Botafogo được thành lập năm 1894 và hiện thi đấu tại Campeonato Brasileiro Série A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 176 trận, giành 87 thắng, 45 hòa và 44 thua, ghi 249 bàn và để thủng lưới 158.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Thiago Almada (24/25), với mức phí € 24,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Luiz Henrique (24/25), với mức phí € 33 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Oswaldo de Oliveira, với 133 trận, giành 65 thắng, 37 hòa, 31 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Flamengo, với thành tích 20 thắng, 28 hòa và 44 thua (ghi 90 bàn, thủng lưới 129 bàn). Đối thủ tiếp theo là Fluminense, với thành tích 33 thắng, 24 hòa và 31 thua (ghi 116 bàn, thủng lưới 117 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Botafogo | |
| Năm thành lập | 1894 |
| Sân vận động | Estádio Olímpico Nilton Santos (Sức chứa: 46.931) |
| Huấn luyện viên | Davide Ancelotti |
| Trang web chính thức | https://www.botafogo.com.br |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 5위 | 40 | 11 | 7 | 6 | 35 | 18 | 17 |
| 23/24 | 1위 | 79 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 |
| 22/23 | 5위 | 64 | 18 | 10 | 10 | 58 | 37 | 21 |
| 21/22 | 11위 | 53 | 15 | 8 | 15 | 41 | 43 | −2 |
| 20/21 | 1위 | 70 | 20 | 10 | 8 | 56 | 31 | 25 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
VĐ bang Carioca - Taça Rio: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Copa Libertadores: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
VĐ bang Carioca: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 133 | 65 | 37 | 31 | 48.9% | |
| 96 | 41 | 30 | 25 | 42.7% | |
| 94 | 43 | 21 | 30 | 45.7% | |
| 81 | 41 | 15 | 25 | 50.6% | |
| 72 | 32 | 25 | 15 | 44.4% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 92 | 20 | 28 | 44 | 90 | 129 | −39 | |
| 88 | 33 | 24 | 31 | 116 | 117 | −1 | |
| 85 | 28 | 21 | 36 | 114 | 117 | −3 | |
| 67 | 32 | 14 | 21 | 109 | 85 | 24 | |
| 55 | 16 | 13 | 26 | 62 | 80 | −18 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 49,2 Tr | € 72,9 Tr | -€ 23,7 Tr |
| 24/25 | € 105,5 Tr | € 46,1 Tr | € 59,4 Tr |
| 23/24 | € 28,8 Tr | € 17,7 Tr | € 11,1 Tr |
| 22/23 | € 5,8 Tr | € 10 Tr | -€ 4,2 Tr |
| 21/22 | € 12,5 Tr | € 1 Tr | € 11,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 24,2 Tr | ||
| 25/26 | € 23 Tr | ||
| 23/24 | € 16 Tr | ||
| 24/25 | € 14,3 Tr | ||
| 24/25 | € 12 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 33 Tr | ||
| 25/26 | € 21 Tr | ||
| 25/26 | € 19 Tr | ||
| 25/26 | € 12 Tr | ||
| 22/23 | € 10 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 12 | 201.735 | 16.811 | -32.2% |
| 23/24 | 25 | 619.891 | 24.795 | +4.7% |
| 22/23 | 25 | 591.943 | 23.677 | +49.7% |
| 21/22 | 25 | 395.527 | 15.821 | +327.8% |
| 20/21 | 19 | 70.276 | 3.698 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Botafogo
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 5 | 40 | 11 | 7 | 6 | 35 | 18 | 17 | 16.811 | € 105Tr | € 46Tr 100N | € 59Tr 350N |
23/24 | 1 | 79 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 24.795 | € 28Tr 759N | € 17Tr 680N | € 11Tr 79N |
22/23 | 5 | 64 | 18 | 10 | 10 | 58 | 37 | 21 | 23.677 | € 5Tr 805N | € 10Tr | -€ 4Tr 195N |
21/22 | 11 | 53 | 15 | 8 | 15 | 41 | 43 | -2 | 15.821 | € 12Tr 510N | € 1Tr | € 11Tr 510N |
20/21 | 1 | 70 | 20 | 10 | 8 | 56 | 31 | 25 | 3.698 | € 0 | € 8Tr 320N | -€ 8Tr 320N |
19/20 | 20 | 27 | 5 | 12 | 21 | 32 | 62 | -30 | 0 | € 0 | € 2Tr 100N | -€ 2Tr 100N |
18/19 | 15 | 43 | 13 | 4 | 21 | 31 | 45 | -14 | 17.608 | € 0 | € 7Tr 840N | -€ 7Tr 840N |
17/18 | 9 | 51 | 13 | 12 | 13 | 38 | 46 | -8 | 12.731 | € 717.000 | € 2Tr 500N | -€ 1Tr 783N |
16/17 | 10 | 53 | 14 | 11 | 13 | 45 | 42 | 3 | 11.621 | € 850.000 | € 2Tr 500N | -€ 1Tr 650N |
15/16 | 5 | 59 | 17 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 6.943 | € 0 | € 2Tr 402N | -€ 2Tr 402N |
14/15 | 1 | 72 | 21 | 9 | 8 | 60 | 30 | 30 | 10.777 | € 0 | € 5Tr 50N | -€ 5Tr 50N |
13/14 | 19 | 34 | 9 | 7 | 22 | 31 | 48 | -17 | 12.482 | € 900.000 | € 21Tr 400N | -€ 20Tr 500N |
12/13 | 4 | 61 | 17 | 10 | 11 | 55 | 41 | 14 | 16.248 | € 750.000 | € 16Tr 720N | -€ 15Tr 970N |
11/12 | 7 | 55 | 15 | 10 | 13 | 60 | 50 | 10 | 11.133 | € 1Tr 400N | € 2Tr 800N | -€ 1Tr 400N |
10/11 | 9 | 56 | 16 | 8 | 14 | 52 | 49 | 3 | 15.979 | € 8Tr 800N | € 1Tr 940N | € 6Tr 860N |
07/08 | 7 | 53 | 15 | 8 | 15 | 51 | 44 | 7 | 7.453 | € 140.000 | € 6Tr 800N | -€ 6Tr 660N |
06/07 | 9 | 55 | 14 | 13 | 11 | 62 | 58 | 4 | 17.144 | € 0 | € 4Tr 600N | -€ 4Tr 600N |
05/06 | 12 | 51 | 13 | 12 | 13 | 52 | 50 | 2 | 951 | € 175.000 | € 0 | € 175.000 |
97/98 | 14 | 29 | 7 | 8 | 8 | 35 | 37 | -2 | 0 | € 500.000 | € 0 | € 500.000 |
96/97 | 10 | 34 | 8 | 10 | 7 | 32 | 32 | 0 | 0 | € 450.000 | € 2Tr 800N | -€ 2Tr 350N |





