Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Sevilla

  • 30 tháng 10, 2025

Sevilla được thành lập năm 1890 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 53 thắng, 49 hòa và 56 thua, ghi 200 bàn và để thủng lưới 203.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jules Koundé (19/20), với mức phí € 35 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jules Koundé (22/23), với mức phí € 50 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Joaquín Caparrós, với 229 trận, giành 102 thắng, 54 hòa, 73 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 46 thắng, 39 hòa và 117 thua (ghi 248 bàn, thủng lưới 424 bàn). Đối thủ tiếp theo là Real Madrid, với thành tích 57 thắng, 32 hòa và 108 thua (ghi 266 bàn, thủng lưới 416 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Sevilla
Sevilla
Năm thành lập1890
Sân vận độngRamón Sánchez-Pizjuán (Sức chứa: 43.883)
Huấn luyện viênMatías Almeyda
Trang web chính thứchttps://www.sevillafc.es

Biểu đồ thành tích theo mùa của Sevilla

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Sevilla qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2612위721310100
    24/2517위411011174255−13
    23/2413위411011174854−6
    22/2311위491310154754−7
    21/224위7018164533023

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Europa League: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Copa del Rey: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 09/10)

    • Siêu cúp Tây Ban Nha: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)

    • UEFA Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 06/07)

    • Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 06/07)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Joaquín Caparrós
    229102547344.5%
    Unai Emery
    205107435552.2%
    Manolo Cardo
    18272476339.6%
    Julen Lopetegui
    17090443652.9%
    Manolo Jiménez
    13572234053.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    2024639117248424−176
    1975732108266416−150
    195733686265321−56
    194615677275300−25
    180713673257287−30

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 55 Tr-€ 55 Tr
    24/25€ 20 Tr€ 32,9 Tr-€ 12,9 Tr
    23/24€ 32 Tr€ 26,6 Tr€ 5,4 Tr
    22/23€ 30,4 Tr€ 87 Tr-€ 56,6 Tr
    21/22€ 41,5 Tr€ 28,5 Tr€ 13 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jules Koundé
    19/20€ 35 Tr
    Rony Lopes
    19/20€ 25 Tr
    Luis Muriel
    17/18€ 24,5 Tr
    Suso
    20/21€ 21,7 Tr
    Quincy Promes
    18/19€ 21 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Jules Koundé
    22/23€ 50 Tr
    Wissam Ben Yedder
    19/20€ 40 Tr
    Clément Lenglet
    18/19€ 35,9 Tr
    Víctor Machín Pérez
    17/18€ 35,6 Tr
    Dani Alves
    08/09€ 35,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26374.02824.676-30.7%
    24/2519676.76535.619+0.4%
    23/2419674.36435.492-0.2%
    22/2319675.84335.570+19.5%
    21/2219565.35529.755-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sevilla

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    12
    7
    2
    1
    3
    10
    10
    0
    24.676
    € 0
    € 55Tr
    -€ 55Tr
    24/25
    17
    41
    10
    11
    17
    42
    55
    -13
    35.619
    € 20Tr
    € 32Tr 850N
    -€ 12Tr 850N
    23/24
    13
    41
    10
    11
    17
    48
    54
    -6
    35.492
    € 32Tr
    € 26Tr 600N
    € 5Tr 400N
    22/23
    11
    49
    13
    10
    15
    47
    54
    -7
    35.570
    € 30Tr 400N
    € 87Tr
    -€ 56Tr 600N
    21/22
    4
    70
    18
    16
    4
    53
    30
    23
    29.755
    € 41Tr 500N
    € 28Tr 500N
    € 13Tr
    20/21
    4
    77
    24
    5
    9
    53
    33
    20
    0
    € 74Tr 350N
    € 19Tr 680N
    € 54Tr 670N
    19/20
    4
    70
    19
    13
    6
    54
    34
    20
    25.017
    € 187Tr
    € 128Tr
    € 58Tr 850N
    18/19
    6
    59
    17
    8
    13
    62
    47
    15
    35.941
    € 76Tr 750N
    € 92Tr 100N
    -€ 15Tr 350N
    17/18
    7
    58
    17
    7
    14
    49
    58
    -9
    32.998
    € 75Tr 700N
    € 81Tr 600N
    -€ 5Tr 900N
    16/17
    4
    72
    21
    9
    8
    69
    49
    20
    32.773
    € 76Tr 700N
    € 92Tr 950N
    -€ 16Tr 250N
    15/16
    7
    52
    14
    10
    14
    51
    50
    1
    33.939
    € 40Tr
    € 60Tr 599N
    -€ 20Tr 599N
    14/15
    5
    76
    23
    7
    8
    71
    45
    26
    30.877
    € 20Tr 950N
    € 50Tr 550N
    -€ 29Tr 600N
    13/14
    5
    63
    18
    9
    11
    69
    52
    17
    31.207
    € 34Tr 550N
    € 90Tr 750N
    -€ 56Tr 200N
    12/13
    9
    50
    14
    8
    16
    58
    54
    4
    30.736
    € 14Tr
    € 11Tr 500N
    € 2Tr 500N
    11/12
    9
    50
    13
    11
    14
    48
    47
    1
    36.184
    € 19Tr
    € 14Tr 200N
    € 4Tr 800N
    10/11
    5
    58
    17
    7
    14
    62
    61
    1
    35.947
    € 16Tr 300N
    € 29Tr 600N
    -€ 13Tr 300N
    09/10
    4
    63
    19
    6
    13
    65
    49
    16
    38.597
    € 27Tr
    € 11Tr 800N
    € 15Tr 200N
    08/09
    3
    70
    21
    7
    10
    54
    39
    15
    41.910
    € 37Tr 700N
    € 59Tr 750N
    -€ 22Tr 50N
    07/08
    5
    64
    20
    4
    14
    75
    49
    26
    39.605
    € 29Tr
    € 21Tr 100N
    € 7Tr 900N
    06/07
    3
    71
    21
    8
    9
    64
    35
    29
    41.455
    € 18Tr 700N
    € 1Tr 500N
    € 17Tr 200N