Inter Milan được thành lập năm 1908 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 103 thắng, 28 hòa và 25 thua, ghi 334 bàn và để thủng lưới 138.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Romelu Lukaku (19/20), với mức phí € 74 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Romelu Lukaku (21/22), với mức phí € 113 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Helenio Herrera, với 367 trận, giành 206 thắng, 93 hòa, 68 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Juventus, với thành tích 70 thắng, 60 hòa và 111 thua (ghi 295 bàn, thủng lưới 355 bàn). Đối thủ tiếp theo là AC Milan, với thành tích 85 thắng, 69 hòa và 74 thua (ghi 311 bàn, thủng lưới 295 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Inter Milan | |
| Năm thành lập | 1908 |
| Sân vận động | Giuseppe Meazza (Sức chứa: 75.923) |
| Huấn luyện viên | Cristian Chivu |
| Trang web chính thức | https://www.inter.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 10위 | 6 | 2 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 |
| 24/25 | 2위 | 81 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 |
| 23/24 | 1위 | 94 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 |
| 22/23 | 3위 | 72 | 23 | 3 | 12 | 71 | 42 | 29 |
| 21/22 | 2위 | 84 | 25 | 9 | 4 | 84 | 32 | 52 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Ý: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Cúp Quốc gia Ý: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
FIFA Club World Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 10/11)
-
Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 09/10)
-
UEFA Cup: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 97/98)
-
Cúp Liên lục địa: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 64/65)
-
Cúp C1 Châu Âu: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 64/65)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 367 | 206 | 93 | 68 | 56.1% | |
| 303 | 176 | 78 | 49 | 58.1% | |
| 233 | 126 | 60 | 47 | 54.1% | |
| 216 | 141 | 41 | 34 | 65.3% | |
| 207 | 91 | 77 | 39 | 44.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 241 | 70 | 60 | 111 | 295 | 355 | −60 | |
| 228 | 85 | 69 | 74 | 311 | 295 | 16 | |
| 218 | 98 | 57 | 63 | 362 | 291 | 71 | |
| 194 | 84 | 55 | 55 | 280 | 213 | 67 | |
| 192 | 92 | 43 | 57 | 300 | 230 | 70 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 88 Tr | € 44 Tr | € 44 Tr |
| 24/25 | € 75,6 Tr | € 14,7 Tr | € 60,8 Tr |
| 23/24 | € 72,5 Tr | € 125 Tr | -€ 52,5 Tr |
| 22/23 | € 54,7 Tr | € 24 Tr | € 30,8 Tr |
| 21/22 | € 36,6 Tr | € 208,2 Tr | -€ 171,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 74 Tr | ||
| 99/00 | € 46,5 Tr | ||
| 16/17 | € 44,8 Tr | ||
| 20/21 | € 43 Tr | ||
| 02/03 | € 40 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 113 Tr | ||
| 09/10 | € 69,5 Tr | ||
| 21/22 | € 68 Tr | ||
| 23/24 | € 50,2 Tr | ||
| 20/21 | € 50 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 211.980 | 70.660 | +0.8% |
| 24/25 | 19 | 1.332.444 | 70.128 | -3.7% |
| 23/24 | 19 | 1.383.926 | 72.838 | +0.3% |
| 22/23 | 19 | 1.379.978 | 72.630 | +61.4% |
| 21/22 | 19 | 854.983 | 44.999 | +28,561.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Inter Milan
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 10 | 6 | 2 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 70.660 | € 88Tr | € 44Tr | € 44Tr |
24/25 | 2 | 81 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 70.128 | € 75Tr 550N | € 14Tr 740N | € 60Tr 810N |
23/24 | 1 | 94 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 72.838 | € 72Tr 500N | € 125Tr | -€ 52Tr 530N |
22/23 | 3 | 72 | 23 | 3 | 12 | 71 | 42 | 29 | 72.630 | € 54Tr 700N | € 23Tr 950N | € 30Tr 750N |
21/22 | 2 | 84 | 25 | 9 | 4 | 84 | 32 | 52 | 44.999 | € 36Tr 550N | € 208Tr | -€ 171Tr |
20/21 | 1 | 91 | 28 | 7 | 3 | 89 | 35 | 54 | 157 | € 126Tr | € 78Tr 850N | € 47Tr 900N |
19/20 | 2 | 82 | 24 | 10 | 4 | 81 | 36 | 45 | 41.557 | € 178Tr | € 56Tr 240N | € 122Tr |
18/19 | 4 | 69 | 20 | 9 | 9 | 57 | 33 | 24 | 58.190 | € 80Tr 600N | € 89Tr 970N | -€ 9Tr 370N |
17/18 | 4 | 72 | 20 | 12 | 6 | 66 | 30 | 36 | 57.529 | € 137Tr | € 70Tr 640N | € 66Tr 460N |
16/17 | 7 | 62 | 19 | 5 | 14 | 72 | 49 | 23 | 46.620 | € 162Tr | € 14Tr 700N | € 147Tr |
15/16 | 4 | 67 | 20 | 7 | 11 | 50 | 38 | 12 | 45.538 | € 89Tr 600N | € 112Tr | -€ 22Tr 920N |
14/15 | 8 | 55 | 14 | 13 | 11 | 59 | 48 | 11 | 37.270 | € 12Tr 400N | € 16Tr 150N | -€ 3Tr 750N |
13/14 | 5 | 60 | 15 | 15 | 8 | 62 | 39 | 23 | 46.277 | € 61Tr 490N | € 8Tr 500N | € 52Tr 990N |
12/13 | 9 | 54 | 16 | 6 | 16 | 55 | 57 | -2 | 45.796 | € 71Tr 300N | € 65Tr 801N | € 5Tr 499N |
11/12 | 6 | 58 | 17 | 7 | 14 | 58 | 55 | 3 | 44.778 | € 35Tr 899N | € 52Tr 950N | -€ 17Tr 50N |
10/11 | 2 | 76 | 23 | 7 | 8 | 69 | 42 | 27 | 59.158 | € 36Tr 135N | € 65Tr 980N | -€ 29Tr 845N |
09/10 | 1 | 82 | 24 | 10 | 4 | 75 | 34 | 41 | 55.074 | € 97Tr 200N | € 108Tr | -€ 11Tr 299N |
08/09 | 1 | 84 | 25 | 9 | 4 | 70 | 32 | 38 | 55.545 | € 76Tr 100N | € 9Tr 980N | € 66Tr 119N |
07/08 | 1 | 85 | 25 | 10 | 3 | 69 | 26 | 43 | 51.188 | € 41Tr 300N | € 14Tr 510N | € 26Tr 790N |
06/07 | 1 | 97 | 30 | 7 | 1 | 80 | 34 | 46 | 49.398 | € 48Tr 400N | € 30Tr 810N | € 17Tr 589N |





