Kaiserslautern được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 144 trận, giành 59 thắng, 35 hòa và 50 thua, ghi 230 bàn và để thủng lưới 199.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Lincoln (01/02), với mức phí € 4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Miroslav Klose (04/05), với mức phí € 5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Richard Schneider, với 365 trận, giành 250 thắng, 50 hòa, 65 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Köln, với thành tích 43 thắng, 31 hòa và 28 thua (ghi 186 bàn, thủng lưới 164 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bayern Munich, với thành tích 24 thắng, 16 hòa và 60 thua (ghi 112 bàn, thủng lưới 221 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Kaiserslautern | |
| Năm thành lập | 1900 |
| Sân vận động | Fritz-Walter-Stadion (Sức chứa: 49.350) |
| Huấn luyện viên | Torsten Lieberknecht |
| Trang web chính thức | https://www.fck.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 12 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 |
| 24/25 | 7위 | 53 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 |
| 23/24 | 13위 | 39 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | −5 |
| 22/23 | 9위 | 45 | 11 | 12 | 11 | 47 | 48 | −1 |
| 21/22 | 3위 | 63 | 18 | 9 | 9 | 56 | 27 | 29 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Tây Nam Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
-
Cúp Quốc gia Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 95/96)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 365 | 250 | 50 | 65 | 68.5% | |
| 280 | 145 | 63 | 72 | 51.8% | |
| 205 | 92 | 34 | 79 | 44.9% | |
| 174 | 87 | 36 | 51 | 50.0% | |
| 148 | 50 | 40 | 58 | 33.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 102 | 43 | 31 | 28 | 186 | 164 | 22 | |
| 100 | 24 | 16 | 60 | 112 | 221 | −109 | |
| 99 | 39 | 22 | 38 | 159 | 165 | −6 | |
| 99 | 29 | 25 | 45 | 133 | 175 | −42 | |
| 98 | 33 | 18 | 47 | 151 | 189 | −38 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 4,3 Tr | € 7,3 Tr | -€ 3 Tr |
| 24/25 | € 1,9 Tr | € 300 N | € 1,6 Tr |
| 23/24 | € 2,9 Tr | € 150 N | € 2,8 Tr |
| 22/23 | € 400 N | € 0 | € 400 N |
| 21/22 | € 325 N | € 0 | € 325 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 01/02 | € 4 Tr | ||
| 97/98 | € 3,3 Tr | ||
| 00/01 | € 3,2 Tr | ||
| 95/96 | € 3 Tr | ||
| 02/03 | € 2,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 04/05 | € 5 Tr | ||
| 25/26 | € 4,5 Tr | ||
| 11/12 | € 4 Tr | ||
| 06/07 | € 3,8 Tr | ||
| 17/18 | € 3,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 143.128 | 47.709 | +2.9% |
| 24/25 | 17 | 787.914 | 46.347 | +5.5% |
| 23/24 | 17 | 746.989 | 43.940 | +8.5% |
| 22/23 | 17 | 688.316 | 40.489 | +147.5% |
| 21/22 | 18 | 294.416 | 16.356 | +2,280.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Kaiserslautern
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 4 | 12 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 47.709 | € 4Tr 300N | € 7Tr 300N | -€ 3Tr |
24/25 | 7 | 53 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 46.347 | € 1Tr 885N | € 300.000 | € 1Tr 585N |
23/24 | 13 | 39 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 43.940 | € 2Tr 900N | € 150.000 | € 2Tr 750N |
22/23 | 9 | 45 | 11 | 12 | 11 | 47 | 48 | -1 | 40.489 | € 400.000 | € 0 | € 400.000 |
21/22 | 3 | 63 | 18 | 9 | 9 | 56 | 27 | 29 | 16.356 | € 325.000 | € 0 | € 325.000 |
20/21 | 14 | 43 | 8 | 19 | 11 | 47 | 52 | -5 | 687 | € 50.000 | € 3Tr 825N | -€ 3Tr 775N |
19/20 | 10 | 55 | 14 | 13 | 11 | 59 | 54 | 5 | 13.184 | € 1Tr 118N | € 0 | € 1Tr 118N |
18/19 | 9 | 51 | 13 | 12 | 13 | 49 | 51 | -2 | 21.191 | € 400.000 | € 0 | € 400.000 |
17/18 | 18 | 35 | 9 | 8 | 17 | 42 | 55 | -13 | 22.620 | € 1Tr 100N | € 8Tr | -€ 6Tr 900N |
16/17 | 13 | 41 | 10 | 11 | 13 | 29 | 33 | -4 | 26.368 | € 750.000 | € 7Tr 250N | -€ 6Tr 500N |
15/16 | 10 | 45 | 12 | 9 | 13 | 49 | 47 | 2 | 25.872 | € 2Tr 600N | € 6Tr 400N | -€ 3Tr 800N |
14/15 | 4 | 56 | 14 | 14 | 6 | 45 | 31 | 14 | 32.996 | € 1Tr 780N | € 5Tr 530N | -€ 3Tr 750N |
13/14 | 4 | 54 | 15 | 9 | 10 | 55 | 39 | 16 | 29.702 | € 1Tr 530N | € 500.000 | € 1Tr 30N |
12/13 | 3 | 58 | 15 | 13 | 6 | 55 | 33 | 22 | 31.720 | € 1Tr 950N | € 4Tr 50N | -€ 2Tr 100N |
11/12 | 18 | 23 | 4 | 11 | 19 | 24 | 54 | -30 | 42.428 | € 6Tr 200N | € 4Tr 450N | € 1Tr 750N |
10/11 | 7 | 46 | 13 | 7 | 14 | 48 | 51 | -3 | 46.391 | € 4Tr 100N | € 100.000 | € 4Tr |
09/10 | 1 | 67 | 19 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 35.398 | € 200.000 | € 0 | € 200.000 |
08/09 | 7 | 52 | 15 | 7 | 12 | 53 | 48 | 5 | 34.412 | € 1Tr 785N | € 75.000 | € 1Tr 710N |
07/08 | 13 | 39 | 9 | 12 | 13 | 37 | 37 | 0 | 28.049 | € 1Tr 200N | € 1Tr 550N | € −350.000 |
06/07 | 6 | 53 | 13 | 14 | 7 | 48 | 34 | 14 | 31.690 | € 350.000 | € 3Tr 950N | -€ 3Tr 600N |





