Hannover 96 được thành lập năm 1896 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 53 thắng, 43 hòa và 46 thua, ghi 195 bàn và để thủng lưới 191.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jonathas (17/18), với mức phí € 9 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ihlas Bebou (19/20), với mức phí € 9 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Helmut Kronsbein, với 401 trận, giành 196 thắng, 77 hòa, 128 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Hamburger SV, với thành tích 32 thắng, 24 hòa và 49 thua (ghi 150 bàn, thủng lưới 208 bàn). Đối thủ tiếp theo là Werder Bremen, với thành tích 27 thắng, 22 hòa và 55 thua (ghi 155 bàn, thủng lưới 245 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Hannover 96 | |
| Năm thành lập | 1896 |
| Sân vận động | Heinz-von-Heiden-Arena (Sức chứa: 49.000) |
| Huấn luyện viên | Christian Titz |
| Trang web chính thức | https://www.hannover96.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3위 | 13 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 |
| 24/25 | 9위 | 51 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 |
| 23/24 | 6위 | 52 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 |
| 22/23 | 10위 | 44 | 12 | 8 | 14 | 50 | 55 | −5 |
| 21/22 | 11위 | 42 | 11 | 9 | 14 | 35 | 49 | −14 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Niedersachsen: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)
-
Cúp Quốc gia Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 91/92)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 401 | 196 | 77 | 128 | 48.9% | |
| 182 | 75 | 38 | 69 | 41.2% | |
| 146 | 72 | 37 | 37 | 49.3% | |
| 128 | 43 | 26 | 59 | 33.6% | |
| 109 | 39 | 29 | 41 | 35.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 105 | 32 | 24 | 49 | 150 | 208 | −58 | |
| 104 | 27 | 22 | 55 | 155 | 245 | −90 | |
| 87 | 21 | 17 | 49 | 98 | 171 | −73 | |
| 80 | 30 | 21 | 29 | 119 | 108 | 11 | |
| 76 | 34 | 14 | 28 | 128 | 105 | 23 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 4,3 Tr | € 7,9 Tr | -€ 3,7 Tr |
| 24/25 | € 1,8 Tr | € 7,1 Tr | -€ 5,3 Tr |
| 23/24 | € 2,1 Tr | € 4,1 Tr | -€ 2 Tr |
| 22/23 | € 500 N | € 210 N | € 290 N |
| 21/22 | € 350 N | € 4 Tr | -€ 3,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 9 Tr | ||
| 18/19 | € 6 Tr | ||
| 14/15 | € 5 Tr | ||
| 18/19 | € 4,5 Tr | ||
| 17/18 | € 4,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 9 Tr | ||
| 15/16 | € 8 Tr | ||
| 18/19 | € 7 Tr | ||
| 19/20 | € 6,5 Tr | ||
| 16/17 | € 6,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 138.200 | 46.066 | +20.3% |
| 24/25 | 17 | 651.100 | 38.300 | +0.0% |
| 23/24 | 17 | 650.900 | 38.288 | +23.7% |
| 22/23 | 17 | 526.200 | 30.952 | +132.2% |
| 21/22 | 17 | 226.650 | 13.332 | +1,257.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Hannover 96
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 3 | 13 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 46.066 | € 4Tr 250N | € 7Tr 900N | -€ 3Tr 650N |
24/25 | 9 | 51 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 38.300 | € 1Tr 800N | € 7Tr 50N | -€ 5Tr 250N |
23/24 | 6 | 52 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 38.288 | € 2Tr 120N | € 4Tr 90N | -€ 1Tr 970N |
22/23 | 10 | 44 | 12 | 8 | 14 | 50 | 55 | -5 | 30.952 | € 500.000 | € 210.000 | € 290.000 |
21/22 | 11 | 42 | 11 | 9 | 14 | 35 | 49 | -14 | 13.332 | € 350.000 | € 4Tr | -€ 3Tr 650N |
20/21 | 13 | 42 | 12 | 6 | 16 | 53 | 51 | 2 | 982 | € 900.000 | € 4Tr 400N | -€ 3Tr 500N |
19/20 | 6 | 48 | 13 | 9 | 12 | 54 | 49 | 5 | 21.164 | € 4Tr 50N | € 24Tr 500N | -€ 20Tr 450N |
18/19 | 17 | 21 | 5 | 6 | 23 | 31 | 71 | -40 | 38.364 | € 14Tr 400N | € 13Tr 250N | € 1Tr 150N |
17/18 | 13 | 39 | 10 | 9 | 15 | 44 | 54 | -10 | 42.705 | € 18Tr 500N | € 250.000 | € 18Tr 250N |
16/17 | 2 | 67 | 19 | 10 | 5 | 51 | 32 | 19 | 36.705 | € 2Tr 700N | € 13Tr 500N | -€ 10Tr 800N |
15/16 | 18 | 25 | 7 | 4 | 23 | 31 | 62 | -31 | 41.375 | € 17Tr 800N | € 13Tr 500N | € 4Tr 300N |
14/15 | 13 | 37 | 9 | 10 | 15 | 40 | 56 | -16 | 43.882 | € 10Tr 800N | € 3Tr 500N | € 7Tr 300N |
13/14 | 10 | 42 | 12 | 6 | 16 | 46 | 59 | -13 | 45.270 | € 10Tr 50N | € 4Tr 700N | € 5Tr 350N |
12/13 | 9 | 45 | 13 | 6 | 15 | 60 | 62 | -2 | 44.547 | € 9Tr 150N | € 2Tr 950N | € 6Tr 200N |
11/12 | 7 | 48 | 12 | 12 | 10 | 41 | 45 | -4 | 44.825 | € 4Tr 200N | € 0 | € 4Tr 200N |
10/11 | 4 | 60 | 19 | 3 | 12 | 49 | 45 | 4 | 43.978 | € 1Tr | € 550.000 | € 450.000 |
09/10 | 15 | 33 | 9 | 6 | 19 | 43 | 67 | -24 | 38.247 | € 550.000 | € 700.000 | € −150.000 |
08/09 | 11 | 40 | 10 | 10 | 14 | 49 | 69 | -20 | 41.918 | € 6Tr 400N | € 3Tr 135N | € 3Tr 265N |
07/08 | 8 | 49 | 13 | 10 | 11 | 54 | 56 | -2 | 40.233 | € 9Tr 600N | € 830.000 | € 8Tr 770N |
06/07 | 11 | 44 | 12 | 8 | 14 | 41 | 50 | -9 | 38.662 | € 1Tr | € 4Tr 730N | -€ 3Tr 730N |





