Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Dynamo Moscow

  • 30 tháng 10, 2025

Dynamo Moscow được thành lập năm 1923 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 76 thắng, 32 hòa và 42 thua, ghi 260 bàn và để thủng lưới 193.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Maximilian Philipp (19/20), với mức phí € 20 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Danny (08/09), với mức phí € 30 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Mikhail Yakushin, với 343 trận, giành 223 thắng, 57 hòa, 63 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Spartak Moscow, với thành tích 50 thắng, 64 hòa và 74 thua (ghi 226 bàn, thủng lưới 268 bàn). Đối thủ tiếp theo là CSKA Moscow, với thành tích 65 thắng, 50 hòa và 64 thua (ghi 245 bàn, thủng lưới 223 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Dynamo Moscow
Dynamo Moscow
Năm thành lập1923
Sân vận độngVTB-Arena (Sức chứa: 25.716)
Huấn luyện viênValeriy Karpin
Trang web chính thứchttps://fcdm.ru

Biểu đồ thành tích theo mùa của Dynamo Moscow

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Dynamo Moscow qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    24/255위561686613526
    23/243위561686533914
    22/239위451361149454
    21/223위531659534112
    20/217위5015510443311

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Nga: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 94/95)

    • Cúp Liên Xô: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 83/84)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Mikhail Yakushin
    343223576365.0%
    Konstantin Beskov
    299144847148.2%
    Aleksandr Sevidov
    20793635144.9%
    Andrey Kobelev
    16867425939.9%
    Vyacheslav Solovyov
    16267474841.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    188506474226268−42
    17965506424522322
    16771435324619254
    14864325226522243
    Torpedo Moscow
    14561384622118140

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 21 Tr€ 12,5 Tr€ 8,5 Tr
    24/25€ 18,1 Tr€ 400 N€ 17,7 Tr
    23/24€ 20,4 Tr€ 28 Tr-€ 7,6 Tr
    22/23€ 10,4 Tr€ 1,6 Tr€ 8,8 Tr
    21/22€ 13,6 Tr€ 8,1 Tr€ 5,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Maximilian Philipp
    19/20€ 20 Tr
    Aleksandr Kokorin
    13/14€ 19 Tr
    Balázs Dzsudzsák
    11/12€ 19 Tr
    Maniche
    05/06€ 16 Tr
    Igor Denisov
    13/14€ 15 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Danny
    08/09€ 30 Tr
    Aleksandr Kokorin
    13/14€ 19 Tr
    Arsen Zakharyan
    23/24€ 13 Tr
    Jorge Carrascal
    25/26€ 12,5 Tr
    Sebastian Szymański
    23/24€ 9,8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26586.40517.281+31.1%
    24/2515197.68413.178+18.4%
    23/2415166.98211.132-19.0%
    22/2315206.16713.744+27.6%
    21/2215161.61210.774+42.5%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Dynamo Moscow

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    5
    56
    16
    8
    6
    61
    35
    26
    13.178
    € 18Tr 100N
    € 400.000
    € 17Tr 700N
    23/24
    3
    56
    16
    8
    6
    53
    39
    14
    11.132
    € 20Tr 400N
    € 28Tr
    -€ 7Tr 600N
    22/23
    9
    45
    13
    6
    11
    49
    45
    4
    13.744
    € 10Tr 400N
    € 1Tr 560N
    € 8Tr 840N
    21/22
    3
    53
    16
    5
    9
    53
    41
    12
    10.774
    € 13Tr 620N
    € 8Tr 80N
    € 5Tr 540N
    20/21
    7
    50
    15
    5
    10
    44
    33
    11
    7.562
    € 15Tr 965N
    € 650.000
    € 15Tr 315N
    19/20
    6
    41
    11
    8
    11
    27
    30
    -3
    11.191
    € 41Tr
    € 1Tr 100N
    € 39Tr 900N
    18/19
    12
    33
    6
    15
    9
    28
    28
    0
    8.445
    € 500.000
    € 1Tr 700N
    -€ 1Tr 200N
    17/18
    8
    40
    10
    10
    10
    29
    30
    -1
    6.795
    € 5Tr 335N
    € 0
    € 5Tr 335N
    16/17
    1
    87
    26
    9
    3
    64
    25
    39
    4.088
    € 0
    € 4Tr 200N
    -€ 4Tr 200N
    15/16
    15
    25
    5
    10
    15
    25
    47
    -22
    6.334
    € 1Tr
    € 12Tr 319N
    -€ 11Tr 319N
    14/15
    4
    50
    14
    8
    8
    53
    36
    17
    7.336
    € 26Tr 500N
    € 800.000
    € 25Tr 700N
    13/14
    4
    52
    15
    7
    8
    54
    37
    17
    7.826
    € 67Tr 400N
    € 19Tr
    € 48Tr 400N
    12/13
    7
    48
    14
    6
    10
    41
    34
    7
    7.526
    € 2Tr 700N
    € 11Tr 500N
    -€ 8Tr 800N
    10/11
    4
    72
    20
    12
    12
    66
    50
    16
    10.107
    € 9Tr 200N
    € 8Tr 500N
    € 700.000
    09/10
    7
    40
    9
    13
    8
    38
    31
    7
    7.047
    € 22Tr 400N
    € 6Tr 500N
    € 15Tr 900N
    08/09
    8
    42
    12
    6
    12
    31
    37
    -6
    7.600
    € 7Tr 700N
    € 35Tr 300N
    -€ 27Tr 600N
    07/08
    3
    54
    15
    9
    6
    41
    29
    12
    12.666
    € 13Tr 50N
    € 0
    € 13Tr 50N
    06/07
    6
    41
    11
    8
    11
    37
    35
    2
    9.266
    € 1Tr
    € 23Tr 875N
    -€ 22Tr 875N
    05/06
    14
    34
    8
    10
    12
    31
    40
    -9
    7.866
    € 57Tr 500N
    € 1Tr 415N
    € 56Tr 85N
    04/05
    8
    38
    12
    2
    16
    36
    46
    -10
    8.200
    € 20Tr 250N
    € 950.000
    € 19Tr 300N