Rubin Kazan được thành lập năm 1958 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 67 thắng, 37 hòa và 50 thua, ghi 202 bàn và để thủng lưới 199.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Carlos Eduardo (10/11), với mức phí € 20 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Salomón Rondón (13/14), với mức phí € 18 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Kurban Berdyev, với 554 trận, giành 248 thắng, 153 hòa, 153 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là CSKA Moscow, với thành tích 14 thắng, 13 hòa và 26 thua (ghi 44 bàn, thủng lưới 78 bàn). Đối thủ tiếp theo là Lokomotiv Moscow, với thành tích 12 thắng, 18 hòa và 23 thua (ghi 51 bàn, thủng lưới 62 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Rubin Kazan | |
| Năm thành lập | 1958 |
| Sân vận động | Ak Bars Arena (Sức chứa: 45.379) |
| Huấn luyện viên | Rashid Rakhimov |
| Trang web chính thức | https://www.rubin-kazan.ru |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 7위 | 45 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | −3 |
| 23/24 | 8위 | 42 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | −7 |
| 22/23 | 1위 | 69 | 19 | 12 | 3 | 53 | 27 | 26 |
| 21/22 | 15위 | 29 | 8 | 5 | 17 | 34 | 56 | −22 |
| 20/21 | 4위 | 53 | 16 | 5 | 9 | 42 | 33 | 9 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Nga: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
-
Cúp Quốc gia Nga: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 554 | 248 | 153 | 153 | 44.8% | |
| 96 | 40 | 20 | 36 | 41.7% | |
| 96 | 38 | 22 | 36 | 39.6% | |
| 57 | 22 | 14 | 21 | 38.6% | |
| 57 | 31 | 10 | 16 | 54.4% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 53 | 14 | 13 | 26 | 44 | 78 | −34 | |
| 53 | 12 | 18 | 23 | 51 | 62 | −11 | |
| 53 | 14 | 11 | 28 | 62 | 97 | −35 | |
| 49 | 14 | 11 | 24 | 43 | 65 | −22 | |
| 46 | 20 | 16 | 10 | 57 | 47 | 10 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 1,9 Tr | € 500 N | € 1,4 Tr |
| 24/25 | € 4,7 Tr | € 450 N | € 4,3 Tr |
| 23/24 | € 7,4 Tr | € 0 | € 7,4 Tr |
| 22/23 | € 710 N | € 9,9 Tr | -€ 9,2 Tr |
| 21/22 | € 17,9 Tr | € 19,9 Tr | -€ 1,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 10/11 | € 20 Tr | ||
| 11/12 | € 12,9 Tr | ||
| 12/13 | € 12 Tr | ||
| 16/17 | € 10 Tr | ||
| 16/17 | € 10 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 13/14 | € 18 Tr | ||
| 18/19 | € 12 Tr | ||
| 10/11 | € 12 Tr | ||
| 17/18 | € 9 Tr | ||
| 13/14 | € 8 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 5 | 94.665 | 18.933 | +98.7% |
| 24/25 | 15 | 142.953 | 9.530 | +37.0% |
| 23/24 | 15 | 104.353 | 6.956 | -10.7% |
| 22/23 | 17 | 132.375 | 7.786 | +3.3% |
| 21/22 | 15 | 113.038 | 7.535 | +1.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Rubin Kazan
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 7 | 45 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 9.530 | € 4Tr 700N | € 450.000 | € 4Tr 250N |
23/24 | 8 | 42 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 6.956 | € 7Tr 445N | € 0 | € 7Tr 445N |
22/23 | 1 | 69 | 19 | 12 | 3 | 53 | 27 | 26 | 7.786 | € 710.000 | € 9Tr 885N | -€ 9Tr 175N |
21/22 | 15 | 29 | 8 | 5 | 17 | 34 | 56 | -22 | 7.535 | € 17Tr 923N | € 19Tr 860N | -€ 1Tr 937N |
20/21 | 4 | 53 | 16 | 5 | 9 | 42 | 33 | 9 | 7.403 | € 6Tr 500N | € 1Tr | € 5Tr 500N |
19/20 | 10 | 35 | 8 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 7.024 | € 14Tr 850N | € 6Tr 900N | € 7Tr 950N |
18/19 | 11 | 36 | 7 | 15 | 8 | 24 | 30 | -6 | 9.760 | € 2Tr 240N | € 14Tr 900N | -€ 12Tr 660N |
17/18 | 10 | 38 | 9 | 11 | 10 | 32 | 25 | 7 | 9.706 | € 2Tr 400N | € 25Tr 500N | -€ 23Tr 100N |
16/17 | 9 | 38 | 10 | 8 | 12 | 30 | 34 | -4 | 9.650 | € 39Tr 685N | € 7Tr 300N | € 32Tr 385N |
15/16 | 10 | 33 | 9 | 6 | 15 | 33 | 39 | -6 | 11.870 | € 4Tr 30N | € 0 | € 4Tr 30N |
14/15 | 5 | 48 | 13 | 9 | 8 | 39 | 33 | 6 | 13.549 | € 8Tr | € 18Tr 50N | -€ 10Tr 50N |
13/14 | 9 | 38 | 9 | 11 | 10 | 36 | 30 | 6 | 7.387 | € 25Tr 100N | € 29Tr 600N | -€ 4Tr 500N |
12/13 | 6 | 50 | 15 | 5 | 10 | 39 | 27 | 12 | 9.421 | € 32Tr | € 4Tr 500N | € 27Tr 500N |
10/11 | 6 | 68 | 17 | 17 | 10 | 55 | 41 | 14 | 15.495 | € 43Tr 700N | € 16Tr 500N | € 27Tr 200N |
09/10 | 3 | 58 | 15 | 13 | 2 | 37 | 16 | 21 | 13.077 | € 11Tr 750N | € 0 | € 11Tr 750N |
08/09 | 1 | 63 | 19 | 6 | 5 | 62 | 21 | 41 | 14.376 | € 13Tr 50N | € 1Tr 200N | € 11Tr 850N |
07/08 | 1 | 60 | 18 | 6 | 6 | 44 | 26 | 18 | 18.066 | € 19Tr 550N | € 2Tr 750N | € 16Tr 800N |
06/07 | 10 | 35 | 10 | 5 | 15 | 31 | 39 | -8 | 11.633 | € 6Tr 750N | € 7Tr 450N | € −700.000 |
05/06 | 5 | 46 | 13 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 13.500 | € 1Tr 700N | € 700.000 | € 1Tr |
04/05 | 4 | 51 | 14 | 9 | 7 | 45 | 31 | 14 | 11.800 | € 3Tr 600N | € 0 | € 3Tr 600N |





