Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Hertha

  • 30 tháng 10, 2025

Hertha được thành lập năm 1892 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 42 thắng, 33 hòa và 67 thua, ghi 201 bàn và để thủng lưới 256.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Lucas Tousart (19/20), với mức phí € 25 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Matheus Cunha (21/22), với mức phí € 35 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Helmut Kronsbein, với 282 trận, giành 123 thắng, 63 hòa, 96 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Schalke, với thành tích 37 thắng, 17 hòa và 47 thua (ghi 132 bàn, thủng lưới 150 bàn). Đối thủ tiếp theo là Hamburger SV, với thành tích 37 thắng, 14 hòa và 37 thua (ghi 140 bàn, thủng lưới 145 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Hertha
Hertha
Năm thành lập1892
Sân vận độngOlympiastadion Berlin (Sức chứa: 74.667)
Huấn luyện viênStefan Leitl
Trang web chính thứchttps://www.herthabsc.com/de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Hertha

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Hertha qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2615위512346−2
    24/2511위44128144951−2
    23/249위4813912695910
    22/2318위2978194269−27
    21/2216위3396193771−34

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 02/03)

    • Cúp Berlin: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 32/33)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Helmut Kronsbein
    282123639643.6%
    Jürgen Röber
    254116558345.7%
    Pál Dárdai
    24793609437.7%
    Falko Götz
    13456403841.8%
    Georg Keßler
    13264274148.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    101371747132150−18
    88371437140145−5
    88212146105165−60
    8313205098198−100
    79291436110137−27

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 550 N€ 14,6 Tr-€ 14,1 Tr
    24/25€ 550 N€ 12,3 Tr-€ 11,8 Tr
    23/24€ 3,2 Tr€ 33 Tr-€ 29,8 Tr
    22/23€ 8,9 Tr€ 22,4 Tr-€ 13,5 Tr
    21/22€ 27,4 Tr€ 57 Tr-€ 29,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Lucas Tousart
    19/20€ 25 Tr
    Krzysztof Piatek
    19/20€ 24 Tr
    Dodi Lukébakio
    19/20€ 20 Tr
    Matheus Cunha
    19/20€ 18 Tr
    Jhon Córdoba
    20/21€ 15 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Matheus Cunha
    21/22€ 35 Tr
    Valentino Lazaro
    19/20€ 22,4 Tr
    Jhon Córdoba
    21/22€ 20 Tr
    Krasnodar
    John Brooks
    17/18€ 17 Tr
    Mitchell Weiser
    18/19€ 12 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263144.05348.017-9.7%
    24/2517904.23953.190+4.5%
    23/2417865.26550.897-5.1%
    22/2317912.08753.652+128.3%
    21/2217399.50323.500+4,900.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Hertha

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    15
    5
    1
    2
    3
    4
    6
    -2
    48.017
    € 550.000
    € 14Tr 600N
    -€ 14Tr 50N
    24/25
    11
    44
    12
    8
    14
    49
    51
    -2
    53.190
    € 550.000
    € 12Tr 300N
    -€ 11Tr 750N
    23/24
    9
    48
    13
    9
    12
    69
    59
    10
    50.897
    € 3Tr 150N
    € 32Tr 950N
    -€ 29Tr 800N
    22/23
    18
    29
    7
    8
    19
    42
    69
    -27
    53.652
    € 8Tr 850N
    € 22Tr 350N
    -€ 13Tr 500N
    21/22
    16
    33
    9
    6
    19
    37
    71
    -34
    23.500
    € 27Tr 400N
    € 57Tr
    -€ 29Tr 600N
    20/21
    14
    35
    8
    11
    15
    41
    52
    -11
    470
    € 30Tr
    € 9Tr 950N
    € 20Tr 50N
    19/20
    10
    41
    11
    8
    15
    48
    59
    -11
    37.678
    € 106Tr
    € 22Tr 445N
    € 84Tr 255N
    18/19
    11
    43
    11
    10
    13
    49
    57
    -8
    49.318
    € 14Tr 500N
    € 16Tr 500N
    -€ 2Tr
    17/18
    10
    43
    10
    13
    11
    43
    46
    -3
    45.318
    € 13Tr 500N
    € 18Tr
    -€ 4Tr 500N
    16/17
    6
    49
    15
    4
    15
    43
    47
    -4
    50.267
    € 6Tr 700N
    € 5Tr
    € 1Tr 700N
    15/16
    7
    50
    14
    8
    12
    42
    42
    0
    49.704
    € 7Tr 300N
    € 4Tr 620N
    € 2Tr 680N
    14/15
    15
    35
    9
    8
    17
    36
    52
    -16
    50.212
    € 14Tr 500N
    € 18Tr 700N
    -€ 4Tr 200N
    13/14
    11
    41
    11
    8
    15
    40
    48
    -8
    51.889
    € 1Tr
    € 0
    € 1Tr
    12/13
    1
    76
    22
    10
    2
    65
    28
    37
    40.020
    € 2Tr 100N
    € 10Tr 100N
    -€ 8Tr
    11/12
    16
    31
    7
    10
    17
    38
    64
    -26
    53.448
    € 1Tr 400N
    € 950.000
    € 450.000
    10/11
    1
    74
    23
    5
    6
    69
    28
    41
    46.130
    € 3Tr 250N
    € 8Tr 450N
    -€ 5Tr 200N
    09/10
    18
    24
    5
    9
    20
    34
    56
    -22
    46.680
    € 3Tr 160N
    € 7Tr 50N
    -€ 3Tr 890N
    08/09
    4
    63
    19
    6
    9
    48
    41
    7
    52.165
    € 5Tr 600N
    € 2Tr 100N
    € 3Tr 500N
    07/08
    10
    44
    12
    8
    14
    39
    44
    -5
    45.483
    € 16Tr 850N
    € 18Tr 800N
    -€ 1Tr 950N
    06/07
    10
    44
    12
    8
    14
    50
    55
    -5
    48.406
    € 3Tr 100N
    € 4Tr 550N
    -€ 1Tr 450N