Tổng hợp thành tích và danh hiệu của AC Milan

  • 30 tháng 10, 2025

AC Milan được thành lập năm 1899 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 89 thắng, 36 hòa và 31 thua, ghi 277 bàn và để thủng lưới 168.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Rafael Leão (19/20), với mức phí € 49,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Kaká (09/10), với mức phí € 67 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Carlo Ancelotti, với 420 trận, giành 239 thắng, 98 hòa, 83 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Juventus, với thành tích 66 thắng, 74 hòa và 89 thua (ghi 292 bàn, thủng lưới 332 bàn). Đối thủ tiếp theo là Inter Milan, với thành tích 74 thắng, 69 hòa và 85 thua (ghi 295 bàn, thủng lưới 311 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo AC Milan
AC Milan
Năm thành lập1899
Sân vận độngGiuseppe Meazza (Sức chứa: 75.923)
Huấn luyện viênMassimiliano Allegri
Trang web chính thứchttps://www.acmilan.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của AC Milan

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của AC Milan qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위9301725
    24/258위6318911614318
    23/242위752297764927
    22/234위7020108644321
    21/221위862684693138

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Ý: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Siêu cúp Châu Âu: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)

    • FIFA Club World Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)

    • Champions League: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 06/07)

    • Cúp Quốc gia Ý: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 02/03)

    • Cúp C1 Châu Âu: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 89/90)

    • Cúp Liên lục địa: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 89/90)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 72/73)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Carlo Ancelotti
    420239988356.9%
    Nereo Rocco
    3381751095451.8%
    Fabio Capello
    300162924654.0%
    Nils Liedholm
    278130895946.8%
    Stefano Pioli
    240132565255.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    229667489292332−40
    228746985295311−16
    20285635428723057
    20077675630523372
    19286654130822781

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 157 Tr€ 161,8 Tr-€ 4,8 Tr
    24/25€ 113 Tr€ 38 Tr€ 75 Tr
    23/24€ 131,2 Tr€ 65,8 Tr€ 65,4 Tr
    22/23€ 60,5 Tr€ 11 Tr€ 49,4 Tr
    21/22€ 90,1 Tr€ 3,5 Tr€ 86,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Rafael Leão
    19/20€ 49,5 Tr
    Leonardo Bonucci
    17/18€ 42 Tr
    Rui Costa
    01/02€ 41,3 Tr
    Lucas Paquetá
    18/19€ 38,4 Tr
    André Silva
    17/18€ 38 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Kaká
    09/10€ 67 Tr
    Sandro Tonali
    23/24€ 58,9 Tr
    Tijjani Reijnders
    25/26€ 55 Tr
    Andriy Shevchenko
    06/07€ 43,9 Tr
    Thiago Silva
    12/13€ 42 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/262144.60472.302+1.1%
    24/25191.358.73471.512-0.7%
    23/24191.367.99771.999+0.2%
    22/23191.365.72971.880+63.3%
    21/2219836.29344.015+41,819.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của AC Milan

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    9
    3
    0
    1
    7
    2
    5
    72.302
    € 157Tr
    € 161Tr
    -€ 4Tr 800N
    24/25
    8
    63
    18
    9
    11
    61
    43
    18
    71.512
    € 113Tr
    € 38Tr
    € 75Tr
    23/24
    2
    75
    22
    9
    7
    76
    49
    27
    71.999
    € 131Tr
    € 65Tr 750N
    € 65Tr 430N
    22/23
    4
    70
    20
    10
    8
    64
    43
    21
    71.880
    € 60Tr 460N
    € 11Tr 24N
    € 49Tr 435N
    21/22
    1
    86
    26
    8
    4
    69
    31
    38
    44.015
    € 90Tr 79N
    € 3Tr 500N
    € 86Tr 579N
    20/21
    2
    79
    24
    7
    7
    74
    41
    33
    105
    € 25Tr 220N
    € 51Tr 650N
    -€ 26Tr 430N
    19/20
    6
    66
    19
    9
    10
    63
    46
    17
    34.078
    € 140Tr
    € 56Tr 200N
    € 84Tr 500N
    18/19
    5
    68
    19
    11
    8
    55
    36
    19
    54.650
    € 179Tr
    € 80Tr 200N
    € 99Tr 240N
    17/18
    6
    64
    18
    10
    10
    56
    42
    14
    52.689
    € 180Tr
    € 33Tr 600N
    € 147Tr
    16/17
    6
    63
    18
    9
    11
    57
    45
    12
    40.292
    € 26Tr 560N
    € 24Tr 350N
    € 2Tr 210N
    15/16
    7
    57
    15
    12
    11
    49
    43
    6
    37.860
    € 102Tr
    € 7Tr 700N
    € 94Tr 579N
    14/15
    10
    52
    13
    13
    12
    56
    50
    6
    36.637
    € 14Tr 900N
    € 27Tr 700N
    -€ 12Tr 800N
    13/14
    8
    57
    16
    9
    13
    57
    49
    8
    39.874
    € 41Tr 730N
    € 17Tr 400N
    € 24Tr 330N
    12/13
    3
    72
    21
    9
    8
    67
    39
    28
    44.177
    € 58Tr 950N
    € 88Tr
    -€ 29Tr 50N
    11/12
    2
    80
    24
    8
    6
    74
    33
    41
    49.019
    € 63Tr 650N
    € 22Tr 300N
    € 41Tr 350N
    10/11
    1
    82
    24
    10
    4
    65
    24
    41
    53.922
    € 42Tr 898N
    € 25Tr 731N
    € 17Tr 167N
    09/10
    3
    70
    20
    10
    8
    60
    39
    21
    42.988
    € 22Tr 100N
    € 80Tr 510N
    -€ 58Tr 410N
    08/09
    3
    74
    22
    8
    8
    70
    35
    35
    59.731
    € 71Tr 380N
    € 46Tr 605N
    € 24Tr 775N
    07/08
    5
    64
    18
    10
    10
    66
    38
    28
    56.916
    € 29Tr
    € 8Tr 600N
    € 20Tr 400N
    06/07
    4
    61
    19
    12
    7
    57
    36
    21
    47.061
    € 41Tr 600N
    € 57Tr 331N
    -€ 15Tr 731N