Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Rubin Kazan

  • 30 tháng 10, 2025

Rubin Kazan được thành lập năm 1958 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 67 thắng, 37 hòa và 50 thua, ghi 202 bàn và để thủng lưới 199.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Carlos Eduardo (10/11), với mức phí € 20 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Salomón Rondón (13/14), với mức phí € 18 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Kurban Berdyev, với 554 trận, giành 248 thắng, 153 hòa, 153 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là CSKA Moscow, với thành tích 14 thắng, 13 hòa và 26 thua (ghi 44 bàn, thủng lưới 78 bàn). Đối thủ tiếp theo là Lokomotiv Moscow, với thành tích 12 thắng, 18 hòa và 23 thua (ghi 51 bàn, thủng lưới 62 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Rubin Kazan
Rubin Kazan
Năm thành lập1958
Sân vận độngAk Bars Arena (Sức chứa: 45.379)
Huấn luyện viênRashid Rakhimov
Trang web chính thứchttps://www.rubin-kazan.ru

Biểu đồ thành tích theo mùa của Rubin Kazan

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Rubin Kazan qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    24/257위45136114245−3
    23/248위42119103138−7
    22/231위6919123532726
    21/2215위2985173456−22
    20/214위53165942339

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Nga: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)

    • Cúp Quốc gia Nga: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Kurban Berdyev
    55424815315344.8%
    Rashid Rakhimov
    9640203641.7%
    Leonid Slutskiy
    9638223639.6%
    Rinat Bilyaletdinov
    5722142138.6%
    Viktor Antikhovich
    5731101654.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    531413264478−34
    531218235162−11
    531411286297−35
    491411244365−22
    46201610574710

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1,9 Tr€ 500 N€ 1,4 Tr
    24/25€ 4,7 Tr€ 450 N€ 4,3 Tr
    23/24€ 7,4 Tr€ 0€ 7,4 Tr
    22/23€ 710 N€ 9,9 Tr-€ 9,2 Tr
    21/22€ 17,9 Tr€ 19,9 Tr-€ 1,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Carlos Eduardo
    10/11€ 20 Tr
    Hoffenheim
    Roman Eremenko
    11/12€ 12,9 Tr
    Yann M'Vila
    12/13€ 12 Tr
    Maxime Lestienne
    16/17€ 10 Tr
    Rubén Rochina
    16/17€ 10 Tr
    Granada

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Salomón Rondón
    13/14€ 18 Tr
    Sardar Azmoun
    18/19€ 12 Tr
    Aleksandr Bukharov
    10/11€ 12 Tr
    Jonathas
    17/18€ 9 Tr
    Cristian Ansaldi
    13/14€ 8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26594.66518.933+98.7%
    24/2515142.9539.530+37.0%
    23/2415104.3536.956-10.7%
    22/2317132.3757.786+3.3%
    21/2215113.0387.535+1.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Rubin Kazan

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    7
    45
    13
    6
    11
    42
    45
    -3
    9.530
    € 4Tr 700N
    € 450.000
    € 4Tr 250N
    23/24
    8
    42
    11
    9
    10
    31
    38
    -7
    6.956
    € 7Tr 445N
    € 0
    € 7Tr 445N
    22/23
    1
    69
    19
    12
    3
    53
    27
    26
    7.786
    € 710.000
    € 9Tr 885N
    -€ 9Tr 175N
    21/22
    15
    29
    8
    5
    17
    34
    56
    -22
    7.535
    € 17Tr 923N
    € 19Tr 860N
    -€ 1Tr 937N
    20/21
    4
    53
    16
    5
    9
    42
    33
    9
    7.403
    € 6Tr 500N
    € 1Tr
    € 5Tr 500N
    19/20
    10
    35
    8
    11
    11
    18
    28
    -10
    7.024
    € 14Tr 850N
    € 6Tr 900N
    € 7Tr 950N
    18/19
    11
    36
    7
    15
    8
    24
    30
    -6
    9.760
    € 2Tr 240N
    € 14Tr 900N
    -€ 12Tr 660N
    17/18
    10
    38
    9
    11
    10
    32
    25
    7
    9.706
    € 2Tr 400N
    € 25Tr 500N
    -€ 23Tr 100N
    16/17
    9
    38
    10
    8
    12
    30
    34
    -4
    9.650
    € 39Tr 685N
    € 7Tr 300N
    € 32Tr 385N
    15/16
    10
    33
    9
    6
    15
    33
    39
    -6
    11.870
    € 4Tr 30N
    € 0
    € 4Tr 30N
    14/15
    5
    48
    13
    9
    8
    39
    33
    6
    13.549
    € 8Tr
    € 18Tr 50N
    -€ 10Tr 50N
    13/14
    9
    38
    9
    11
    10
    36
    30
    6
    7.387
    € 25Tr 100N
    € 29Tr 600N
    -€ 4Tr 500N
    12/13
    6
    50
    15
    5
    10
    39
    27
    12
    9.421
    € 32Tr
    € 4Tr 500N
    € 27Tr 500N
    10/11
    6
    68
    17
    17
    10
    55
    41
    14
    15.495
    € 43Tr 700N
    € 16Tr 500N
    € 27Tr 200N
    09/10
    3
    58
    15
    13
    2
    37
    16
    21
    13.077
    € 11Tr 750N
    € 0
    € 11Tr 750N
    08/09
    1
    63
    19
    6
    5
    62
    21
    41
    14.376
    € 13Tr 50N
    € 1Tr 200N
    € 11Tr 850N
    07/08
    1
    60
    18
    6
    6
    44
    26
    18
    18.066
    € 19Tr 550N
    € 2Tr 750N
    € 16Tr 800N
    06/07
    10
    35
    10
    5
    15
    31
    39
    -8
    11.633
    € 6Tr 750N
    € 7Tr 450N
    € −700.000
    05/06
    5
    46
    13
    7
    10
    43
    37
    6
    13.500
    € 1Tr 700N
    € 700.000
    € 1Tr
    04/05
    4
    51
    14
    9
    7
    45
    31
    14
    11.800
    € 3Tr 600N
    € 0
    € 3Tr 600N