Fortuna Düsseldorf được thành lập năm 1895 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 62 thắng, 39 hòa và 41 thua, ghi 239 bàn và để thủng lưới 189.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Dawid Kownacki (19/20), với mức phí € 6,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Benito Raman (19/20), với mức phí € 10 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Aleksandar Ristic, với 304 trận, giành 120 thắng, 84 hòa, 100 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Schalke, với thành tích 27 thắng, 23 hòa và 42 thua (ghi 146 bàn, thủng lưới 162 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bochum, với thành tích 28 thắng, 28 hòa và 30 thua (ghi 135 bàn, thủng lưới 151 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Fortuna Düsseldorf | |
| Năm thành lập | 1895 |
| Sân vận động | MERKUR SPIEL-ARENA (Sức chứa: 54.600) |
| Huấn luyện viên | Daniel Thioune |
| Trang web chính thức | https://www.fortuna-duesseldorf.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 13위 | 7 | 2 | 1 | 3 | 5 | 12 | −7 |
| 24/25 | 6위 | 53 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 |
| 23/24 | 3위 | 63 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 |
| 22/23 | 4위 | 58 | 17 | 7 | 10 | 60 | 43 | 17 |
| 21/22 | 10위 | 44 | 11 | 11 | 12 | 45 | 42 | 3 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)
-
Cúp Tây Đức: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 57/58)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 304 | 120 | 84 | 100 | 39.5% | |
| 272 | 135 | 47 | 90 | 49.6% | |
| 209 | 102 | 52 | 55 | 48.8% | |
| 205 | 94 | 47 | 64 | 45.9% | |
| 138 | 55 | 28 | 55 | 39.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 92 | 27 | 23 | 42 | 146 | 162 | −16 | |
| 86 | 28 | 28 | 30 | 135 | 151 | −16 | |
| 83 | 19 | 22 | 42 | 117 | 173 | −56 | |
| 79 | 30 | 16 | 33 | 122 | 140 | −18 | |
| 76 | 28 | 11 | 37 | 123 | 170 | −47 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 4,8 Tr | € 11,3 Tr | -€ 6,5 Tr |
| 24/25 | € 7,5 Tr | € 19,5 Tr | -€ 12 Tr |
| 23/24 | € 3,8 Tr | € 5,3 Tr | -€ 1,5 Tr |
| 22/23 | € 1,9 Tr | € 3,2 Tr | -€ 1,3 Tr |
| 21/22 | € 1,7 Tr | € 0 | € 1,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 6,8 Tr | ||
| 23/24 | € 3,8 Tr | ||
| 24/25 | € 3,5 Tr | ||
| 19/20 | € 2,8 Tr | ||
| 24/25 | € 2,7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 10 Tr | ||
| 24/25 | € 8 Tr | ||
| 24/25 | € 6,5 Tr | ||
| 25/26 | € 5,5 Tr | ||
| 25/26 | € 5,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 122.590 | 40.863 | -1.5% |
| 24/25 | 17 | 705.301 | 41.488 | +4.6% |
| 23/24 | 17 | 674.428 | 39.672 | +34.1% |
| 22/23 | 17 | 502.903 | 29.582 | +68.2% |
| 21/22 | 17 | 298.989 | 17.587 | +3,888.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Fortuna Düsseldorf
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 13 | 7 | 2 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 40.863 | € 4Tr 800N | € 11Tr 250N | -€ 6Tr 450N |
24/25 | 6 | 53 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 41.488 | € 7Tr 500N | € 19Tr 450N | -€ 11Tr 950N |
23/24 | 3 | 63 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 39.672 | € 3Tr 800N | € 5Tr 300N | -€ 1Tr 500N |
22/23 | 4 | 58 | 17 | 7 | 10 | 60 | 43 | 17 | 29.582 | € 1Tr 900N | € 3Tr 200N | -€ 1Tr 300N |
21/22 | 10 | 44 | 11 | 11 | 12 | 45 | 42 | 3 | 17.587 | € 1Tr 720N | € 0 | € 1Tr 720N |
20/21 | 5 | 56 | 16 | 8 | 10 | 55 | 46 | 9 | 441 | € 1Tr 350N | € 2Tr 751N | -€ 1Tr 401N |
19/20 | 17 | 30 | 6 | 12 | 16 | 36 | 67 | -31 | 30.581 | € 9Tr 550N | € 11Tr 600N | -€ 2Tr 50N |
18/19 | 10 | 44 | 13 | 5 | 16 | 49 | 65 | -16 | 43.845 | € 5Tr 400N | € 600.000 | € 4Tr 800N |
17/18 | 1 | 63 | 19 | 6 | 9 | 57 | 44 | 13 | 28.963 | € 650.000 | € 4Tr 650N | -€ 4Tr |
16/17 | 11 | 42 | 10 | 12 | 12 | 37 | 39 | -2 | 25.977 | € 600.000 | € 0 | € 600.000 |
15/16 | 14 | 35 | 9 | 8 | 17 | 32 | 47 | -15 | 25.896 | € 1Tr 600N | € 2Tr 960N | -€ 1Tr 360N |
14/15 | 10 | 44 | 11 | 11 | 12 | 48 | 52 | -4 | 30.013 | € 1Tr 250N | € 0 | € 1Tr 250N |
13/14 | 6 | 50 | 13 | 11 | 10 | 45 | 44 | 1 | 33.984 | € 1Tr 950N | € 3Tr 45N | -€ 1Tr 95N |
12/13 | 17 | 30 | 7 | 9 | 18 | 39 | 57 | -18 | 46.096 | € 2Tr 550N | € 0 | € 2Tr 550N |
11/12 | 3 | 62 | 16 | 14 | 4 | 64 | 35 | 29 | 32.035 | € 350.000 | € 0 | € 350.000 |
10/11 | 7 | 53 | 16 | 5 | 13 | 49 | 39 | 10 | 21.287 | € 250.000 | € 0 | € 250.000 |
09/10 | 4 | 59 | 17 | 8 | 9 | 48 | 31 | 17 | 28.007 | € 100.000 | € 0 | € 100.000 |
08/09 | 2 | 69 | 20 | 9 | 9 | 54 | 33 | 21 | 14.868 | € 130.000 | € 0 | € 130.000 |
07/08 | 3 | 64 | 19 | 7 | 10 | 49 | 29 | 20 | 12.684 | € 200.000 | € 0 | € 200.000 |
06/07 | 10 | 51 | 13 | 12 | 11 | 50 | 47 | 3 | 10.601 | € 30.000 | € 0 | € 30.000 |





