Dynamo Moscow được thành lập năm 1923 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 76 thắng, 32 hòa và 42 thua, ghi 260 bàn và để thủng lưới 193.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Maximilian Philipp (19/20), với mức phí € 20 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Danny (08/09), với mức phí € 30 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Mikhail Yakushin, với 343 trận, giành 223 thắng, 57 hòa, 63 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Spartak Moscow, với thành tích 50 thắng, 64 hòa và 74 thua (ghi 226 bàn, thủng lưới 268 bàn). Đối thủ tiếp theo là CSKA Moscow, với thành tích 65 thắng, 50 hòa và 64 thua (ghi 245 bàn, thủng lưới 223 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Dynamo Moscow | |
| Năm thành lập | 1923 |
| Sân vận động | VTB-Arena (Sức chứa: 25.716) |
| Huấn luyện viên | Valeriy Karpin |
| Trang web chính thức | https://fcdm.ru |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 5위 | 56 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 26 |
| 23/24 | 3위 | 56 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 |
| 22/23 | 9위 | 45 | 13 | 6 | 11 | 49 | 45 | 4 |
| 21/22 | 3위 | 53 | 16 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 |
| 20/21 | 7위 | 50 | 15 | 5 | 10 | 44 | 33 | 11 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Nga: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 94/95)
-
Cúp Liên Xô: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 83/84)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 343 | 223 | 57 | 63 | 65.0% | |
| 299 | 144 | 84 | 71 | 48.2% | |
| 207 | 93 | 63 | 51 | 44.9% | |
| 168 | 67 | 42 | 59 | 39.9% | |
| 162 | 67 | 47 | 48 | 41.4% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 188 | 50 | 64 | 74 | 226 | 268 | −42 | |
| 179 | 65 | 50 | 64 | 245 | 223 | 22 | |
| 167 | 71 | 43 | 53 | 246 | 192 | 54 | |
| 148 | 64 | 32 | 52 | 265 | 222 | 43 | |
| 145 | 61 | 38 | 46 | 221 | 181 | 40 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 21 Tr | € 12,5 Tr | € 8,5 Tr |
| 24/25 | € 18,1 Tr | € 400 N | € 17,7 Tr |
| 23/24 | € 20,4 Tr | € 28 Tr | -€ 7,6 Tr |
| 22/23 | € 10,4 Tr | € 1,6 Tr | € 8,8 Tr |
| 21/22 | € 13,6 Tr | € 8,1 Tr | € 5,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 20 Tr | ||
| 13/14 | € 19 Tr | ||
| 11/12 | € 19 Tr | ||
| 05/06 | € 16 Tr | ||
| 13/14 | € 15 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 08/09 | € 30 Tr | ||
| 13/14 | € 19 Tr | ||
| 23/24 | € 13 Tr | ||
| 25/26 | € 12,5 Tr | ||
| 23/24 | € 9,8 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 5 | 86.405 | 17.281 | +31.1% |
| 24/25 | 15 | 197.684 | 13.178 | +18.4% |
| 23/24 | 15 | 166.982 | 11.132 | -19.0% |
| 22/23 | 15 | 206.167 | 13.744 | +27.6% |
| 21/22 | 15 | 161.612 | 10.774 | +42.5% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Dynamo Moscow
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 5 | 56 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 26 | 13.178 | € 18Tr 100N | € 400.000 | € 17Tr 700N |
23/24 | 3 | 56 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 11.132 | € 20Tr 400N | € 28Tr | -€ 7Tr 600N |
22/23 | 9 | 45 | 13 | 6 | 11 | 49 | 45 | 4 | 13.744 | € 10Tr 400N | € 1Tr 560N | € 8Tr 840N |
21/22 | 3 | 53 | 16 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 10.774 | € 13Tr 620N | € 8Tr 80N | € 5Tr 540N |
20/21 | 7 | 50 | 15 | 5 | 10 | 44 | 33 | 11 | 7.562 | € 15Tr 965N | € 650.000 | € 15Tr 315N |
19/20 | 6 | 41 | 11 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 11.191 | € 41Tr | € 1Tr 100N | € 39Tr 900N |
18/19 | 12 | 33 | 6 | 15 | 9 | 28 | 28 | 0 | 8.445 | € 500.000 | € 1Tr 700N | -€ 1Tr 200N |
17/18 | 8 | 40 | 10 | 10 | 10 | 29 | 30 | -1 | 6.795 | € 5Tr 335N | € 0 | € 5Tr 335N |
16/17 | 1 | 87 | 26 | 9 | 3 | 64 | 25 | 39 | 4.088 | € 0 | € 4Tr 200N | -€ 4Tr 200N |
15/16 | 15 | 25 | 5 | 10 | 15 | 25 | 47 | -22 | 6.334 | € 1Tr | € 12Tr 319N | -€ 11Tr 319N |
14/15 | 4 | 50 | 14 | 8 | 8 | 53 | 36 | 17 | 7.336 | € 26Tr 500N | € 800.000 | € 25Tr 700N |
13/14 | 4 | 52 | 15 | 7 | 8 | 54 | 37 | 17 | 7.826 | € 67Tr 400N | € 19Tr | € 48Tr 400N |
12/13 | 7 | 48 | 14 | 6 | 10 | 41 | 34 | 7 | 7.526 | € 2Tr 700N | € 11Tr 500N | -€ 8Tr 800N |
10/11 | 4 | 72 | 20 | 12 | 12 | 66 | 50 | 16 | 10.107 | € 9Tr 200N | € 8Tr 500N | € 700.000 |
09/10 | 7 | 40 | 9 | 13 | 8 | 38 | 31 | 7 | 7.047 | € 22Tr 400N | € 6Tr 500N | € 15Tr 900N |
08/09 | 8 | 42 | 12 | 6 | 12 | 31 | 37 | -6 | 7.600 | € 7Tr 700N | € 35Tr 300N | -€ 27Tr 600N |
07/08 | 3 | 54 | 15 | 9 | 6 | 41 | 29 | 12 | 12.666 | € 13Tr 50N | € 0 | € 13Tr 50N |
06/07 | 6 | 41 | 11 | 8 | 11 | 37 | 35 | 2 | 9.266 | € 1Tr | € 23Tr 875N | -€ 22Tr 875N |
05/06 | 14 | 34 | 8 | 10 | 12 | 31 | 40 | -9 | 7.866 | € 57Tr 500N | € 1Tr 415N | € 56Tr 85N |
04/05 | 8 | 38 | 12 | 2 | 16 | 36 | 46 | -10 | 8.200 | € 20Tr 250N | € 950.000 | € 19Tr 300N |





