Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Kaiserslautern

  • 30 tháng 10, 2025

Kaiserslautern được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 144 trận, giành 59 thắng, 35 hòa và 50 thua, ghi 230 bàn và để thủng lưới 199.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Lincoln (01/02), với mức phí € 4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Miroslav Klose (04/05), với mức phí € 5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Richard Schneider, với 365 trận, giành 250 thắng, 50 hòa, 65 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Köln, với thành tích 43 thắng, 31 hòa và 28 thua (ghi 186 bàn, thủng lưới 164 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bayern Munich, với thành tích 24 thắng, 16 hòa và 60 thua (ghi 112 bàn, thủng lưới 221 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Kaiserslautern
Kaiserslautern
Năm thành lập1900
Sân vận độngFritz-Walter-Stadion (Sức chứa: 49.350)
Huấn luyện viênTorsten Lieberknecht
Trang web chính thứchttps://www.fck.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Kaiserslautern

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Kaiserslautern qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위124021257
    24/257위531581156551
    23/2413위39116175964−5
    22/239위451112114748−1
    21/223위631899562729

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Tây Nam Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • Cúp Quốc gia Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 95/96)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Richard Schneider
    365250506568.5%
    Karl-Heinz Feldkamp
    280145637251.8%
    Erich Ribbeck
    20592347944.9%
    Otto Rehhagel
    17487365150.0%
    Gyula Lóránt
    14850405833.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    10243312818616422
    100241660112221−109
    99392238159165−6
    99292545133175−42
    98331847151189−38

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 4,3 Tr€ 7,3 Tr-€ 3 Tr
    24/25€ 1,9 Tr€ 300 N€ 1,6 Tr
    23/24€ 2,9 Tr€ 150 N€ 2,8 Tr
    22/23€ 400 N€ 0€ 400 N
    21/22€ 325 N€ 0€ 325 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Lincoln
    01/02€ 4 Tr
    Atlético Mineiro
    Ciriaco Sforza
    97/98€ 3,3 Tr
    Vratislav Lokvenc
    00/01€ 3,2 Tr
    Sparta Prague
    Arílson
    95/96€ 3 Tr
    Grêmio
    Nzelo Lembi
    02/03€ 2,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Miroslav Klose
    04/05€ 5 Tr
    Ragnar Ache
    25/26€ 4,5 Tr
    Ivo Ilicevic
    11/12€ 4 Tr
    Boubacar Sanogo
    06/07€ 3,8 Tr
    Julian Pollersbeck
    17/18€ 3,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263143.12847.709+2.9%
    24/2517787.91446.347+5.5%
    23/2417746.98943.940+8.5%
    22/2317688.31640.489+147.5%
    21/2218294.41616.356+2,280.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Kaiserslautern

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    4
    12
    4
    0
    2
    12
    5
    7
    47.709
    € 4Tr 300N
    € 7Tr 300N
    -€ 3Tr
    24/25
    7
    53
    15
    8
    11
    56
    55
    1
    46.347
    € 1Tr 885N
    € 300.000
    € 1Tr 585N
    23/24
    13
    39
    11
    6
    17
    59
    64
    -5
    43.940
    € 2Tr 900N
    € 150.000
    € 2Tr 750N
    22/23
    9
    45
    11
    12
    11
    47
    48
    -1
    40.489
    € 400.000
    € 0
    € 400.000
    21/22
    3
    63
    18
    9
    9
    56
    27
    29
    16.356
    € 325.000
    € 0
    € 325.000
    20/21
    14
    43
    8
    19
    11
    47
    52
    -5
    687
    € 50.000
    € 3Tr 825N
    -€ 3Tr 775N
    19/20
    10
    55
    14
    13
    11
    59
    54
    5
    13.184
    € 1Tr 118N
    € 0
    € 1Tr 118N
    18/19
    9
    51
    13
    12
    13
    49
    51
    -2
    21.191
    € 400.000
    € 0
    € 400.000
    17/18
    18
    35
    9
    8
    17
    42
    55
    -13
    22.620
    € 1Tr 100N
    € 8Tr
    -€ 6Tr 900N
    16/17
    13
    41
    10
    11
    13
    29
    33
    -4
    26.368
    € 750.000
    € 7Tr 250N
    -€ 6Tr 500N
    15/16
    10
    45
    12
    9
    13
    49
    47
    2
    25.872
    € 2Tr 600N
    € 6Tr 400N
    -€ 3Tr 800N
    14/15
    4
    56
    14
    14
    6
    45
    31
    14
    32.996
    € 1Tr 780N
    € 5Tr 530N
    -€ 3Tr 750N
    13/14
    4
    54
    15
    9
    10
    55
    39
    16
    29.702
    € 1Tr 530N
    € 500.000
    € 1Tr 30N
    12/13
    3
    58
    15
    13
    6
    55
    33
    22
    31.720
    € 1Tr 950N
    € 4Tr 50N
    -€ 2Tr 100N
    11/12
    18
    23
    4
    11
    19
    24
    54
    -30
    42.428
    € 6Tr 200N
    € 4Tr 450N
    € 1Tr 750N
    10/11
    7
    46
    13
    7
    14
    48
    51
    -3
    46.391
    € 4Tr 100N
    € 100.000
    € 4Tr
    09/10
    1
    67
    19
    10
    5
    56
    28
    28
    35.398
    € 200.000
    € 0
    € 200.000
    08/09
    7
    52
    15
    7
    12
    53
    48
    5
    34.412
    € 1Tr 785N
    € 75.000
    € 1Tr 710N
    07/08
    13
    39
    9
    12
    13
    37
    37
    0
    28.049
    € 1Tr 200N
    € 1Tr 550N
    € −350.000
    06/07
    6
    53
    13
    14
    7
    48
    34
    14
    31.690
    € 350.000
    € 3Tr 950N
    -€ 3Tr 600N