Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Torino

  • 30 tháng 10, 2025

Torino được thành lập năm 1906 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 51 thắng, 51 hòa và 54 thua, ghi 164 bàn và để thủng lưới 171.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Simone Verdi (20/21), với mức phí € 22 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gleison Bremer (22/23), với mức phí € 46,9 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Luigi Radice, với 369 trận, giành 161 thắng, 128 hòa, 80 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là AC Milan, với thành tích 56 thắng, 67 hòa và 77 thua (ghi 233 bàn, thủng lưới 305 bàn). Đối thủ tiếp theo là Inter Milan, với thành tích 55 thắng, 55 hòa và 84 thua (ghi 213 bàn, thủng lưới 280 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Torino
Torino
Năm thành lập1906
Sân vận độngOlimpico Grande Torino (Sức chứa: 28.177)
Huấn luyện viênMarco Baroni
Trang web chính thứchttps://www.torinofc.it

Biểu đồ thành tích theo mùa của Torino

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Torino qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2612위411218−7
    24/2511위441014143945−6
    23/249위5313141136360
    22/2310위5314111342411
    21/2210위5013111446415

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Ý: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 92/93)

    • Mitropa Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Luigi Radice
    3691611288043.6%
    Emiliano Mondonico
    270103967138.1%
    Gian Piero Ventura
    21785646839.2%
    Anton Cargnelli
    195101425251.8%
    Nereo Rocco
    16057643935.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    200566777233305−72
    194555584213280−67
    187584881238269−31
    187445093194291−97
    168535857201212−11

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 15,6 Tr€ 25,5 Tr-€ 9,9 Tr
    24/25€ 40,1 Tr€ 61,7 Tr-€ 21,6 Tr
    23/24€ 45,1 Tr€ 16,8 Tr€ 28,3 Tr
    22/23€ 31,3 Tr€ 57,2 Tr-€ 25,9 Tr
    21/22€ 10,4 Tr€ 16,8 Tr-€ 6,4 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Simone Verdi
    20/21€ 22 Tr
    Ivan Ilić
    23/24€ 16,5 Tr
    Ciro Immobile
    13/14€ 13,5 Tr
    Cesare Casadei
    24/25€ 13 Tr
    M'Baye Niang
    18/19€ 12 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Gleison Bremer
    22/23€ 46,9 Tr
    Alessandro Buongiorno
    24/25€ 35 Tr
    Davide Zappacosta
    17/18€ 25 Tr
    Samuele Ricci
    25/26€ 23 Tr
    Raoul Bellanova
    24/25€ 22 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26238.38619.193-17.7%
    24/2519443.15523.323+2.5%
    23/2419432.29822.752+16.6%
    22/2319370.65819.508+98.1%
    21/2219187.0959.847+11,908.5%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Torino

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    12
    4
    1
    1
    2
    1
    8
    -7
    19.193
    € 15Tr 600N
    € 25Tr 500N
    -€ 9Tr 900N
    24/25
    11
    44
    10
    14
    14
    39
    45
    -6
    23.323
    € 40Tr 130N
    € 61Tr 700N
    -€ 21Tr 570N
    23/24
    9
    53
    13
    14
    11
    36
    36
    0
    22.752
    € 45Tr 50N
    € 16Tr 750N
    € 28Tr 300N
    22/23
    10
    53
    14
    11
    13
    42
    41
    1
    19.508
    € 31Tr 300N
    € 57Tr 218N
    -€ 25Tr 918N
    21/22
    10
    50
    13
    11
    14
    46
    41
    5
    9.847
    € 10Tr 400N
    € 16Tr 750N
    -€ 6Tr 350N
    20/21
    17
    37
    7
    16
    15
    50
    69
    -19
    82
    € 43Tr 150N
    € 22Tr 630N
    € 20Tr 520N
    19/20
    16
    40
    11
    7
    20
    46
    68
    -22
    13.502
    € 27Tr 300N
    € 24Tr 400N
    € 2Tr 900N
    18/19
    7
    63
    16
    15
    7
    52
    37
    15
    21.343
    € 49Tr 550N
    € 15Tr 500N
    € 34Tr 50N
    17/18
    9
    54
    13
    15
    10
    54
    46
    8
    18.528
    € 18Tr 850N
    € 79Tr 300N
    -€ 60Tr 450N
    16/17
    9
    53
    13
    14
    11
    71
    66
    5
    19.300
    € 27Tr 980N
    € 20Tr 430N
    € 7Tr 550N
    15/16
    12
    45
    12
    9
    17
    52
    55
    -3
    19.392
    € 27Tr 200N
    € 19Tr 250N
    € 7Tr 950N
    14/15
    9
    54
    14
    12
    12
    48
    45
    3
    16.204
    € 22Tr 300N
    € 33Tr 860N
    -€ 11Tr 560N
    13/14
    7
    57
    15
    12
    11
    58
    48
    10
    17.024
    € 19Tr 900N
    € 21Tr 840N
    -€ 1Tr 940N
    12/13
    16
    39
    8
    16
    14
    46
    55
    -9
    15.614
    € 24Tr 280N
    € 4Tr 380N
    € 19Tr 900N
    11/12
    2
    83
    24
    11
    7
    57
    28
    29
    14.058
    € 7Tr 220N
    € 100.000
    € 7Tr 120N
    10/11
    8
    58
    15
    13
    14
    49
    48
    1
    10.936
    € 6Tr 620N
    € 8Tr 500N
    -€ 1Tr 880N
    09/10
    5
    68
    19
    11
    12
    53
    36
    17
    13.584
    € 5Tr 370N
    € 15Tr 950N
    -€ 10Tr 580N
    08/09
    18
    34
    8
    10
    20
    37
    61
    -24
    17.637
    € 21Tr 800N
    € 10Tr 300N
    € 11Tr 500N
    07/08
    15
    40
    8
    16
    14
    36
    49
    -13
    19.251
    € 12Tr 610N
    € 3Tr 250N
    € 9Tr 360N
    06/07
    16
    40
    10
    10
    18
    27
    47
    -20
    20.572
    € 11Tr 919N
    € 900.000
    € 11Tr 19N