Lokomotiv Moscow được thành lập năm 1922 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 72 thắng, 39 hòa và 39 thua, ghi 245 bàn và để thủng lưới 199.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Moubarak Boussoufa (13/14), với mức phí € 15 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Oumar Niasse (15/16), với mức phí € 17,9 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Yuriy Semin, với 935 trận, giành 472 thắng, 224 hòa, 239 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Spartak Moscow, với thành tích 36 thắng, 36 hòa và 82 thua (ghi 171 bàn, thủng lưới 271 bàn). Đối thủ tiếp theo là CSKA Moscow, với thành tích 50 thắng, 33 hòa và 70 thua (ghi 175 bàn, thủng lưới 256 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Lokomotiv Moscow | |
| Năm thành lập | 1922 |
| Sân vận động | RZD Arena (Sức chứa: 27.084) |
| Huấn luyện viên | Mikhail Galaktionov |
| Trang web chính thức | https://fclm.ru |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 6위 | 53 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 10 |
| 23/24 | 4위 | 53 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 |
| 22/23 | 8위 | 45 | 13 | 6 | 11 | 54 | 46 | 8 |
| 21/22 | 6위 | 48 | 13 | 9 | 8 | 43 | 39 | 4 |
| 20/21 | 3위 | 56 | 17 | 5 | 8 | 45 | 35 | 10 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Nga: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)
-
Siêu cúp Nga: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
-
Cúp Liên Xô: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 56/57)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 935 | 472 | 224 | 239 | 50.5% | |
| 201 | 62 | 65 | 74 | 30.8% | |
| 195 | 67 | 59 | 69 | 34.4% | |
| 128 | 33 | 35 | 60 | 25.8% | |
| 111 | 60 | 27 | 24 | 54.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 154 | 36 | 36 | 82 | 171 | 271 | −100 | |
| 153 | 50 | 33 | 70 | 175 | 256 | −81 | |
| 148 | 52 | 32 | 64 | 222 | 265 | −43 | |
| 130 | 41 | 41 | 48 | 166 | 190 | −24 | |
| 118 | 55 | 37 | 26 | 162 | 107 | 55 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 1,6 Tr | € 5,9 Tr | -€ 4,3 Tr |
| 24/25 | € 8,7 Tr | € 15,2 Tr | -€ 6,5 Tr |
| 23/24 | € 4,9 Tr | € 3,5 Tr | € 1,4 Tr |
| 22/23 | € 19,3 Tr | € 12 Tr | € 7,3 Tr |
| 21/22 | € 43,2 Tr | € 10,5 Tr | € 32,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 13/14 | € 15 Tr | ||
| 19/20 | € 12 Tr | ||
| 13/14 | € 12 Tr | ||
| 07/08 | € 10 Tr | ||
| 11/12 | € 9 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 15/16 | € 17,9 Tr | ||
| 20/21 | € 15 Tr | ||
| 22/23 | € 12 Tr | ||
| 07/08 | € 12 Tr | ||
| 09/10 | € 10 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 50.698 | 12.674 | +21.1% |
| 24/25 | 15 | 156.991 | 10.466 | +25.8% |
| 23/24 | 15 | 124.843 | 8.322 | +8.2% |
| 22/23 | 15 | 115.401 | 7.693 | +27.2% |
| 21/22 | 15 | 90.690 | 6.046 | -13.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Lokomotiv Moscow
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 6 | 53 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 10 | 10.466 | € 8Tr 705N | € 15Tr 220N | -€ 6Tr 515N |
23/24 | 4 | 53 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 8.322 | € 4Tr 850N | € 3Tr 500N | € 1Tr 350N |
22/23 | 8 | 45 | 13 | 6 | 11 | 54 | 46 | 8 | 7.693 | € 19Tr 300N | € 12Tr | € 7Tr 300N |
21/22 | 6 | 48 | 13 | 9 | 8 | 43 | 39 | 4 | 6.046 | € 43Tr 180N | € 10Tr 490N | € 32Tr 690N |
20/21 | 3 | 56 | 17 | 5 | 8 | 45 | 35 | 10 | 6.976 | € 17Tr 342N | € 15Tr 168N | € 2Tr 174N |
19/20 | 2 | 57 | 16 | 9 | 5 | 41 | 29 | 12 | 11.342 | € 19Tr 250N | € 0 | € 19Tr 250N |
18/19 | 3 | 56 | 16 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 15.095 | € 16Tr | € 0 | € 16Tr |
17/18 | 1 | 60 | 18 | 6 | 6 | 41 | 21 | 20 | 12.507 | € 4Tr 250N | € 700.000 | € 3Tr 550N |
16/17 | 8 | 42 | 10 | 12 | 8 | 39 | 27 | 12 | 10.532 | € 5Tr 750N | € 3Tr 500N | € 2Tr 250N |
15/16 | 5 | 50 | 14 | 8 | 8 | 43 | 33 | 10 | 9.815 | € 5Tr | € 19Tr 400N | -€ 14Tr 400N |
14/15 | 7 | 43 | 11 | 10 | 9 | 31 | 25 | 6 | 8.822 | € 14Tr 200N | € 3Tr 960N | € 10Tr 240N |
13/14 | 3 | 59 | 17 | 8 | 5 | 51 | 23 | 28 | 12.830 | € 32Tr | € 19Tr 700N | € 12Tr 300N |
12/13 | 9 | 43 | 12 | 7 | 11 | 39 | 36 | 3 | 12.861 | € 20Tr | € 8Tr 700N | € 11Tr 300N |
10/11 | 7 | 66 | 18 | 12 | 14 | 59 | 48 | 11 | 14.642 | € 8Tr 400N | € 20Tr 950N | -€ 12Tr 550N |
09/10 | 5 | 48 | 13 | 9 | 8 | 34 | 29 | 5 | 14.109 | € 19Tr 500N | € 10Tr | € 9Tr 500N |
08/09 | 4 | 54 | 15 | 9 | 6 | 43 | 30 | 13 | 15.340 | € 23Tr 200N | € 7Tr 760N | € 15Tr 440N |
07/08 | 7 | 44 | 13 | 8 | 9 | 37 | 32 | 5 | 14.074 | € 19Tr 800N | € 23Tr 800N | -€ 4Tr |
06/07 | 7 | 41 | 11 | 8 | 11 | 39 | 42 | -3 | 13.283 | € 16Tr | € 2Tr 100N | € 13Tr 900N |
05/06 | 3 | 53 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 13.020 | € 19Tr 400N | € 1Tr 350N | € 18Tr 50N |
04/05 | 3 | 56 | 14 | 14 | 2 | 41 | 18 | 23 | 12.154 | € 8Tr 350N | € 500.000 | € 7Tr 850N |





