Sevilla được thành lập năm 1890 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 53 thắng, 49 hòa và 56 thua, ghi 200 bàn và để thủng lưới 203.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jules Koundé (19/20), với mức phí € 35 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jules Koundé (22/23), với mức phí € 50 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Joaquín Caparrós, với 229 trận, giành 102 thắng, 54 hòa, 73 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 46 thắng, 39 hòa và 117 thua (ghi 248 bàn, thủng lưới 424 bàn). Đối thủ tiếp theo là Real Madrid, với thành tích 57 thắng, 32 hòa và 108 thua (ghi 266 bàn, thủng lưới 416 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Sevilla | |
| Năm thành lập | 1890 |
| Sân vận động | Ramón Sánchez-Pizjuán (Sức chứa: 43.883) |
| Huấn luyện viên | Matías Almeyda |
| Trang web chính thức | https://www.sevillafc.es |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 12위 | 7 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 |
| 24/25 | 17위 | 41 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | −13 |
| 23/24 | 13위 | 41 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | −6 |
| 22/23 | 11위 | 49 | 13 | 10 | 15 | 47 | 54 | −7 |
| 21/22 | 4위 | 70 | 18 | 16 | 4 | 53 | 30 | 23 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Europa League: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
Copa del Rey: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 09/10)
-
Siêu cúp Tây Ban Nha: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)
-
UEFA Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 06/07)
-
Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 06/07)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 229 | 102 | 54 | 73 | 44.5% | |
| 205 | 107 | 43 | 55 | 52.2% | |
| 182 | 72 | 47 | 63 | 39.6% | |
| 170 | 90 | 44 | 36 | 52.9% | |
| 135 | 72 | 23 | 40 | 53.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 202 | 46 | 39 | 117 | 248 | 424 | −176 | |
| 197 | 57 | 32 | 108 | 266 | 416 | −150 | |
| 195 | 73 | 36 | 86 | 265 | 321 | −56 | |
| 194 | 61 | 56 | 77 | 275 | 300 | −25 | |
| 180 | 71 | 36 | 73 | 257 | 287 | −30 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 55 Tr | -€ 55 Tr |
| 24/25 | € 20 Tr | € 32,9 Tr | -€ 12,9 Tr |
| 23/24 | € 32 Tr | € 26,6 Tr | € 5,4 Tr |
| 22/23 | € 30,4 Tr | € 87 Tr | -€ 56,6 Tr |
| 21/22 | € 41,5 Tr | € 28,5 Tr | € 13 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 35 Tr | ||
| 19/20 | € 25 Tr | ||
| 17/18 | € 24,5 Tr | ||
| 20/21 | € 21,7 Tr | ||
| 18/19 | € 21 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 50 Tr | ||
| 19/20 | € 40 Tr | ||
| 18/19 | € 35,9 Tr | ||
| 17/18 | € 35,6 Tr | ||
| 08/09 | € 35,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 74.028 | 24.676 | -30.7% |
| 24/25 | 19 | 676.765 | 35.619 | +0.4% |
| 23/24 | 19 | 674.364 | 35.492 | -0.2% |
| 22/23 | 19 | 675.843 | 35.570 | +19.5% |
| 21/22 | 19 | 565.355 | 29.755 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sevilla
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 12 | 7 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 24.676 | € 0 | € 55Tr | -€ 55Tr |
24/25 | 17 | 41 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 35.619 | € 20Tr | € 32Tr 850N | -€ 12Tr 850N |
23/24 | 13 | 41 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 35.492 | € 32Tr | € 26Tr 600N | € 5Tr 400N |
22/23 | 11 | 49 | 13 | 10 | 15 | 47 | 54 | -7 | 35.570 | € 30Tr 400N | € 87Tr | -€ 56Tr 600N |
21/22 | 4 | 70 | 18 | 16 | 4 | 53 | 30 | 23 | 29.755 | € 41Tr 500N | € 28Tr 500N | € 13Tr |
20/21 | 4 | 77 | 24 | 5 | 9 | 53 | 33 | 20 | 0 | € 74Tr 350N | € 19Tr 680N | € 54Tr 670N |
19/20 | 4 | 70 | 19 | 13 | 6 | 54 | 34 | 20 | 25.017 | € 187Tr | € 128Tr | € 58Tr 850N |
18/19 | 6 | 59 | 17 | 8 | 13 | 62 | 47 | 15 | 35.941 | € 76Tr 750N | € 92Tr 100N | -€ 15Tr 350N |
17/18 | 7 | 58 | 17 | 7 | 14 | 49 | 58 | -9 | 32.998 | € 75Tr 700N | € 81Tr 600N | -€ 5Tr 900N |
16/17 | 4 | 72 | 21 | 9 | 8 | 69 | 49 | 20 | 32.773 | € 76Tr 700N | € 92Tr 950N | -€ 16Tr 250N |
15/16 | 7 | 52 | 14 | 10 | 14 | 51 | 50 | 1 | 33.939 | € 40Tr | € 60Tr 599N | -€ 20Tr 599N |
14/15 | 5 | 76 | 23 | 7 | 8 | 71 | 45 | 26 | 30.877 | € 20Tr 950N | € 50Tr 550N | -€ 29Tr 600N |
13/14 | 5 | 63 | 18 | 9 | 11 | 69 | 52 | 17 | 31.207 | € 34Tr 550N | € 90Tr 750N | -€ 56Tr 200N |
12/13 | 9 | 50 | 14 | 8 | 16 | 58 | 54 | 4 | 30.736 | € 14Tr | € 11Tr 500N | € 2Tr 500N |
11/12 | 9 | 50 | 13 | 11 | 14 | 48 | 47 | 1 | 36.184 | € 19Tr | € 14Tr 200N | € 4Tr 800N |
10/11 | 5 | 58 | 17 | 7 | 14 | 62 | 61 | 1 | 35.947 | € 16Tr 300N | € 29Tr 600N | -€ 13Tr 300N |
09/10 | 4 | 63 | 19 | 6 | 13 | 65 | 49 | 16 | 38.597 | € 27Tr | € 11Tr 800N | € 15Tr 200N |
08/09 | 3 | 70 | 21 | 7 | 10 | 54 | 39 | 15 | 41.910 | € 37Tr 700N | € 59Tr 750N | -€ 22Tr 50N |
07/08 | 5 | 64 | 20 | 4 | 14 | 75 | 49 | 26 | 39.605 | € 29Tr | € 21Tr 100N | € 7Tr 900N |
06/07 | 3 | 71 | 21 | 8 | 9 | 64 | 35 | 29 | 41.455 | € 18Tr 700N | € 1Tr 500N | € 17Tr 200N |





