Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Botafogo

  • 30 tháng 10, 2025

Botafogo được thành lập năm 1894 và hiện thi đấu tại Campeonato Brasileiro Série A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 176 trận, giành 87 thắng, 45 hòa và 44 thua, ghi 249 bàn và để thủng lưới 158.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Thiago Almada (24/25), với mức phí € 24,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Luiz Henrique (24/25), với mức phí € 33 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Oswaldo de Oliveira, với 133 trận, giành 65 thắng, 37 hòa, 31 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Flamengo, với thành tích 20 thắng, 28 hòa và 44 thua (ghi 90 bàn, thủng lưới 129 bàn). Đối thủ tiếp theo là Fluminense, với thành tích 33 thắng, 24 hòa và 31 thua (ghi 116 bàn, thủng lưới 117 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Botafogo
Botafogo
Năm thành lập1894
Sân vận độngEstádio Olímpico Nilton Santos (Sức chứa: 46.931)
Huấn luyện viênDavide Ancelotti
Trang web chính thứchttps://www.botafogo.com.br

Biểu đồ thành tích theo mùa của Botafogo

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Botafogo qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    24/255위401176351817
    23/241위7923105592930
    22/235위64181010583721
    21/2211위53158154143−2
    20/211위7020108563125

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • VĐ bang Carioca - Taça Rio: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Copa Libertadores: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • VĐ bang Carioca: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Oswaldo de Oliveira
    13365373148.9%
    Cuca
    9641302542.7%
    Jair Ventura
    9443213045.7%
    Luís Castro
    8141152550.6%
    Joel Santana
    7232251544.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    9220284490129−39
    Fluminense
    88332431116117−1
    Vasco
    85282136114117−3
    Atlético Mineiro
    673214211098524
    Palmeiras
    551613266280−18

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 49,2 Tr€ 72,9 Tr-€ 23,7 Tr
    24/25€ 105,5 Tr€ 46,1 Tr€ 59,4 Tr
    23/24€ 28,8 Tr€ 17,7 Tr€ 11,1 Tr
    22/23€ 5,8 Tr€ 10 Tr-€ 4,2 Tr
    21/22€ 12,5 Tr€ 1 Tr€ 11,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Thiago Almada
    24/25€ 24,2 Tr
    Atlanta United FC
    Danilo
    25/26€ 23 Tr
    Luiz Henrique
    23/24€ 16 Tr
    Santiago Rodríguez
    24/25€ 14,3 Tr
    NYCFC
    Jair Cunha
    24/25€ 12 Tr
    Santos

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Luiz Henrique
    24/25€ 33 Tr
    Thiago Almada
    25/26€ 21 Tr
    Igor Jesus
    25/26€ 19 Tr
    Jair Cunha
    25/26€ 12 Tr
    Jeffinho
    22/23€ 10 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    24/2512201.73516.811-32.2%
    23/2425619.89124.795+4.7%
    22/2325591.94323.677+49.7%
    21/2225395.52715.821+327.8%
    20/211970.2763.698-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Botafogo

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    5
    40
    11
    7
    6
    35
    18
    17
    16.811
    € 105Tr
    € 46Tr 100N
    € 59Tr 350N
    23/24
    1
    79
    23
    10
    5
    59
    29
    30
    24.795
    € 28Tr 759N
    € 17Tr 680N
    € 11Tr 79N
    22/23
    5
    64
    18
    10
    10
    58
    37
    21
    23.677
    € 5Tr 805N
    € 10Tr
    -€ 4Tr 195N
    21/22
    11
    53
    15
    8
    15
    41
    43
    -2
    15.821
    € 12Tr 510N
    € 1Tr
    € 11Tr 510N
    20/21
    1
    70
    20
    10
    8
    56
    31
    25
    3.698
    € 0
    € 8Tr 320N
    -€ 8Tr 320N
    19/20
    20
    27
    5
    12
    21
    32
    62
    -30
    0
    € 0
    € 2Tr 100N
    -€ 2Tr 100N
    18/19
    15
    43
    13
    4
    21
    31
    45
    -14
    17.608
    € 0
    € 7Tr 840N
    -€ 7Tr 840N
    17/18
    9
    51
    13
    12
    13
    38
    46
    -8
    12.731
    € 717.000
    € 2Tr 500N
    -€ 1Tr 783N
    16/17
    10
    53
    14
    11
    13
    45
    42
    3
    11.621
    € 850.000
    € 2Tr 500N
    -€ 1Tr 650N
    15/16
    5
    59
    17
    8
    13
    43
    39
    4
    6.943
    € 0
    € 2Tr 402N
    -€ 2Tr 402N
    14/15
    1
    72
    21
    9
    8
    60
    30
    30
    10.777
    € 0
    € 5Tr 50N
    -€ 5Tr 50N
    13/14
    19
    34
    9
    7
    22
    31
    48
    -17
    12.482
    € 900.000
    € 21Tr 400N
    -€ 20Tr 500N
    12/13
    4
    61
    17
    10
    11
    55
    41
    14
    16.248
    € 750.000
    € 16Tr 720N
    -€ 15Tr 970N
    11/12
    7
    55
    15
    10
    13
    60
    50
    10
    11.133
    € 1Tr 400N
    € 2Tr 800N
    -€ 1Tr 400N
    10/11
    9
    56
    16
    8
    14
    52
    49
    3
    15.979
    € 8Tr 800N
    € 1Tr 940N
    € 6Tr 860N
    07/08
    7
    53
    15
    8
    15
    51
    44
    7
    7.453
    € 140.000
    € 6Tr 800N
    -€ 6Tr 660N
    06/07
    9
    55
    14
    13
    11
    62
    58
    4
    17.144
    € 0
    € 4Tr 600N
    -€ 4Tr 600N
    05/06
    12
    51
    13
    12
    13
    52
    50
    2
    951
    € 175.000
    € 0
    € 175.000
    97/98
    14
    29
    7
    8
    8
    35
    37
    -2
    0
    € 500.000
    € 0
    € 500.000
    96/97
    10
    34
    8
    10
    7
    32
    32
    0
    0
    € 450.000
    € 2Tr 800N
    -€ 2Tr 350N