Cagliari được thành lập năm 1920 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 40 thắng, 49 hòa và 67 thua, ghi 171 bàn và để thủng lưới 229.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Nahitan Nández (19/20), với mức phí € 16,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Nicolò Barella (20/21), với mức phí € 32,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Mario Tiddia, với 223 trận, giành 69 thắng, 92 hòa, 62 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Inter Milan, với thành tích 16 thắng, 32 hòa và 53 thua (ghi 102 bàn, thủng lưới 188 bàn). Đối thủ tiếp theo là AS Roma, với thành tích 24 thắng, 29 hòa và 46 thua (ghi 116 bàn, thủng lưới 161 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Cagliari | |
| Năm thành lập | 1920 |
| Sân vận động | Unipol Domus (Sức chứa: 16.365) |
| Huấn luyện viên | Fabio Pisacane |
| Trang web chính thức | https://www.cagliaricalcio.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 8위 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 |
| 24/25 | 15위 | 36 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | −16 |
| 23/24 | 16위 | 36 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | −26 |
| 22/23 | 5위 | 60 | 15 | 15 | 8 | 50 | 34 | 16 |
| 21/22 | 18위 | 30 | 6 | 12 | 20 | 34 | 68 | −34 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 223 | 69 | 92 | 62 | 30.9% | |
| 200 | 86 | 74 | 40 | 43.0% | |
| 188 | 74 | 59 | 55 | 39.4% | |
| 174 | 61 | 65 | 48 | 35.1% | |
| 135 | 49 | 46 | 40 | 36.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 101 | 16 | 32 | 53 | 102 | 188 | −86 | |
| 99 | 24 | 29 | 46 | 116 | 161 | −45 | |
| 98 | 15 | 32 | 51 | 78 | 146 | −68 | |
| 96 | 27 | 32 | 37 | 97 | 117 | −20 | |
| 93 | 37 | 35 | 21 | 126 | 111 | 15 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 35,8 Tr | € 38,1 Tr | -€ 2,3 Tr |
| 24/25 | € 10,9 Tr | € 17,9 Tr | -€ 7 Tr |
| 23/24 | € 25,4 Tr | € 17,9 Tr | € 7,5 Tr |
| 22/23 | € 7,3 Tr | € 32,3 Tr | -€ 25,1 Tr |
| 21/22 | € 12,8 Tr | € 3,7 Tr | € 9,1 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 16,2 Tr | ||
| 20/21 | € 15 Tr | ||
| 20/21 | € 13 Tr | ||
| 25/26 | € 12 Tr | ||
| 17/18 | € 9,8 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 20/21 | € 32,5 Tr | ||
| 25/26 | € 25 Tr | ||
| 00/01 | € 18,4 Tr | ||
| 11/12 | € 15,5 Tr | ||
| 14/15 | € 15 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 31.801 | 15.900 | -1.2% |
| 24/25 | 19 | 305.617 | 16.085 | -0.5% |
| 23/24 | 19 | 307.187 | 16.167 | +19.2% |
| 22/23 | 19 | 257.704 | 13.563 | +39.6% |
| 21/22 | 19 | 184.644 | 9.718 | +9,618.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Cagliari
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 8 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 15.900 | € 35Tr 800N | € 38Tr 100N | -€ 2Tr 300N |
24/25 | 15 | 36 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 16.085 | € 10Tr 900N | € 17Tr 850N | -€ 6Tr 950N |
23/24 | 16 | 36 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 16.167 | € 25Tr 440N | € 17Tr 900N | € 7Tr 540N |
22/23 | 5 | 60 | 15 | 15 | 8 | 50 | 34 | 16 | 13.563 | € 7Tr 268N | € 32Tr 330N | -€ 25Tr 62N |
21/22 | 18 | 30 | 6 | 12 | 20 | 34 | 68 | -34 | 9.718 | € 12Tr 825N | € 3Tr 700N | € 9Tr 125N |
20/21 | 16 | 37 | 9 | 10 | 19 | 43 | 59 | -16 | 100 | € 32Tr 380N | € 41Tr | -€ 8Tr 620N |
19/20 | 14 | 45 | 11 | 12 | 15 | 52 | 56 | -4 | 10.728 | € 35Tr 200N | € 5Tr 410N | € 29Tr 790N |
18/19 | 15 | 41 | 10 | 11 | 17 | 36 | 54 | -18 | 14.843 | € 21Tr 395N | € 5Tr 10N | € 16Tr 385N |
17/18 | 16 | 39 | 11 | 6 | 21 | 33 | 61 | -28 | 14.672 | € 31Tr 90N | € 19Tr 675N | € 11Tr 415N |
16/17 | 11 | 47 | 14 | 5 | 19 | 55 | 76 | -21 | 12.997 | € 9Tr 720N | € 9Tr 500N | € 220.000 |
15/16 | 1 | 83 | 25 | 8 | 9 | 78 | 41 | 37 | 12.466 | € 12Tr 200N | € 9Tr | € 3Tr 200N |
14/15 | 18 | 34 | 8 | 10 | 20 | 48 | 68 | -20 | 10.668 | € 17Tr 400N | € 17Tr 425N | € −25.000 |
13/14 | 15 | 39 | 9 | 12 | 17 | 34 | 53 | -19 | 4.288 | € 1Tr 500N | € 4Tr 301N | -€ 2Tr 801N |
12/13 | 11 | 47 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 6.135 | € 11Tr 300N | € 2Tr 700N | € 8Tr 600N |
11/12 | 15 | 43 | 10 | 13 | 15 | 37 | 46 | -9 | 10.110 | € 5Tr 510N | € 25Tr 700N | -€ 20Tr 190N |
10/11 | 14 | 45 | 12 | 9 | 17 | 44 | 51 | -7 | 13.551 | € 7Tr 250N | € 6Tr 57N | € 1Tr 193N |
09/10 | 16 | 44 | 11 | 11 | 16 | 56 | 58 | -2 | 13.007 | € 12Tr 300N | € 1Tr 50N | € 11Tr 250N |
08/09 | 9 | 53 | 15 | 8 | 15 | 49 | 50 | -1 | 13.350 | € 19Tr 10N | € 7Tr 150N | € 11Tr 860N |
07/08 | 14 | 42 | 11 | 9 | 18 | 40 | 56 | -16 | 13.944 | € 8Tr 840N | € 18Tr 300N | -€ 9Tr 460N |
05/06 | 14 | 39 | 8 | 15 | 15 | 42 | 55 | -13 | 10.994 | € 5Tr | € 2Tr | € 3Tr |





