Lazio được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 77 thắng, 36 hòa và 43 thua, ghi 251 bàn và để thủng lưới 180.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Hernán Crespo (00/01), với mức phí € 56,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Christian Vieri (99/00), với mức phí € 46,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Simone Inzaghi, với 251 trận, giành 135 thắng, 43 hòa, 73 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Juventus, với thành tích 49 thắng, 45 hòa và 102 thua (ghi 217 bàn, thủng lưới 340 bàn). Đối thủ tiếp theo là AC Milan, với thành tích 41 thắng, 65 hòa và 86 thua (ghi 227 bàn, thủng lưới 308 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Lazio | |
| Năm thành lập | 1900 |
| Sân vận động | Olimpico di Roma (Sức chứa: 70.634) |
| Huấn luyện viên | Maurizio Sarri |
| Trang web chính thức | https://www.sslazio.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 13위 | 3 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 |
| 24/25 | 7위 | 65 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 |
| 23/24 | 7위 | 61 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 |
| 22/23 | 2위 | 74 | 22 | 8 | 8 | 60 | 30 | 30 |
| 21/22 | 5위 | 64 | 18 | 10 | 10 | 77 | 58 | 19 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Ý: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
-
Cúp Quốc gia Ý: 7 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
-
Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 251 | 135 | 43 | 73 | 53.8% | |
| 203 | 83 | 72 | 48 | 40.9% | |
| 197 | 63 | 66 | 68 | 32.0% | |
| 189 | 84 | 57 | 48 | 44.4% | |
| 187 | 106 | 48 | 33 | 56.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 196 | 49 | 45 | 102 | 217 | 340 | −123 | |
| 192 | 41 | 65 | 86 | 227 | 308 | −81 | |
| 188 | 48 | 61 | 79 | 212 | 305 | −93 | |
| 186 | 51 | 64 | 71 | 185 | 235 | −50 | |
| 168 | 53 | 52 | 63 | 198 | 221 | −23 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 29,9 Tr | € 21,7 Tr | € 8,3 Tr |
| 24/25 | € 51,2 Tr | € 22,9 Tr | € 28,3 Tr |
| 23/24 | € 39,3 Tr | € 46,5 Tr | -€ 7,2 Tr |
| 22/23 | € 41,7 Tr | € 42 Tr | -€ 370 N |
| 21/22 | € 13,3 Tr | € 2 Tr | € 11,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 00/01 | € 56,8 Tr | ||
| 01/02 | € 48 Tr | ||
| 99/00 | € 30 Tr | ||
| 98/99 | € 28,4 Tr | ||
| 01/02 | € 25,8 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 99/00 | € 46,5 Tr | ||
| 01/02 | € 45 Tr | ||
| 01/02 | € 42,6 Tr | ||
| 02/03 | € 40 Tr | ||
| 23/24 | € 40 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 104.603 | 52.301 | +18.7% |
| 24/25 | 19 | 837.458 | 44.076 | +0.8% |
| 23/24 | 19 | 830.600 | 43.715 | -2.1% |
| 22/23 | 19 | 848.368 | 44.650 | +89.8% |
| 21/22 | 19 | 447.000 | 23.526 | +14,884.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Lazio
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 13 | 3 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 52.301 | € 29Tr 930N | € 21Tr 650N | € 8Tr 280N |
24/25 | 7 | 65 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 44.076 | € 51Tr 150N | € 22Tr 900N | € 28Tr 250N |
23/24 | 7 | 61 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 43.715 | € 39Tr 300N | € 46Tr 500N | -€ 7Tr 200N |
22/23 | 2 | 74 | 22 | 8 | 8 | 60 | 30 | 30 | 44.650 | € 41Tr 650N | € 42Tr 20N | € −370.000 |
21/22 | 5 | 64 | 18 | 10 | 10 | 77 | 58 | 19 | 23.526 | € 13Tr 300N | € 2Tr | € 11Tr 300N |
20/21 | 6 | 68 | 21 | 5 | 12 | 61 | 55 | 6 | 157 | € 41Tr 700N | € 6Tr 950N | € 34Tr 750N |
19/20 | 4 | 78 | 24 | 6 | 8 | 79 | 42 | 37 | 28.441 | € 49Tr 946N | € 33Tr 800N | € 16Tr 146N |
18/19 | 8 | 59 | 17 | 8 | 13 | 56 | 46 | 10 | 33.631 | € 51Tr 280N | € 38Tr | € 13Tr 280N |
17/18 | 5 | 72 | 21 | 9 | 8 | 89 | 49 | 40 | 32.592 | € 14Tr 600N | € 71Tr 920N | -€ 57Tr 320N |
16/17 | 5 | 70 | 21 | 7 | 10 | 74 | 51 | 23 | 20.400 | € 36Tr 300N | € 27Tr 500N | € 8Tr 800N |
15/16 | 8 | 54 | 15 | 9 | 14 | 52 | 52 | 0 | 21.062 | € 31Tr 250N | € 2Tr 370N | € 28Tr 880N |
14/15 | 3 | 69 | 21 | 6 | 11 | 71 | 38 | 33 | 36.003 | € 12Tr 250N | € 150.000 | € 12Tr 100N |
13/14 | 9 | 56 | 15 | 11 | 12 | 54 | 54 | 0 | 31.328 | € 26Tr 829N | € 28Tr 300N | -€ 1Tr 470N |
12/13 | 7 | 61 | 18 | 7 | 13 | 51 | 42 | 9 | 31.730 | € 1Tr 530N | € 550.000 | € 980.000 |
11/12 | 4 | 62 | 18 | 8 | 12 | 56 | 47 | 9 | 32.199 | € 22Tr 340N | € 22Tr 150N | € 190.000 |
10/11 | 5 | 66 | 20 | 6 | 12 | 55 | 39 | 16 | 29.121 | € 29Tr 500N | € 26Tr 560N | € 2Tr 940N |
09/10 | 12 | 46 | 11 | 13 | 14 | 39 | 43 | -4 | 36.550 | € 30Tr 650N | € 11Tr 500N | € 19Tr 150N |
08/09 | 10 | 50 | 15 | 5 | 18 | 46 | 55 | -9 | 35.292 | € 20Tr 250N | € 12Tr 300N | € 7Tr 950N |
07/08 | 12 | 46 | 11 | 13 | 14 | 47 | 51 | -4 | 21.361 | € 6Tr 138N | € 625.000 | € 5Tr 513N |
06/07 | 3 | 62 | 18 | 11 | 9 | 59 | 33 | 26 | 29.332 | € 23Tr 850N | € 8Tr 500N | € 15Tr 350N |





