Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Zenit St. Petersburg

  • 30 tháng 10, 2025

Zenit St. Petersburg được thành lập năm 1925 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 96 thắng, 35 hòa và 19 thua, ghi 326 bàn và để thủng lưới 119.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Malcom (19/20), với mức phí € 41,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Malcom (23/24), với mức phí € 60 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Yuriy Morozov, với 323 trận, giành 121 thắng, 92 hòa, 110 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Spartak Moscow, với thành tích 55 thắng, 50 hòa và 67 thua (ghi 227 bàn, thủng lưới 270 bàn). Đối thủ tiếp theo là CSKA Moscow, với thành tích 48 thắng, 51 hòa và 71 thua (ghi 194 bàn, thủng lưới 261 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Zenit St. Petersburg
Zenit St. Petersburg
Năm thành lập1925
Sân vận độngGazprom Arena (Sức chứa: 63.026)
Huấn luyện viênSergey Semak
Trang web chính thứchttps://fc-zenit.ru

Biểu đồ thành tích theo mùa của Zenit St. Petersburg

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Zenit St. Petersburg qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    24/252위662064581840
    23/241위571767522725
    22/231위702172742054
    21/221위651983662838
    20/211위651983762650

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Nga: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp Quốc gia Nga: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)

    • Cúp Premier Liga: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 02/03)

    • Cúp Liên Xô: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 43/44)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Yuriy Morozov
    3231219211037.5%
    Sergey Semak
    308192585862.3%
    Pavel Sadyrin
    252121518048.0%
    Luciano Spalletti
    184107453258.2%
    German Zonin
    16249605330.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    172555067227270−43
    170485171194261−67
    167534371192246−54
    Torpedo Moscow
    140463460175209−34
    13048414119016624

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 32,7 Tr€ 0€ 32,7 Tr
    24/25€ 77,2 Tr€ 41 Tr€ 36,2 Tr
    23/24€ 44,6 Tr€ 60,2 Tr-€ 15,6 Tr
    22/23€ 10 Tr€ 2,8 Tr€ 7,2 Tr
    21/22€ 49,4 Tr€ 10,6 Tr€ 38,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Malcom
    19/20€ 41,5 Tr
    Hulk
    12/13€ 40 Tr
    Axel Witsel
    12/13€ 40 Tr
    Luiz Henrique
    24/25€ 33 Tr
    Danny
    08/09€ 30 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Malcom
    23/24€ 60 Tr
    Hulk
    16/17€ 56 Tr
    Leandro Paredes
    18/19€ 40 Tr
    Ezequiel Garay
    16/17€ 24 Tr
    Axel Witsel
    16/17€ 20 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/264146.67236.668+2.7%
    24/2515535.36735.691+26.8%
    23/2415422.37528.158-8.3%
    22/2315460.40030.693+50.4%
    21/2215306.01620.401+3.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Zenit St. Petersburg

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    2
    66
    20
    6
    4
    58
    18
    40
    35.691
    € 77Tr 160N
    € 41Tr
    € 36Tr 160N
    23/24
    1
    57
    17
    6
    7
    52
    27
    25
    28.158
    € 44Tr 585N
    € 60Tr 200N
    -€ 15Tr 615N
    22/23
    1
    70
    21
    7
    2
    74
    20
    54
    30.693
    € 10Tr
    € 2Tr 835N
    € 7Tr 165N
    21/22
    1
    65
    19
    8
    3
    66
    28
    38
    20.401
    € 49Tr 400N
    € 10Tr 600N
    € 38Tr 800N
    20/21
    1
    65
    19
    8
    3
    76
    26
    50
    19.726
    € 32Tr 300N
    € 7Tr 370N
    € 24Tr 930N
    19/20
    1
    72
    22
    6
    2
    65
    18
    47
    39.431
    € 69Tr 200N
    € 18Tr 950N
    € 50Tr 250N
    18/19
    1
    64
    20
    4
    6
    57
    29
    28
    48.244
    € 37Tr
    € 40Tr
    -€ 3Tr
    17/18
    5
    53
    14
    11
    5
    46
    21
    25
    43.962
    € 95Tr
    € 13Tr
    € 82Tr
    16/17
    3
    61
    18
    7
    5
    50
    19
    31
    18.556
    € 26Tr 400N
    € 104Tr
    -€ 78Tr 300N
    15/16
    3
    59
    17
    8
    5
    61
    32
    29
    16.813
    € 4Tr 640N
    € 17Tr
    -€ 12Tr 360N
    14/15
    1
    67
    20
    7
    3
    58
    17
    41
    14.306
    € 22Tr 800N
    € 8Tr
    € 14Tr 800N
    13/14
    2
    63
    19
    6
    5
    63
    32
    31
    18.951
    € 39Tr 800N
    € 20Tr 500N
    € 19Tr 300N
    12/13
    2
    62
    18
    8
    4
    53
    25
    28
    17.042
    € 88Tr 760N
    € 1Tr 750N
    € 87Tr 10N
    10/11
    1
    88
    24
    16
    4
    85
    40
    45
    20.043
    € 43Tr
    € 0
    € 43Tr
    09/10
    1
    68
    20
    8
    2
    61
    21
    40
    20.667
    € 31Tr 800N
    € 22Tr 500N
    € 9Tr 300N
    08/09
    3
    54
    15
    9
    6
    48
    27
    21
    18.776
    € 50Tr
    € 20Tr 800N
    € 29Tr 200N
    07/08
    5
    48
    12
    12
    6
    59
    37
    22
    20.811
    € 10Tr 200N
    € 10Tr 100N
    € 100.000
    06/07
    1
    61
    18
    7
    5
    53
    33
    20
    20.650
    € 38Tr 950N
    € 6Tr 975N
    € 31Tr 975N
    05/06
    4
    50
    13
    11
    6
    42
    30
    12
    21.707
    € 5Tr 450N
    € 4Tr 600N
    € 850.000
    04/05
    6
    49
    13
    10
    7
    45
    26
    19
    20.378
    € 4Tr 650N
    € 300.000
    € 4Tr 350N