Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Lyon

  • 30 tháng 10, 2025

Lyon được thành lập năm 1950 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 72 thắng, 30 hòa và 47 thua, ghi 252 bàn và để thủng lưới 202.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Moussa Niakhaté (24/25), với mức phí € 31,9 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Tanguy Ndombélé (19/20), với mức phí € 62 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Aimé Mignot, với 332 trận, giành 143 thắng, 71 hòa, 118 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Monaco, với thành tích 47 thắng, 25 hòa và 56 thua (ghi 166 bàn, thủng lưới 182 bàn). Đối thủ tiếp theo là Saint-Étienne, với thành tích 48 thắng, 33 hòa và 45 thua (ghi 155 bàn, thủng lưới 162 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Lyon
Lyon
Năm thành lập1950
Sân vận độngGroupama Stadium (Sức chứa: 59.186)
Huấn luyện viênPaulo Fonseca
Trang web chính thứchttps://ol.fr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Lyon

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Lyon qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위12401734
    24/256위5717611654619
    23/246위53165134955−6
    22/237위6218812654718
    21/228위61171110665115

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Pháp: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)

    • Cúp Quốc gia Pháp: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)

    • Cúp Liên đoàn Pháp: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Aimé Mignot
    3321437111843.1%
    Raymond Domenech
    20273616836.1%
    Aimé Jacquet
    18766427935.3%
    Bruno Génésio
    185101374754.6%
    Lucien Jasseron
    17673475641.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    128472556166182−16
    Saint-Étienne
    126483345155162−7
    1264441411891890
    1244536431801791
    12152284120217329

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 35,3 Tr€ 104,2 Tr-€ 68,9 Tr
    24/25€ 144,3 Tr€ 68,1 Tr€ 76,2 Tr
    23/24€ 59,2 Tr€ 106,2 Tr-€ 47 Tr
    22/23€ 32,5 Tr€ 75,5 Tr-€ 43 Tr
    21/22€ 21 Tr€ 95,6 Tr-€ 74,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Moussa Niakhaté
    24/25€ 31,9 Tr
    Ernest Nuamah
    24/25€ 28,5 Tr
    RWDM Brussels
    Jeff Reine-Adelaide
    19/20€ 25 Tr
    Angers
    Joachim Andersen
    19/20€ 24 Tr
    Lisandro Lopez
    09/10€ 24 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Tanguy Ndombélé
    19/20€ 62 Tr
    Alexandre Lacazette
    17/18€ 53 Tr
    Ferland Mendy
    19/20€ 48 Tr
    Bradley Barcola
    23/24€ 45 Tr
    Lucas Paquetá
    22/23€ 43 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263146.38548.795-3.6%
    24/2517860.55550.620+12.8%
    23/2417762.90544.876-2.7%
    22/2319876.06446.108+42.6%
    21/2219614.26732.329+6,663.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Lyon

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    12
    4
    0
    1
    7
    3
    4
    48.795
    € 35Tr 280N
    € 104Tr
    -€ 68Tr 920N
    24/25
    6
    57
    17
    6
    11
    65
    46
    19
    50.620
    € 144Tr
    € 68Tr 50N
    € 76Tr 240N
    23/24
    6
    53
    16
    5
    13
    49
    55
    -6
    44.876
    € 59Tr 180N
    € 106Tr
    -€ 47Tr 30N
    22/23
    7
    62
    18
    8
    12
    65
    47
    18
    46.108
    € 32Tr 450N
    € 75Tr 450N
    -€ 43Tr
    21/22
    8
    61
    17
    11
    10
    66
    51
    15
    32.329
    € 21Tr
    € 95Tr 600N
    -€ 74Tr 600N
    20/21
    4
    76
    22
    10
    6
    81
    43
    38
    478
    € 36Tr 600N
    € 48Tr 100N
    -€ 11Tr 500N
    19/20
    7
    40
    11
    7
    10
    42
    27
    15
    47.298
    € 122Tr
    € 159Tr
    -€ 37Tr 820N
    18/19
    3
    72
    21
    9
    8
    70
    47
    23
    49.079
    € 46Tr 450N
    € 90Tr 100N
    -€ 43Tr 650N
    17/18
    3
    78
    23
    9
    6
    87
    43
    44
    46.004
    € 60Tr
    € 118Tr
    -€ 58Tr 750N
    16/17
    4
    67
    20
    5
    13
    77
    48
    29
    39.170
    € 28Tr 599N
    € 27Tr 300N
    € 1Tr 299N
    15/16
    2
    65
    19
    8
    11
    67
    43
    24
    40.324
    € 41Tr 100N
    € 26Tr 800N
    € 14Tr 300N
    14/15
    2
    75
    22
    9
    7
    72
    33
    39
    34.949
    € 5Tr 650N
    € 1Tr 500N
    € 4Tr 150N
    13/14
    5
    61
    17
    10
    11
    56
    44
    12
    34.517
    € 3Tr
    € 24Tr 500N
    -€ 21Tr 500N
    12/13
    3
    67
    19
    10
    9
    61
    38
    23
    32.083
    € 8Tr 750N
    € 28Tr 100N
    -€ 19Tr 350N
    11/12
    4
    64
    19
    7
    12
    64
    51
    13
    33.066
    € 4Tr 600N
    € 22Tr
    -€ 17Tr 400N
    10/11
    3
    64
    17
    13
    8
    61
    40
    21
    35.265
    € 28Tr
    € 10Tr 815N
    € 17Tr 185N
    09/10
    2
    72
    20
    12
    6
    64
    38
    26
    35.602
    € 82Tr 700N
    € 51Tr
    € 31Tr 700N
    08/09
    3
    71
    20
    11
    7
    52
    29
    23
    37.396
    € 57Tr 800N
    € 34Tr
    € 23Tr 800N
    07/08
    1
    79
    24
    7
    7
    74
    37
    37
    37.297
    € 49Tr 400N
    € 63Tr
    -€ 13Tr 600N
    06/07
    1
    81
    24
    9
    5
    64
    27
    37
    38.546
    € 32Tr 450N
    € 47Tr 200N
    -€ 14Tr 750N