Trabzonspor được thành lập năm 1967 và hiện thi đấu tại Süper Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 77 thắng, 36 hòa và 41 thua, ghi 265 bàn và để thủng lưới 188.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Majeed Waris (14/15), với mức phí € 6,9 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Uğurcan Çakır (25/26), với mức phí € 27,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Şenol Güneş, với 386 trận, giành 218 thắng, 82 hòa, 86 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Galatasaray, với thành tích 39 thắng, 28 hòa và 58 thua (ghi 148 bàn, thủng lưới 184 bàn). Đối thủ tiếp theo là Fenerbahce, với thành tích 38 thắng, 36 hòa và 49 thua (ghi 138 bàn, thủng lưới 164 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Trabzonspor | |
| Năm thành lập | 1967 |
| Sân vận động | Papara Park (Sức chứa: 40.980) |
| Huấn luyện viên | Fatih Tekke |
| Trang web chính thức | https://www.trabzonspor.org.tr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 5위 | 11 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 |
| 24/25 | 7위 | 51 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 |
| 23/24 | 3위 | 67 | 21 | 4 | 13 | 69 | 50 | 19 |
| 22/23 | 6위 | 57 | 17 | 6 | 13 | 64 | 54 | 10 |
| 21/22 | 1위 | 81 | 23 | 12 | 3 | 69 | 36 | 33 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 386 | 218 | 82 | 86 | 56.5% | |
| 161 | 90 | 36 | 35 | 55.9% | |
| 153 | 72 | 46 | 35 | 47.1% | |
| 148 | 67 | 36 | 45 | 45.3% | |
| 94 | 50 | 24 | 20 | 53.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 125 | 39 | 28 | 58 | 148 | 184 | −36 | |
| 123 | 38 | 36 | 49 | 138 | 164 | −26 | |
| 119 | 43 | 30 | 46 | 138 | 167 | −29 | |
| 93 | 49 | 31 | 13 | 152 | 83 | 69 | |
| 85 | 44 | 21 | 20 | 135 | 78 | 57 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 28,2 Tr | € 35,2 Tr | -€ 7,1 Tr |
| 24/25 | € 31,7 Tr | € 6,9 Tr | € 24,8 Tr |
| 23/24 | € 12,8 Tr | € 5,4 Tr | € 7,4 Tr |
| 22/23 | € 18,7 Tr | € 20,3 Tr | -€ 1,6 Tr |
| 21/22 | € 14,5 Tr | € 2,6 Tr | € 11,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 14/15 | € 6,9 Tr | ||
| 08/09 | € 6,2 Tr | ||
| 24/25 | € 6 Tr | ||
| 24/25 | € 6 Tr | ||
| 25/26 | € 5,7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 27,5 Tr | ||
| 19/20 | € 18,5 Tr | ||
| 22/23 | € 9,5 Tr | ||
| 07/08 | € 8,7 Tr | ||
| 06/07 | € 7,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 0 | 0 | - |
| 24/25 | 18 | 293.604 | 16.311 | +6.0% |
| 23/24 | 19 | 292.484 | 15.393 | -29.0% |
| 22/23 | 18 | 390.484 | 21.693 | -24.9% |
| 21/22 | 19 | 548.601 | 28.873 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Trabzonspor
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 5 | 11 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | € 28Tr 170N | € 35Tr 230N | -€ 7Tr 60N |
24/25 | 7 | 51 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 16.311 | € 31Tr 693N | € 6Tr 922N | € 24Tr 771N |
23/24 | 3 | 67 | 21 | 4 | 13 | 69 | 50 | 19 | 15.393 | € 12Tr 849N | € 5Tr 406N | € 7Tr 443N |
22/23 | 6 | 57 | 17 | 6 | 13 | 64 | 54 | 10 | 21.693 | € 18Tr 650N | € 20Tr 270N | -€ 1Tr 620N |
21/22 | 1 | 81 | 23 | 12 | 3 | 69 | 36 | 33 | 28.873 | € 14Tr 548N | € 2Tr 600N | € 11Tr 948N |
20/21 | 4 | 71 | 19 | 14 | 7 | 50 | 37 | 13 | 0 | € 12Tr 997N | € 0 | € 12Tr 997N |
19/20 | 2 | 65 | 18 | 11 | 5 | 76 | 42 | 34 | 22.813 | € 3Tr 12N | € 18Tr 500N | -€ 15Tr 488N |
18/19 | 4 | 63 | 18 | 9 | 7 | 64 | 46 | 18 | 25.686 | € 1Tr 986N | € 17Tr 660N | -€ 15Tr 674N |
17/18 | 5 | 55 | 15 | 10 | 9 | 63 | 51 | 12 | 24.849 | € 14Tr 300N | € 3Tr 300N | € 11Tr |
16/17 | 6 | 51 | 14 | 9 | 11 | 39 | 34 | 5 | 15.222 | € 12Tr 119N | € 6Tr 362N | € 5Tr 757N |
15/16 | 12 | 40 | 12 | 4 | 18 | 40 | 59 | -19 | 8.185 | € 13Tr 650N | € 11Tr 234N | € 2Tr 416N |
14/15 | 5 | 57 | 15 | 12 | 7 | 58 | 48 | 10 | 9.511 | € 34Tr 470N | € 12Tr 69N | € 22Tr 401N |
13/14 | 4 | 53 | 14 | 11 | 9 | 53 | 41 | 12 | 12.769 | € 4Tr 200N | € 4Tr 650N | € −450.000 |
12/13 | 9 | 46 | 13 | 7 | 14 | 39 | 40 | -1 | 17.860 | € 8Tr 60N | € 9Tr 500N | -€ 1Tr 440N |
11/12 | 3 | 56 | 15 | 11 | 8 | 60 | 39 | 21 | 19.215 | € 24Tr 450N | € 9Tr 400N | € 15Tr 50N |
10/11 | 2 | 82 | 25 | 7 | 2 | 69 | 23 | 46 | 22.510 | € 7Tr 900N | € 1Tr 800N | € 6Tr 100N |
09/10 | 5 | 57 | 16 | 9 | 9 | 53 | 32 | 21 | 4.723 | € 5Tr 110N | € 3Tr 200N | € 1Tr 910N |
08/09 | 3 | 65 | 19 | 8 | 7 | 54 | 34 | 20 | 19.601 | € 21Tr 389N | € 1Tr 250N | € 20Tr 139N |
07/08 | 6 | 49 | 14 | 7 | 13 | 44 | 39 | 5 | 2.470 | € 1Tr 300N | € 13Tr 300N | -€ 12Tr |
06/07 | 4 | 52 | 15 | 7 | 12 | 54 | 44 | 10 | 9.357 | € 7Tr 500N | € 11Tr 750N | -€ 4Tr 250N |





