Zenit St. Petersburg được thành lập năm 1925 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 96 thắng, 35 hòa và 19 thua, ghi 326 bàn và để thủng lưới 119.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Malcom (19/20), với mức phí € 41,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Malcom (23/24), với mức phí € 60 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Yuriy Morozov, với 323 trận, giành 121 thắng, 92 hòa, 110 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Spartak Moscow, với thành tích 55 thắng, 50 hòa và 67 thua (ghi 227 bàn, thủng lưới 270 bàn). Đối thủ tiếp theo là CSKA Moscow, với thành tích 48 thắng, 51 hòa và 71 thua (ghi 194 bàn, thủng lưới 261 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Zenit St. Petersburg | |
| Năm thành lập | 1925 |
| Sân vận động | Gazprom Arena (Sức chứa: 63.026) |
| Huấn luyện viên | Sergey Semak |
| Trang web chính thức | https://fc-zenit.ru |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 2위 | 66 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 40 |
| 23/24 | 1위 | 57 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 |
| 22/23 | 1위 | 70 | 21 | 7 | 2 | 74 | 20 | 54 |
| 21/22 | 1위 | 65 | 19 | 8 | 3 | 66 | 28 | 38 |
| 20/21 | 1위 | 65 | 19 | 8 | 3 | 76 | 26 | 50 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Nga: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Cúp Quốc gia Nga: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)
-
UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)
-
Cúp Premier Liga: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 02/03)
-
Cúp Liên Xô: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 43/44)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 323 | 121 | 92 | 110 | 37.5% | |
| 308 | 192 | 58 | 58 | 62.3% | |
| 252 | 121 | 51 | 80 | 48.0% | |
| 184 | 107 | 45 | 32 | 58.2% | |
| 162 | 49 | 60 | 53 | 30.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 172 | 55 | 50 | 67 | 227 | 270 | −43 | |
| 170 | 48 | 51 | 71 | 194 | 261 | −67 | |
| 167 | 53 | 43 | 71 | 192 | 246 | −54 | |
| 140 | 46 | 34 | 60 | 175 | 209 | −34 | |
| 130 | 48 | 41 | 41 | 190 | 166 | 24 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 32,7 Tr | € 0 | € 32,7 Tr |
| 24/25 | € 77,2 Tr | € 41 Tr | € 36,2 Tr |
| 23/24 | € 44,6 Tr | € 60,2 Tr | -€ 15,6 Tr |
| 22/23 | € 10 Tr | € 2,8 Tr | € 7,2 Tr |
| 21/22 | € 49,4 Tr | € 10,6 Tr | € 38,8 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 41,5 Tr | ||
| 12/13 | € 40 Tr | ||
| 12/13 | € 40 Tr | ||
| 24/25 | € 33 Tr | ||
| 08/09 | € 30 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 60 Tr | ||
| 16/17 | € 56 Tr | ||
| 18/19 | € 40 Tr | ||
| 16/17 | € 24 Tr | ||
| 16/17 | € 20 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 146.672 | 36.668 | +2.7% |
| 24/25 | 15 | 535.367 | 35.691 | +26.8% |
| 23/24 | 15 | 422.375 | 28.158 | -8.3% |
| 22/23 | 15 | 460.400 | 30.693 | +50.4% |
| 21/22 | 15 | 306.016 | 20.401 | +3.4% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Zenit St. Petersburg
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 2 | 66 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 40 | 35.691 | € 77Tr 160N | € 41Tr | € 36Tr 160N |
23/24 | 1 | 57 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 28.158 | € 44Tr 585N | € 60Tr 200N | -€ 15Tr 615N |
22/23 | 1 | 70 | 21 | 7 | 2 | 74 | 20 | 54 | 30.693 | € 10Tr | € 2Tr 835N | € 7Tr 165N |
21/22 | 1 | 65 | 19 | 8 | 3 | 66 | 28 | 38 | 20.401 | € 49Tr 400N | € 10Tr 600N | € 38Tr 800N |
20/21 | 1 | 65 | 19 | 8 | 3 | 76 | 26 | 50 | 19.726 | € 32Tr 300N | € 7Tr 370N | € 24Tr 930N |
19/20 | 1 | 72 | 22 | 6 | 2 | 65 | 18 | 47 | 39.431 | € 69Tr 200N | € 18Tr 950N | € 50Tr 250N |
18/19 | 1 | 64 | 20 | 4 | 6 | 57 | 29 | 28 | 48.244 | € 37Tr | € 40Tr | -€ 3Tr |
17/18 | 5 | 53 | 14 | 11 | 5 | 46 | 21 | 25 | 43.962 | € 95Tr | € 13Tr | € 82Tr |
16/17 | 3 | 61 | 18 | 7 | 5 | 50 | 19 | 31 | 18.556 | € 26Tr 400N | € 104Tr | -€ 78Tr 300N |
15/16 | 3 | 59 | 17 | 8 | 5 | 61 | 32 | 29 | 16.813 | € 4Tr 640N | € 17Tr | -€ 12Tr 360N |
14/15 | 1 | 67 | 20 | 7 | 3 | 58 | 17 | 41 | 14.306 | € 22Tr 800N | € 8Tr | € 14Tr 800N |
13/14 | 2 | 63 | 19 | 6 | 5 | 63 | 32 | 31 | 18.951 | € 39Tr 800N | € 20Tr 500N | € 19Tr 300N |
12/13 | 2 | 62 | 18 | 8 | 4 | 53 | 25 | 28 | 17.042 | € 88Tr 760N | € 1Tr 750N | € 87Tr 10N |
10/11 | 1 | 88 | 24 | 16 | 4 | 85 | 40 | 45 | 20.043 | € 43Tr | € 0 | € 43Tr |
09/10 | 1 | 68 | 20 | 8 | 2 | 61 | 21 | 40 | 20.667 | € 31Tr 800N | € 22Tr 500N | € 9Tr 300N |
08/09 | 3 | 54 | 15 | 9 | 6 | 48 | 27 | 21 | 18.776 | € 50Tr | € 20Tr 800N | € 29Tr 200N |
07/08 | 5 | 48 | 12 | 12 | 6 | 59 | 37 | 22 | 20.811 | € 10Tr 200N | € 10Tr 100N | € 100.000 |
06/07 | 1 | 61 | 18 | 7 | 5 | 53 | 33 | 20 | 20.650 | € 38Tr 950N | € 6Tr 975N | € 31Tr 975N |
05/06 | 4 | 50 | 13 | 11 | 6 | 42 | 30 | 12 | 21.707 | € 5Tr 450N | € 4Tr 600N | € 850.000 |
04/05 | 6 | 49 | 13 | 10 | 7 | 45 | 26 | 19 | 20.378 | € 4Tr 650N | € 300.000 | € 4Tr 350N |





