Como được thành lập năm 1907 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 57 thắng, 52 hòa và 47 thua, ghi 208 bàn và để thủng lưới 197.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jesús Rodríguez (25/26), với mức phí € 22,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gabriel Strefezza (25/26), với mức phí € 8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Hugo Lamanna, với 338 trận, giành 132 thắng, 93 hòa, 113 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Monza, với thành tích 26 thắng, 26 hòa và 23 thua (ghi 86 bàn, thủng lưới 72 bàn). Đối thủ tiếp theo là Brescia, với thành tích 23 thắng, 22 hòa và 22 thua (ghi 58 bàn, thủng lưới 67 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Como | |
| Năm thành lập | 1907 |
| Sân vận động | Giuseppe Sinigaglia (Sức chứa: 13.602) |
| Huấn luyện viên | Cesc Fàbregas |
| Trang web chính thức | https://www.comofootball.com/ |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 7위 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 |
| 24/25 | 10위 | 49 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | −3 |
| 23/24 | 2위 | 73 | 21 | 10 | 7 | 58 | 40 | 18 |
| 22/23 | 13위 | 47 | 10 | 17 | 11 | 47 | 48 | −1 |
| 21/22 | 13위 | 47 | 11 | 14 | 13 | 49 | 54 | −5 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 338 | 132 | 93 | 113 | 39.1% | |
| 184 | 63 | 70 | 51 | 34.2% | |
| 124 | 44 | 52 | 28 | 35.5% | |
| 121 | 43 | 49 | 29 | 35.5% | |
| 118 | 57 | 26 | 35 | 48.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 75 | 26 | 26 | 23 | 86 | 72 | 14 | |
| 67 | 23 | 22 | 22 | 58 | 67 | −9 | |
| 62 | 23 | 24 | 15 | 73 | 62 | 11 | |
| 60 | 21 | 21 | 18 | 59 | 71 | −12 | |
| 58 | 21 | 20 | 17 | 68 | 59 | 9 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 104 Tr | € 12,7 Tr | € 91,4 Tr |
| 24/25 | € 96,7 Tr | € 3,9 Tr | € 92,8 Tr |
| 23/24 | € 10,1 Tr | € 0 | € 10,1 Tr |
| 22/23 | € 2,4 Tr | € 300 N | € 2,1 Tr |
| 21/22 | € 50 N | € 0 | € 50 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 22,5 Tr | ||
| 25/26 | € 19 Tr | ||
| 25/26 | € 18 Tr | ||
| 24/25 | € 15 Tr | ||
| 24/25 | € 14 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 8 Tr | ||
| 03/04 | € 3 Tr | ||
| 24/25 | € 2,5 Tr | ||
| 86/87 | € 2 Tr | ||
| 25/26 | € 2 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 23.913 | 11.956 | +13.6% |
| 24/25 | 19 | 199.960 | 10.524 | +75.0% |
| 23/24 | 19 | 114.232 | 6.012 | +29.0% |
| 22/23 | 19 | 88.544 | 4.660 | +60.0% |
| 21/22 | 19 | 55.349 | 2.913 | +14,465.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Como
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 7 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 11.956 | € 104Tr | € 12Tr 650N | € 91Tr 350N |
24/25 | 10 | 49 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 10.524 | € 96Tr 700N | € 3Tr 900N | € 92Tr 800N |
23/24 | 2 | 73 | 21 | 10 | 7 | 58 | 40 | 18 | 6.012 | € 10Tr 60N | € 0 | € 10Tr 60N |
22/23 | 13 | 47 | 10 | 17 | 11 | 47 | 48 | -1 | 4.660 | € 2Tr 400N | € 300.000 | € 2Tr 100N |
21/22 | 13 | 47 | 11 | 14 | 13 | 49 | 54 | -5 | 2.913 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
13/14 | 8 | 42 | 10 | 12 | 8 | 37 | 32 | 5 | 1.497 | € 0 | € 50.000 | € −50.000 |
12/13 | 12 | 38 | 9 | 12 | 11 | 44 | 50 | -6 | 1.200 | € 281.000 | € 0 | € 281.000 |
03/04 | 24 | 33 | 7 | 12 | 27 | 34 | 71 | -37 | 2.833 | € 800.000 | € 3Tr 660N | -€ 2Tr 860N |
02/03 | 17 | 24 | 4 | 12 | 18 | 29 | 57 | -28 | 7.320 | € 4Tr 200N | € 830.000 | € 3Tr 370N |
01/02 | 1 | 74 | 22 | 8 | 8 | 53 | 35 | 18 | 3.406 | € 0 | € 243.000 | € −243.000 |
00/01 | 2 | 72 | 22 | 6 | 6 | 44 | 18 | 26 | 3.504 | € 500.000 | € 798.000 | € −298.000 |
99/00 | 10 | 44 | 9 | 17 | 8 | 32 | 28 | 4 | 2.764 | € 129.000 | € 450.000 | € −321.000 |
98/99 | 2 | 61 | 15 | 16 | 3 | 45 | 25 | 20 | 3.405 | € 465.000 | € 0 | € 465.000 |
91/92 | 3 | 43 | 14 | 15 | 5 | 33 | 18 | 15 | 3.271 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
89/90 | 19 | 27 | 7 | 13 | 18 | 16 | 32 | -16 | 4.732 | € 0 | € 2Tr | -€ 2Tr |
88/89 | 18 | 22 | 6 | 10 | 18 | 24 | 49 | -25 | 10.599 | € 1Tr 700N | € 0 | € 1Tr 700N |
87/88 | 10 | 25 | 6 | 13 | 11 | 22 | 37 | -15 | 5.901 | € 0 | € 1Tr | -€ 1Tr |
86/87 | 10 | 26 | 5 | 16 | 9 | 16 | 20 | -4 | 3.461 | € 0 | € 3Tr 800N | -€ 3Tr 800N |
85/86 | 9 | 29 | 7 | 15 | 8 | 32 | 32 | 0 | 1.607 | € 0 | € 1Tr 500N | -€ 1Tr 500N |
83/84 | 2 | 48 | 17 | 14 | 7 | 41 | 26 | 15 | 0 | € 300.000 | € 0 | € 300.000 |





