Tổng hợp thành tích và danh hiệu của CSKA Moscow

  • 30 tháng 10, 2025

CSKA Moscow được thành lập năm 1911 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 76 thắng, 37 hòa và 37 thua, ghi 252 bàn và để thủng lưới 150.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Nikola Vlašić (19/20), với mức phí € 23 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Nikola Vlašić (21/22), với mức phí € 30 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Leonid Slutskiy, với 302 trận, giành 169 thắng, 59 hòa, 74 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Dynamo Moscow, với thành tích 64 thắng, 50 hòa và 65 thua (ghi 223 bàn, thủng lưới 245 bàn). Đối thủ tiếp theo là Spartak Moscow, với thành tích 69 thắng, 35 hòa và 72 thua (ghi 240 bàn, thủng lưới 257 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo CSKA Moscow
CSKA Moscow
Năm thành lập1911
Sân vận độngVEB Arena (Sức chứa: 30.114)
Huấn luyện viênFabio Celestini
Trang web chính thứchttps://pfc-cska.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của CSKA Moscow

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của CSKA Moscow qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    24/253위591785472126
    23/246위4812126564016
    22/232위581776562729
    21/225위5015510422913
    20/216위5015510513318

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Nga: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 25/26)

    • Cúp Quốc gia Nga: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 04/05)

    • Cúp Liên Xô: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Leonid Slutskiy
    302169597456.0%
    Valeriy Gazzaev
    288164646056.9%
    Boris Arkadyev
    271176573864.9%
    Pavel Sadyrin
    239119615949.8%
    Valentin Nikolaev
    20893565944.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    179645065223245−22
    176693572240257−17
    17071514826119467
    15370335025617581
    Torpedo Moscow
    1395833482092018

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    26/27€ 0€ 1,6 Tr-€ 1,6 Tr
    25/26€ 10,8 Tr€ 18,8 Tr-€ 8 Tr
    24/25€ 9,5 Tr€ 17,2 Tr-€ 7,7 Tr
    23/24€ 12,9 Tr€ 14,2 Tr-€ 1,4 Tr
    22/23€ 9,3 Tr€ 9,7 Tr-€ 445 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Nikola Vlašić
    19/20€ 23 Tr
    Chidera Ejuke
    20/21€ 11,5 Tr
    SC Heerenveen
    Seydou Doumbia
    10/11€ 11 Tr
    Young Boys
    Mário Fernandes
    12/13€ 10,5 Tr
    Grêmio
    Zoran Tosic
    10/11€ 9,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Nikola Vlašić
    21/22€ 30 Tr
    Aleksandr Golovin
    18/19€ 30 Tr
    08/09€ 24 Tr
    Yuriy Zhirkov
    09/10€ 21 Tr
    Ahmed Musa
    16/17€ 19,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26461.08915.272+24.8%
    24/2515183.57012.238+27.9%
    23/2415143.5579.570+5.0%
    22/2315136.7409.116+30.9%
    21/2215104.4666.964-14.9%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của CSKA Moscow

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    3
    59
    17
    8
    5
    47
    21
    26
    12.238
    € 9Tr 500N
    € 17Tr 150N
    -€ 7Tr 650N
    23/24
    6
    48
    12
    12
    6
    56
    40
    16
    9.570
    € 12Tr 850N
    € 14Tr 200N
    -€ 1Tr 350N
    22/23
    2
    58
    17
    7
    6
    56
    27
    29
    9.116
    € 9Tr 300N
    € 9Tr 745N
    € −445.000
    21/22
    5
    50
    15
    5
    10
    42
    29
    13
    6.964
    € 170.000
    € 42Tr 600N
    -€ 42Tr 430N
    20/21
    6
    50
    15
    5
    10
    51
    33
    18
    8.185
    € 31Tr 500N
    € 953.000
    € 30Tr 547N
    19/20
    4
    50
    14
    8
    8
    43
    29
    14
    12.609
    € 25Tr 530N
    € 2Tr 620N
    € 22Tr 910N
    18/19
    4
    51
    14
    9
    7
    46
    23
    23
    19.288
    € 12Tr 270N
    € 42Tr
    -€ 29Tr 730N
    17/18
    2
    58
    17
    7
    6
    49
    23
    26
    15.605
    € 500.000
    € 1Tr 800N
    -€ 1Tr 300N
    16/17
    2
    62
    18
    8
    4
    47
    15
    32
    14.453
    € 0
    € 22Tr
    -€ 22Tr
    14/15
    2
    60
    19
    3
    8
    67
    27
    40
    8.966
    € 6Tr 535N
    € 18Tr 300N
    -€ 11Tr 765N
    13/14
    1
    64
    20
    4
    6
    49
    26
    23
    9.593
    € 16Tr 700N
    € 17Tr 200N
    € −500.000
    12/13
    1
    64
    20
    4
    6
    49
    25
    24
    14.397
    € 22Tr 700N
    € 0
    € 22Tr 700N
    10/11
    3
    73
    19
    16
    9
    72
    47
    25
    13.985
    € 21Tr 200N
    € 17Tr
    € 4Tr 200N
    09/10
    2
    62
    18
    8
    4
    51
    22
    29
    9.407
    € 13Tr 290N
    € 21Tr
    -€ 7Tr 710N
    08/09
    5
    52
    16
    4
    10
    48
    30
    18
    15.446
    € 9Tr 300N
    € 30Tr
    -€ 20Tr 700N
    07/08
    2
    56
    16
    8
    6
    53
    24
    29
    14.776
    € 14Tr 730N
    € 5Tr 550N
    € 9Tr 180N
    06/07
    3
    53
    14
    11
    5
    43
    24
    19
    12.680
    € 9Tr 650N
    € 4Tr 950N
    € 4Tr 700N
    05/06
    1
    58
    17
    7
    6
    47
    28
    19
    10.800
    € 5Tr
    € 450.000
    € 4Tr 550N
    04/05
    1
    62
    18
    8
    4
    48
    20
    28
    11.233
    € 12Tr 450N
    € 11Tr 500N
    € 950.000
    03/04
    2
    60
    17
    9
    4
    53
    22
    31
    9.666
    € 15Tr 850N
    € 80.000
    € 15Tr 770N