Torino được thành lập năm 1906 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 51 thắng, 51 hòa và 54 thua, ghi 164 bàn và để thủng lưới 171.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Simone Verdi (20/21), với mức phí € 22 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gleison Bremer (22/23), với mức phí € 46,9 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Luigi Radice, với 369 trận, giành 161 thắng, 128 hòa, 80 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là AC Milan, với thành tích 56 thắng, 67 hòa và 77 thua (ghi 233 bàn, thủng lưới 305 bàn). Đối thủ tiếp theo là Inter Milan, với thành tích 55 thắng, 55 hòa và 84 thua (ghi 213 bàn, thủng lưới 280 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Torino | |
| Năm thành lập | 1906 |
| Sân vận động | Olimpico Grande Torino (Sức chứa: 28.177) |
| Huấn luyện viên | Marco Baroni |
| Trang web chính thức | https://www.torinofc.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 12위 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 8 | −7 |
| 24/25 | 11위 | 44 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | −6 |
| 23/24 | 9위 | 53 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 |
| 22/23 | 10위 | 53 | 14 | 11 | 13 | 42 | 41 | 1 |
| 21/22 | 10위 | 50 | 13 | 11 | 14 | 46 | 41 | 5 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Ý: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 92/93)
-
Mitropa Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 369 | 161 | 128 | 80 | 43.6% | |
| 270 | 103 | 96 | 71 | 38.1% | |
| 217 | 85 | 64 | 68 | 39.2% | |
| 195 | 101 | 42 | 52 | 51.8% | |
| 160 | 57 | 64 | 39 | 35.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 200 | 56 | 67 | 77 | 233 | 305 | −72 | |
| 194 | 55 | 55 | 84 | 213 | 280 | −67 | |
| 187 | 58 | 48 | 81 | 238 | 269 | −31 | |
| 187 | 44 | 50 | 93 | 194 | 291 | −97 | |
| 168 | 53 | 58 | 57 | 201 | 212 | −11 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 15,6 Tr | € 25,5 Tr | -€ 9,9 Tr |
| 24/25 | € 40,1 Tr | € 61,7 Tr | -€ 21,6 Tr |
| 23/24 | € 45,1 Tr | € 16,8 Tr | € 28,3 Tr |
| 22/23 | € 31,3 Tr | € 57,2 Tr | -€ 25,9 Tr |
| 21/22 | € 10,4 Tr | € 16,8 Tr | -€ 6,4 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 20/21 | € 22 Tr | ||
| 23/24 | € 16,5 Tr | ||
| 13/14 | € 13,5 Tr | ||
| 24/25 | € 13 Tr | ||
| 18/19 | € 12 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 46,9 Tr | ||
| 24/25 | € 35 Tr | ||
| 17/18 | € 25 Tr | ||
| 25/26 | € 23 Tr | ||
| 24/25 | € 22 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 38.386 | 19.193 | -17.7% |
| 24/25 | 19 | 443.155 | 23.323 | +2.5% |
| 23/24 | 19 | 432.298 | 22.752 | +16.6% |
| 22/23 | 19 | 370.658 | 19.508 | +98.1% |
| 21/22 | 19 | 187.095 | 9.847 | +11,908.5% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Torino
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 12 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 19.193 | € 15Tr 600N | € 25Tr 500N | -€ 9Tr 900N |
24/25 | 11 | 44 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 23.323 | € 40Tr 130N | € 61Tr 700N | -€ 21Tr 570N |
23/24 | 9 | 53 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 22.752 | € 45Tr 50N | € 16Tr 750N | € 28Tr 300N |
22/23 | 10 | 53 | 14 | 11 | 13 | 42 | 41 | 1 | 19.508 | € 31Tr 300N | € 57Tr 218N | -€ 25Tr 918N |
21/22 | 10 | 50 | 13 | 11 | 14 | 46 | 41 | 5 | 9.847 | € 10Tr 400N | € 16Tr 750N | -€ 6Tr 350N |
20/21 | 17 | 37 | 7 | 16 | 15 | 50 | 69 | -19 | 82 | € 43Tr 150N | € 22Tr 630N | € 20Tr 520N |
19/20 | 16 | 40 | 11 | 7 | 20 | 46 | 68 | -22 | 13.502 | € 27Tr 300N | € 24Tr 400N | € 2Tr 900N |
18/19 | 7 | 63 | 16 | 15 | 7 | 52 | 37 | 15 | 21.343 | € 49Tr 550N | € 15Tr 500N | € 34Tr 50N |
17/18 | 9 | 54 | 13 | 15 | 10 | 54 | 46 | 8 | 18.528 | € 18Tr 850N | € 79Tr 300N | -€ 60Tr 450N |
16/17 | 9 | 53 | 13 | 14 | 11 | 71 | 66 | 5 | 19.300 | € 27Tr 980N | € 20Tr 430N | € 7Tr 550N |
15/16 | 12 | 45 | 12 | 9 | 17 | 52 | 55 | -3 | 19.392 | € 27Tr 200N | € 19Tr 250N | € 7Tr 950N |
14/15 | 9 | 54 | 14 | 12 | 12 | 48 | 45 | 3 | 16.204 | € 22Tr 300N | € 33Tr 860N | -€ 11Tr 560N |
13/14 | 7 | 57 | 15 | 12 | 11 | 58 | 48 | 10 | 17.024 | € 19Tr 900N | € 21Tr 840N | -€ 1Tr 940N |
12/13 | 16 | 39 | 8 | 16 | 14 | 46 | 55 | -9 | 15.614 | € 24Tr 280N | € 4Tr 380N | € 19Tr 900N |
11/12 | 2 | 83 | 24 | 11 | 7 | 57 | 28 | 29 | 14.058 | € 7Tr 220N | € 100.000 | € 7Tr 120N |
10/11 | 8 | 58 | 15 | 13 | 14 | 49 | 48 | 1 | 10.936 | € 6Tr 620N | € 8Tr 500N | -€ 1Tr 880N |
09/10 | 5 | 68 | 19 | 11 | 12 | 53 | 36 | 17 | 13.584 | € 5Tr 370N | € 15Tr 950N | -€ 10Tr 580N |
08/09 | 18 | 34 | 8 | 10 | 20 | 37 | 61 | -24 | 17.637 | € 21Tr 800N | € 10Tr 300N | € 11Tr 500N |
07/08 | 15 | 40 | 8 | 16 | 14 | 36 | 49 | -13 | 19.251 | € 12Tr 610N | € 3Tr 250N | € 9Tr 360N |
06/07 | 16 | 40 | 10 | 10 | 18 | 27 | 47 | -20 | 20.572 | € 11Tr 919N | € 900.000 | € 11Tr 19N |





