Braunschweig được thành lập năm 1895 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 144 trận, giành 48 thắng, 36 hòa và 60 thua, ghi 185 bàn và để thủng lưới 223.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Suleiman Abdullahi (16/17), với mức phí € 975 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Onel Hernández (17/18), với mức phí € 3,1 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Torsten Lieberknecht, với 374 trận, giành 153 thắng, 99 hòa, 122 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là VfL Osnabrück, với thành tích 37 thắng, 24 hòa và 28 thua (ghi 160 bàn, thủng lưới 133 bàn). Đối thủ tiếp theo là Hamburger SV, với thành tích 21 thắng, 13 hòa và 52 thua (ghi 119 bàn, thủng lưới 210 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Braunschweig | |
| Năm thành lập | 1895 |
| Sân vận động | EINTRACHT-Stadion (Sức chứa: 23.325) |
| Huấn luyện viên | Heiner Backhaus |
| Trang web chính thức | https://www.eintracht.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 12위 | 7 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | −4 |
| 24/25 | 16위 | 35 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | −26 |
| 23/24 | 15위 | 38 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | −16 |
| 22/23 | 15위 | 36 | 9 | 9 | 16 | 42 | 59 | −17 |
| 21/22 | 2위 | 64 | 18 | 10 | 8 | 61 | 36 | 25 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Niedersachsen: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 10/11)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 374 | 153 | 99 | 122 | 40.9% | |
| 271 | 104 | 65 | 102 | 38.4% | |
| 186 | 87 | 42 | 57 | 46.8% | |
| 172 | 77 | 43 | 52 | 44.8% | |
| 171 | 72 | 41 | 58 | 42.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 89 | 37 | 24 | 28 | 160 | 133 | 27 | |
| 86 | 21 | 13 | 52 | 119 | 210 | −91 | |
| 80 | 29 | 21 | 30 | 108 | 119 | −11 | |
| 78 | 25 | 16 | 37 | 111 | 149 | −38 | |
| 68 | 23 | 18 | 27 | 82 | 89 | −7 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 750 N | € 2,5 Tr | -€ 1,8 Tr |
| 24/25 | € 570 N | € 350 N | € 220 N |
| 23/24 | € 0 | € 750 N | -€ 750 N |
| 22/23 | € 550 N | € 50 N | € 500 N |
| 20/21 | € 500 N | € 0 | € 500 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 975 N | ||
| 17/18 | € 900 N | ||
| 77/78 | € 800 N | ||
| 16/17 | € 750 N | ||
| 16/17 | € 700 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 3,1 Tr | ||
| 16/17 | € 3 Tr | ||
| 25/26 | € 2,5 Tr | ||
| 15/16 | € 2,5 Tr | ||
| 17/18 | € 1,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 61.427 | 20.475 | -2.9% |
| 24/25 | 17 | 358.362 | 21.080 | +1.9% |
| 23/24 | 17 | 351.759 | 20.691 | +7.2% |
| 22/23 | 17 | 328.238 | 19.308 | +114.6% |
| 21/22 | 19 | 170.964 | 8.998 | +1,297.2% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Braunschweig
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 12 | 7 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 20.475 | € 750.000 | € 2Tr 500N | -€ 1Tr 750N |
24/25 | 16 | 35 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 21.080 | € 570.000 | € 350.000 | € 220.000 |
23/24 | 15 | 38 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 20.691 | € 0 | € 750.000 | € −750.000 |
22/23 | 15 | 36 | 9 | 9 | 16 | 42 | 59 | -17 | 19.308 | € 550.000 | € 50.000 | € 500.000 |
20/21 | 17 | 31 | 7 | 10 | 17 | 30 | 59 | -29 | 644 | € 500.000 | € 0 | € 500.000 |
19/20 | 3 | 64 | 18 | 10 | 10 | 64 | 53 | 11 | 13.533 | € 180.000 | € 500.000 | € −320.000 |
18/19 | 16 | 45 | 10 | 15 | 13 | 48 | 54 | -6 | 18.046 | € 500.000 | € 450.000 | € 50.000 |
17/18 | 17 | 39 | 8 | 15 | 11 | 37 | 43 | -6 | 20.544 | € 2Tr 50N | € 4Tr 600N | -€ 2Tr 550N |
16/17 | 3 | 66 | 19 | 9 | 6 | 50 | 36 | 14 | 21.430 | € 2Tr 425N | € 4Tr | -€ 1Tr 575N |
15/16 | 8 | 46 | 12 | 10 | 12 | 44 | 38 | 6 | 21.184 | € 1Tr 120N | € 2Tr 500N | -€ 1Tr 380N |
14/15 | 6 | 50 | 15 | 5 | 14 | 44 | 41 | 3 | 21.710 | € 250.000 | € 800.000 | € −550.000 |
13/14 | 18 | 25 | 6 | 7 | 21 | 29 | 60 | -31 | 23.004 | € 1Tr 650N | € 0 | € 1Tr 650N |
12/13 | 2 | 67 | 19 | 10 | 5 | 52 | 34 | 18 | 20.571 | € 60.000 | € 0 | € 60.000 |
11/12 | 8 | 45 | 10 | 15 | 9 | 37 | 35 | 2 | 21.320 | € 100.000 | € 0 | € 100.000 |
09/10 | 4 | 62 | 17 | 11 | 10 | 55 | 37 | 18 | 12.885 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
08/09 | 13 | 45 | 12 | 9 | 17 | 46 | 51 | -5 | 13.273 | € 75.000 | € 0 | € 75.000 |
07/08 | 10 | 53 | 13 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 14.888 | € 240.000 | € 0 | € 240.000 |
06/07 | 18 | 23 | 4 | 11 | 19 | 20 | 48 | -28 | 15.735 | € 650.000 | € 100.000 | € 550.000 |
05/06 | 12 | 43 | 13 | 4 | 17 | 37 | 48 | -11 | 18.167 | € 420.000 | € 0 | € 420.000 |
01/02 | 2 | 64 | 19 | 7 | 8 | 60 | 29 | 31 | 11.921 | € 400.000 | € 600.000 | € −200.000 |





