Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Hannover 96

  • 30 tháng 10, 2025

Hannover 96 được thành lập năm 1896 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 53 thắng, 43 hòa và 46 thua, ghi 195 bàn và để thủng lưới 191.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jonathas (17/18), với mức phí € 9 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ihlas Bebou (19/20), với mức phí € 9 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Helmut Kronsbein, với 401 trận, giành 196 thắng, 77 hòa, 128 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Hamburger SV, với thành tích 32 thắng, 24 hòa và 49 thua (ghi 150 bàn, thủng lưới 208 bàn). Đối thủ tiếp theo là Werder Bremen, với thành tích 27 thắng, 22 hòa và 55 thua (ghi 155 bàn, thủng lưới 245 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Hannover 96
Hannover 96
Năm thành lập1896
Sân vận độngHeinz-von-Heiden-Arena (Sức chứa: 49.000)
Huấn luyện viênChristian Titz
Trang web chính thứchttps://www.hannover96.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Hannover 96

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Hannover 96 qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위134111073
    24/259위511312941365
    23/246위5213138594415
    22/2310위44128145055−5
    21/2211위42119143549−14

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Niedersachsen: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)

    • Cúp Quốc gia Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 91/92)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Helmut Kronsbein
    4011967712848.9%
    Mirko Slomka
    18275386941.2%
    Diethelm Ferner
    14672373749.3%
    Hannes Baldauf
    12843265933.6%
    Dieter Hecking
    10939294135.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    105322449150208−58
    104272255155245−90
    8721174998171−73
    8030212911910811
    VfL Osnabrück
    7634142812810523

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 4,3 Tr€ 7,9 Tr-€ 3,7 Tr
    24/25€ 1,8 Tr€ 7,1 Tr-€ 5,3 Tr
    23/24€ 2,1 Tr€ 4,1 Tr-€ 2 Tr
    22/23€ 500 N€ 210 N€ 290 N
    21/22€ 350 N€ 4 Tr-€ 3,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jonathas
    17/18€ 9 Tr
    Walace
    18/19€ 6 Tr
    Joselu
    14/15€ 5 Tr
    Hoffenheim
    Genki Haraguchi
    18/19€ 4,5 Tr
    Ihlas Bebou
    17/18€ 4,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Ihlas Bebou
    19/20€ 9 Tr
    Hoffenheim
    Joselu
    15/16€ 8 Tr
    Salif Sané
    18/19€ 7 Tr
    Niclas Füllkrug
    19/20€ 6,5 Tr
    Hiroshi Kiyotake
    16/17€ 6,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263138.20046.066+20.3%
    24/2517651.10038.300+0.0%
    23/2417650.90038.288+23.7%
    22/2317526.20030.952+132.2%
    21/2217226.65013.332+1,257.6%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Hannover 96

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    13
    4
    1
    1
    10
    7
    3
    46.066
    € 4Tr 250N
    € 7Tr 900N
    -€ 3Tr 650N
    24/25
    9
    51
    13
    12
    9
    41
    36
    5
    38.300
    € 1Tr 800N
    € 7Tr 50N
    -€ 5Tr 250N
    23/24
    6
    52
    13
    13
    8
    59
    44
    15
    38.288
    € 2Tr 120N
    € 4Tr 90N
    -€ 1Tr 970N
    22/23
    10
    44
    12
    8
    14
    50
    55
    -5
    30.952
    € 500.000
    € 210.000
    € 290.000
    21/22
    11
    42
    11
    9
    14
    35
    49
    -14
    13.332
    € 350.000
    € 4Tr
    -€ 3Tr 650N
    20/21
    13
    42
    12
    6
    16
    53
    51
    2
    982
    € 900.000
    € 4Tr 400N
    -€ 3Tr 500N
    19/20
    6
    48
    13
    9
    12
    54
    49
    5
    21.164
    € 4Tr 50N
    € 24Tr 500N
    -€ 20Tr 450N
    18/19
    17
    21
    5
    6
    23
    31
    71
    -40
    38.364
    € 14Tr 400N
    € 13Tr 250N
    € 1Tr 150N
    17/18
    13
    39
    10
    9
    15
    44
    54
    -10
    42.705
    € 18Tr 500N
    € 250.000
    € 18Tr 250N
    16/17
    2
    67
    19
    10
    5
    51
    32
    19
    36.705
    € 2Tr 700N
    € 13Tr 500N
    -€ 10Tr 800N
    15/16
    18
    25
    7
    4
    23
    31
    62
    -31
    41.375
    € 17Tr 800N
    € 13Tr 500N
    € 4Tr 300N
    14/15
    13
    37
    9
    10
    15
    40
    56
    -16
    43.882
    € 10Tr 800N
    € 3Tr 500N
    € 7Tr 300N
    13/14
    10
    42
    12
    6
    16
    46
    59
    -13
    45.270
    € 10Tr 50N
    € 4Tr 700N
    € 5Tr 350N
    12/13
    9
    45
    13
    6
    15
    60
    62
    -2
    44.547
    € 9Tr 150N
    € 2Tr 950N
    € 6Tr 200N
    11/12
    7
    48
    12
    12
    10
    41
    45
    -4
    44.825
    € 4Tr 200N
    € 0
    € 4Tr 200N
    10/11
    4
    60
    19
    3
    12
    49
    45
    4
    43.978
    € 1Tr
    € 550.000
    € 450.000
    09/10
    15
    33
    9
    6
    19
    43
    67
    -24
    38.247
    € 550.000
    € 700.000
    € −150.000
    08/09
    11
    40
    10
    10
    14
    49
    69
    -20
    41.918
    € 6Tr 400N
    € 3Tr 135N
    € 3Tr 265N
    07/08
    8
    49
    13
    10
    11
    54
    56
    -2
    40.233
    € 9Tr 600N
    € 830.000
    € 8Tr 770N
    06/07
    11
    44
    12
    8
    14
    41
    50
    -9
    38.662
    € 1Tr
    € 4Tr 730N
    -€ 3Tr 730N