Lyon được thành lập năm 1950 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 72 thắng, 30 hòa và 47 thua, ghi 252 bàn và để thủng lưới 202.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Moussa Niakhaté (24/25), với mức phí € 31,9 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Tanguy Ndombélé (19/20), với mức phí € 62 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Aimé Mignot, với 332 trận, giành 143 thắng, 71 hòa, 118 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Monaco, với thành tích 47 thắng, 25 hòa và 56 thua (ghi 166 bàn, thủng lưới 182 bàn). Đối thủ tiếp theo là Saint-Étienne, với thành tích 48 thắng, 33 hòa và 45 thua (ghi 155 bàn, thủng lưới 162 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Lyon | |
| Năm thành lập | 1950 |
| Sân vận động | Groupama Stadium (Sức chứa: 59.186) |
| Huấn luyện viên | Paulo Fonseca |
| Trang web chính thức | https://ol.fr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3위 | 12 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 |
| 24/25 | 6위 | 57 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 |
| 23/24 | 6위 | 53 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | −6 |
| 22/23 | 7위 | 62 | 18 | 8 | 12 | 65 | 47 | 18 |
| 21/22 | 8위 | 61 | 17 | 11 | 10 | 66 | 51 | 15 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Pháp: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
-
Cúp Quốc gia Pháp: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)
-
Cúp Liên đoàn Pháp: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 332 | 143 | 71 | 118 | 43.1% | |
| 202 | 73 | 61 | 68 | 36.1% | |
| 187 | 66 | 42 | 79 | 35.3% | |
| 185 | 101 | 37 | 47 | 54.6% | |
| 176 | 73 | 47 | 56 | 41.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 128 | 47 | 25 | 56 | 166 | 182 | −16 | |
| 126 | 48 | 33 | 45 | 155 | 162 | −7 | |
| 126 | 44 | 41 | 41 | 189 | 189 | 0 | |
| 124 | 45 | 36 | 43 | 180 | 179 | 1 | |
| 121 | 52 | 28 | 41 | 202 | 173 | 29 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 35,3 Tr | € 104,2 Tr | -€ 68,9 Tr |
| 24/25 | € 144,3 Tr | € 68,1 Tr | € 76,2 Tr |
| 23/24 | € 59,2 Tr | € 106,2 Tr | -€ 47 Tr |
| 22/23 | € 32,5 Tr | € 75,5 Tr | -€ 43 Tr |
| 21/22 | € 21 Tr | € 95,6 Tr | -€ 74,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 31,9 Tr | ||
| 24/25 | € 28,5 Tr | ||
| 19/20 | € 25 Tr | ||
| 19/20 | € 24 Tr | ||
| 09/10 | € 24 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 62 Tr | ||
| 17/18 | € 53 Tr | ||
| 19/20 | € 48 Tr | ||
| 23/24 | € 45 Tr | ||
| 22/23 | € 43 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 146.385 | 48.795 | -3.6% |
| 24/25 | 17 | 860.555 | 50.620 | +12.8% |
| 23/24 | 17 | 762.905 | 44.876 | -2.7% |
| 22/23 | 19 | 876.064 | 46.108 | +42.6% |
| 21/22 | 19 | 614.267 | 32.329 | +6,663.4% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Lyon
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 3 | 12 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 48.795 | € 35Tr 280N | € 104Tr | -€ 68Tr 920N |
24/25 | 6 | 57 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 50.620 | € 144Tr | € 68Tr 50N | € 76Tr 240N |
23/24 | 6 | 53 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 44.876 | € 59Tr 180N | € 106Tr | -€ 47Tr 30N |
22/23 | 7 | 62 | 18 | 8 | 12 | 65 | 47 | 18 | 46.108 | € 32Tr 450N | € 75Tr 450N | -€ 43Tr |
21/22 | 8 | 61 | 17 | 11 | 10 | 66 | 51 | 15 | 32.329 | € 21Tr | € 95Tr 600N | -€ 74Tr 600N |
20/21 | 4 | 76 | 22 | 10 | 6 | 81 | 43 | 38 | 478 | € 36Tr 600N | € 48Tr 100N | -€ 11Tr 500N |
19/20 | 7 | 40 | 11 | 7 | 10 | 42 | 27 | 15 | 47.298 | € 122Tr | € 159Tr | -€ 37Tr 820N |
18/19 | 3 | 72 | 21 | 9 | 8 | 70 | 47 | 23 | 49.079 | € 46Tr 450N | € 90Tr 100N | -€ 43Tr 650N |
17/18 | 3 | 78 | 23 | 9 | 6 | 87 | 43 | 44 | 46.004 | € 60Tr | € 118Tr | -€ 58Tr 750N |
16/17 | 4 | 67 | 20 | 5 | 13 | 77 | 48 | 29 | 39.170 | € 28Tr 599N | € 27Tr 300N | € 1Tr 299N |
15/16 | 2 | 65 | 19 | 8 | 11 | 67 | 43 | 24 | 40.324 | € 41Tr 100N | € 26Tr 800N | € 14Tr 300N |
14/15 | 2 | 75 | 22 | 9 | 7 | 72 | 33 | 39 | 34.949 | € 5Tr 650N | € 1Tr 500N | € 4Tr 150N |
13/14 | 5 | 61 | 17 | 10 | 11 | 56 | 44 | 12 | 34.517 | € 3Tr | € 24Tr 500N | -€ 21Tr 500N |
12/13 | 3 | 67 | 19 | 10 | 9 | 61 | 38 | 23 | 32.083 | € 8Tr 750N | € 28Tr 100N | -€ 19Tr 350N |
11/12 | 4 | 64 | 19 | 7 | 12 | 64 | 51 | 13 | 33.066 | € 4Tr 600N | € 22Tr | -€ 17Tr 400N |
10/11 | 3 | 64 | 17 | 13 | 8 | 61 | 40 | 21 | 35.265 | € 28Tr | € 10Tr 815N | € 17Tr 185N |
09/10 | 2 | 72 | 20 | 12 | 6 | 64 | 38 | 26 | 35.602 | € 82Tr 700N | € 51Tr | € 31Tr 700N |
08/09 | 3 | 71 | 20 | 11 | 7 | 52 | 29 | 23 | 37.396 | € 57Tr 800N | € 34Tr | € 23Tr 800N |
07/08 | 1 | 79 | 24 | 7 | 7 | 74 | 37 | 37 | 37.297 | € 49Tr 400N | € 63Tr | -€ 13Tr 600N |
06/07 | 1 | 81 | 24 | 9 | 5 | 64 | 27 | 37 | 38.546 | € 32Tr 450N | € 47Tr 200N | -€ 14Tr 750N |





