Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Dynamo Kyiv

  • 30 tháng 10, 2025

Dynamo Kyiv được thành lập năm 1927 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 114 trận, giành 78 thắng, 24 hòa và 12 thua, ghi 249 bàn và để thủng lưới 88.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Dieumerci Mbokani (13/14), với mức phí € 11 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ilya Zabarnyi (22/23), với mức phí € 30,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Valeriy Lobanovskyi, với 877 trận, giành 523 thắng, 219 hòa, 135 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Shakhtar Donetsk, với thành tích 82 thắng, 48 hòa và 62 thua (ghi 286 bàn, thủng lưới 252 bàn). Đối thủ tiếp theo là Spartak Moscow, với thành tích 41 thắng, 28 hòa và 51 thua (ghi 156 bàn, thủng lưới 175 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
Năm thành lập1927
Sân vận độngValeriy Lobanovsky Stadion (Sức chứa: 16.873)
Huấn luyện viênOleksandr Shovkovskyi
Trang web chính thứchttps://fcdynamo.com/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Dynamo Kyiv

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Dynamo Kyiv qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위1442018711
    24/251위7020100611942
    23/242위692235722844
    22/234위601866512526
    21/222위45143147938

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Ukraine: 13 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • Siêu cúp Ukraine: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • Cúp Liên Xô: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 89/90)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 85/86)

    • Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 75/76)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Valeriy Lobanovskyi
    87752321913559.6%
    Viktor Maslov
    271153784056.5%
    Yozhef Sabo
    154105262368.2%
    Oleksiy Mykhaylychenko
    15298243064.5%
    Oleg Oshenkov
    14550455034.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    19282486228625234
    120412851156175−19
    Chornomorets Odesa
    11170221922090130
    109362746138179−41
    Dinamo Tbilisi
    106363634143144−1

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 3,3 Tr€ 15 Tr-€ 11,7 Tr
    24/25€ 6,3 Tr€ 4,7 Tr€ 1,6 Tr
    23/24€ 0€ 1,2 Tr-€ 1,2 Tr
    22/23€ 4 Tr€ 36,6 Tr-€ 32,6 Tr
    21/22€ 7,9 Tr€ 24,3 Tr-€ 16,4 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Dieumerci Mbokani
    13/14€ 11 Tr
    Aleksandar Dragovic
    13/14€ 10 Tr
    Younès Belhanda
    13/14€ 10 Tr
    Montpellier HSC
    Derlis González
    15/16€ 9,4 Tr
    Jeremain Lens
    13/14€ 9 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Ilya Zabarnyi
    22/23€ 30,8 Tr
    Andriy Yarmolenko
    17/18€ 25 Tr
    Andriy Shevchenko
    99/00€ 23,9 Tr
    Vitaliy Mykolenko
    21/22€ 23,5 Tr
    Aleksandar Dragovic
    16/17€ 21 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/2623.2561.628-18.6%
    24/251529.9941.999+158.6%
    23/241511.597773-
    22/231500-
    21/22989.3669.929+3,052.1%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Dynamo Kyiv

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    14
    4
    2
    0
    18
    7
    11
    1.628
    € 3Tr 344N
    € 15Tr
    -€ 11Tr 656N
    24/25
    1
    70
    20
    10
    0
    61
    19
    42
    1.999
    € 6Tr 300N
    € 4Tr 700N
    € 1Tr 600N
    23/24
    2
    69
    22
    3
    5
    72
    28
    44
    773
    € 0
    € 1Tr 200N
    -€ 1Tr 200N
    22/23
    4
    60
    18
    6
    6
    51
    25
    26
    0
    € 3Tr 950N
    € 36Tr 550N
    -€ 32Tr 600N
    21/22
    2
    45
    14
    3
    1
    47
    9
    38
    9.929
    € 7Tr 876N
    € 24Tr 320N
    -€ 16Tr 444N
    19/20
    2
    45
    14
    3
    5
    44
    17
    27
    12.860
    € 4Tr 500N
    € 10Tr 550N
    -€ 6Tr 50N
    18/19
    2
    50
    16
    2
    4
    40
    11
    29
    11.806
    € 23Tr 800N
    € 7Tr 500N
    € 16Tr 300N
    17/18
    2
    45
    13
    6
    3
    42
    20
    22
    8.325
    € 7Tr 500N
    € 41Tr 500N
    -€ 34Tr
    16/17
    2
    67
    21
    4
    7
    69
    33
    36
    11.997
    € 2Tr 500N
    € 22Tr
    -€ 19Tr 500N
    15/16
    1
    70
    23
    1
    2
    57
    11
    46
    12.019
    € 10Tr 100N
    € 14Tr 300N
    -€ 4Tr 200N
    14/15
    1
    66
    20
    6
    0
    65
    12
    53
    19.254
    € 10Tr
    € 24Tr 130N
    -€ 14Tr 130N
    13/14
    4
    53
    17
    5
    7
    57
    33
    24
    26.655
    € 46Tr 500N
    € 5Tr
    € 41Tr 500N
    12/13
    3
    62
    20
    2
    8
    55
    23
    32
    27.689
    € 40Tr 280N
    € 6Tr 800N
    € 33Tr 480N
    11/12
    2
    75
    23
    6
    1
    56
    12
    44
    21.101
    € 20Tr 500N
    € 20Tr 900N
    € −400.000
    10/11
    2
    65
    20
    5
    5
    60
    24
    36
    8.612
    € 24Tr 550N
    € 6Tr
    € 18Tr 550N
    09/10
    2
    71
    22
    5
    3
    61
    16
    45
    10.796
    € 15Tr 700N
    € 21Tr 350N
    -€ 5Tr 650N
    08/09
    1
    79
    26
    1
    3
    71
    19
    52
    7.710
    € 12Tr 800N
    € 3Tr 50N
    € 9Tr 750N
    07/08
    2
    71
    22
    5
    3
    65
    26
    39
    8.307
    € 13Tr 500N
    € 3Tr 900N
    € 9Tr 600N
    06/07
    1
    74
    22
    8
    0
    67
    23
    44
    9.846
    € 3Tr 200N
    € 3Tr 700N
    € −500.000
    05/06
    2
    75
    23
    6
    1
    68
    20
    48
    7.883
    € 5Tr 400N
    € 1Tr
    € 4Tr 400N