Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Spartak Moscow

  • 30 tháng 10, 2025

Spartak Moscow được thành lập năm 1922 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 73 thắng, 37 hòa và 40 thua, ghi 250 bàn và để thủng lưới 173.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Gedson Fernandes (25/26), với mức phí € 20,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Quincy Promes (18/19), với mức phí € 21 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Oleg Romantsev, với 553 trận, giành 328 thắng, 119 hòa, 106 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Dynamo Moscow, với thành tích 74 thắng, 64 hòa và 50 thua (ghi 268 bàn, thủng lưới 226 bàn). Đối thủ tiếp theo là CSKA Moscow, với thành tích 72 thắng, 35 hòa và 69 thua (ghi 257 bàn, thủng lưới 240 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Spartak Moscow
Spartak Moscow
Năm thành lập1922
Sân vận độngLukoil Arena (Sức chứa: 44.571)
Huấn luyện viênDejan Stanković
Trang web chính thứchttps://spartak.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Spartak Moscow

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Spartak Moscow qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    24/254위571767562531
    23/245위50148841329
    22/233위541596603822
    21/2210위38108123741−4
    20/212위571767563719

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Nga: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    • Siêu cúp Nga: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)

    • Cúp Liên Xô: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 91/92)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Oleg Romantsev
    55332811910659.3%
    Konstantin Beskov
    49526812210554.1%
    Nikita Simonyan
    43821312210348.6%
    Nikolay Gulyaev
    279139746649.8%
    Valeriy Karpin
    16180364549.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    18874645026822642
    17672356925724017
    17267505527022743
    154823636271171100
    Torpedo Moscow
    14052424620519312

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 24,5 Tr€ 3,7 Tr€ 20,8 Tr
    24/25€ 56,6 Tr€ 12,1 Tr€ 44,5 Tr
    23/24€ 37,5 Tr€ 4 Tr€ 33,5 Tr
    22/23€ 16,2 Tr€ 17,1 Tr-€ 894 N
    21/22€ 21,3 Tr€ 2,8 Tr€ 18,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Gedson Fernandes
    25/26€ 20,8 Tr
    Levi García
    24/25€ 18,7 Tr
    AEK Athens
    Guus Til
    19/20€ 18 Tr
    Esequiel Barco
    24/25€ 14 Tr
    Manfred Ugalde
    23/24€ 13 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Quincy Promes
    18/19€ 21 Tr
    Roman Pavlyuchenko
    08/09€ 17,4 Tr
    Emmanuel Emenike
    13/14€ 13 Tr
    Zé Luís
    19/20€ 10,8 Tr
    Nemanja Vidic‎
    05/06€ 10,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/265111.01822.203+11.3%
    24/2515299.32819.955+30.5%
    23/2415229.29515.286+40.1%
    22/2315163.68310.912+53.3%
    21/2215106.7967.119-25.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Spartak Moscow

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    4
    57
    17
    6
    7
    56
    25
    31
    19.955
    € 56Tr 600N
    € 12Tr 110N
    € 44Tr 490N
    23/24
    5
    50
    14
    8
    8
    41
    32
    9
    15.286
    € 37Tr 500N
    € 4Tr
    € 33Tr 500N
    22/23
    3
    54
    15
    9
    6
    60
    38
    22
    10.912
    € 16Tr 200N
    € 17Tr 94N
    € −894.000
    21/22
    10
    38
    10
    8
    12
    37
    41
    -4
    7.119
    € 21Tr 260N
    € 2Tr 800N
    € 18Tr 460N
    20/21
    2
    57
    17
    6
    7
    56
    37
    19
    9.596
    € 14Tr 500N
    € 4Tr 500N
    € 10Tr
    19/20
    7
    39
    11
    6
    13
    35
    33
    2
    21.837
    € 41Tr
    € 24Tr 850N
    € 16Tr 150N
    18/19
    5
    49
    14
    7
    9
    36
    31
    5
    30.941
    € 18Tr 100N
    € 21Tr 500N
    -€ 3Tr 400N
    17/18
    3
    56
    16
    8
    6
    51
    32
    19
    30.189
    € 21Tr
    € 0
    € 21Tr
    16/17
    1
    69
    22
    3
    5
    46
    27
    19
    32.760
    € 24Tr 850N
    € 3Tr
    € 21Tr 850N
    15/16
    6
    50
    15
    5
    10
    48
    39
    9
    25.178
    € 17Tr
    € 13Tr 780N
    € 3Tr 220N
    14/15
    6
    44
    12
    8
    10
    42
    42
    0
    25.000
    € 11Tr 500N
    € 12Tr 900N
    -€ 1Tr 400N
    13/14
    5
    50
    15
    5
    10
    46
    36
    10
    11.649
    € 34Tr 550N
    € 15Tr 650N
    € 18Tr 900N
    12/13
    4
    51
    15
    6
    9
    51
    39
    12
    17.885
    € 29Tr 200N
    € 4Tr 600N
    € 24Tr 600N
    10/11
    2
    75
    21
    12
    11
    68
    48
    20
    21.361
    € 36Tr 400N
    € 15Tr 400N
    € 21Tr
    09/10
    4
    49
    13
    10
    7
    43
    33
    10
    23.903
    € 7Tr 300N
    € 17Tr 500N
    -€ 10Tr 200N
    08/09
    2
    55
    17
    4
    9
    61
    33
    28
    23.653
    € 12Tr 700N
    € 17Tr 600N
    -€ 4Tr 900N
    07/08
    8
    44
    11
    11
    8
    43
    39
    4
    19.266
    € 13Tr 240N
    € 7Tr 300N
    € 5Tr 940N
    06/07
    2
    59
    17
    8
    5
    50
    30
    20
    23.666
    € 5Tr 400N
    € 9Tr 330N
    -€ 3Tr 930N
    05/06
    2
    58
    15
    13
    2
    60
    36
    24
    19.682
    € 15Tr 500N
    € 16Tr 500N
    -€ 1Tr
    04/05
    2
    56
    16
    8
    6
    47
    26
    21
    19.133
    € 28Tr 400N
    € 1Tr 550N
    € 26Tr 850N