Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Flamengo

  • 30 tháng 10, 2025

Flamengo được thành lập năm 1895 và hiện thi đấu tại Campeonato Brasileiro Série A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 175 trận, giành 93 thắng, 41 hòa và 41 thua, ghi 294 bàn và để thủng lưới 170.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Samuel Lino (25/26), với mức phí € 22 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Vinícius Júnior (18/19), với mức phí € 45 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Vanderlei Luxemburgo, với 156 trận, giành 83 thắng, 41 hòa, 32 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Fluminense, với thành tích 44 thắng, 29 hòa và 33 thua (ghi 151 bàn, thủng lưới 137 bàn). Đối thủ tiếp theo là Vasco, với thành tích 49 thắng, 31 hòa và 23 thua (ghi 146 bàn, thủng lưới 105 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Flamengo
Flamengo
Năm thành lập1895
Sân vận độngEstádio Jornalista Mário Filho (Sức chứa: 78.838)
Huấn luyện viênFilipe Luís
Trang web chính thứchttps://www.flamengo.com.br

Biểu đồ thành tích theo mùa của Flamengo

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Flamengo qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    24/251위511562481137
    23/243위7020108614219
    22/234위6619910564214
    21/225위6218812603921
    20/212위712189693633

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • VĐ bang Carioca: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Siêu cúp Rei: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp Quốc gia Brazil: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Copa Libertadores: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    • Recopa Sudamericana: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • VĐ bang Carioca - Taça Rio: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)

    • Copa Mercosur: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)

    • Cúp Liên lục địa: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 80/81)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Vanderlei Luxemburgo
    15683413253.2%
    Zé Ricardo
    8848231754.5%
    Joel Santana
    8848152554.5%
    Dorival Júnior
    8745212151.7%
    Tite
    7041131658.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Fluminense
    10644293315113714
    Vasco
    10349312314610541
    924428201299039
    Grêmio
    733019241059213
    703415211037627

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 43,5 Tr€ 74 Tr-€ 30,5 Tr
    24/25€ 26,8 Tr€ 14,5 Tr€ 12,3 Tr
    23/24€ 47,5 Tr€ 30,2 Tr€ 17,4 Tr
    22/23€ 38,8 Tr€ 31,4 Tr€ 7,4 Tr
    21/22€ 13,5 Tr€ 42 Tr-€ 28,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Samuel Lino
    25/26€ 22 Tr
    Carlos Alcaraz
    24/25€ 18 Tr
    Gabriel Barbosa
    19/20€ 17,5 Tr
    Gerson
    22/23€ 15 Tr
    Giorgian de Arrascaeta
    18/19€ 15 Tr
    Cruzeiro

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Vinícius Júnior
    18/19€ 45 Tr
    Lucas Paquetá
    18/19€ 38,4 Tr
    Reinier Jesus
    19/20€ 30 Tr
    Wesley França
    25/26€ 25 Tr
    Gerson
    25/26€ 25 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    24/2513765.32858.871+10.8%
    23/24251.328.19653.127-4.1%
    22/23251.385.67455.426+27.0%
    21/22251.091.18643.647+278.6%
    20/2119219.03511.528-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Flamengo

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    1
    51
    15
    6
    2
    48
    11
    37
    58.871
    € 26Tr 800N
    € 14Tr 500N
    € 12Tr 300N
    23/24
    3
    70
    20
    10
    8
    61
    42
    19
    53.127
    € 47Tr 529N
    € 30Tr 150N
    € 17Tr 379N
    22/23
    4
    66
    19
    9
    10
    56
    42
    14
    55.426
    € 38Tr 800N
    € 31Tr 400N
    € 7Tr 400N
    21/22
    5
    62
    18
    8
    12
    60
    39
    21
    43.647
    € 13Tr 450N
    € 41Tr 960N
    -€ 28Tr 510N
    20/21
    2
    71
    21
    8
    9
    69
    36
    33
    11.528
    € 14Tr
    € 16Tr
    -€ 2Tr
    19/20
    1
    71
    21
    8
    9
    68
    48
    20
    0
    € 48Tr 300N
    € 58Tr
    -€ 9Tr 700N
    18/19
    1
    90
    28
    6
    4
    86
    37
    49
    58.992
    € 42Tr 500N
    € 96Tr 750N
    -€ 54Tr 250N
    17/18
    2
    72
    21
    9
    8
    59
    29
    30
    50.872
    € 4Tr 600N
    € 6Tr 500N
    -€ 1Tr 900N
    16/17
    6
    56
    15
    11
    12
    49
    38
    11
    16.569
    € 11Tr 950N
    € 9Tr 295N
    € 2Tr 655N
    15/16
    3
    71
    20
    11
    7
    52
    35
    17
    20.465
    € 6Tr 622N
    € 6Tr 700N
    € −78.000
    14/15
    12
    49
    15
    4
    19
    45
    53
    -8
    32.992
    € 1Tr 930N
    € 7Tr 950N
    -€ 6Tr 20N
    13/14
    10
    52
    14
    10
    14
    46
    47
    -1
    30.172
    € 3Tr 119N
    € 0
    € 3Tr 119N
    12/13
    16
    45
    12
    13
    13
    43
    46
    -3
    26.652
    € 2Tr 845N
    € 11Tr 800N
    -€ 8Tr 955N
    11/12
    11
    50
    12
    14
    12
    39
    46
    -7
    15.710
    € 14Tr 245N
    € 2Tr 500N
    € 11Tr 745N
    10/11
    4
    61
    15
    16
    7
    59
    47
    12
    18.998
    € 3Tr 520N
    € 3Tr
    € 520.000
    09/10
    14
    44
    9
    17
    12
    41
    44
    -3
    19.135
    € 200.000
    € 4Tr 900N
    -€ 4Tr 700N
    08/09
    1
    67
    19
    10
    9
    58
    44
    14
    32.880
    € 2Tr 600N
    € 8Tr 300N
    -€ 5Tr 700N
    07/08
    5
    64
    18
    10
    10
    67
    48
    19
    21.652
    € 1Tr 150N
    € 450.000
    € 700.000
    06/07
    3
    61
    17
    10
    11
    55
    49
    6
    41.173
    € 4Tr 250N
    € 2Tr
    € 2Tr 250N
    05/06
    11
    52
    15
    7
    16
    44
    48
    -4
    15.302
    € 2Tr
    € 750.000
    € 1Tr 250N