Twente được thành lập năm 1965 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 76 thắng, 34 hòa và 32 thua, ghi 261 bàn và để thủng lưới 157.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Marc Janko (10/11), với mức phí € 7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Dušan Tadić (14/15), với mức phí € 14 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Spitz Kohn, với 338 trận, giành 167 thắng, 77 hòa, 94 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Ajax, với thành tích 27 thắng, 28 hòa và 77 thua (ghi 146 bàn, thủng lưới 305 bàn). Đối thủ tiếp theo là PSV, với thành tích 22 thắng, 41 hòa và 65 thua (ghi 144 bàn, thủng lưới 261 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Twente | |
| Năm thành lập | 1965 |
| Sân vận động | De Grolsch Veste (Sức chứa: 30.205) |
| Huấn luyện viên | John van den Brom |
| Trang web chính thức | https://www.fctwente.nl |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 11위 | 7 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 |
| 24/25 | 6위 | 54 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 |
| 23/24 | 3위 | 69 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 |
| 22/23 | 5위 | 64 | 18 | 10 | 6 | 66 | 27 | 39 |
| 21/22 | 4위 | 68 | 20 | 8 | 6 | 55 | 37 | 18 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Hà Lan: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)
-
Cúp KNVB: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 10/11)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 338 | 167 | 77 | 94 | 49.4% | |
| 238 | 115 | 61 | 62 | 48.3% | |
| 183 | 68 | 61 | 54 | 37.2% | |
| 164 | 94 | 36 | 34 | 57.3% | |
| 155 | 74 | 46 | 35 | 47.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 132 | 27 | 28 | 77 | 146 | 305 | −159 | |
| 128 | 22 | 41 | 65 | 144 | 261 | −117 | |
| 121 | 29 | 38 | 54 | 155 | 222 | −67 | |
| 119 | 51 | 31 | 37 | 194 | 131 | 63 | |
| 109 | 56 | 27 | 26 | 177 | 128 | 49 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 12 Tr | € 17,6 Tr | -€ 5,7 Tr |
| 24/25 | € 8,4 Tr | € 16,2 Tr | -€ 7,9 Tr |
| 23/24 | € 8,9 Tr | € 28,2 Tr | -€ 19,4 Tr |
| 22/23 | € 3,5 Tr | € 3,3 Tr | € 200 N |
| 21/22 | € 1 Tr | € 4,2 Tr | -€ 3,2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 10/11 | € 7 Tr | ||
| 12/13 | € 6 Tr | ||
| 12/13 | € 5,5 Tr | ||
| 09/10 | € 5,5 Tr | ||
| 11/12 | € 5,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 14/15 | € 14 Tr | ||
| 23/24 | € 13 Tr | ||
| 12/13 | € 12 Tr | ||
| 12/13 | € 12 Tr | ||
| 11/12 | € 12 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 59.500 | 29.750 | +0.3% |
| 24/25 | 17 | 504.250 | 29.661 | -0.1% |
| 23/24 | 17 | 504.650 | 29.685 | +1.6% |
| 22/23 | 17 | 496.600 | 29.211 | +46.2% |
| 21/22 | 17 | 339.600 | 19.976 | +1,598.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Twente
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 11 | 7 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 29.750 | € 11Tr 950N | € 17Tr 600N | -€ 5Tr 650N |
24/25 | 6 | 54 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 29.661 | € 8Tr 350N | € 16Tr 200N | -€ 7Tr 850N |
23/24 | 3 | 69 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 29.685 | € 8Tr 850N | € 28Tr 200N | -€ 19Tr 350N |
22/23 | 5 | 64 | 18 | 10 | 6 | 66 | 27 | 39 | 29.211 | € 3Tr 500N | € 3Tr 300N | € 200.000 |
21/22 | 4 | 68 | 20 | 8 | 6 | 55 | 37 | 18 | 19.976 | € 1Tr | € 4Tr 200N | -€ 3Tr 200N |
20/21 | 10 | 41 | 10 | 11 | 13 | 48 | 50 | -2 | 1.176 | € 0 | € 50.000 | € −50.000 |
18/19 | 1 | 80 | 25 | 5 | 8 | 72 | 39 | 33 | 26.305 | € 0 | € 3Tr | -€ 3Tr |
17/18 | 18 | 24 | 5 | 9 | 20 | 37 | 63 | -26 | 25.058 | € 700.000 | € 4Tr 450N | -€ 3Tr 750N |
16/17 | 7 | 45 | 12 | 9 | 13 | 48 | 50 | -2 | 25.423 | € 350.000 | € 14Tr 500N | -€ 14Tr 150N |
15/16 | 13 | 40 | 12 | 7 | 15 | 49 | 64 | -15 | 25.805 | € 0 | € 21Tr 750N | -€ 21Tr 750N |
14/15 | 10 | 43 | 13 | 10 | 11 | 56 | 51 | 5 | 28.494 | € 5Tr 600N | € 25Tr 610N | -€ 20Tr 10N |
13/14 | 3 | 63 | 17 | 12 | 5 | 72 | 37 | 35 | 29.545 | € 6Tr 250N | € 14Tr 700N | -€ 8Tr 450N |
12/13 | 6 | 62 | 17 | 11 | 6 | 60 | 33 | 27 | 29.452 | € 18Tr | € 24Tr 500N | -€ 6Tr 500N |
11/12 | 6 | 60 | 17 | 9 | 8 | 82 | 46 | 36 | 28.119 | € 8Tr 500N | € 18Tr | -€ 9Tr 500N |
10/11 | 2 | 71 | 21 | 8 | 5 | 65 | 34 | 31 | 23.755 | € 14Tr 900N | € 14Tr 480N | € 420.000 |
09/10 | 1 | 86 | 27 | 5 | 2 | 63 | 23 | 40 | 23.641 | € 8Tr 400N | € 11Tr | -€ 2Tr 600N |
08/09 | 2 | 69 | 20 | 9 | 5 | 62 | 31 | 31 | 23.378 | € 8Tr 100N | € 16Tr 700N | -€ 8Tr 600N |
07/08 | 4 | 62 | 17 | 11 | 6 | 52 | 32 | 20 | 13.185 | € 200.000 | € 1Tr 300N | -€ 1Tr 100N |
06/07 | 4 | 66 | 19 | 9 | 6 | 67 | 37 | 30 | 13.098 | € 550.000 | € 450.000 | € 100.000 |
05/06 | 9 | 47 | 13 | 8 | 13 | 44 | 36 | 8 | 13.101 | € 800.000 | € 2Tr 700N | -€ 1Tr 900N |





