Köln được thành lập năm 1948 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 49 thắng, 42 hòa và 49 thua, ghi 191 bàn và để thủng lưới 208.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jhon Córdoba (17/18), với mức phí € 17 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Anthony Modeste (18/19), với mức phí € 29 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Hennes Weisweiler, với 358 trận, giành 187 thắng, 77 hòa, 94 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Borussia Mönchengladbach, với thành tích 46 thắng, 25 hòa và 61 thua (ghi 219 bàn, thủng lưới 241 bàn). Đối thủ tiếp theo là Schalke, với thành tích 58 thắng, 28 hòa và 42 thua (ghi 241 bàn, thủng lưới 202 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Köln | |
| Năm thành lập | 1948 |
| Sân vận động | RheinEnergieSTADION (Sức chứa: 50.000) |
| Huấn luyện viên | Lukas Kwasniok |
| Trang web chính thức | https://www.fc-koeln.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 7 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 |
| 24/25 | 1위 | 61 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 |
| 23/24 | 17위 | 27 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | −32 |
| 22/23 | 11위 | 42 | 10 | 12 | 12 | 49 | 54 | −5 |
| 21/22 | 7위 | 52 | 14 | 10 | 10 | 52 | 49 | 3 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Quốc gia Đức: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 82/83)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 358 | 187 | 77 | 94 | 52.2% | |
| 246 | 114 | 64 | 68 | 46.3% | |
| 191 | 109 | 32 | 50 | 57.1% | |
| 168 | 61 | 53 | 54 | 36.3% | |
| 122 | 64 | 34 | 24 | 52.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 132 | 46 | 25 | 61 | 219 | 241 | −22 | |
| 128 | 58 | 28 | 42 | 241 | 202 | 39 | |
| 128 | 41 | 34 | 53 | 201 | 227 | −26 | |
| 114 | 43 | 34 | 37 | 189 | 169 | 20 | |
| 110 | 39 | 30 | 41 | 185 | 180 | 5 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 23,7 Tr | € 12,4 Tr | € 11,3 Tr |
| 24/25 | € 7,9 Tr | € 11 Tr | -€ 3,1 Tr |
| 23/24 | € 2,5 Tr | € 3,1 Tr | -€ 600 N |
| 22/23 | € 7,3 Tr | € 13,3 Tr | -€ 6,1 Tr |
| 21/22 | € 0 | € 24,9 Tr | -€ 24,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 17 Tr | ||
| 09/10 | € 10 Tr | ||
| 19/20 | € 8,3 Tr | ||
| 25/26 | € 8 Tr | ||
| 20/21 | € 7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 29 Tr | ||
| 12/13 | € 15 Tr | ||
| 20/21 | € 15 Tr | ||
| 21/22 | € 14,1 Tr | ||
| 16/17 | € 13 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1 | 50.000 | 50.000 | +0.1% |
| 24/25 | 17 | 848.800 | 49.929 | +0.2% |
| 23/24 | 17 | 847.100 | 49.829 | +0.1% |
| 22/23 | 17 | 846.000 | 49.764 | +55.7% |
| 21/22 | 17 | 543.400 | 31.964 | +91,225.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Köln
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 4 | 7 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 50.000 | € 23Tr 700N | € 12Tr 400N | € 11Tr 300N |
24/25 | 1 | 61 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 49.929 | € 7Tr 900N | € 11Tr | -€ 3Tr 100N |
23/24 | 17 | 27 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 49.829 | € 2Tr 500N | € 3Tr 100N | € −600.000 |
22/23 | 11 | 42 | 10 | 12 | 12 | 49 | 54 | -5 | 49.764 | € 7Tr 250N | € 13Tr 320N | -€ 6Tr 70N |
21/22 | 7 | 52 | 14 | 10 | 10 | 52 | 49 | 3 | 31.964 | € 0 | € 24Tr 855N | -€ 24Tr 855N |
20/21 | 16 | 33 | 8 | 9 | 17 | 34 | 60 | -26 | 35 | € 16Tr 800N | € 15Tr | € 1Tr 800N |
19/20 | 14 | 36 | 10 | 6 | 18 | 51 | 69 | -18 | 35.094 | € 20Tr 250N | € 6Tr 750N | € 13Tr 500N |
18/19 | 1 | 63 | 19 | 6 | 9 | 84 | 47 | 37 | 49.547 | € 16Tr 900N | € 46Tr 800N | -€ 29Tr 900N |
17/18 | 18 | 22 | 5 | 7 | 22 | 35 | 70 | -35 | 48.776 | € 40Tr | € 1Tr 750N | € 38Tr 250N |
16/17 | 5 | 49 | 12 | 13 | 9 | 51 | 42 | 9 | 49.570 | € 7Tr 850N | € 19Tr | -€ 11Tr 150N |
15/16 | 9 | 43 | 10 | 13 | 11 | 38 | 42 | -4 | 48.498 | € 14Tr 780N | € 13Tr 50N | € 1Tr 730N |
14/15 | 12 | 40 | 9 | 13 | 12 | 34 | 40 | -6 | 48.740 | € 8Tr | € 100.000 | € 7Tr 900N |
13/14 | 1 | 68 | 19 | 11 | 4 | 53 | 20 | 33 | 46.283 | € 5Tr 50N | € 4Tr 820N | € 230.000 |
12/13 | 5 | 54 | 14 | 12 | 8 | 43 | 33 | 10 | 40.773 | € 650.000 | € 15Tr 650N | -€ 15Tr |
11/12 | 17 | 30 | 8 | 6 | 20 | 39 | 75 | -36 | 47.719 | € 5Tr 280N | € 2Tr 530N | € 2Tr 750N |
10/11 | 10 | 44 | 13 | 5 | 16 | 47 | 62 | -15 | 47.795 | € 4Tr 350N | € 0 | € 4Tr 350N |
09/10 | 13 | 38 | 9 | 11 | 14 | 33 | 42 | -9 | 48.358 | € 11Tr | € 750.000 | € 10Tr 250N |
08/09 | 12 | 39 | 11 | 6 | 17 | 35 | 50 | -15 | 50.016 | € 6Tr 900N | € 750.000 | € 6Tr 150N |
07/08 | 3 | 60 | 17 | 9 | 8 | 62 | 44 | 18 | 43.990 | € 2Tr 400N | € 3Tr 25N | € −625.000 |
06/07 | 9 | 46 | 12 | 10 | 12 | 49 | 50 | -1 | 41.870 | € 4Tr 570N | € 10Tr 400N | -€ 5Tr 830N |





