Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Parma

  • 30 tháng 10, 2025

Parma được thành lập năm 1913 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 56 thắng, 56 hòa và 44 thua, ghi 207 bàn và để thủng lưới 180.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Nakata Hidetoshi (01/02), với mức phí € 28,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Hernán Crespo (00/01), với mức phí € 56,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Nevio Scala, với 322 trận, giành 148 thắng, 95 hòa, 79 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Cagliari, với thành tích 26 thắng, 26 hòa và 29 thua (ghi 98 bàn, thủng lưới 95 bàn). Đối thủ tiếp theo là Udinese, với thành tích 28 thắng, 19 hòa và 34 thua (ghi 112 bàn, thủng lưới 117 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Parma
Parma
Năm thành lập1913
Sân vận độngEnnio Tardini (Sức chứa: 22.352)
Huấn luyện viênCarlos Cuesta
Trang web chính thứchttps://www.parmacalcio1913.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Parma

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Parma qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2618위202215−4
    24/2516위36715164458−14
    23/241위7621134663531
    22/234위6017101148399
    21/2212위4911161148435

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Ý: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 01/02)

    • Siêu cúp Ý: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)

    • UEFA Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)

    • Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 93/94)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 92/93)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Nevio Scala
    322148957946.0%
    Roberto D'Aversa
    17466387037.9%
    Roberto Donadoni
    14147385633.3%
    Alberto Malesani
    12663333050.0%
    Fabio Pecchia
    11046323241.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    8126262998953
    81281934112117−5
    77321926968016
    7217173888124−36
    7214193965127−62

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 39,2 Tr€ 80,1 Tr-€ 40,9 Tr
    24/25€ 53,2 Tr€ 9,1 Tr€ 44,1 Tr
    23/24€ 5,8 Tr€ 0€ 5,8 Tr
    22/23€ 18,9 Tr€ 14,9 Tr€ 4,1 Tr
    21/22€ 33,4 Tr€ 10,4 Tr€ 22,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Nakata Hidetoshi
    01/02€ 28,4 Tr
    Márcio Amoroso
    99/00€ 28 Tr
    Savo Milošević
    00/01€ 25 Tr
    Matías Almeyda
    00/01€ 23 Tr
    Roberto Inglese
    20/21€ 21,8 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Hernán Crespo
    00/01€ 56,8 Tr
    Gianluigi Buffon
    01/02€ 52,9 Tr
    Lilian Thuram
    01/02€ 36,2 Tr
    Giovanni Leoni
    25/26€ 31 Tr
    Juan Sebastián Verón
    99/00€ 30 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26117.21217.212-10.0%
    24/2519363.37019.124+43.5%
    23/2419253.23713.328+24.0%
    22/2319204.28010.751+91.4%
    21/2219106.7265.617+3,477.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Parma

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    18
    2
    0
    2
    2
    1
    5
    -4
    17.212
    € 39Tr 200N
    € 80Tr 50N
    -€ 40Tr 850N
    24/25
    16
    36
    7
    15
    16
    44
    58
    -14
    19.124
    € 53Tr 199N
    € 9Tr 100N
    € 44Tr 99N
    23/24
    1
    76
    21
    13
    4
    66
    35
    31
    13.328
    € 5Tr 820N
    € 0
    € 5Tr 820N
    22/23
    4
    60
    17
    10
    11
    48
    39
    9
    10.751
    € 18Tr 940N
    € 14Tr 880N
    € 4Tr 60N
    21/22
    12
    49
    11
    16
    11
    48
    43
    5
    5.617
    € 33Tr 350N
    € 10Tr 420N
    € 22Tr 930N
    20/21
    20
    20
    3
    11
    24
    39
    83
    -44
    157
    € 99Tr 429N
    € 4Tr
    € 95Tr 429N
    19/20
    11
    49
    14
    7
    17
    56
    57
    -1
    10.284
    € 20Tr 709N
    € 16Tr 900N
    € 3Tr 809N
    18/19
    14
    41
    10
    11
    17
    41
    61
    -20
    16.522
    € 20Tr 801N
    € 596.000
    € 20Tr 205N
    17/18
    2
    72
    21
    9
    12
    57
    37
    20
    11.385
    € 4Tr 733N
    € 0
    € 4Tr 733N
    16/17
    2
    70
    20
    10
    8
    55
    36
    19
    10.229
    € 1Tr 240N
    € 0
    € 1Tr 240N
    15/16
    1
    94
    28
    10
    0
    82
    17
    65
    10.265
    € 5.000
    € 750.000
    € −745.000
    14/15
    20
    19
    6
    8
    24
    33
    75
    -42
    11.904
    € 19Tr 240N
    € 20Tr 700N
    -€ 1Tr 460N
    13/14
    6
    58
    15
    13
    10
    58
    46
    12
    13.468
    € 13Tr 592N
    € 40Tr 320N
    -€ 26Tr 727N
    12/13
    10
    49
    13
    10
    15
    45
    46
    -1
    12.763
    € 28Tr 200N
    € 25Tr 250N
    € 2Tr 950N
    11/12
    8
    56
    15
    11
    12
    54
    53
    1
    13.646
    € 9Tr 860N
    € 30Tr 101N
    -€ 20Tr 241N
    10/11
    12
    46
    11
    13
    14
    39
    47
    -8
    14.707
    € 28Tr 575N
    € 17Tr 75N
    € 11Tr 500N
    09/10
    8
    52
    14
    10
    14
    46
    51
    -5
    17.057
    € 26Tr 221N
    € 32Tr 475N
    -€ 6Tr 254N
    08/09
    2
    76
    19
    19
    4
    65
    34
    31
    10.246
    € 17Tr 620N
    € 29Tr 150N
    -€ 11Tr 530N
    07/08
    19
    34
    7
    13
    18
    42
    62
    -20
    15.109
    € 18Tr 700N
    € 6Tr 900N
    € 11Tr 800N
    06/07
    12
    42
    10
    12
    16
    41
    56
    -15
    14.590
    € 2Tr 620N
    € 22Tr 300N
    -€ 19Tr 680N