West Ham được thành lập năm 1895 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 53 thắng, 35 hòa và 69 thua, ghi 213 bàn và để thủng lưới 255.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Sébastien Haller (19/20), với mức phí € 50 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Declan Rice (23/24), với mức phí € 116,6 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ron Greenwood, với 631 trận, giành 225 thắng, 170 hòa, 236 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Liverpool, với thành tích 29 thắng, 38 hòa và 85 thua (ghi 150 bàn, thủng lưới 277 bàn). Đối thủ tiếp theo là Arsenal, với thành tích 38 thắng, 40 hòa và 73 thua (ghi 178 bàn, thủng lưới 256 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| West Ham | |
| Năm thành lập | 1895 |
| Sân vận động | London Stadium (Sức chứa: 62.500) |
| Huấn luyện viên | Graham Potter |
| Trang web chính thức | https://www.whufc.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 19위 | 3 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | −8 |
| 24/25 | 14위 | 43 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | −16 |
| 23/24 | 9위 | 52 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | −14 |
| 22/23 | 14위 | 40 | 11 | 7 | 20 | 42 | 55 | −13 |
| 21/22 | 7위 | 56 | 16 | 8 | 14 | 60 | 51 | 9 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
UEFA Conference League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
Cúp FA: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 64/65)
-
Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 64/65)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 631 | 225 | 170 | 236 | 35.7% | |
| 623 | 223 | 155 | 245 | 35.8% | |
| 322 | 121 | 79 | 122 | 37.6% | |
| 261 | 112 | 53 | 96 | 42.9% | |
| 181 | 69 | 44 | 68 | 38.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 152 | 29 | 38 | 85 | 150 | 277 | −127 | |
| 151 | 38 | 40 | 73 | 178 | 256 | −78 | |
| 150 | 45 | 33 | 72 | 180 | 252 | −72 | |
| 145 | 44 | 41 | 60 | 202 | 228 | −26 | |
| 143 | 42 | 31 | 70 | 176 | 259 | −83 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 143,8 Tr | € 87,5 Tr | € 56,3 Tr |
| 24/25 | € 144,4 Tr | € 46,2 Tr | € 98,3 Tr |
| 23/24 | € 137,6 Tr | € 166,4 Tr | -€ 28,8 Tr |
| 22/23 | € 196,6 Tr | € 21,6 Tr | € 175,1 Tr |
| 21/22 | € 67,3 Tr | € 4,2 Tr | € 63,1 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 50 Tr | ||
| 24/25 | € 47,5 Tr | ||
| 25/26 | € 44 Tr | ||
| 23/24 | € 43 Tr | ||
| 22/23 | € 43 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 116,6 Tr | ||
| 25/26 | € 63,8 Tr | ||
| 16/17 | € 29,3 Tr | ||
| 09/10 | € 29 Tr | ||
| 23/24 | € 28 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 124.921 | 41.640 | -33.3% |
| 24/25 | 19 | 1.185.729 | 62.406 | -0.1% |
| 23/24 | 19 | 1.186.367 | 62.440 | 0.0% |
| 22/23 | 19 | 1.186.777 | 62.461 | +6.6% |
| 21/22 | 19 | 1.112.814 | 58.569 | +9,181.9% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của West Ham
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 19 | 3 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 41.640 | € 143Tr | € 87Tr 500N | € 56Tr 300N |
24/25 | 14 | 43 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 62.406 | € 144Tr | € 46Tr 150N | € 98Tr 250N |
23/24 | 9 | 52 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 62.440 | € 137Tr | € 166Tr | -€ 28Tr 800N |
22/23 | 14 | 40 | 11 | 7 | 20 | 42 | 55 | -13 | 62.461 | € 196Tr | € 21Tr 550N | € 175Tr |
21/22 | 7 | 56 | 16 | 8 | 14 | 60 | 51 | 9 | 58.569 | € 67Tr 300N | € 4Tr 235N | € 63Tr 65N |
20/21 | 6 | 65 | 19 | 8 | 11 | 62 | 47 | 15 | 631 | € 46Tr 900N | € 45Tr 410N | € 1Tr 490N |
19/20 | 16 | 39 | 10 | 9 | 19 | 49 | 62 | -13 | 44.154 | € 115Tr | € 55Tr 730N | € 59Tr 570N |
18/19 | 10 | 52 | 15 | 7 | 16 | 52 | 55 | -3 | 58.335 | € 100Tr | € 12Tr 400N | € 88Tr 500N |
17/18 | 13 | 42 | 10 | 12 | 16 | 48 | 68 | -20 | 56.884 | € 53Tr 300N | € 64Tr 20N | -€ 10Tr 720N |
16/17 | 11 | 45 | 12 | 9 | 17 | 47 | 64 | -17 | 56.971 | € 70Tr 800N | € 41Tr | € 29Tr 800N |
15/16 | 7 | 62 | 16 | 14 | 8 | 65 | 51 | 14 | 34.910 | € 51Tr 699N | € 18Tr 520N | € 33Tr 179N |
14/15 | 12 | 47 | 12 | 11 | 15 | 44 | 47 | -3 | 34.871 | € 35Tr 150N | € 4Tr 400N | € 30Tr 750N |
13/14 | 13 | 40 | 11 | 7 | 20 | 40 | 51 | -11 | 34.196 | € 23Tr 300N | € 530.000 | € 22Tr 770N |
12/13 | 10 | 46 | 12 | 10 | 16 | 45 | 53 | -8 | 34.716 | € 22Tr 345N | € 5Tr 50N | € 17Tr 295N |
11/12 | 3 | 86 | 24 | 14 | 8 | 81 | 48 | 33 | 30.923 | € 12Tr 85N | € 10Tr 200N | € 1Tr 885N |
10/11 | 20 | 33 | 7 | 12 | 19 | 43 | 70 | -27 | 33.404 | € 16Tr 475N | € 4Tr 950N | € 11Tr 525N |
09/10 | 17 | 35 | 8 | 11 | 19 | 47 | 66 | -19 | 33.683 | € 21Tr 50N | € 41Tr 300N | -€ 20Tr 250N |
08/09 | 9 | 51 | 14 | 9 | 15 | 42 | 45 | -3 | 33.700 | € 14Tr 800N | € 67Tr 329N | -€ 52Tr 529N |
07/08 | 10 | 49 | 13 | 10 | 15 | 42 | 50 | -8 | 34.601 | € 47Tr 150N | € 29Tr 300N | € 17Tr 850N |
06/07 | 15 | 41 | 12 | 5 | 21 | 35 | 59 | -24 | 34.719 | € 69Tr 860N | € 4Tr 750N | € 65Tr 110N |





