CSKA Moscow được thành lập năm 1911 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 76 thắng, 37 hòa và 37 thua, ghi 252 bàn và để thủng lưới 150.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Nikola Vlašić (19/20), với mức phí € 23 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Nikola Vlašić (21/22), với mức phí € 30 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Leonid Slutskiy, với 302 trận, giành 169 thắng, 59 hòa, 74 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Dynamo Moscow, với thành tích 64 thắng, 50 hòa và 65 thua (ghi 223 bàn, thủng lưới 245 bàn). Đối thủ tiếp theo là Spartak Moscow, với thành tích 69 thắng, 35 hòa và 72 thua (ghi 240 bàn, thủng lưới 257 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| CSKA Moscow | |
| Năm thành lập | 1911 |
| Sân vận động | VEB Arena (Sức chứa: 30.114) |
| Huấn luyện viên | Fabio Celestini |
| Trang web chính thức | https://pfc-cska.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 3위 | 59 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 26 |
| 23/24 | 6위 | 48 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 |
| 22/23 | 2위 | 58 | 17 | 7 | 6 | 56 | 27 | 29 |
| 21/22 | 5위 | 50 | 15 | 5 | 10 | 42 | 29 | 13 |
| 20/21 | 6위 | 50 | 15 | 5 | 10 | 51 | 33 | 18 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Nga: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 25/26)
-
Cúp Quốc gia Nga: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 04/05)
-
Cúp Liên Xô: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 302 | 169 | 59 | 74 | 56.0% | |
| 288 | 164 | 64 | 60 | 56.9% | |
| 271 | 176 | 57 | 38 | 64.9% | |
| 239 | 119 | 61 | 59 | 49.8% | |
| 208 | 93 | 56 | 59 | 44.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 179 | 64 | 50 | 65 | 223 | 245 | −22 | |
| 176 | 69 | 35 | 72 | 240 | 257 | −17 | |
| 170 | 71 | 51 | 48 | 261 | 194 | 67 | |
| 153 | 70 | 33 | 50 | 256 | 175 | 81 | |
| 139 | 58 | 33 | 48 | 209 | 201 | 8 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 26/27 | € 0 | € 1,6 Tr | -€ 1,6 Tr |
| 25/26 | € 10,8 Tr | € 18,8 Tr | -€ 8 Tr |
| 24/25 | € 9,5 Tr | € 17,2 Tr | -€ 7,7 Tr |
| 23/24 | € 12,9 Tr | € 14,2 Tr | -€ 1,4 Tr |
| 22/23 | € 9,3 Tr | € 9,7 Tr | -€ 445 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 23 Tr | ||
| 20/21 | € 11,5 Tr | ||
| 10/11 | € 11 Tr | ||
| 12/13 | € 10,5 Tr | ||
| 10/11 | € 9,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 30 Tr | ||
| 18/19 | € 30 Tr | ||
| 08/09 | € 24 Tr | ||
| 09/10 | € 21 Tr | ||
| 16/17 | € 19,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 61.089 | 15.272 | +24.8% |
| 24/25 | 15 | 183.570 | 12.238 | +27.9% |
| 23/24 | 15 | 143.557 | 9.570 | +5.0% |
| 22/23 | 15 | 136.740 | 9.116 | +30.9% |
| 21/22 | 15 | 104.466 | 6.964 | -14.9% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của CSKA Moscow
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 3 | 59 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 26 | 12.238 | € 9Tr 500N | € 17Tr 150N | -€ 7Tr 650N |
23/24 | 6 | 48 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 9.570 | € 12Tr 850N | € 14Tr 200N | -€ 1Tr 350N |
22/23 | 2 | 58 | 17 | 7 | 6 | 56 | 27 | 29 | 9.116 | € 9Tr 300N | € 9Tr 745N | € −445.000 |
21/22 | 5 | 50 | 15 | 5 | 10 | 42 | 29 | 13 | 6.964 | € 170.000 | € 42Tr 600N | -€ 42Tr 430N |
20/21 | 6 | 50 | 15 | 5 | 10 | 51 | 33 | 18 | 8.185 | € 31Tr 500N | € 953.000 | € 30Tr 547N |
19/20 | 4 | 50 | 14 | 8 | 8 | 43 | 29 | 14 | 12.609 | € 25Tr 530N | € 2Tr 620N | € 22Tr 910N |
18/19 | 4 | 51 | 14 | 9 | 7 | 46 | 23 | 23 | 19.288 | € 12Tr 270N | € 42Tr | -€ 29Tr 730N |
17/18 | 2 | 58 | 17 | 7 | 6 | 49 | 23 | 26 | 15.605 | € 500.000 | € 1Tr 800N | -€ 1Tr 300N |
16/17 | 2 | 62 | 18 | 8 | 4 | 47 | 15 | 32 | 14.453 | € 0 | € 22Tr | -€ 22Tr |
14/15 | 2 | 60 | 19 | 3 | 8 | 67 | 27 | 40 | 8.966 | € 6Tr 535N | € 18Tr 300N | -€ 11Tr 765N |
13/14 | 1 | 64 | 20 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 9.593 | € 16Tr 700N | € 17Tr 200N | € −500.000 |
12/13 | 1 | 64 | 20 | 4 | 6 | 49 | 25 | 24 | 14.397 | € 22Tr 700N | € 0 | € 22Tr 700N |
10/11 | 3 | 73 | 19 | 16 | 9 | 72 | 47 | 25 | 13.985 | € 21Tr 200N | € 17Tr | € 4Tr 200N |
09/10 | 2 | 62 | 18 | 8 | 4 | 51 | 22 | 29 | 9.407 | € 13Tr 290N | € 21Tr | -€ 7Tr 710N |
08/09 | 5 | 52 | 16 | 4 | 10 | 48 | 30 | 18 | 15.446 | € 9Tr 300N | € 30Tr | -€ 20Tr 700N |
07/08 | 2 | 56 | 16 | 8 | 6 | 53 | 24 | 29 | 14.776 | € 14Tr 730N | € 5Tr 550N | € 9Tr 180N |
06/07 | 3 | 53 | 14 | 11 | 5 | 43 | 24 | 19 | 12.680 | € 9Tr 650N | € 4Tr 950N | € 4Tr 700N |
05/06 | 1 | 58 | 17 | 7 | 6 | 47 | 28 | 19 | 10.800 | € 5Tr | € 450.000 | € 4Tr 550N |
04/05 | 1 | 62 | 18 | 8 | 4 | 48 | 20 | 28 | 11.233 | € 12Tr 450N | € 11Tr 500N | € 950.000 |
03/04 | 2 | 60 | 17 | 9 | 4 | 53 | 22 | 31 | 9.666 | € 15Tr 850N | € 80.000 | € 15Tr 770N |





