€ 25Tr 109N |
23/24 | 20 | 16 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 29.961 | € 66Tr 950N | € 30Tr 900N | € 36Tr 50N |
22/23 | 2 | 91 | 28 | 7 | 11 | 73 | 39 | 34 | 28.728 | € 4Tr 500N | € 0 | € 4Tr 500N |
21/22 | 5 | 75 | 21 | 12 | 13 | 63 | 45 | 18 | 27.610 | € 300.000 | € 28Tr | -€ 27Tr 700N |
20/21 | 20 | 23 | 7 | 2 | 29 | 20 | 63 | -43 | 268 | € 62Tr 700N | € 0 | € 62Tr 700N |
19/20 | 9 | 54 | 14 | 12 | 12 | 39 | 39 | 0 | 24.398 | € 72Tr 500N | € 350.000 | € 72Tr 150N |
18/19 | 2 | 89 | 26 | 11 | 9 | 78 | 41 | 37 | 26.177 | € 6Tr 700N | € 12Tr 400N | -€ 5Tr 700N |
17/18 | 10 | 69 | 20 | 9 | 17 | 62 | 55 | 7 | 26.414 | € 5Tr 640N | € 0 | € 5Tr 640N |
16/17 | 1 | 100 | 30 | 10 | 6 | 92 | 47 | 45 | 21.891 | € 755.000 | € 4Tr 940N | -€ 4Tr 185N |
15/16 | 11 | 66 | 18 | 12 | 16 | 64 | 59 | 5 | 19.803 | € 705.000 | € 2Tr 100N | -€ 1Tr 395N |
14/15 | 5 | 71 | 19 | 14 | 13 | 66 | 53 | 13 | 19.805 | € 2Tr 420N | € 3Tr 150N | € −730.000 |
13/14 | 7 | 67 | 18 | 13 | 15 | 48 | 46 | 2 | 17.504 | € 842.000 | € 900.000 | € −58.000 |
10/11 | 23 | 42 | 11 | 9 | 26 | 44 | 79 | -35 | 20.632 | € 275.000 | € 2Tr 530N | -€ 2Tr 255N |
09/10 | 8 | 65 | 17 | 14 | 15 | 62 | 55 | 7 | 25.120 | € 7Tr 275N | € 15Tr 620N | -€ 8Tr 345N |
08/09 | 3 | 80 | 22 | 14 | 10 | 64 | 39 | 25 | 26.023 | € 6Tr 760N | € 12Tr 975N | -€ 6Tr 215N |
07/08 | 9 | 66 | 17 | 15 | 14 | 56 | 51 | 5 | 25.630 | € 9Tr 550N | € 16Tr 550N | -€ 7Tr |
06/07 | 18 | 38 | 10 | 8 | 20 | 32 | 55 | -23 | 30.512 | € 18Tr 380N | € 3Tr 330N | € 15Tr 50N |
05/06 | 2 | 90 | 26 | 12 | 8 | 76 | 46 | 30 | 23.650 | € 6Tr 830N | € 1Tr 975N | € 4Tr 855N |
04/05 | 8 | 67 | 18 | 13 | 15 | 57 | 56 | 1 | 19.594 | € 565.000 | € 80.000 | € 485.000 |





