Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Anderlecht

  • 30 tháng 10, 2025

Anderlecht được thành lập năm 1908 và hiện thi đấu tại Jupiler Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 136 trận, giành 68 thắng, 34 hòa và 34 thua, ghi 242 bàn và để thủng lưới 147.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Nicolae Stanciu (16/17), với mức phí € 11 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jérémy Doku (20/21), với mức phí € 26 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ariel Jacobs, với 238 trận, giành 146 thắng, 45 hòa, 47 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Club Brugge, với thành tích 64 thắng, 52 hòa và 66 thua (ghi 263 bàn, thủng lưới 243 bàn). Đối thủ tiếp theo là Standard Liège, với thành tích 74 thắng, 49 hòa và 46 thua (ghi 233 bàn, thủng lưới 181 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Anderlecht
Anderlecht
Năm thành lập1908
Sân vận độngLotto Park (Sức chứa: 21.900)
Huấn luyện viênBesnik Hasi
Trang web chính thứchttps://www.rsca.be

Biểu đồ thành tích theo mùa của Anderlecht

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Anderlecht qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위144221385
    24/254위511569502723
    23/242위631893583028
    22/2311위461371449463
    21/223위6418106723636

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Volkswagen: 13 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)

    • Cúp Quốc gia Bỉ: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)

    • Cúp Liên đoàn (Hà Lan): 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 82/83)

    • Siêu cúp Châu Âu: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 78/79)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 77/78)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Ariel Jacobs
    238146454761.3%
    Pierre Sinibaldi
    222136394761.3%
    Raymond Goethals
    203132284365.0%
    Jan Boskamp
    199122433461.3%
    Paul Van Himst
    158100342463.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    18264526626324320
    16974494623318152
    Gent
    139833125277136141
    Genk
    11965203421413183
    113702122247109138

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 16,2 Tr€ 12,4 Tr€ 3,9 Tr
    24/25€ 10,5 Tr€ 23,6 Tr-€ 13,1 Tr
    23/24€ 23,8 Tr€ 31,7 Tr-€ 7,9 Tr
    22/23€ 11 Tr€ 36 Tr-€ 25 Tr
    21/22€ 12 Tr€ 20,4 Tr-€ 8,4 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Nicolae Stanciu
    16/17€ 11 Tr
    FCSB
    Bubacarr Sanneh
    18/19€ 8 Tr
    Midtjylland
    Michel Vlap
    19/20€ 6,9 Tr
    SC Heerenveen
    Sven Kums
    17/18€ 6,5 Tr
    Steven Defour
    14/15€ 6 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Jérémy Doku
    20/21€ 26 Tr
    Youri Tielemans
    17/18€ 25 Tr
    Bart Verbruggen
    23/24€ 20 Tr
    Aleksandar Mitrović
    15/16€ 18,5 Tr
    Albert Sambi Lokonga
    21/22€ 17,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/265106.25021.250+35.7%
    24/2515234.87115.658-25.9%
    23/2415317.04321.136+16.8%
    22/2317307.74518.102+21.4%
    21/2217253.50014.911+1,349.1%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Anderlecht

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    14
    4
    2
    2
    13
    8
    5
    21.250
    € 16Tr 200N
    € 12Tr 350N
    € 3Tr 850N
    24/25
    4
    51
    15
    6
    9
    50
    27
    23
    15.658
    € 10Tr 500N
    € 23Tr 550N
    -€ 13Tr 50N
    23/24
    2
    63
    18
    9
    3
    58
    30
    28
    21.136
    € 23Tr 800N
    € 31Tr 670N
    -€ 7Tr 870N
    22/23
    11
    46
    13
    7
    14
    49
    46
    3
    18.102
    € 10Tr 990N
    € 35Tr 960N
    -€ 24Tr 970N
    21/22
    3
    64
    18
    10
    6
    72
    36
    36
    14.911
    € 12Tr
    € 20Tr 400N
    -€ 8Tr 400N
    20/21
    3
    58
    15
    13
    6
    51
    34
    17
    1.029
    € 6Tr 100N
    € 44Tr 695N
    -€ 38Tr 595N
    19/20
    8
    43
    11
    10
    8
    45
    29
    16
    18.077
    € 23Tr 110N
    € 29Tr 700N
    -€ 6Tr 590N
    18/19
    4
    51
    15
    6
    9
    49
    34
    15
    19.397
    € 31Tr 800N
    € 18Tr 475N
    € 13Tr 325N
    17/18
    2
    55
    16
    7
    7
    49
    42
    7
    19.344
    € 19Tr 950N
    € 51Tr 150N
    -€ 31Tr 200N
    16/17
    1
    61
    18
    7
    5
    67
    30
    37
    18.179
    € 28Tr 700N
    € 29Tr 100N
    € −400.000
    15/16
    3
    55
    15
    10
    5
    51
    29
    22
    20.691
    € 12Tr 570N
    € 36Tr 300N
    -€ 23Tr 730N
    14/15
    3
    57
    16
    9
    5
    51
    30
    21
    21.245
    € 9Tr 500N
    € 15Tr
    -€ 5Tr 500N
    13/14
    3
    57
    18
    3
    9
    61
    31
    30
    20.169
    € 12Tr 870N
    € 25Tr 150N
    -€ 12Tr 280N
    12/13
    1
    67
    20
    7
    3
    69
    27
    42
    20.898
    € 4Tr 250N
    € 4Tr 800N
    € −550.000
    11/12
    1
    67
    20
    7
    3
    61
    26
    35
    22.458
    € 8Tr 300N
    € 23Tr
    -€ 14Tr 700N
    10/11
    1
    65
    19
    8
    3
    58
    20
    38
    23.106
    € 3Tr 120N
    € 14Tr 700N
    -€ 11Tr 580N
    09/10
    1
    69
    22
    3
    3
    62
    20
    42
    23.313
    € 1Tr 200N
    € 0
    € 1Tr 200N
    08/09
    1
    77
    24
    5
    5
    75
    30
    45
    23.653
    € 6Tr 900N
    € 11Tr 815N
    -€ 4Tr 915N
    07/08
    2
    70
    21
    7
    6
    59
    31
    28
    23.421
    € 9Tr 725N
    € 12Tr 400N
    -€ 2Tr 675N
    06/07
    1
    77
    23
    8
    3
    75
    30
    45
    24.642
    € 13Tr 500N
    € 13Tr 800N
    € −300.000