Boca Juniors được thành lập năm 1905. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 122 trận, giành 61 thắng, 29 hòa và 32 thua, ghi 156 bàn và để thủng lưới 105.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Juan Román Riquelme (07/08), với mức phí € 12 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Rodrigo Bentancur (17/18), với mức phí € 23,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Carlos Bianchi, với 349 trận, giành 187 thắng, 90 hòa, 72 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là River Plate, với thành tích 37 thắng, 33 hòa và 26 thua (ghi 120 bàn, thủng lưới 103 bàn). Đối thủ tiếp theo là Racing Club, với thành tích 33 thắng, 20 hòa và 21 thua (ghi 117 bàn, thủng lưới 86 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Boca Juniors | |
| Năm thành lập | 1905 |
| Sân vận động | Alberto J. Armando (Sức chứa: 54.000) |
| Huấn luyện viên | Miguel Ángel Russo |
| Trang web chính thức | https://www.bocajuniors.com.ar |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 2위 | 33 | 10 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 |
| 23/24 | 6위 | 42 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 |
| 22/23 | 7위 | 44 | 13 | 5 | 9 | 33 | 24 | 9 |
| 21/22 | 1위 | 52 | 16 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 |
| 20/21 | 4위 | 41 | 11 | 8 | 6 | 35 | 19 | 16 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Argentina: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
-
Cúp Quốc gia Argentina: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
-
Recopa Sudamericana: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)
-
Copa Libertadores: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 06/07)
-
Copa Sudamericana: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 04/05)
-
Cúp Liên lục địa: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 02/03)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 349 | 187 | 90 | 72 | 53.6% | |
| 129 | 64 | 36 | 29 | 49.6% | |
| 117 | 65 | 29 | 23 | 55.6% | |
| 96 | 48 | 32 | 16 | 50.0% | |
| 83 | 42 | 19 | 22 | 50.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 96 | 37 | 33 | 26 | 120 | 103 | 17 | |
| 74 | 33 | 20 | 21 | 117 | 86 | 31 | |
| 70 | 30 | 24 | 16 | 97 | 74 | 23 | |
| 63 | 29 | 16 | 18 | 114 | 81 | 33 | |
| 63 | 22 | 12 | 29 | 71 | 77 | −6 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 8,1 Tr | € 5,8 Tr | € 2,3 Tr |
| 24/25 | € 42,6 Tr | € 56 Tr | -€ 13,4 Tr |
| 23/24 | € 12,6 Tr | € 31,9 Tr | -€ 19,3 Tr |
| 22/23 | € 0 | € 4,4 Tr | -€ 4,4 Tr |
| 21/22 | € 17 Tr | € 22,9 Tr | -€ 5,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 07/08 | € 12 Tr | ||
| 24/25 | € 9,6 Tr | ||
| 18/19 | € 7,5 Tr | ||
| 19/20 | € 7 Tr | ||
| 15/16 | € 6,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 23,5 Tr | ||
| 00/01 | € 20,8 Tr | ||
| 06/07 | € 20,5 Tr | ||
| 24/25 | € 18,7 Tr | ||
| 07/08 | € 18 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 12 | 419.826 | 34.985 | -37.3% |
| 23/24 | 20 | 1.115.800 | 55.790 | +37.6% |
| 22/23 | 21 | 851.600 | 40.552 | +644.5% |
| 21/22 | 21 | 114.400 | 5.447 | -56.1% |
| 20/21 | 19 | 236.000 | 12.421 | +82.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Boca Juniors
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 2 | 33 | 10 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 34.985 | € 42Tr 640N | € 56Tr | -€ 13Tr 360N |
23/24 | 6 | 42 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 55.790 | € 12Tr 645N | € 31Tr 927N | -€ 19Tr 282N |
22/23 | 7 | 44 | 13 | 5 | 9 | 33 | 24 | 9 | 40.552 | € 0 | € 4Tr 400N | -€ 4Tr 400N |
21/22 | 1 | 52 | 16 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 5.447 | € 17Tr 16N | € 22Tr 902N | -€ 5Tr 886N |
20/21 | 4 | 41 | 11 | 8 | 6 | 35 | 19 | 16 | 12.421 | € 0 | € 4Tr 270N | -€ 4Tr 270N |
19/20 | 1 | 48 | 14 | 6 | 3 | 35 | 8 | 27 | 6.813 | € 15Tr 930N | € 31Tr 900N | -€ 15Tr 970N |
18/19 | 3 | 51 | 15 | 6 | 4 | 42 | 18 | 24 | 44.333 | € 28Tr 470N | € 40Tr 900N | -€ 12Tr 430N |
17/18 | 1 | 58 | 18 | 4 | 5 | 50 | 22 | 28 | 2.500 | € 9Tr 900N | € 26Tr 595N | -€ 16Tr 695N |
16/17 | 1 | 63 | 18 | 9 | 3 | 62 | 25 | 37 | 3.000 | € 14Tr 750N | € 23Tr 370N | -€ 8Tr 620N |
15/16 | 10 | 20 | 5 | 5 | 6 | 15 | 13 | 2 | 31.675 | € 11Tr 10N | € 22Tr 250N | -€ 11Tr 240N |
14/15 | 1 | 64 | 20 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 21.188 | € 15Tr 570N | € 10Tr 200N | € 5Tr 370N |
13/14 | 7 | 29 | 8 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 34.000 | € 4Tr 350N | € 4Tr 300N | € 50.000 |
12/13 | 19 | 18 | 3 | 9 | 7 | 13 | 29 | -16 | 14.263 | € 5Tr 90N | € 8Tr 860N | -€ 3Tr 770N |
11/12 | 4 | 33 | 9 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 8.210 | € 3Tr 600N | € 7Tr | -€ 3Tr 400N |
10/11 | 12 | 25 | 7 | 4 | 8 | 20 | 20 | 0 | 38.128 | € 10Tr 420N | € 17Tr 490N | -€ 7Tr 70N |
09/10 | 11 | 27 | 7 | 6 | 6 | 28 | 24 | 4 | 33.773 | € 1Tr 540N | € 9Tr 100N | -€ 7Tr 560N |
08/09 | 14 | 22 | 6 | 4 | 9 | 22 | 25 | -3 | 38.263 | € 300.000 | € 23Tr 920N | -€ 23Tr 620N |
07/08 | 2 | 39 | 11 | 6 | 2 | 33 | 15 | 18 | 34.105 | € 15Tr 680N | € 23Tr 500N | -€ 7Tr 820N |
06/07 | 2 | 39 | 11 | 6 | 2 | 38 | 20 | 18 | 41.789 | € 5Tr 200N | € 31Tr 750N | -€ 26Tr 550N |
05/06 | 1 | 43 | 13 | 4 | 2 | 37 | 14 | 23 | 43.052 | € 10Tr 950N | € 300.000 | € 10Tr 650N |





