Leicester City được thành lập năm 1884 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 166 trận, giành 63 thắng, 30 hòa và 73 thua, ghi 243 bàn và để thủng lưới 253.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Youri Tielemans (19/20), với mức phí € 45 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Harry Maguire (19/20), với mức phí € 87 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Matt Gillies, với 454 trận, giành 169 thắng, 109 hòa, 176 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Newcastle, với thành tích 47 thắng, 27 hòa và 56 thua (ghi 202 bàn, thủng lưới 206 bàn). Đối thủ tiếp theo là Arsenal, với thành tích 26 thắng, 40 hòa và 62 thua (ghi 166 bàn, thủng lưới 244 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Leicester City | |
| Năm thành lập | 1884 |
| Sân vận động | King Power Stadium (Sức chứa: 32.259) |
| Huấn luyện viên | Martí Cifuentes |
| Trang web chính thức | https://www.lcfc.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 11 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 |
| 24/25 | 18위 | 25 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | −47 |
| 23/24 | 1위 | 97 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 |
| 22/23 | 18위 | 34 | 9 | 7 | 22 | 51 | 68 | −17 |
| 21/22 | 8위 | 52 | 14 | 10 | 14 | 62 | 59 | 3 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
-
Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)
-
Cúp Liên đoàn Anh: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 454 | 169 | 109 | 176 | 37.2% | |
| 288 | 140 | 66 | 82 | 48.6% | |
| 270 | 79 | 102 | 89 | 29.3% | |
| 204 | 96 | 37 | 71 | 47.1% | |
| 200 | 76 | 58 | 66 | 38.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 130 | 47 | 27 | 56 | 202 | 206 | −4 | |
| 128 | 26 | 40 | 62 | 166 | 244 | −78 | |
| 118 | 43 | 26 | 49 | 181 | 198 | −17 | |
| 118 | 40 | 25 | 53 | 154 | 194 | −40 | |
| 117 | 38 | 36 | 43 | 187 | 216 | −29 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 54,3 Tr | -€ 54,3 Tr |
| 24/25 | € 91,1 Tr | € 47,3 Tr | € 43,8 Tr |
| 23/24 | € 45,6 Tr | € 105,1 Tr | -€ 59,4 Tr |
| 22/23 | € 48 Tr | € 81,4 Tr | -€ 33,4 Tr |
| 21/22 | € 67,6 Tr | € 3 Tr | € 64,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 45 Tr | ||
| 20/21 | € 35 Tr | ||
| 19/20 | € 33,4 Tr | ||
| 16/17 | € 31 Tr | ||
| 21/22 | € 30 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 87 Tr | ||
| 22/23 | € 80,4 Tr | ||
| 18/19 | € 67,8 Tr | ||
| 20/21 | € 50,2 Tr | ||
| 23/24 | € 46,3 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 92.930 | 30.976 | -1.5% |
| 24/25 | 19 | 597.516 | 31.448 | +0.7% |
| 23/24 | 23 | 718.473 | 31.237 | -2.0% |
| 22/23 | 19 | 605.857 | 31.887 | -0.2% |
| 21/22 | 19 | 606.869 | 31.940 | +7,486.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Leicester City
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 4 | 11 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 30.976 | € 0 | € 54Tr 300N | -€ 54Tr 300N |
24/25 | 18 | 25 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 31.448 | € 91Tr 50N | € 47Tr 250N | € 43Tr 800N |
23/24 | 1 | 97 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 31.237 | € 45Tr 640N | € 105Tr | -€ 59Tr 410N |
22/23 | 18 | 34 | 9 | 7 | 22 | 51 | 68 | -17 | 31.887 | € 48Tr | € 81Tr 400N | -€ 33Tr 400N |
21/22 | 8 | 52 | 14 | 10 | 14 | 62 | 59 | 3 | 31.940 | € 67Tr 600N | € 3Tr | € 64Tr 600N |
20/21 | 5 | 66 | 20 | 6 | 12 | 68 | 50 | 18 | 421 | € 55Tr 900N | € 53Tr 770N | € 2Tr 130N |
19/20 | 5 | 62 | 18 | 8 | 12 | 67 | 41 | 26 | 25.311 | € 104Tr | € 88Tr 500N | € 15Tr 800N |
18/19 | 9 | 52 | 15 | 7 | 16 | 51 | 48 | 3 | 31.850 | € 114Tr | € 94Tr 300N | € 20Tr 300N |
17/18 | 9 | 47 | 12 | 11 | 15 | 56 | 60 | -4 | 31.583 | € 81Tr 345N | € 47Tr 400N | € 33Tr 945N |
16/17 | 12 | 44 | 12 | 8 | 18 | 48 | 63 | -15 | 31.893 | € 92Tr 100N | € 66Tr 50N | € 26Tr 50N |
15/16 | 1 | 81 | 23 | 12 | 3 | 68 | 36 | 32 | 32.020 | € 49Tr 900N | € 9Tr 200N | € 40Tr 700N |
14/15 | 14 | 41 | 11 | 8 | 19 | 46 | 55 | -9 | 31.692 | € 22Tr 860N | € 0 | € 22Tr 860N |
13/14 | 1 | 102 | 31 | 9 | 6 | 83 | 43 | 40 | 24.994 | € 500.000 | € 1Tr 150N | € −650.000 |
12/13 | 6 | 68 | 19 | 11 | 16 | 71 | 48 | 23 | 22.054 | € 5Tr 870N | € 4Tr 150N | € 1Tr 720N |
11/12 | 9 | 66 | 18 | 12 | 16 | 66 | 55 | 11 | 23.036 | € 17Tr 460N | € 1Tr 245N | € 16Tr 215N |
10/11 | 10 | 67 | 19 | 10 | 17 | 76 | 71 | 5 | 23.666 | € 4Tr 290N | € 2Tr 990N | € 1Tr 300N |
09/10 | 5 | 76 | 21 | 13 | 12 | 61 | 45 | 16 | 23.942 | € 2Tr 10N | € 1Tr 200N | € 810.000 |
07/08 | 22 | 52 | 12 | 16 | 18 | 42 | 45 | -3 | 23.508 | € 8Tr 565N | € 1Tr 410N | € 7Tr 155N |
06/07 | 19 | 53 | 13 | 14 | 19 | 49 | 64 | -15 | 23.205 | € 0 | € 1Tr 840N | -€ 1Tr 840N |
05/06 | 16 | 54 | 13 | 15 | 18 | 51 | 59 | -8 | 22.233 | € 1Tr 600N | € 3Tr 425N | -€ 1Tr 825N |





