River Plate được thành lập năm 1901. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 122 trận, giành 68 thắng, 32 hòa và 22 thua, ghi 205 bàn và để thủng lưới 91.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Kevin Castaño (24/25), với mức phí € 12,6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Franco Mastantuono (25/26), với mức phí € 45 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Marcelo Gallardo, với 493 trận, giành 264 thắng, 126 hòa, 103 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Boca Juniors, với thành tích 26 thắng, 33 hòa và 37 thua (ghi 103 bàn, thủng lưới 120 bàn). Đối thủ tiếp theo là Independiente, với thành tích 36 thắng, 27 hòa và 11 thua (ghi 109 bàn, thủng lưới 58 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| River Plate | |
| Năm thành lập | 1901 |
| Sân vận động | Mâs Monumental (Sức chứa: 85.018) |
| Huấn luyện viên | Marcelo Gallardo |
| Trang web chính thức | https://www.cariverplate.com.ar |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 2위 | 31 | 8 | 7 | 1 | 21 | 9 | 12 |
| 23/24 | 5위 | 43 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 |
| 22/23 | 1위 | 61 | 19 | 4 | 4 | 50 | 20 | 30 |
| 21/22 | 3위 | 47 | 14 | 5 | 8 | 43 | 22 | 21 |
| 20/21 | 1위 | 54 | 16 | 6 | 3 | 53 | 19 | 34 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Argentina: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
Cúp Vô địch Superliga: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
Cúp Quốc gia Argentina: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
-
Recopa Sudamericana: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
-
Copa Libertadores: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)
-
J.League Cup / Siêu cúp Sudamericana: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)
-
Copa Sudamericana: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 13/14)
-
Copa Campeonato: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 13/14)
-
Cúp Liên lục địa: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 85/86)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 493 | 264 | 126 | 103 | 53.5% | |
| 271 | 137 | 70 | 64 | 50.6% | |
| 119 | 52 | 36 | 31 | 43.7% | |
| 114 | 53 | 27 | 34 | 46.5% | |
| 87 | 52 | 16 | 19 | 59.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 96 | 26 | 33 | 37 | 103 | 120 | −17 | |
| 74 | 36 | 27 | 11 | 109 | 58 | 51 | |
| 70 | 27 | 27 | 16 | 83 | 65 | 18 | |
| 68 | 34 | 18 | 16 | 116 | 74 | 42 | |
| 65 | 26 | 24 | 15 | 92 | 63 | 29 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 18,6 Tr | € 51,1 Tr | -€ 32,5 Tr |
| 24/25 | € 52 Tr | € 40,3 Tr | € 11,7 Tr |
| 23/24 | € 34,4 Tr | € 48,3 Tr | -€ 14 Tr |
| 22/23 | € 17,8 Tr | € 48,2 Tr | -€ 30,4 Tr |
| 21/22 | € 5,7 Tr | € 35 Tr | -€ 29,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 12,6 Tr | ||
| 17/18 | € 12,5 Tr | ||
| 17/18 | € 11,5 Tr | ||
| 23/24 | € 11 Tr | ||
| 23/24 | € 10 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 45 Tr | ||
| 22/23 | € 44,3 Tr | ||
| 01/02 | € 35,9 Tr | ||
| 21/22 | € 21,4 Tr | ||
| 00/01 | € 21,3 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 13 | 763.037 | 58.695 | -30.1% |
| 23/24 | 21 | 1.764.521 | 84.024 | +20.7% |
| 22/23 | 20 | 1.392.401 | 69.620 | +363.2% |
| 21/22 | 20 | 300.621 | 15.031 | +5.4% |
| 20/21 | 19 | 271.000 | 14.263 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của River Plate
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 2 | 31 | 8 | 7 | 1 | 21 | 9 | 12 | 58.695 | € 51Tr 999N | € 40Tr 334N | € 11Tr 665N |
23/24 | 5 | 43 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 84.024 | € 34Tr 351N | € 48Tr 330N | -€ 13Tr 978N |
22/23 | 1 | 61 | 19 | 4 | 4 | 50 | 20 | 30 | 69.620 | € 17Tr 780N | € 48Tr 150N | -€ 30Tr 370N |
21/22 | 3 | 47 | 14 | 5 | 8 | 43 | 22 | 21 | 15.031 | € 5Tr 650N | € 34Tr 950N | -€ 29Tr 300N |
20/21 | 1 | 54 | 16 | 6 | 3 | 53 | 19 | 34 | 14.263 | € 6Tr 950N | € 29Tr 174N | -€ 22Tr 224N |
19/20 | 2 | 47 | 14 | 5 | 4 | 41 | 18 | 23 | 0 | € 8Tr 100N | € 21Tr 300N | -€ 13Tr 200N |
18/19 | 4 | 45 | 13 | 6 | 6 | 42 | 21 | 21 | 40.923 | € 7Tr 450N | € 27Tr 820N | -€ 20Tr 370N |
17/18 | 8 | 45 | 13 | 6 | 8 | 39 | 26 | 13 | 9.846 | € 42Tr 450N | € 36Tr 680N | € 5Tr 770N |
16/17 | 2 | 56 | 16 | 8 | 6 | 51 | 28 | 23 | 5.000 | € 15Tr 780N | € 23Tr 50N | -€ 7Tr 270N |
15/16 | 9 | 18 | 4 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 44.197 | € 9Tr 780N | € 23Tr 850N | -€ 14Tr 70N |
14/15 | 9 | 49 | 13 | 10 | 7 | 46 | 33 | 13 | 30.541 | € 6Tr 50N | € 8Tr 760N | -€ 2Tr 710N |
13/14 | 17 | 21 | 5 | 6 | 8 | 12 | 14 | -2 | 42.402 | € 8Tr 300N | € 3Tr 575N | € 4Tr 725N |
12/13 | 2 | 35 | 10 | 5 | 4 | 28 | 22 | 6 | 49.210 | € 4Tr 65N | € 13Tr 750N | -€ 9Tr 685N |
11/12 | 1 | 73 | 20 | 13 | 5 | 66 | 28 | 38 | 16.315 | € 1Tr 900N | € 23Tr 500N | -€ 21Tr 600N |
10/11 | 9 | 26 | 6 | 8 | 5 | 15 | 15 | 0 | 37.871 | € 5Tr 305N | € 670.000 | € 4Tr 635N |
09/10 | 13 | 22 | 6 | 4 | 9 | 16 | 21 | -5 | 35.184 | € 1Tr 606N | € 5Tr 700N | -€ 4Tr 94N |
08/09 | 20 | 14 | 2 | 8 | 9 | 20 | 29 | -9 | 33.842 | € 320.000 | € 11Tr 500N | -€ 11Tr 180N |
07/08 | 1 | 43 | 13 | 4 | 2 | 29 | 13 | 16 | 33.052 | € 3Tr 530N | € 28Tr 400N | -€ 24Tr 870N |
06/07 | 4 | 33 | 9 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 31.631 | € 20Tr 70N | € 22Tr 200N | -€ 2Tr 130N |
05/06 | 3 | 34 | 9 | 7 | 3 | 39 | 24 | 15 | 32.631 | € 8Tr 150N | € 30Tr 50N | -€ 21Tr 900N |





