Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Sheffield United

  • 30 tháng 10, 2025

Sheffield United được thành lập năm 1889 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 182 trận, giành 80 thắng, 34 hòa và 68 thua, ghi 235 bàn và để thủng lưới 237.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Rhian Brewster (20/21), với mức phí € 26 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Aaron Ramsdale (21/22), với mức phí € 28 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là John Harris, với 416 trận, giành 153 thắng, 103 hòa, 160 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Newcastle, với thành tích 50 thắng, 29 hòa và 50 thua (ghi 178 bàn, thủng lưới 198 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sunderland, với thành tích 44 thắng, 24 hòa và 61 thua (ghi 182 bàn, thủng lưới 217 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Sheffield United
Sheffield United
Năm thành lập1889
Sân vận độngBramall Lane (Sức chứa: 32.702)
Huấn luyện viênChris Wilder
Trang web chính thứchttps://www.sufc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Sheffield United

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Sheffield United qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2624위0006113−12
    24/253위9028810633627
    23/2420위16372835104−69
    22/232위9128711733934
    21/225위75211213634518

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp FA: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 1924/25)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    John Harris
    41615310316036.8%
    Neil Warnock
    3831659312543.1%
    Chris Wilder
    3061405710945.8%
    Teddy Davison
    233854710136.5%
    Dave Bassett
    21167558931.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    129502950178198−20
    129442461182217−35
    128382763158216−58
    128363062173252−79
    127463150159192−33

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 4,5 Tr€ 24,4 Tr-€ 19,9 Tr
    24/25€ 22,1 Tr€ 47,2 Tr-€ 25,1 Tr
    23/24€ 67 Tr€ 30,9 Tr€ 36,1 Tr
    22/23€ 4,5 Tr€ 0€ 4,5 Tr
    21/22€ 300 N€ 28 Tr-€ 27,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Rhian Brewster
    20/21€ 26 Tr
    Liverpool U21
    Sander Berge
    19/20€ 25 Tr
    Genk
    Cameron Archer
    23/24€ 21,6 Tr
    Aaron Ramsdale
    20/21€ 20,5 Tr
    Oli McBurnie
    19/20€ 19,1 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Aaron Ramsdale
    21/22€ 28 Tr
    Iliman Ndiaye
    23/24€ 17 Tr
    Cameron Archer
    24/25€ 16,6 Tr
    Vini Souza
    25/26€ 15 Tr
    Sander Berge
    23/24€ 13,9 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26385.03328.344+0.9%
    24/2523646.00228.087-6.3%
    23/2419569.27129.961+4.3%
    22/2323660.75728.728+4.0%
    21/2223635.04927.610+10,202.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sheffield United

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    24
    0
    0
    0
    6
    1
    13
    -12
    28.344
    € 4Tr 500N
    € 24Tr 400N
    -€ 19Tr 900N
    24/25
    3
    90
    28
    8
    10
    63
    36
    27
    28.087
    € 22Tr 140N
    € 47Tr 249N
    -€ 25Tr 109N
    23/24
    20
    16
    3
    7
    28
    35
    104
    -69
    29.961
    € 66Tr 950N
    € 30Tr 900N
    € 36Tr 50N
    22/23
    2
    91
    28
    7
    11
    73
    39
    34
    28.728
    € 4Tr 500N
    € 0
    € 4Tr 500N
    21/22
    5
    75
    21
    12
    13
    63
    45
    18
    27.610
    € 300.000
    € 28Tr
    -€ 27Tr 700N
    20/21
    20
    23
    7
    2
    29
    20
    63
    -43
    268
    € 62Tr 700N
    € 0
    € 62Tr 700N
    19/20
    9
    54
    14
    12
    12
    39
    39
    0
    24.398
    € 72Tr 500N
    € 350.000
    € 72Tr 150N
    18/19
    2
    89
    26
    11
    9
    78
    41
    37
    26.177
    € 6Tr 700N
    € 12Tr 400N
    -€ 5Tr 700N
    17/18
    10
    69
    20
    9
    17
    62
    55
    7
    26.414
    € 5Tr 640N
    € 0
    € 5Tr 640N
    16/17
    1
    100
    30
    10
    6
    92
    47
    45
    21.891
    € 755.000
    € 4Tr 940N
    -€ 4Tr 185N
    15/16
    11
    66
    18
    12
    16
    64
    59
    5
    19.803
    € 705.000
    € 2Tr 100N
    -€ 1Tr 395N
    14/15
    5
    71
    19
    14
    13
    66
    53
    13
    19.805
    € 2Tr 420N
    € 3Tr 150N
    € −730.000
    13/14
    7
    67
    18
    13
    15
    48
    46
    2
    17.504
    € 842.000
    € 900.000
    € −58.000
    10/11
    23
    42
    11
    9
    26
    44
    79
    -35
    20.632
    € 275.000
    € 2Tr 530N
    -€ 2Tr 255N
    09/10
    8
    65
    17
    14
    15
    62
    55
    7
    25.120
    € 7Tr 275N
    € 15Tr 620N
    -€ 8Tr 345N
    08/09
    3
    80
    22
    14
    10
    64
    39
    25
    26.023
    € 6Tr 760N
    € 12Tr 975N
    -€ 6Tr 215N
    07/08
    9
    66
    17
    15
    14
    56
    51
    5
    25.630
    € 9Tr 550N
    € 16Tr 550N
    -€ 7Tr
    06/07
    18
    38
    10
    8
    20
    32
    55
    -23
    30.512
    € 18Tr 380N
    € 3Tr 330N
    € 15Tr 50N
    05/06
    2
    90
    26
    12
    8
    76
    46
    30
    23.650
    € 6Tr 830N
    € 1Tr 975N
    € 4Tr 855N
    04/05
    8
    67
    18
    13
    15
    57
    56
    1
    19.594
    € 565.000
    € 80.000
    € 485.000