Flamengo được thành lập năm 1895 và hiện thi đấu tại Campeonato Brasileiro Série A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 175 trận, giành 93 thắng, 41 hòa và 41 thua, ghi 294 bàn và để thủng lưới 170.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Samuel Lino (25/26), với mức phí € 22 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Vinícius Júnior (18/19), với mức phí € 45 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Vanderlei Luxemburgo, với 156 trận, giành 83 thắng, 41 hòa, 32 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Fluminense, với thành tích 44 thắng, 29 hòa và 33 thua (ghi 151 bàn, thủng lưới 137 bàn). Đối thủ tiếp theo là Vasco, với thành tích 49 thắng, 31 hòa và 23 thua (ghi 146 bàn, thủng lưới 105 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Flamengo | |
| Năm thành lập | 1895 |
| Sân vận động | Estádio Jornalista Mário Filho (Sức chứa: 78.838) |
| Huấn luyện viên | Filipe Luís |
| Trang web chính thức | https://www.flamengo.com.br |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 1위 | 51 | 15 | 6 | 2 | 48 | 11 | 37 |
| 23/24 | 3위 | 70 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 |
| 22/23 | 4위 | 66 | 19 | 9 | 10 | 56 | 42 | 14 |
| 21/22 | 5위 | 62 | 18 | 8 | 12 | 60 | 39 | 21 |
| 20/21 | 2위 | 71 | 21 | 8 | 9 | 69 | 36 | 33 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
VĐ bang Carioca: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Siêu cúp Rei: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Cúp Quốc gia Brazil: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Copa Libertadores: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
-
Recopa Sudamericana: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
-
VĐ bang Carioca - Taça Rio: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
-
Copa Mercosur: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)
-
Cúp Liên lục địa: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 80/81)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 156 | 83 | 41 | 32 | 53.2% | |
| 88 | 48 | 23 | 17 | 54.5% | |
| 88 | 48 | 15 | 25 | 54.5% | |
| 87 | 45 | 21 | 21 | 51.7% | |
| 70 | 41 | 13 | 16 | 58.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 106 | 44 | 29 | 33 | 151 | 137 | 14 | |
| 103 | 49 | 31 | 23 | 146 | 105 | 41 | |
| 92 | 44 | 28 | 20 | 129 | 90 | 39 | |
| 73 | 30 | 19 | 24 | 105 | 92 | 13 | |
| 70 | 34 | 15 | 21 | 103 | 76 | 27 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 43,5 Tr | € 74 Tr | -€ 30,5 Tr |
| 24/25 | € 26,8 Tr | € 14,5 Tr | € 12,3 Tr |
| 23/24 | € 47,5 Tr | € 30,2 Tr | € 17,4 Tr |
| 22/23 | € 38,8 Tr | € 31,4 Tr | € 7,4 Tr |
| 21/22 | € 13,5 Tr | € 42 Tr | -€ 28,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 22 Tr | ||
| 24/25 | € 18 Tr | ||
| 19/20 | € 17,5 Tr | ||
| 22/23 | € 15 Tr | ||
| 18/19 | € 15 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 45 Tr | ||
| 18/19 | € 38,4 Tr | ||
| 19/20 | € 30 Tr | ||
| 25/26 | € 25 Tr | ||
| 25/26 | € 25 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 13 | 765.328 | 58.871 | +10.8% |
| 23/24 | 25 | 1.328.196 | 53.127 | -4.1% |
| 22/23 | 25 | 1.385.674 | 55.426 | +27.0% |
| 21/22 | 25 | 1.091.186 | 43.647 | +278.6% |
| 20/21 | 19 | 219.035 | 11.528 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Flamengo
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 1 | 51 | 15 | 6 | 2 | 48 | 11 | 37 | 58.871 | € 26Tr 800N | € 14Tr 500N | € 12Tr 300N |
23/24 | 3 | 70 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 53.127 | € 47Tr 529N | € 30Tr 150N | € 17Tr 379N |
22/23 | 4 | 66 | 19 | 9 | 10 | 56 | 42 | 14 | 55.426 | € 38Tr 800N | € 31Tr 400N | € 7Tr 400N |
21/22 | 5 | 62 | 18 | 8 | 12 | 60 | 39 | 21 | 43.647 | € 13Tr 450N | € 41Tr 960N | -€ 28Tr 510N |
20/21 | 2 | 71 | 21 | 8 | 9 | 69 | 36 | 33 | 11.528 | € 14Tr | € 16Tr | -€ 2Tr |
19/20 | 1 | 71 | 21 | 8 | 9 | 68 | 48 | 20 | 0 | € 48Tr 300N | € 58Tr | -€ 9Tr 700N |
18/19 | 1 | 90 | 28 | 6 | 4 | 86 | 37 | 49 | 58.992 | € 42Tr 500N | € 96Tr 750N | -€ 54Tr 250N |
17/18 | 2 | 72 | 21 | 9 | 8 | 59 | 29 | 30 | 50.872 | € 4Tr 600N | € 6Tr 500N | -€ 1Tr 900N |
16/17 | 6 | 56 | 15 | 11 | 12 | 49 | 38 | 11 | 16.569 | € 11Tr 950N | € 9Tr 295N | € 2Tr 655N |
15/16 | 3 | 71 | 20 | 11 | 7 | 52 | 35 | 17 | 20.465 | € 6Tr 622N | € 6Tr 700N | € −78.000 |
14/15 | 12 | 49 | 15 | 4 | 19 | 45 | 53 | -8 | 32.992 | € 1Tr 930N | € 7Tr 950N | -€ 6Tr 20N |
13/14 | 10 | 52 | 14 | 10 | 14 | 46 | 47 | -1 | 30.172 | € 3Tr 119N | € 0 | € 3Tr 119N |
12/13 | 16 | 45 | 12 | 13 | 13 | 43 | 46 | -3 | 26.652 | € 2Tr 845N | € 11Tr 800N | -€ 8Tr 955N |
11/12 | 11 | 50 | 12 | 14 | 12 | 39 | 46 | -7 | 15.710 | € 14Tr 245N | € 2Tr 500N | € 11Tr 745N |
10/11 | 4 | 61 | 15 | 16 | 7 | 59 | 47 | 12 | 18.998 | € 3Tr 520N | € 3Tr | € 520.000 |
09/10 | 14 | 44 | 9 | 17 | 12 | 41 | 44 | -3 | 19.135 | € 200.000 | € 4Tr 900N | -€ 4Tr 700N |
08/09 | 1 | 67 | 19 | 10 | 9 | 58 | 44 | 14 | 32.880 | € 2Tr 600N | € 8Tr 300N | -€ 5Tr 700N |
07/08 | 5 | 64 | 18 | 10 | 10 | 67 | 48 | 19 | 21.652 | € 1Tr 150N | € 450.000 | € 700.000 |
06/07 | 3 | 61 | 17 | 10 | 11 | 55 | 49 | 6 | 41.173 | € 4Tr 250N | € 2Tr | € 2Tr 250N |
05/06 | 11 | 52 | 15 | 7 | 16 | 44 | 48 | -4 | 15.302 | € 2Tr | € 750.000 | € 1Tr 250N |





