Spartak Moscow được thành lập năm 1922 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 73 thắng, 37 hòa và 40 thua, ghi 250 bàn và để thủng lưới 173.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Gedson Fernandes (25/26), với mức phí € 20,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Quincy Promes (18/19), với mức phí € 21 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Oleg Romantsev, với 553 trận, giành 328 thắng, 119 hòa, 106 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Dynamo Moscow, với thành tích 74 thắng, 64 hòa và 50 thua (ghi 268 bàn, thủng lưới 226 bàn). Đối thủ tiếp theo là CSKA Moscow, với thành tích 72 thắng, 35 hòa và 69 thua (ghi 257 bàn, thủng lưới 240 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Spartak Moscow | |
| Năm thành lập | 1922 |
| Sân vận động | Lukoil Arena (Sức chứa: 44.571) |
| Huấn luyện viên | Dejan Stanković |
| Trang web chính thức | https://spartak.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 4위 | 57 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 31 |
| 23/24 | 5위 | 50 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 |
| 22/23 | 3위 | 54 | 15 | 9 | 6 | 60 | 38 | 22 |
| 21/22 | 10위 | 38 | 10 | 8 | 12 | 37 | 41 | −4 |
| 20/21 | 2위 | 57 | 17 | 6 | 7 | 56 | 37 | 19 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Nga: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
-
Siêu cúp Nga: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)
-
Cúp Liên Xô: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 91/92)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 553 | 328 | 119 | 106 | 59.3% | |
| 495 | 268 | 122 | 105 | 54.1% | |
| 438 | 213 | 122 | 103 | 48.6% | |
| 279 | 139 | 74 | 66 | 49.8% | |
| 161 | 80 | 36 | 45 | 49.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 188 | 74 | 64 | 50 | 268 | 226 | 42 | |
| 176 | 72 | 35 | 69 | 257 | 240 | 17 | |
| 172 | 67 | 50 | 55 | 270 | 227 | 43 | |
| 154 | 82 | 36 | 36 | 271 | 171 | 100 | |
| 140 | 52 | 42 | 46 | 205 | 193 | 12 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 24,5 Tr | € 3,7 Tr | € 20,8 Tr |
| 24/25 | € 56,6 Tr | € 12,1 Tr | € 44,5 Tr |
| 23/24 | € 37,5 Tr | € 4 Tr | € 33,5 Tr |
| 22/23 | € 16,2 Tr | € 17,1 Tr | -€ 894 N |
| 21/22 | € 21,3 Tr | € 2,8 Tr | € 18,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 20,8 Tr | ||
| 24/25 | € 18,7 Tr | ||
| 19/20 | € 18 Tr | ||
| 24/25 | € 14 Tr | ||
| 23/24 | € 13 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 21 Tr | ||
| 08/09 | € 17,4 Tr | ||
| 13/14 | € 13 Tr | ||
| 19/20 | € 10,8 Tr | ||
| 05/06 | € 10,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 5 | 111.018 | 22.203 | +11.3% |
| 24/25 | 15 | 299.328 | 19.955 | +30.5% |
| 23/24 | 15 | 229.295 | 15.286 | +40.1% |
| 22/23 | 15 | 163.683 | 10.912 | +53.3% |
| 21/22 | 15 | 106.796 | 7.119 | -25.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Spartak Moscow
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 4 | 57 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 31 | 19.955 | € 56Tr 600N | € 12Tr 110N | € 44Tr 490N |
23/24 | 5 | 50 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 15.286 | € 37Tr 500N | € 4Tr | € 33Tr 500N |
22/23 | 3 | 54 | 15 | 9 | 6 | 60 | 38 | 22 | 10.912 | € 16Tr 200N | € 17Tr 94N | € −894.000 |
21/22 | 10 | 38 | 10 | 8 | 12 | 37 | 41 | -4 | 7.119 | € 21Tr 260N | € 2Tr 800N | € 18Tr 460N |
20/21 | 2 | 57 | 17 | 6 | 7 | 56 | 37 | 19 | 9.596 | € 14Tr 500N | € 4Tr 500N | € 10Tr |
19/20 | 7 | 39 | 11 | 6 | 13 | 35 | 33 | 2 | 21.837 | € 41Tr | € 24Tr 850N | € 16Tr 150N |
18/19 | 5 | 49 | 14 | 7 | 9 | 36 | 31 | 5 | 30.941 | € 18Tr 100N | € 21Tr 500N | -€ 3Tr 400N |
17/18 | 3 | 56 | 16 | 8 | 6 | 51 | 32 | 19 | 30.189 | € 21Tr | € 0 | € 21Tr |
16/17 | 1 | 69 | 22 | 3 | 5 | 46 | 27 | 19 | 32.760 | € 24Tr 850N | € 3Tr | € 21Tr 850N |
15/16 | 6 | 50 | 15 | 5 | 10 | 48 | 39 | 9 | 25.178 | € 17Tr | € 13Tr 780N | € 3Tr 220N |
14/15 | 6 | 44 | 12 | 8 | 10 | 42 | 42 | 0 | 25.000 | € 11Tr 500N | € 12Tr 900N | -€ 1Tr 400N |
13/14 | 5 | 50 | 15 | 5 | 10 | 46 | 36 | 10 | 11.649 | € 34Tr 550N | € 15Tr 650N | € 18Tr 900N |
12/13 | 4 | 51 | 15 | 6 | 9 | 51 | 39 | 12 | 17.885 | € 29Tr 200N | € 4Tr 600N | € 24Tr 600N |
10/11 | 2 | 75 | 21 | 12 | 11 | 68 | 48 | 20 | 21.361 | € 36Tr 400N | € 15Tr 400N | € 21Tr |
09/10 | 4 | 49 | 13 | 10 | 7 | 43 | 33 | 10 | 23.903 | € 7Tr 300N | € 17Tr 500N | -€ 10Tr 200N |
08/09 | 2 | 55 | 17 | 4 | 9 | 61 | 33 | 28 | 23.653 | € 12Tr 700N | € 17Tr 600N | -€ 4Tr 900N |
07/08 | 8 | 44 | 11 | 11 | 8 | 43 | 39 | 4 | 19.266 | € 13Tr 240N | € 7Tr 300N | € 5Tr 940N |
06/07 | 2 | 59 | 17 | 8 | 5 | 50 | 30 | 20 | 23.666 | € 5Tr 400N | € 9Tr 330N | -€ 3Tr 930N |
05/06 | 2 | 58 | 15 | 13 | 2 | 60 | 36 | 24 | 19.682 | € 15Tr 500N | € 16Tr 500N | -€ 1Tr |
04/05 | 2 | 56 | 16 | 8 | 6 | 47 | 26 | 21 | 19.133 | € 28Tr 400N | € 1Tr 550N | € 26Tr 850N |





