Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Bournemouth

  • 30 tháng 10, 2025

Bournemouth được thành lập năm 1899 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 165 trận, giành 67 thắng, 40 hòa và 58 thua, ghi 229 bàn và để thủng lưới 228.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Evanilson (24/25), với mức phí € 37 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Dominic Solanke (24/25), với mức phí € 64,3 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Eddie Howe, với 457 trận, giành 195 thắng, 92 hòa, 170 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Brentford, với thành tích 14 thắng, 10 hòa và 22 thua (ghi 49 bàn, thủng lưới 63 bàn). Đối thủ tiếp theo là Brighton, với thành tích 15 thắng, 6 hòa và 14 thua (ghi 50 bàn, thủng lưới 48 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Bournemouth
Bournemouth
Năm thành lập1899
Sân vận độngVitality Stadium (Sức chứa: 11.307)
Huấn luyện viênAndoni Iraola
Trang web chính thứchttps://www.afcb.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Bournemouth

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Bournemouth qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위10311651
    24/259위56151112584612
    23/2412위48139165467−13
    22/2315위39116213771−34
    21/222위8825138743935

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 83/84)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Eddie Howe
    4571959217042.7%
    Sean O'Driscoll
    26893769934.7%
    Mel Machin
    18469427337.5%
    Kevin Bond
    9531174732.6%
    Andoni Iraola
    9338213440.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    461410224963−14
    351561450482
    3414128503911
    341581150419
    32515123546−11

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 136,6 Tr€ 235,9 Tr-€ 99,3 Tr
    24/25€ 131,3 Tr€ 66,1 Tr€ 65,2 Tr
    23/24€ 129,9 Tr€ 1,5 Tr€ 128,4 Tr
    22/23€ 90,5 Tr€ 0€ 90,5 Tr
    21/22€ 12,6 Tr€ 26,9 Tr-€ 14,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Evanilson
    24/25€ 37 Tr
    Bafodé Diakité
    25/26€ 35 Tr
    Ilya Zabarnyi
    22/23€ 30,8 Tr
    Jefferson Lerma
    18/19€ 30,5 Tr
    Levante UD
    Djordje Petrovic
    25/26€ 28,9 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Dominic Solanke
    24/25€ 64,3 Tr
    Ilya Zabarnyi
    25/26€ 63 Tr
    Dean Huijsen
    25/26€ 62,5 Tr
    Milos Kerkez
    25/26€ 46,9 Tr
    Nathan Aké
    20/21€ 45,3 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26333.44911.149-0.5%
    24/2519212.80711.200+0.9%
    23/2419210.86811.098+7.7%
    22/2319195.82910.306+7.4%
    21/2223220.6649.594+6,802.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bournemouth

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    4
    10
    3
    1
    1
    6
    5
    1
    11.149
    € 136Tr
    € 235Tr
    -€ 99Tr 310N
    24/25
    9
    56
    15
    11
    12
    58
    46
    12
    11.200
    € 131Tr
    € 66Tr 90N
    € 65Tr 210N
    23/24
    12
    48
    13
    9
    16
    54
    67
    -13
    11.098
    € 129Tr
    € 1Tr 500N
    € 128Tr
    22/23
    15
    39
    11
    6
    21
    37
    71
    -34
    10.306
    € 90Tr 450N
    € 0
    € 90Tr 450N
    21/22
    2
    88
    25
    13
    8
    74
    39
    35
    9.594
    € 12Tr 640N
    € 26Tr 900N
    -€ 14Tr 260N
    20/21
    6
    77
    22
    11
    13
    73
    46
    27
    139
    € 700.000
    € 93Tr 550N
    -€ 92Tr 850N
    19/20
    18
    34
    9
    7
    22
    40
    65
    -25
    7.744
    € 52Tr 210N
    € 34Tr 500N
    € 17Tr 710N
    18/19
    14
    45
    13
    6
    19
    56
    70
    -14
    10.531
    € 91Tr 600N
    € 20Tr 200N
    € 71Tr 400N
    17/18
    12
    44
    11
    11
    16
    45
    61
    -16
    10.639
    € 34Tr 300N
    € 0
    € 34Tr 300N
    16/17
    9
    46
    12
    10
    16
    55
    67
    -12
    11.182
    € 38Tr 340N
    € 23Tr 690N
    € 14Tr 650N
    15/16
    16
    42
    11
    9
    18
    45
    67
    -22
    11.188
    € 53Tr 910N
    € 650.000
    € 53Tr 260N
    14/15
    1
    90
    26
    12
    8
    98
    45
    53
    10.265
    € 4Tr 330N
    € 3Tr 700N
    € 630.000
    13/14
    10
    66
    18
    12
    16
    67
    66
    1
    9.951
    € 4Tr 55N
    € 0
    € 4Tr 55N
    01/02
    21
    44
    10
    14
    22
    56
    71
    -15
    5.068
    € 60.000
    € 600.000
    € −540.000
    00/01
    7
    73
    20
    13
    13
    79
    55
    24
    4.402
    € 8.000
    € 1Tr 113N
    -€ 1Tr 105N
    99/00
    16
    57
    16
    9
    21
    59
    62
    -3
    4.917
    € 25.000
    € 958.000
    € −933.000
    98/99
    7
    76
    21
    13
    12
    63
    41
    22
    7.117
    € 36.000
    € 775.000
    € −739.000
    97/98
    9
    66
    18
    12
    16
    57
    52
    5
    4.708
    € 62.000
    € 1Tr
    € −938.000
    96/97
    16
    60
    15
    15
    16
    43
    45
    -2
    4.123
    € 121.000
    € 435.000
    € −314.000
    93/94
    14
    3
    1
    0
    1
    3
    3
    0
    5.464
    € 325.000
    € 597.000
    € −272.000