Besiktas được thành lập năm 1903 và hiện thi đấu tại Süper Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 153 trận, giành 74 thắng, 42 hòa và 37 thua, ghi 253 bàn và để thủng lưới 174.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Orkun Kökçü (26/27), với mức phí € 25 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Cenk Tosun (17/18), với mức phí € 22,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Gordon Milne, với 266 trận, giành 167 thắng, 62 hòa, 37 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Fenerbahce, với thành tích 57 thắng, 51 hòa và 58 thua (ghi 198 bàn, thủng lưới 193 bàn). Đối thủ tiếp theo là Galatasaray, với thành tích 46 thắng, 50 hòa và 63 thua (ghi 175 bàn, thủng lưới 204 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Besiktas | |
| Năm thành lập | 1903 |
| Sân vận động | Beşiktaş Park (Sức chứa: 42.445) |
| Huấn luyện viên | Sergen Yalçın |
| Trang web chính thức | https://www.bjk.com.tr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 9위 | 9 | 3 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 |
| 24/25 | 4위 | 62 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 |
| 23/24 | 6위 | 56 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 |
| 22/23 | 3위 | 78 | 23 | 9 | 4 | 78 | 36 | 42 |
| 21/22 | 6위 | 59 | 15 | 14 | 9 | 56 | 48 | 8 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 11 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 266 | 167 | 62 | 37 | 62.8% | |
| 239 | 144 | 52 | 43 | 60.3% | |
| 150 | 89 | 28 | 33 | 59.3% | |
| 92 | 48 | 22 | 22 | 52.2% | |
| 89 | 53 | 19 | 17 | 59.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 166 | 57 | 51 | 58 | 198 | 193 | 5 | |
| 159 | 46 | 50 | 63 | 175 | 204 | −29 | |
| 125 | 83 | 30 | 12 | 224 | 92 | 132 | |
| 119 | 46 | 30 | 43 | 167 | 138 | 29 | |
| 112 | 51 | 40 | 21 | 157 | 104 | 53 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 26/27 | € 38 Tr | € 0 | € 38 Tr |
| 25/26 | € 33,4 Tr | € 33,4 Tr | -€ 5 N |
| 24/25 | € 26,8 Tr | € 0 | € 26,8 Tr |
| 23/24 | € 27 Tr | € 2,5 Tr | € 24,5 Tr |
| 22/23 | € 35,6 Tr | € 10,9 Tr | € 24,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 26/27 | € 25 Tr | ||
| 22/23 | € 16 Tr | ||
| 26/27 | € 13 Tr | ||
| 24/25 | € 11 Tr | ||
| 23/24 | € 10 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 22,5 Tr | ||
| 25/26 | € 20,8 Tr | ||
| 15/16 | € 13 Tr | ||
| 25/26 | € 8 Tr | ||
| 05/06 | € 7,6 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 0 | 0 | - |
| 24/25 | 18 | 503.490 | 27.971 | +18.2% |
| 23/24 | 19 | 449.600 | 23.663 | -23.3% |
| 22/23 | 17 | 524.406 | 30.847 | +66.7% |
| 21/22 | 19 | 351.622 | 18.506 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Besiktas
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 9 | 9 | 3 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 0 | € 33Tr 400N | € 33Tr 405N | € −5.000 |
24/25 | 4 | 62 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 27.971 | € 26Tr 760N | € 0 | € 26Tr 760N |
23/24 | 6 | 56 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 23.663 | € 27Tr 1N | € 2Tr 500N | € 24Tr 501N |
22/23 | 3 | 78 | 23 | 9 | 4 | 78 | 36 | 42 | 30.847 | € 35Tr 550N | € 10Tr 900N | € 24Tr 650N |
21/22 | 6 | 59 | 15 | 14 | 9 | 56 | 48 | 8 | 18.506 | € 6Tr 550N | € 0 | € 6Tr 550N |
20/21 | 1 | 84 | 26 | 6 | 8 | 89 | 44 | 45 | 0 | € 530.000 | € 0 | € 530.000 |
19/20 | 3 | 62 | 19 | 5 | 10 | 59 | 40 | 19 | 21.594 | € 16Tr 80N | € 1Tr 500N | € 14Tr 580N |
18/19 | 3 | 65 | 19 | 8 | 7 | 72 | 46 | 26 | 28.114 | € 6Tr 560N | € 19Tr 200N | -€ 12Tr 640N |
17/18 | 4 | 71 | 21 | 8 | 5 | 69 | 30 | 39 | 9.523 | € 11Tr 50N | € 33Tr 900N | -€ 22Tr 850N |
16/17 | 1 | 77 | 23 | 8 | 3 | 73 | 30 | 43 | 30.447 | € 8Tr 500N | € 10Tr 425N | -€ 1Tr 925N |
15/16 | 1 | 79 | 25 | 4 | 5 | 75 | 35 | 40 | 18.757 | € 13Tr 950N | € 26Tr 600N | -€ 12Tr 650N |
14/15 | 3 | 69 | 21 | 6 | 7 | 55 | 32 | 23 | 12.584 | € 13Tr 50N | € 750.000 | € 12Tr 300N |
13/14 | 3 | 62 | 17 | 11 | 6 | 53 | 33 | 20 | 18.682 | € 13Tr 600N | € 1Tr 750N | € 11Tr 850N |
12/13 | 3 | 58 | 16 | 10 | 8 | 63 | 49 | 14 | 22.967 | € 2Tr 750N | € 265.000 | € 2Tr 485N |
11/12 | 4 | 55 | 15 | 10 | 9 | 50 | 39 | 11 | 2.941 | € 12Tr 250N | € 1Tr 270N | € 10Tr 980N |
10/11 | 5 | 54 | 15 | 9 | 10 | 53 | 36 | 17 | 923 | € 11Tr 950N | € 2Tr 500N | € 9Tr 450N |
09/10 | 4 | 64 | 18 | 10 | 6 | 47 | 25 | 22 | 0 | € 23Tr 730N | € 100.000 | € 23Tr 630N |
08/09 | 1 | 71 | 21 | 8 | 5 | 60 | 30 | 30 | 22.686 | € 16Tr 450N | € 800.000 | € 15Tr 650N |
07/08 | 4 | 73 | 23 | 4 | 7 | 58 | 32 | 26 | 3.352 | € 10Tr 650N | € 1Tr 600N | € 9Tr 50N |
06/07 | 2 | 61 | 18 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 12.776 | € 15Tr 950N | € 3Tr 550N | € 12Tr 400N |





