Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Olympiacos

  • 30 tháng 10, 2025

Olympiacos được thành lập năm 1925 và hiện thi đấu tại Super League 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 108 trận, giành 75 thắng, 23 hòa và 10 thua, ghi 213 bàn và để thủng lưới 69.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Zlatko Zahovic (99/00), với mức phí € 13,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Charalampos Kostoulas (25/26), với mức phí € 35 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Pedro Martins, với 221 trận, giành 143 thắng, 41 hòa, 37 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là PAOK Thessaloniki, với thành tích 84 thắng, 31 hòa và 57 thua (ghi 253 bàn, thủng lưới 196 bàn). Đối thủ tiếp theo là AEK Athens, với thành tích 76 thắng, 41 hòa và 49 thua (ghi 267 bàn, thủng lưới 175 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Olympiacos
Olympiacos
Năm thành lập1925
Sân vận độngStadio Georgios Karaiskakis (Sức chứa: 33.345)
Huấn luyện viênJosé Luis Mendilibar
Trang web chính thứchttps://www.olympiacos.org

Biểu đồ thành tích theo mùa của Olympiacos

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Olympiacos qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위103101019
    24/251위601862451629
    23/243위571835582434
    22/233위561682531439
    21/221위652051471433

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Hy Lạp: 16 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • UEFA Conference League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Cúp Balkan: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 62/63)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Pedro Martins
    221143413764.7%
    Dusan Bajevic
    208144323269.2%
    Takis Lemonis
    165110302566.7%
    Ernesto Valverde
    12792132272.4%
    Míchel
    12282211967.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    PAOK Thessaloniki
    17284315725319657
    AEK Athens
    16676414926717592
    Panathinaikos
    15857594219516728
    Aris Thessaloniki
    141793725229120109
    Panionios Athens
    12288241024272170

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 22,2 Tr€ 39,3 Tr-€ 17,1 Tr
    24/25€ 14,5 Tr€ 6,7 Tr€ 7,8 Tr
    23/24€ 14,2 Tr€ 20 Tr-€ 5,8 Tr
    22/23€ 18,5 Tr€ 5,9 Tr€ 12,7 Tr
    21/22€ 9,2 Tr€ 13,9 Tr-€ 4,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Zlatko Zahovic
    99/00€ 13,5 Tr
    Giovanni
    99/00€ 12 Tr
    Diogo
    08/09€ 9 Tr
    Portuguesa
    Lajos Détári
    88/89€ 8,7 Tr
    Gabriel Strefezza
    25/26€ 8 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Charalampos Kostoulas
    25/26€ 35 Tr
    Daniel Podence
    19/20€ 19,6 Tr
    Panagiotis Retsos
    17/18€ 17,5 Tr
    Konstantinos Mitroglou
    13/14€ 15,2 Tr
    Luka Milivojevic
    16/17€ 15,1 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26230.00015.000-41.6%
    24/2513333.85125.680+103.6%
    23/2413164.00812.616-35.9%
    22/2313255.93919.687+135.1%
    21/2213108.8728.374-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Olympiacos

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    10
    3
    1
    0
    10
    1
    9
    15.000
    € 22Tr 170N
    € 39Tr 300N
    -€ 17Tr 130N
    24/25
    1
    60
    18
    6
    2
    45
    16
    29
    25.680
    € 14Tr 500N
    € 6Tr 690N
    € 7Tr 810N
    23/24
    3
    57
    18
    3
    5
    58
    24
    34
    12.616
    € 14Tr 220N
    € 20Tr
    -€ 5Tr 780N
    22/23
    3
    56
    16
    8
    2
    53
    14
    39
    19.687
    € 18Tr 500N
    € 5Tr 850N
    € 12Tr 650N
    21/22
    1
    65
    20
    5
    1
    47
    14
    33
    8.374
    € 9Tr 220N
    € 13Tr 850N
    -€ 4Tr 630N
    20/21
    1
    67
    21
    4
    1
    64
    13
    51
    0
    € 9Tr 200N
    € 21Tr 500N
    -€ 12Tr 300N
    19/20
    1
    66
    20
    6
    0
    53
    9
    44
    18.798
    € 17Tr 250N
    € 27Tr 600N
    -€ 10Tr 350N
    18/19
    2
    75
    24
    3
    3
    71
    17
    54
    21.073
    € 15Tr 890N
    € 10Tr 800N
    € 5Tr 90N
    17/18
    3
    57
    18
    6
    6
    63
    28
    35
    14.016
    € 19Tr 850N
    € 23Tr 50N
    -€ 3Tr 200N
    16/17
    1
    67
    21
    4
    5
    57
    16
    41
    18.044
    € 12Tr 550N
    € 51Tr 500N
    -€ 38Tr 950N
    15/16
    1
    85
    28
    1
    1
    81
    16
    65
    18.153
    € 15Tr 770N
    € 4Tr 80N
    € 11Tr 690N
    14/15
    1
    78
    24
    6
    4
    79
    23
    56
    17.220
    € 21Tr 780N
    € 28Tr 300N
    -€ 6Tr 520N
    13/14
    1
    86
    28
    2
    4
    88
    19
    69
    16.858
    € 7Tr 540N
    € 33Tr 620N
    -€ 26Tr 80N
    12/13
    1
    77
    24
    5
    1
    64
    16
    48
    20.965
    € 4Tr 995N
    € 8Tr 100N
    -€ 3Tr 105N
    11/12
    1
    73
    23
    4
    3
    70
    17
    53
    21.978
    € 8Tr 730N
    € 3Tr
    € 5Tr 730N
    10/11
    1
    73
    24
    1
    5
    65
    18
    47
    22.098
    € 12Tr 700N
    € 3Tr 100N
    € 9Tr 600N
    09/10
    2
    64
    19
    7
    4
    47
    18
    29
    19.513
    € 10Tr 500N
    € 5Tr
    € 5Tr 500N
    08/09
    1
    71
    22
    5
    3
    50
    14
    36
    25.371
    € 21Tr 900N
    € 6Tr 860N
    € 15Tr 40N
    07/08
    1
    70
    21
    7
    2
    58
    23
    35
    24.199
    € 21Tr 904N
    € 15Tr
    € 6Tr 904N
    06/07
    1
    71
    22
    5
    3
    62
    23
    39
    22.408
    € 3Tr 930N
    € 5Tr 500N
    -€ 1Tr 570N