Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Lazio

  • 30 tháng 10, 2025

Lazio được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 77 thắng, 36 hòa và 43 thua, ghi 251 bàn và để thủng lưới 180.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Hernán Crespo (00/01), với mức phí € 56,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Christian Vieri (99/00), với mức phí € 46,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Simone Inzaghi, với 251 trận, giành 135 thắng, 43 hòa, 73 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Juventus, với thành tích 49 thắng, 45 hòa và 102 thua (ghi 217 bàn, thủng lưới 340 bàn). Đối thủ tiếp theo là AC Milan, với thành tích 41 thắng, 65 hòa và 86 thua (ghi 227 bàn, thủng lưới 308 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Lazio
Lazio
Năm thành lập1900
Sân vận độngOlimpico di Roma (Sức chứa: 70.634)
Huấn luyện viênMaurizio Sarri
Trang web chính thứchttps://www.sslazio.it

Biểu đồ thành tích theo mùa của Lazio

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Lazio qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2613위3103440
    24/257위6518119614912
    23/247위6118713493910
    22/232위742288603030
    21/225위64181010775819

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Ý: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • Cúp Quốc gia Ý: 7 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)

    • Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Simone Inzaghi
    251135437353.8%
    Dino Zoff
    20383724840.9%
    Juan Carlos Lorenzo
    19763666832.0%
    Tommaso Maestrelli
    18984574844.4%
    Sven-Göran Eriksson
    187106483356.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    1964945102217340−123
    192416586227308−81
    188486179212305−93
    186516471185235−50
    168535263198221−23

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 29,9 Tr€ 21,7 Tr€ 8,3 Tr
    24/25€ 51,2 Tr€ 22,9 Tr€ 28,3 Tr
    23/24€ 39,3 Tr€ 46,5 Tr-€ 7,2 Tr
    22/23€ 41,7 Tr€ 42 Tr-€ 370 N
    21/22€ 13,3 Tr€ 2 Tr€ 11,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Hernán Crespo
    00/01€ 56,8 Tr
    Gaizka Mendieta
    01/02€ 48 Tr
    Juan Sebastián Verón
    99/00€ 30 Tr
    Christian Vieri
    98/99€ 28,4 Tr
    Jaap Stam
    01/02€ 25,8 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Christian Vieri
    99/00€ 46,5 Tr
    Pavel Nedvěd
    01/02€ 45 Tr
    Juan Sebastián Verón
    01/02€ 42,6 Tr
    Hernán Crespo
    02/03€ 40 Tr
    Sergej Milinković-Savić
    23/24€ 40 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/262104.60352.301+18.7%
    24/2519837.45844.076+0.8%
    23/2419830.60043.715-2.1%
    22/2319848.36844.650+89.8%
    21/2219447.00023.526+14,884.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Lazio

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    13
    3
    1
    0
    3
    4
    4
    0
    52.301
    € 29Tr 930N
    € 21Tr 650N
    € 8Tr 280N
    24/25
    7
    65
    18
    11
    9
    61
    49
    12
    44.076
    € 51Tr 150N
    € 22Tr 900N
    € 28Tr 250N
    23/24
    7
    61
    18
    7
    13
    49
    39
    10
    43.715
    € 39Tr 300N
    € 46Tr 500N
    -€ 7Tr 200N
    22/23
    2
    74
    22
    8
    8
    60
    30
    30
    44.650
    € 41Tr 650N
    € 42Tr 20N
    € −370.000
    21/22
    5
    64
    18
    10
    10
    77
    58
    19
    23.526
    € 13Tr 300N
    € 2Tr
    € 11Tr 300N
    20/21
    6
    68
    21
    5
    12
    61
    55
    6
    157
    € 41Tr 700N
    € 6Tr 950N
    € 34Tr 750N
    19/20
    4
    78
    24
    6
    8
    79
    42
    37
    28.441
    € 49Tr 946N
    € 33Tr 800N
    € 16Tr 146N
    18/19
    8
    59
    17
    8
    13
    56
    46
    10
    33.631
    € 51Tr 280N
    € 38Tr
    € 13Tr 280N
    17/18
    5
    72
    21
    9
    8
    89
    49
    40
    32.592
    € 14Tr 600N
    € 71Tr 920N
    -€ 57Tr 320N
    16/17
    5
    70
    21
    7
    10
    74
    51
    23
    20.400
    € 36Tr 300N
    € 27Tr 500N
    € 8Tr 800N
    15/16
    8
    54
    15
    9
    14
    52
    52
    0
    21.062
    € 31Tr 250N
    € 2Tr 370N
    € 28Tr 880N
    14/15
    3
    69
    21
    6
    11
    71
    38
    33
    36.003
    € 12Tr 250N
    € 150.000
    € 12Tr 100N
    13/14
    9
    56
    15
    11
    12
    54
    54
    0
    31.328
    € 26Tr 829N
    € 28Tr 300N
    -€ 1Tr 470N
    12/13
    7
    61
    18
    7
    13
    51
    42
    9
    31.730
    € 1Tr 530N
    € 550.000
    € 980.000
    11/12
    4
    62
    18
    8
    12
    56
    47
    9
    32.199
    € 22Tr 340N
    € 22Tr 150N
    € 190.000
    10/11
    5
    66
    20
    6
    12
    55
    39
    16
    29.121
    € 29Tr 500N
    € 26Tr 560N
    € 2Tr 940N
    09/10
    12
    46
    11
    13
    14
    39
    43
    -4
    36.550
    € 30Tr 650N
    € 11Tr 500N
    € 19Tr 150N
    08/09
    10
    50
    15
    5
    18
    46
    55
    -9
    35.292
    € 20Tr 250N
    € 12Tr 300N
    € 7Tr 950N
    07/08
    12
    46
    11
    13
    14
    47
    51
    -4
    21.361
    € 6Tr 138N
    € 625.000
    € 5Tr 513N
    06/07
    3
    62
    18
    11
    9
    59
    33
    26
    29.332
    € 23Tr 850N
    € 8Tr 500N
    € 15Tr 350N