Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Twente

  • 30 tháng 10, 2025

Twente được thành lập năm 1965 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 76 thắng, 34 hòa và 32 thua, ghi 261 bàn và để thủng lưới 157.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Marc Janko (10/11), với mức phí € 7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Dušan Tadić (14/15), với mức phí € 14 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Spitz Kohn, với 338 trận, giành 167 thắng, 77 hòa, 94 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Ajax, với thành tích 27 thắng, 28 hòa và 77 thua (ghi 146 bàn, thủng lưới 305 bàn). Đối thủ tiếp theo là PSV, với thành tích 22 thắng, 41 hòa và 65 thua (ghi 144 bàn, thủng lưới 261 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Twente
Twente
Năm thành lập1965
Sân vận độngDe Grolsch Veste (Sức chứa: 30.205)
Huấn luyện viênJohn van den Brom
Trang web chính thứchttps://www.fctwente.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của Twente

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Twente qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2611위7213981
    24/256위5415910624913
    23/243위692167693633
    22/235위6418106662739
    21/224위682086553718

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Hà Lan: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)

    • Cúp KNVB: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 10/11)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Spitz Kohn
    338167779449.4%
    Kees Rijvers
    238115616248.3%
    Theo Vonk
    18368615437.2%
    Steve McClaren
    16494363457.3%
    Fred Rutten
    15574463547.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    132272877146305−159
    128224165144261−117
    121293854155222−67
    Utrecht
    11951313719413163
    10956272617712849

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 12 Tr€ 17,6 Tr-€ 5,7 Tr
    24/25€ 8,4 Tr€ 16,2 Tr-€ 7,9 Tr
    23/24€ 8,9 Tr€ 28,2 Tr-€ 19,4 Tr
    22/23€ 3,5 Tr€ 3,3 Tr€ 200 N
    21/22€ 1 Tr€ 4,2 Tr-€ 3,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Marc Janko
    10/11€ 7 Tr
    Red Bull Salzburg
    Luc Castaignos
    12/13€ 6 Tr
    Dušan Tadić
    12/13€ 5,5 Tr
    Bryan Ruiz
    09/10€ 5,5 Tr
    Gent
    Leroy Fer
    11/12€ 5,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Dušan Tadić
    14/15€ 14 Tr
    Manfred Ugalde
    23/24€ 13 Tr
    Ola John
    12/13€ 12 Tr
    Luuk de Jong
    12/13€ 12 Tr
    Bryan Ruiz
    11/12€ 12 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26259.50029.750+0.3%
    24/2517504.25029.661-0.1%
    23/2417504.65029.685+1.6%
    22/2317496.60029.211+46.2%
    21/2217339.60019.976+1,598.6%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Twente

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    11
    7
    2
    1
    3
    9
    8
    1
    29.750
    € 11Tr 950N
    € 17Tr 600N
    -€ 5Tr 650N
    24/25
    6
    54
    15
    9
    10
    62
    49
    13
    29.661
    € 8Tr 350N
    € 16Tr 200N
    -€ 7Tr 850N
    23/24
    3
    69
    21
    6
    7
    69
    36
    33
    29.685
    € 8Tr 850N
    € 28Tr 200N
    -€ 19Tr 350N
    22/23
    5
    64
    18
    10
    6
    66
    27
    39
    29.211
    € 3Tr 500N
    € 3Tr 300N
    € 200.000
    21/22
    4
    68
    20
    8
    6
    55
    37
    18
    19.976
    € 1Tr
    € 4Tr 200N
    -€ 3Tr 200N
    20/21
    10
    41
    10
    11
    13
    48
    50
    -2
    1.176
    € 0
    € 50.000
    € −50.000
    18/19
    1
    80
    25
    5
    8
    72
    39
    33
    26.305
    € 0
    € 3Tr
    -€ 3Tr
    17/18
    18
    24
    5
    9
    20
    37
    63
    -26
    25.058
    € 700.000
    € 4Tr 450N
    -€ 3Tr 750N
    16/17
    7
    45
    12
    9
    13
    48
    50
    -2
    25.423
    € 350.000
    € 14Tr 500N
    -€ 14Tr 150N
    15/16
    13
    40
    12
    7
    15
    49
    64
    -15
    25.805
    € 0
    € 21Tr 750N
    -€ 21Tr 750N
    14/15
    10
    43
    13
    10
    11
    56
    51
    5
    28.494
    € 5Tr 600N
    € 25Tr 610N
    -€ 20Tr 10N
    13/14
    3
    63
    17
    12
    5
    72
    37
    35
    29.545
    € 6Tr 250N
    € 14Tr 700N
    -€ 8Tr 450N
    12/13
    6
    62
    17
    11
    6
    60
    33
    27
    29.452
    € 18Tr
    € 24Tr 500N
    -€ 6Tr 500N
    11/12
    6
    60
    17
    9
    8
    82
    46
    36
    28.119
    € 8Tr 500N
    € 18Tr
    -€ 9Tr 500N
    10/11
    2
    71
    21
    8
    5
    65
    34
    31
    23.755
    € 14Tr 900N
    € 14Tr 480N
    € 420.000
    09/10
    1
    86
    27
    5
    2
    63
    23
    40
    23.641
    € 8Tr 400N
    € 11Tr
    -€ 2Tr 600N
    08/09
    2
    69
    20
    9
    5
    62
    31
    31
    23.378
    € 8Tr 100N
    € 16Tr 700N
    -€ 8Tr 600N
    07/08
    4
    62
    17
    11
    6
    52
    32
    20
    13.185
    € 200.000
    € 1Tr 300N
    -€ 1Tr 100N
    06/07
    4
    66
    19
    9
    6
    67
    37
    30
    13.098
    € 550.000
    € 450.000
    € 100.000
    05/06
    9
    47
    13
    8
    13
    44
    36
    8
    13.101
    € 800.000
    € 2Tr 700N
    -€ 1Tr 900N