Tianjin Tianhai được thành lập năm 2017 và hiện thi đấu tại Chinese Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 55 thắng, 45 hòa và 50 thua, ghi 216 bàn và để thủng lưới 194.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Anthony Modeste (18/19), với mức phí € 29 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Axel Witsel (18/19), với mức phí € 20 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Fabio Cannavaro, với 50 trận, giành 28 thắng, 10 hòa, 12 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Chongqing Liangjiang Athletic, với thành tích 4 thắng, 7 hòa và 4 thua (ghi 21 bàn, thủng lưới 21 bàn). Đối thủ tiếp theo là Guizhou FC, với thành tích 7 thắng, 1 hòa và 5 thua (ghi 18 bàn, thủng lưới 15 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Tianjin Tianhai | |
| Năm thành lập | 2017 |
| Sân vận động | Tianjin Olympic Center Stadium (Sức chứa: 60.000) |
| Huấn luyện viên | Xueyu Liu |
| Trang web chính thức | https://None |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18/19 | 14위 | 25 | 4 | 13 | 13 | 40 | 53 | −13 |
| 17/18 | 9위 | 36 | 9 | 9 | 12 | 41 | 48 | −7 |
| 16/17 | 3위 | 54 | 15 | 9 | 6 | 46 | 33 | 13 |
| 15/16 | 1위 | 59 | 18 | 5 | 7 | 61 | 27 | 34 |
| 14/15 | 9위 | 36 | 9 | 9 | 12 | 28 | 33 | −5 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 50 | 28 | 10 | 12 | 56.0% | |
| 36 | 12 | 9 | 15 | 33.3% | |
| 22 | 8 | 8 | 6 | 36.4% | |
| 21 | 4 | 11 | 6 | 19.0% | |
| 14 | 6 | 4 | 4 | 42.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 21 | 0 | |
| 13 | 7 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | |
| 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 20 | −3 | |
| 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | |
| 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 355 N | € 10,5 Tr | -€ 10,1 Tr |
| 18/19 | € 29 Tr | € 29,1 Tr | -€ 130 N |
| 17/18 | € 7,8 Tr | € 0 | € 7,8 Tr |
| 16/17 | € 72,5 Tr | € 2,6 Tr | € 69,9 Tr |
| 15/16 | € 39,8 Tr | € 0 | € 39,8 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 29 Tr | ||
| 16/17 | € 20 Tr | ||
| 16/17 | € 18 Tr | ||
| 16/17 | € 12,4 Tr | ||
| 15/16 | € 11 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 20 Tr | ||
| 19/20 | € 2,6 Tr | ||
| 19/20 | € 2,6 Tr | ||
| 18/19 | € 2,6 Tr | ||
| 19/20 | € 2,6 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 18/19 | 15 | 253.611 | 16.907 | -13.9% |
| 17/18 | 15 | 294.480 | 19.632 | -21.1% |
| 16/17 | 15 | 373.159 | 24.877 | +104.5% |
| 15/16 | 15 | 182.475 | 12.165 | +65.1% |
| 14/15 | 15 | 110.531 | 7.368 | +192.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Tianjin Tianhai
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/19 | 14 | 25 | 4 | 13 | 13 | 40 | 53 | -13 | 16.907 | € 29Tr | € 29Tr 130N | € −130.000 |
17/18 | 9 | 36 | 9 | 9 | 12 | 41 | 48 | -7 | 19.632 | € 7Tr 780N | € 0 | € 7Tr 780N |
16/17 | 3 | 54 | 15 | 9 | 6 | 46 | 33 | 13 | 24.877 | € 72Tr 489N | € 2Tr 562N | € 69Tr 927N |
15/16 | 1 | 59 | 18 | 5 | 7 | 61 | 27 | 34 | 12.165 | € 39Tr 800N | € 0 | € 39Tr 800N |





