Tổng hợp thành tích và danh hiệu của West Ham

  • 30 tháng 10, 2025

West Ham được thành lập năm 1895 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 53 thắng, 35 hòa và 69 thua, ghi 213 bàn và để thủng lưới 255.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Sébastien Haller (19/20), với mức phí € 50 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Declan Rice (23/24), với mức phí € 116,6 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ron Greenwood, với 631 trận, giành 225 thắng, 170 hòa, 236 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Liverpool, với thành tích 29 thắng, 38 hòa và 85 thua (ghi 150 bàn, thủng lưới 277 bàn). Đối thủ tiếp theo là Arsenal, với thành tích 38 thắng, 40 hòa và 73 thua (ghi 178 bàn, thủng lưới 256 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo West Ham
West Ham
Năm thành lập1895
Sân vận độngLondon Stadium (Sức chứa: 62.500)
Huấn luyện viênGraham Potter
Trang web chính thứchttps://www.whufc.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của West Ham

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của West Ham qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2619위3104513−8
    24/2514위431110174662−16
    23/249위521410146074−14
    22/2314위40117204255−13
    21/227위561681460519

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • UEFA Conference League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Cúp FA: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 64/65)

    • Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 64/65)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Ron Greenwood
    63122517023635.7%
    John Lyall
    62322315524535.8%
    Harry Redknapp
    3221217912237.6%
    David Moyes
    261112539642.9%
    Sam Allardyce
    18169446838.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    152293885150277−127
    151384073178256−78
    150453372180252−72
    145444160202228−26
    143423170176259−83

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 143,8 Tr€ 87,5 Tr€ 56,3 Tr
    24/25€ 144,4 Tr€ 46,2 Tr€ 98,3 Tr
    23/24€ 137,6 Tr€ 166,4 Tr-€ 28,8 Tr
    22/23€ 196,6 Tr€ 21,6 Tr€ 175,1 Tr
    21/22€ 67,3 Tr€ 4,2 Tr€ 63,1 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Sébastien Haller
    19/20€ 50 Tr
    Maximilian Kilman
    24/25€ 47,5 Tr
    Mateus Fernandes
    25/26€ 44 Tr
    Mohammed Kudus
    23/24€ 43 Tr
    Lucas Paquetá
    22/23€ 43 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Declan Rice
    23/24€ 116,6 Tr
    Mohammed Kudus
    25/26€ 63,8 Tr
    Dimitri Payet
    16/17€ 29,3 Tr
    Carlos Tevez
    09/10€ 29 Tr
    Gianluca Scamacca
    23/24€ 28 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263124.92141.640-33.3%
    24/25191.185.72962.406-0.1%
    23/24191.186.36762.4400.0%
    22/23191.186.77762.461+6.6%
    21/22191.112.81458.569+9,181.9%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của West Ham

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    19
    3
    1
    0
    4
    5
    13
    -8
    41.640
    € 143Tr
    € 87Tr 500N
    € 56Tr 300N
    24/25
    14
    43
    11
    10
    17
    46
    62
    -16
    62.406
    € 144Tr
    € 46Tr 150N
    € 98Tr 250N
    23/24
    9
    52
    14
    10
    14
    60
    74
    -14
    62.440
    € 137Tr
    € 166Tr
    -€ 28Tr 800N
    22/23
    14
    40
    11
    7
    20
    42
    55
    -13
    62.461
    € 196Tr
    € 21Tr 550N
    € 175Tr
    21/22
    7
    56
    16
    8
    14
    60
    51
    9
    58.569
    € 67Tr 300N
    € 4Tr 235N
    € 63Tr 65N
    20/21
    6
    65
    19
    8
    11
    62
    47
    15
    631
    € 46Tr 900N
    € 45Tr 410N
    € 1Tr 490N
    19/20
    16
    39
    10
    9
    19
    49
    62
    -13
    44.154
    € 115Tr
    € 55Tr 730N
    € 59Tr 570N
    18/19
    10
    52
    15
    7
    16
    52
    55
    -3
    58.335
    € 100Tr
    € 12Tr 400N
    € 88Tr 500N
    17/18
    13
    42
    10
    12
    16
    48
    68
    -20
    56.884
    € 53Tr 300N
    € 64Tr 20N
    -€ 10Tr 720N
    16/17
    11
    45
    12
    9
    17
    47
    64
    -17
    56.971
    € 70Tr 800N
    € 41Tr
    € 29Tr 800N
    15/16
    7
    62
    16
    14
    8
    65
    51
    14
    34.910
    € 51Tr 699N
    € 18Tr 520N
    € 33Tr 179N
    14/15
    12
    47
    12
    11
    15
    44
    47
    -3
    34.871
    € 35Tr 150N
    € 4Tr 400N
    € 30Tr 750N
    13/14
    13
    40
    11
    7
    20
    40
    51
    -11
    34.196
    € 23Tr 300N
    € 530.000
    € 22Tr 770N
    12/13
    10
    46
    12
    10
    16
    45
    53
    -8
    34.716
    € 22Tr 345N
    € 5Tr 50N
    € 17Tr 295N
    11/12
    3
    86
    24
    14
    8
    81
    48
    33
    30.923
    € 12Tr 85N
    € 10Tr 200N
    € 1Tr 885N
    10/11
    20
    33
    7
    12
    19
    43
    70
    -27
    33.404
    € 16Tr 475N
    € 4Tr 950N
    € 11Tr 525N
    09/10
    17
    35
    8
    11
    19
    47
    66
    -19
    33.683
    € 21Tr 50N
    € 41Tr 300N
    -€ 20Tr 250N
    08/09
    9
    51
    14
    9
    15
    42
    45
    -3
    33.700
    € 14Tr 800N
    € 67Tr 329N
    -€ 52Tr 529N
    07/08
    10
    49
    13
    10
    15
    42
    50
    -8
    34.601
    € 47Tr 150N
    € 29Tr 300N
    € 17Tr 850N
    06/07
    15
    41
    12
    5
    21
    35
    59
    -24
    34.719
    € 69Tr 860N
    € 4Tr 750N
    € 65Tr 110N