Hertha được thành lập năm 1892 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 42 thắng, 33 hòa và 67 thua, ghi 201 bàn và để thủng lưới 256.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Lucas Tousart (19/20), với mức phí € 25 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Matheus Cunha (21/22), với mức phí € 35 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Helmut Kronsbein, với 282 trận, giành 123 thắng, 63 hòa, 96 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Schalke, với thành tích 37 thắng, 17 hòa và 47 thua (ghi 132 bàn, thủng lưới 150 bàn). Đối thủ tiếp theo là Hamburger SV, với thành tích 37 thắng, 14 hòa và 37 thua (ghi 140 bàn, thủng lưới 145 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Hertha | |
| Năm thành lập | 1892 |
| Sân vận động | Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 74.667) |
| Huấn luyện viên | Stefan Leitl |
| Trang web chính thức | https://www.herthabsc.com/de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 15위 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | −2 |
| 24/25 | 11위 | 44 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | −2 |
| 23/24 | 9위 | 48 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 |
| 22/23 | 18위 | 29 | 7 | 8 | 19 | 42 | 69 | −27 |
| 21/22 | 16위 | 33 | 9 | 6 | 19 | 37 | 71 | −34 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Liên đoàn Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 02/03)
-
Cúp Berlin: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 32/33)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 282 | 123 | 63 | 96 | 43.6% | |
| 254 | 116 | 55 | 83 | 45.7% | |
| 247 | 93 | 60 | 94 | 37.7% | |
| 134 | 56 | 40 | 38 | 41.8% | |
| 132 | 64 | 27 | 41 | 48.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 101 | 37 | 17 | 47 | 132 | 150 | −18 | |
| 88 | 37 | 14 | 37 | 140 | 145 | −5 | |
| 88 | 21 | 21 | 46 | 105 | 165 | −60 | |
| 83 | 13 | 20 | 50 | 98 | 198 | −100 | |
| 79 | 29 | 14 | 36 | 110 | 137 | −27 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 550 N | € 14,6 Tr | -€ 14,1 Tr |
| 24/25 | € 550 N | € 12,3 Tr | -€ 11,8 Tr |
| 23/24 | € 3,2 Tr | € 33 Tr | -€ 29,8 Tr |
| 22/23 | € 8,9 Tr | € 22,4 Tr | -€ 13,5 Tr |
| 21/22 | € 27,4 Tr | € 57 Tr | -€ 29,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 25 Tr | ||
| 19/20 | € 24 Tr | ||
| 19/20 | € 20 Tr | ||
| 19/20 | € 18 Tr | ||
| 20/21 | € 15 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 35 Tr | ||
| 19/20 | € 22,4 Tr | ||
| 21/22 | € 20 Tr | ||
| 17/18 | € 17 Tr | ||
| 18/19 | € 12 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 144.053 | 48.017 | -9.7% |
| 24/25 | 17 | 904.239 | 53.190 | +4.5% |
| 23/24 | 17 | 865.265 | 50.897 | -5.1% |
| 22/23 | 17 | 912.087 | 53.652 | +128.3% |
| 21/22 | 17 | 399.503 | 23.500 | +4,900.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Hertha
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 15 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 48.017 | € 550.000 | € 14Tr 600N | -€ 14Tr 50N |
24/25 | 11 | 44 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 53.190 | € 550.000 | € 12Tr 300N | -€ 11Tr 750N |
23/24 | 9 | 48 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 50.897 | € 3Tr 150N | € 32Tr 950N | -€ 29Tr 800N |
22/23 | 18 | 29 | 7 | 8 | 19 | 42 | 69 | -27 | 53.652 | € 8Tr 850N | € 22Tr 350N | -€ 13Tr 500N |
21/22 | 16 | 33 | 9 | 6 | 19 | 37 | 71 | -34 | 23.500 | € 27Tr 400N | € 57Tr | -€ 29Tr 600N |
20/21 | 14 | 35 | 8 | 11 | 15 | 41 | 52 | -11 | 470 | € 30Tr | € 9Tr 950N | € 20Tr 50N |
19/20 | 10 | 41 | 11 | 8 | 15 | 48 | 59 | -11 | 37.678 | € 106Tr | € 22Tr 445N | € 84Tr 255N |
18/19 | 11 | 43 | 11 | 10 | 13 | 49 | 57 | -8 | 49.318 | € 14Tr 500N | € 16Tr 500N | -€ 2Tr |
17/18 | 10 | 43 | 10 | 13 | 11 | 43 | 46 | -3 | 45.318 | € 13Tr 500N | € 18Tr | -€ 4Tr 500N |
16/17 | 6 | 49 | 15 | 4 | 15 | 43 | 47 | -4 | 50.267 | € 6Tr 700N | € 5Tr | € 1Tr 700N |
15/16 | 7 | 50 | 14 | 8 | 12 | 42 | 42 | 0 | 49.704 | € 7Tr 300N | € 4Tr 620N | € 2Tr 680N |
14/15 | 15 | 35 | 9 | 8 | 17 | 36 | 52 | -16 | 50.212 | € 14Tr 500N | € 18Tr 700N | -€ 4Tr 200N |
13/14 | 11 | 41 | 11 | 8 | 15 | 40 | 48 | -8 | 51.889 | € 1Tr | € 0 | € 1Tr |
12/13 | 1 | 76 | 22 | 10 | 2 | 65 | 28 | 37 | 40.020 | € 2Tr 100N | € 10Tr 100N | -€ 8Tr |
11/12 | 16 | 31 | 7 | 10 | 17 | 38 | 64 | -26 | 53.448 | € 1Tr 400N | € 950.000 | € 450.000 |
10/11 | 1 | 74 | 23 | 5 | 6 | 69 | 28 | 41 | 46.130 | € 3Tr 250N | € 8Tr 450N | -€ 5Tr 200N |
09/10 | 18 | 24 | 5 | 9 | 20 | 34 | 56 | -22 | 46.680 | € 3Tr 160N | € 7Tr 50N | -€ 3Tr 890N |
08/09 | 4 | 63 | 19 | 6 | 9 | 48 | 41 | 7 | 52.165 | € 5Tr 600N | € 2Tr 100N | € 3Tr 500N |
07/08 | 10 | 44 | 12 | 8 | 14 | 39 | 44 | -5 | 45.483 | € 16Tr 850N | € 18Tr 800N | -€ 1Tr 950N |
06/07 | 10 | 44 | 12 | 8 | 14 | 50 | 55 | -5 | 48.406 | € 3Tr 100N | € 4Tr 550N | -€ 1Tr 450N |





