Dynamo Kyiv được thành lập năm 1927 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 114 trận, giành 78 thắng, 24 hòa và 12 thua, ghi 249 bàn và để thủng lưới 88.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Dieumerci Mbokani (13/14), với mức phí € 11 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ilya Zabarnyi (22/23), với mức phí € 30,8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Valeriy Lobanovskyi, với 877 trận, giành 523 thắng, 219 hòa, 135 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Shakhtar Donetsk, với thành tích 82 thắng, 48 hòa và 62 thua (ghi 286 bàn, thủng lưới 252 bàn). Đối thủ tiếp theo là Spartak Moscow, với thành tích 41 thắng, 28 hòa và 51 thua (ghi 156 bàn, thủng lưới 175 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Dynamo Kyiv | |
| Năm thành lập | 1927 |
| Sân vận động | Valeriy Lobanovsky Stadion (Sức chứa: 16.873) |
| Huấn luyện viên | Oleksandr Shovkovskyi |
| Trang web chính thức | https://fcdynamo.com/ |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 14 | 4 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 |
| 24/25 | 1위 | 70 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 |
| 23/24 | 2위 | 69 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 |
| 22/23 | 4위 | 60 | 18 | 6 | 6 | 51 | 25 | 26 |
| 21/22 | 2위 | 45 | 14 | 3 | 1 | 47 | 9 | 38 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Ukraine: 13 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)
-
Siêu cúp Ukraine: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)
-
Cúp Liên Xô: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 89/90)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 85/86)
-
Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 75/76)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 877 | 523 | 219 | 135 | 59.6% | |
| 271 | 153 | 78 | 40 | 56.5% | |
| 154 | 105 | 26 | 23 | 68.2% | |
| 152 | 98 | 24 | 30 | 64.5% | |
| 145 | 50 | 45 | 50 | 34.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 192 | 82 | 48 | 62 | 286 | 252 | 34 | |
| 120 | 41 | 28 | 51 | 156 | 175 | −19 | |
| 111 | 70 | 22 | 19 | 220 | 90 | 130 | |
| 109 | 36 | 27 | 46 | 138 | 179 | −41 | |
| 106 | 36 | 36 | 34 | 143 | 144 | −1 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 3,3 Tr | € 15 Tr | -€ 11,7 Tr |
| 24/25 | € 6,3 Tr | € 4,7 Tr | € 1,6 Tr |
| 23/24 | € 0 | € 1,2 Tr | -€ 1,2 Tr |
| 22/23 | € 4 Tr | € 36,6 Tr | -€ 32,6 Tr |
| 21/22 | € 7,9 Tr | € 24,3 Tr | -€ 16,4 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 13/14 | € 11 Tr | ||
| 13/14 | € 10 Tr | ||
| 13/14 | € 10 Tr | ||
| 15/16 | € 9,4 Tr | ||
| 13/14 | € 9 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 30,8 Tr | ||
| 17/18 | € 25 Tr | ||
| 99/00 | € 23,9 Tr | ||
| 21/22 | € 23,5 Tr | ||
| 16/17 | € 21 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 3.256 | 1.628 | -18.6% |
| 24/25 | 15 | 29.994 | 1.999 | +158.6% |
| 23/24 | 15 | 11.597 | 773 | - |
| 22/23 | 15 | 0 | 0 | - |
| 21/22 | 9 | 89.366 | 9.929 | +3,052.1% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Dynamo Kyiv
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 14 | 4 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 | 1.628 | € 3Tr 344N | € 15Tr | -€ 11Tr 656N |
24/25 | 1 | 70 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 1.999 | € 6Tr 300N | € 4Tr 700N | € 1Tr 600N |
23/24 | 2 | 69 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 773 | € 0 | € 1Tr 200N | -€ 1Tr 200N |
22/23 | 4 | 60 | 18 | 6 | 6 | 51 | 25 | 26 | 0 | € 3Tr 950N | € 36Tr 550N | -€ 32Tr 600N |
21/22 | 2 | 45 | 14 | 3 | 1 | 47 | 9 | 38 | 9.929 | € 7Tr 876N | € 24Tr 320N | -€ 16Tr 444N |
19/20 | 2 | 45 | 14 | 3 | 5 | 44 | 17 | 27 | 12.860 | € 4Tr 500N | € 10Tr 550N | -€ 6Tr 50N |
18/19 | 2 | 50 | 16 | 2 | 4 | 40 | 11 | 29 | 11.806 | € 23Tr 800N | € 7Tr 500N | € 16Tr 300N |
17/18 | 2 | 45 | 13 | 6 | 3 | 42 | 20 | 22 | 8.325 | € 7Tr 500N | € 41Tr 500N | -€ 34Tr |
16/17 | 2 | 67 | 21 | 4 | 7 | 69 | 33 | 36 | 11.997 | € 2Tr 500N | € 22Tr | -€ 19Tr 500N |
15/16 | 1 | 70 | 23 | 1 | 2 | 57 | 11 | 46 | 12.019 | € 10Tr 100N | € 14Tr 300N | -€ 4Tr 200N |
14/15 | 1 | 66 | 20 | 6 | 0 | 65 | 12 | 53 | 19.254 | € 10Tr | € 24Tr 130N | -€ 14Tr 130N |
13/14 | 4 | 53 | 17 | 5 | 7 | 57 | 33 | 24 | 26.655 | € 46Tr 500N | € 5Tr | € 41Tr 500N |
12/13 | 3 | 62 | 20 | 2 | 8 | 55 | 23 | 32 | 27.689 | € 40Tr 280N | € 6Tr 800N | € 33Tr 480N |
11/12 | 2 | 75 | 23 | 6 | 1 | 56 | 12 | 44 | 21.101 | € 20Tr 500N | € 20Tr 900N | € −400.000 |
10/11 | 2 | 65 | 20 | 5 | 5 | 60 | 24 | 36 | 8.612 | € 24Tr 550N | € 6Tr | € 18Tr 550N |
09/10 | 2 | 71 | 22 | 5 | 3 | 61 | 16 | 45 | 10.796 | € 15Tr 700N | € 21Tr 350N | -€ 5Tr 650N |
08/09 | 1 | 79 | 26 | 1 | 3 | 71 | 19 | 52 | 7.710 | € 12Tr 800N | € 3Tr 50N | € 9Tr 750N |
07/08 | 2 | 71 | 22 | 5 | 3 | 65 | 26 | 39 | 8.307 | € 13Tr 500N | € 3Tr 900N | € 9Tr 600N |
06/07 | 1 | 74 | 22 | 8 | 0 | 67 | 23 | 44 | 9.846 | € 3Tr 200N | € 3Tr 700N | € −500.000 |
05/06 | 2 | 75 | 23 | 6 | 1 | 68 | 20 | 48 | 7.883 | € 5Tr 400N | € 1Tr | € 4Tr 400N |





