Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Leicester City

  • 30 tháng 10, 2025

Leicester City được thành lập năm 1884 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 166 trận, giành 63 thắng, 30 hòa và 73 thua, ghi 243 bàn và để thủng lưới 253.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Youri Tielemans (19/20), với mức phí € 45 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Harry Maguire (19/20), với mức phí € 87 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Matt Gillies, với 454 trận, giành 169 thắng, 109 hòa, 176 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Newcastle, với thành tích 47 thắng, 27 hòa và 56 thua (ghi 202 bàn, thủng lưới 206 bàn). Đối thủ tiếp theo là Arsenal, với thành tích 26 thắng, 40 hòa và 62 thua (ghi 166 bàn, thủng lưới 244 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Leicester City
Leicester City
Năm thành lập1884
Sân vận độngKing Power Stadium (Sức chứa: 32.259)
Huấn luyện viênMartí Cifuentes
Trang web chính thứchttps://www.lcfc.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Leicester City

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Leicester City qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위11321853
    24/2518위2567253380−47
    23/241위9731411894148
    22/2318위3497225168−17
    21/228위5214101462593

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    • Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • Cúp Liên đoàn Anh: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Matt Gillies
    45416910917637.2%
    Nigel Pearson
    288140668248.6%
    Jimmy Bloomfield
    270791028929.3%
    Brendan Rodgers
    20496377147.1%
    Martin O'Neill
    20076586638.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    130472756202206−4
    128264062166244−78
    118432649181198−17
    118402553154194−40
    117383643187216−29

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 54,3 Tr-€ 54,3 Tr
    24/25€ 91,1 Tr€ 47,3 Tr€ 43,8 Tr
    23/24€ 45,6 Tr€ 105,1 Tr-€ 59,4 Tr
    22/23€ 48 Tr€ 81,4 Tr-€ 33,4 Tr
    21/22€ 67,6 Tr€ 3 Tr€ 64,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Youri Tielemans
    19/20€ 45 Tr
    Wesley Fofana
    20/21€ 35 Tr
    Saint-Étienne
    Ayoze Pérez
    19/20€ 33,4 Tr
    Islam Slimani
    16/17€ 31 Tr
    Patson Daka
    21/22€ 30 Tr
    Red Bull Salzburg

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Harry Maguire
    19/20€ 87 Tr
    Wesley Fofana
    22/23€ 80,4 Tr
    Riyad Mahrez
    18/19€ 67,8 Tr
    Ben Chilwell
    20/21€ 50,2 Tr
    James Maddison
    23/24€ 46,3 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26392.93030.976-1.5%
    24/2519597.51631.448+0.7%
    23/2423718.47331.237-2.0%
    22/2319605.85731.887-0.2%
    21/2219606.86931.940+7,486.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Leicester City

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    4
    11
    3
    2
    1
    8
    5
    3
    30.976
    € 0
    € 54Tr 300N
    -€ 54Tr 300N
    24/25
    18
    25
    6
    7
    25
    33
    80
    -47
    31.448
    € 91Tr 50N
    € 47Tr 250N
    € 43Tr 800N
    23/24
    1
    97
    31
    4
    11
    89
    41
    48
    31.237
    € 45Tr 640N
    € 105Tr
    -€ 59Tr 410N
    22/23
    18
    34
    9
    7
    22
    51
    68
    -17
    31.887
    € 48Tr
    € 81Tr 400N
    -€ 33Tr 400N
    21/22
    8
    52
    14
    10
    14
    62
    59
    3
    31.940
    € 67Tr 600N
    € 3Tr
    € 64Tr 600N
    20/21
    5
    66
    20
    6
    12
    68
    50
    18
    421
    € 55Tr 900N
    € 53Tr 770N
    € 2Tr 130N
    19/20
    5
    62
    18
    8
    12
    67
    41
    26
    25.311
    € 104Tr
    € 88Tr 500N
    € 15Tr 800N
    18/19
    9
    52
    15
    7
    16
    51
    48
    3
    31.850
    € 114Tr
    € 94Tr 300N
    € 20Tr 300N
    17/18
    9
    47
    12
    11
    15
    56
    60
    -4
    31.583
    € 81Tr 345N
    € 47Tr 400N
    € 33Tr 945N
    16/17
    12
    44
    12
    8
    18
    48
    63
    -15
    31.893
    € 92Tr 100N
    € 66Tr 50N
    € 26Tr 50N
    15/16
    1
    81
    23
    12
    3
    68
    36
    32
    32.020
    € 49Tr 900N
    € 9Tr 200N
    € 40Tr 700N
    14/15
    14
    41
    11
    8
    19
    46
    55
    -9
    31.692
    € 22Tr 860N
    € 0
    € 22Tr 860N
    13/14
    1
    102
    31
    9
    6
    83
    43
    40
    24.994
    € 500.000
    € 1Tr 150N
    € −650.000
    12/13
    6
    68
    19
    11
    16
    71
    48
    23
    22.054
    € 5Tr 870N
    € 4Tr 150N
    € 1Tr 720N
    11/12
    9
    66
    18
    12
    16
    66
    55
    11
    23.036
    € 17Tr 460N
    € 1Tr 245N
    € 16Tr 215N
    10/11
    10
    67
    19
    10
    17
    76
    71
    5
    23.666
    € 4Tr 290N
    € 2Tr 990N
    € 1Tr 300N
    09/10
    5
    76
    21
    13
    12
    61
    45
    16
    23.942
    € 2Tr 10N
    € 1Tr 200N
    € 810.000
    07/08
    22
    52
    12
    16
    18
    42
    45
    -3
    23.508
    € 8Tr 565N
    € 1Tr 410N
    € 7Tr 155N
    06/07
    19
    53
    13
    14
    19
    49
    64
    -15
    23.205
    € 0
    € 1Tr 840N
    -€ 1Tr 840N
    05/06
    16
    54
    13
    15
    18
    51
    59
    -8
    22.233
    € 1Tr 600N
    € 3Tr 425N
    -€ 1Tr 825N