Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Köln

  • 30 tháng 10, 2025

Köln được thành lập năm 1948 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 49 thắng, 42 hòa và 49 thua, ghi 191 bàn và để thủng lưới 208.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jhon Córdoba (17/18), với mức phí € 17 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Anthony Modeste (18/19), với mức phí € 29 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Hennes Weisweiler, với 358 trận, giành 187 thắng, 77 hòa, 94 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Borussia Mönchengladbach, với thành tích 46 thắng, 25 hòa và 61 thua (ghi 219 bàn, thủng lưới 241 bàn). Đối thủ tiếp theo là Schalke, với thành tích 58 thắng, 28 hòa và 42 thua (ghi 241 bàn, thủng lưới 202 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Köln
Köln
Năm thành lập1948
Sân vận độngRheinEnergieSTADION (Sức chứa: 50.000)
Huấn luyện viênLukas Kwasniok
Trang web chính thứchttps://www.fc-koeln.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Köln

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Köln qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위7211972
    24/251위611879533815
    23/2417위27512172860−32
    22/2311위421012124954−5
    21/227위5214101052493

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Đức: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 82/83)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Hennes Weisweiler
    358187779452.2%
    Christoph Daum
    246114646846.3%
    Zlatko Cajkovski
    191109325057.1%
    Peter Stöger
    16861535436.3%
    Georg Knöpfle
    12264342452.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    132462561219241−22
    12858284224120239
    128413453201227−26
    11443343718916920
    1103930411851805

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 23,7 Tr€ 12,4 Tr€ 11,3 Tr
    24/25€ 7,9 Tr€ 11 Tr-€ 3,1 Tr
    23/24€ 2,5 Tr€ 3,1 Tr-€ 600 N
    22/23€ 7,3 Tr€ 13,3 Tr-€ 6,1 Tr
    21/22€ 0€ 24,9 Tr-€ 24,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jhon Córdoba
    17/18€ 17 Tr
    Mainz
    Lukas Podolski
    09/10€ 10 Tr
    Sebastiaan Bornauw
    19/20€ 8,3 Tr
    Rav van den Berg
    25/26€ 8 Tr
    Ondrej Duda
    20/21€ 7 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Anthony Modeste
    18/19€ 29 Tr
    Lukas Podolski
    12/13€ 15 Tr
    Jhon Córdoba
    20/21€ 15 Tr
    Sebastiaan Bornauw
    21/22€ 14,1 Tr
    Yannick Gerhardt
    16/17€ 13 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26150.00050.000+0.1%
    24/2517848.80049.929+0.2%
    23/2417847.10049.829+0.1%
    22/2317846.00049.764+55.7%
    21/2217543.40031.964+91,225.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Köln

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    4
    7
    2
    1
    1
    9
    7
    2
    50.000
    € 23Tr 700N
    € 12Tr 400N
    € 11Tr 300N
    24/25
    1
    61
    18
    7
    9
    53
    38
    15
    49.929
    € 7Tr 900N
    € 11Tr
    -€ 3Tr 100N
    23/24
    17
    27
    5
    12
    17
    28
    60
    -32
    49.829
    € 2Tr 500N
    € 3Tr 100N
    € −600.000
    22/23
    11
    42
    10
    12
    12
    49
    54
    -5
    49.764
    € 7Tr 250N
    € 13Tr 320N
    -€ 6Tr 70N
    21/22
    7
    52
    14
    10
    10
    52
    49
    3
    31.964
    € 0
    € 24Tr 855N
    -€ 24Tr 855N
    20/21
    16
    33
    8
    9
    17
    34
    60
    -26
    35
    € 16Tr 800N
    € 15Tr
    € 1Tr 800N
    19/20
    14
    36
    10
    6
    18
    51
    69
    -18
    35.094
    € 20Tr 250N
    € 6Tr 750N
    € 13Tr 500N
    18/19
    1
    63
    19
    6
    9
    84
    47
    37
    49.547
    € 16Tr 900N
    € 46Tr 800N
    -€ 29Tr 900N
    17/18
    18
    22
    5
    7
    22
    35
    70
    -35
    48.776
    € 40Tr
    € 1Tr 750N
    € 38Tr 250N
    16/17
    5
    49
    12
    13
    9
    51
    42
    9
    49.570
    € 7Tr 850N
    € 19Tr
    -€ 11Tr 150N
    15/16
    9
    43
    10
    13
    11
    38
    42
    -4
    48.498
    € 14Tr 780N
    € 13Tr 50N
    € 1Tr 730N
    14/15
    12
    40
    9
    13
    12
    34
    40
    -6
    48.740
    € 8Tr
    € 100.000
    € 7Tr 900N
    13/14
    1
    68
    19
    11
    4
    53
    20
    33
    46.283
    € 5Tr 50N
    € 4Tr 820N
    € 230.000
    12/13
    5
    54
    14
    12
    8
    43
    33
    10
    40.773
    € 650.000
    € 15Tr 650N
    -€ 15Tr
    11/12
    17
    30
    8
    6
    20
    39
    75
    -36
    47.719
    € 5Tr 280N
    € 2Tr 530N
    € 2Tr 750N
    10/11
    10
    44
    13
    5
    16
    47
    62
    -15
    47.795
    € 4Tr 350N
    € 0
    € 4Tr 350N
    09/10
    13
    38
    9
    11
    14
    33
    42
    -9
    48.358
    € 11Tr
    € 750.000
    € 10Tr 250N
    08/09
    12
    39
    11
    6
    17
    35
    50
    -15
    50.016
    € 6Tr 900N
    € 750.000
    € 6Tr 150N
    07/08
    3
    60
    17
    9
    8
    62
    44
    18
    43.990
    € 2Tr 400N
    € 3Tr 25N
    € −625.000
    06/07
    9
    46
    12
    10
    12
    49
    50
    -1
    41.870
    € 4Tr 570N
    € 10Tr 400N
    -€ 5Tr 830N