Bournemouth được thành lập năm 1899 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 165 trận, giành 67 thắng, 40 hòa và 58 thua, ghi 229 bàn và để thủng lưới 228.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Evanilson (24/25), với mức phí € 37 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Dominic Solanke (24/25), với mức phí € 64,3 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Eddie Howe, với 457 trận, giành 195 thắng, 92 hòa, 170 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Brentford, với thành tích 14 thắng, 10 hòa và 22 thua (ghi 49 bàn, thủng lưới 63 bàn). Đối thủ tiếp theo là Brighton, với thành tích 15 thắng, 6 hòa và 14 thua (ghi 50 bàn, thủng lưới 48 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Bournemouth | |
| Năm thành lập | 1899 |
| Sân vận động | Vitality Stadium (Sức chứa: 11.307) |
| Huấn luyện viên | Andoni Iraola |
| Trang web chính thức | https://www.afcb.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 10 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 |
| 24/25 | 9위 | 56 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 |
| 23/24 | 12위 | 48 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | −13 |
| 22/23 | 15위 | 39 | 11 | 6 | 21 | 37 | 71 | −34 |
| 21/22 | 2위 | 88 | 25 | 13 | 8 | 74 | 39 | 35 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 83/84)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 457 | 195 | 92 | 170 | 42.7% | |
| 268 | 93 | 76 | 99 | 34.7% | |
| 184 | 69 | 42 | 73 | 37.5% | |
| 95 | 31 | 17 | 47 | 32.6% | |
| 93 | 38 | 21 | 34 | 40.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 46 | 14 | 10 | 22 | 49 | 63 | −14 | |
| 35 | 15 | 6 | 14 | 50 | 48 | 2 | |
| 34 | 14 | 12 | 8 | 50 | 39 | 11 | |
| 34 | 15 | 8 | 11 | 50 | 41 | 9 | |
| 32 | 5 | 15 | 12 | 35 | 46 | −11 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 136,6 Tr | € 235,9 Tr | -€ 99,3 Tr |
| 24/25 | € 131,3 Tr | € 66,1 Tr | € 65,2 Tr |
| 23/24 | € 129,9 Tr | € 1,5 Tr | € 128,4 Tr |
| 22/23 | € 90,5 Tr | € 0 | € 90,5 Tr |
| 21/22 | € 12,6 Tr | € 26,9 Tr | -€ 14,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 37 Tr | ||
| 25/26 | € 35 Tr | ||
| 22/23 | € 30,8 Tr | ||
| 18/19 | € 30,5 Tr | ||
| 25/26 | € 28,9 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 64,3 Tr | ||
| 25/26 | € 63 Tr | ||
| 25/26 | € 62,5 Tr | ||
| 25/26 | € 46,9 Tr | ||
| 20/21 | € 45,3 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 33.449 | 11.149 | -0.5% |
| 24/25 | 19 | 212.807 | 11.200 | +0.9% |
| 23/24 | 19 | 210.868 | 11.098 | +7.7% |
| 22/23 | 19 | 195.829 | 10.306 | +7.4% |
| 21/22 | 23 | 220.664 | 9.594 | +6,802.2% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bournemouth
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 4 | 10 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11.149 | € 136Tr | € 235Tr | -€ 99Tr 310N |
24/25 | 9 | 56 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 11.200 | € 131Tr | € 66Tr 90N | € 65Tr 210N |
23/24 | 12 | 48 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 11.098 | € 129Tr | € 1Tr 500N | € 128Tr |
22/23 | 15 | 39 | 11 | 6 | 21 | 37 | 71 | -34 | 10.306 | € 90Tr 450N | € 0 | € 90Tr 450N |
21/22 | 2 | 88 | 25 | 13 | 8 | 74 | 39 | 35 | 9.594 | € 12Tr 640N | € 26Tr 900N | -€ 14Tr 260N |
20/21 | 6 | 77 | 22 | 11 | 13 | 73 | 46 | 27 | 139 | € 700.000 | € 93Tr 550N | -€ 92Tr 850N |
19/20 | 18 | 34 | 9 | 7 | 22 | 40 | 65 | -25 | 7.744 | € 52Tr 210N | € 34Tr 500N | € 17Tr 710N |
18/19 | 14 | 45 | 13 | 6 | 19 | 56 | 70 | -14 | 10.531 | € 91Tr 600N | € 20Tr 200N | € 71Tr 400N |
17/18 | 12 | 44 | 11 | 11 | 16 | 45 | 61 | -16 | 10.639 | € 34Tr 300N | € 0 | € 34Tr 300N |
16/17 | 9 | 46 | 12 | 10 | 16 | 55 | 67 | -12 | 11.182 | € 38Tr 340N | € 23Tr 690N | € 14Tr 650N |
15/16 | 16 | 42 | 11 | 9 | 18 | 45 | 67 | -22 | 11.188 | € 53Tr 910N | € 650.000 | € 53Tr 260N |
14/15 | 1 | 90 | 26 | 12 | 8 | 98 | 45 | 53 | 10.265 | € 4Tr 330N | € 3Tr 700N | € 630.000 |
13/14 | 10 | 66 | 18 | 12 | 16 | 67 | 66 | 1 | 9.951 | € 4Tr 55N | € 0 | € 4Tr 55N |
01/02 | 21 | 44 | 10 | 14 | 22 | 56 | 71 | -15 | 5.068 | € 60.000 | € 600.000 | € −540.000 |
00/01 | 7 | 73 | 20 | 13 | 13 | 79 | 55 | 24 | 4.402 | € 8.000 | € 1Tr 113N | -€ 1Tr 105N |
99/00 | 16 | 57 | 16 | 9 | 21 | 59 | 62 | -3 | 4.917 | € 25.000 | € 958.000 | € −933.000 |
98/99 | 7 | 76 | 21 | 13 | 12 | 63 | 41 | 22 | 7.117 | € 36.000 | € 775.000 | € −739.000 |
97/98 | 9 | 66 | 18 | 12 | 16 | 57 | 52 | 5 | 4.708 | € 62.000 | € 1Tr | € −938.000 |
96/97 | 16 | 60 | 15 | 15 | 16 | 43 | 45 | -2 | 4.123 | € 121.000 | € 435.000 | € −314.000 |
93/94 | 14 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5.464 | € 325.000 | € 597.000 | € −272.000 |





