Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Besiktas

  • 30 tháng 10, 2025

Besiktas được thành lập năm 1903 và hiện thi đấu tại Süper Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 153 trận, giành 74 thắng, 42 hòa và 37 thua, ghi 253 bàn và để thủng lưới 174.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Orkun Kökçü (26/27), với mức phí € 25 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Cenk Tosun (17/18), với mức phí € 22,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Gordon Milne, với 266 trận, giành 167 thắng, 62 hòa, 37 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Fenerbahce, với thành tích 57 thắng, 51 hòa và 58 thua (ghi 198 bàn, thủng lưới 193 bàn). Đối thủ tiếp theo là Galatasaray, với thành tích 46 thắng, 50 hòa và 63 thua (ghi 175 bàn, thủng lưới 204 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Besiktas
Besiktas
Năm thành lập1903
Sân vận độngBeşiktaş Park (Sức chứa: 42.445)
Huấn luyện viênSergen Yalçın
Trang web chính thứchttps://www.bjk.com.tr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Besiktas

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Besiktas qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/269위9302871
    24/254위6217118593623
    23/246위561681452475
    22/233위782394783642
    21/226위591514956488

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 11 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Gordon Milne
    266167623762.8%
    Şenol Güneş
    239144524360.3%
    Christoph Daum
    15089283359.3%
    Slaven Bilic
    9248222252.2%
    Mircea Lucescu
    8953191759.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    1665751581981935
    159465063175204−29
    12583301222492132
    11946304316713829
    Bursaspor
    11251402115710453

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    26/27€ 38 Tr€ 0€ 38 Tr
    25/26€ 33,4 Tr€ 33,4 Tr-€ 5 N
    24/25€ 26,8 Tr€ 0€ 26,8 Tr
    23/24€ 27 Tr€ 2,5 Tr€ 24,5 Tr
    22/23€ 35,6 Tr€ 10,9 Tr€ 24,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Orkun Kökçü
    26/27€ 25 Tr
    Gedson Fernandes
    22/23€ 16 Tr
    Tammy Abraham
    26/27€ 13 Tr
    Moatasem Al-Musrati
    24/25€ 11 Tr
    Braga
    Ernest Muci
    23/24€ 10 Tr
    Legia Warszawa

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Cenk Tosun
    17/18€ 22,5 Tr
    Gedson Fernandes
    25/26€ 20,8 Tr
    Demba Ba
    15/16€ 13 Tr
    Shanghai Shenhua
    Keny Arroyo
    25/26€ 8 Tr
    Cruzeiro
    John Carew
    05/06€ 7,6 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26200-
    24/2518503.49027.971+18.2%
    23/2419449.60023.663-23.3%
    22/2317524.40630.847+66.7%
    21/2219351.62218.506-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Besiktas

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    9
    9
    3
    0
    2
    8
    7
    1
    0
    € 33Tr 400N
    € 33Tr 405N
    € −5.000
    24/25
    4
    62
    17
    11
    8
    59
    36
    23
    27.971
    € 26Tr 760N
    € 0
    € 26Tr 760N
    23/24
    6
    56
    16
    8
    14
    52
    47
    5
    23.663
    € 27Tr 1N
    € 2Tr 500N
    € 24Tr 501N
    22/23
    3
    78
    23
    9
    4
    78
    36
    42
    30.847
    € 35Tr 550N
    € 10Tr 900N
    € 24Tr 650N
    21/22
    6
    59
    15
    14
    9
    56
    48
    8
    18.506
    € 6Tr 550N
    € 0
    € 6Tr 550N
    20/21
    1
    84
    26
    6
    8
    89
    44
    45
    0
    € 530.000
    € 0
    € 530.000
    19/20
    3
    62
    19
    5
    10
    59
    40
    19
    21.594
    € 16Tr 80N
    € 1Tr 500N
    € 14Tr 580N
    18/19
    3
    65
    19
    8
    7
    72
    46
    26
    28.114
    € 6Tr 560N
    € 19Tr 200N
    -€ 12Tr 640N
    17/18
    4
    71
    21
    8
    5
    69
    30
    39
    9.523
    € 11Tr 50N
    € 33Tr 900N
    -€ 22Tr 850N
    16/17
    1
    77
    23
    8
    3
    73
    30
    43
    30.447
    € 8Tr 500N
    € 10Tr 425N
    -€ 1Tr 925N
    15/16
    1
    79
    25
    4
    5
    75
    35
    40
    18.757
    € 13Tr 950N
    € 26Tr 600N
    -€ 12Tr 650N
    14/15
    3
    69
    21
    6
    7
    55
    32
    23
    12.584
    € 13Tr 50N
    € 750.000
    € 12Tr 300N
    13/14
    3
    62
    17
    11
    6
    53
    33
    20
    18.682
    € 13Tr 600N
    € 1Tr 750N
    € 11Tr 850N
    12/13
    3
    58
    16
    10
    8
    63
    49
    14
    22.967
    € 2Tr 750N
    € 265.000
    € 2Tr 485N
    11/12
    4
    55
    15
    10
    9
    50
    39
    11
    2.941
    € 12Tr 250N
    € 1Tr 270N
    € 10Tr 980N
    10/11
    5
    54
    15
    9
    10
    53
    36
    17
    923
    € 11Tr 950N
    € 2Tr 500N
    € 9Tr 450N
    09/10
    4
    64
    18
    10
    6
    47
    25
    22
    0
    € 23Tr 730N
    € 100.000
    € 23Tr 630N
    08/09
    1
    71
    21
    8
    5
    60
    30
    30
    22.686
    € 16Tr 450N
    € 800.000
    € 15Tr 650N
    07/08
    4
    73
    23
    4
    7
    58
    32
    26
    3.352
    € 10Tr 650N
    € 1Tr 600N
    € 9Tr 50N
    06/07
    2
    61
    18
    7
    9
    43
    32
    11
    12.776
    € 15Tr 950N
    € 3Tr 550N
    € 12Tr 400N