Olympiacos được thành lập năm 1925 và hiện thi đấu tại Super League 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 108 trận, giành 75 thắng, 23 hòa và 10 thua, ghi 213 bàn và để thủng lưới 69.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Zlatko Zahovic (99/00), với mức phí € 13,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Charalampos Kostoulas (25/26), với mức phí € 35 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Pedro Martins, với 221 trận, giành 143 thắng, 41 hòa, 37 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là PAOK Thessaloniki, với thành tích 84 thắng, 31 hòa và 57 thua (ghi 253 bàn, thủng lưới 196 bàn). Đối thủ tiếp theo là AEK Athens, với thành tích 76 thắng, 41 hòa và 49 thua (ghi 267 bàn, thủng lưới 175 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Olympiacos | |
| Năm thành lập | 1925 |
| Sân vận động | Stadio Georgios Karaiskakis (Sức chứa: 33.345) |
| Huấn luyện viên | José Luis Mendilibar |
| Trang web chính thức | https://www.olympiacos.org |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 10 | 3 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 |
| 24/25 | 1위 | 60 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 |
| 23/24 | 3위 | 57 | 18 | 3 | 5 | 58 | 24 | 34 |
| 22/23 | 3위 | 56 | 16 | 8 | 2 | 53 | 14 | 39 |
| 21/22 | 1위 | 65 | 20 | 5 | 1 | 47 | 14 | 33 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Hy Lạp: 16 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
UEFA Conference League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Cúp Balkan: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 62/63)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 221 | 143 | 41 | 37 | 64.7% | |
| 208 | 144 | 32 | 32 | 69.2% | |
| 165 | 110 | 30 | 25 | 66.7% | |
| 127 | 92 | 13 | 22 | 72.4% | |
| 122 | 82 | 21 | 19 | 67.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 172 | 84 | 31 | 57 | 253 | 196 | 57 | |
| 166 | 76 | 41 | 49 | 267 | 175 | 92 | |
| 158 | 57 | 59 | 42 | 195 | 167 | 28 | |
| 141 | 79 | 37 | 25 | 229 | 120 | 109 | |
| 122 | 88 | 24 | 10 | 242 | 72 | 170 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 22,2 Tr | € 39,3 Tr | -€ 17,1 Tr |
| 24/25 | € 14,5 Tr | € 6,7 Tr | € 7,8 Tr |
| 23/24 | € 14,2 Tr | € 20 Tr | -€ 5,8 Tr |
| 22/23 | € 18,5 Tr | € 5,9 Tr | € 12,7 Tr |
| 21/22 | € 9,2 Tr | € 13,9 Tr | -€ 4,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 99/00 | € 13,5 Tr | ||
| 99/00 | € 12 Tr | ||
| 08/09 | € 9 Tr | ||
| 88/89 | € 8,7 Tr | ||
| 25/26 | € 8 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 35 Tr | ||
| 19/20 | € 19,6 Tr | ||
| 17/18 | € 17,5 Tr | ||
| 13/14 | € 15,2 Tr | ||
| 16/17 | € 15,1 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 30.000 | 15.000 | -41.6% |
| 24/25 | 13 | 333.851 | 25.680 | +103.6% |
| 23/24 | 13 | 164.008 | 12.616 | -35.9% |
| 22/23 | 13 | 255.939 | 19.687 | +135.1% |
| 21/22 | 13 | 108.872 | 8.374 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Olympiacos
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 10 | 3 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 15.000 | € 22Tr 170N | € 39Tr 300N | -€ 17Tr 130N |
24/25 | 1 | 60 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 25.680 | € 14Tr 500N | € 6Tr 690N | € 7Tr 810N |
23/24 | 3 | 57 | 18 | 3 | 5 | 58 | 24 | 34 | 12.616 | € 14Tr 220N | € 20Tr | -€ 5Tr 780N |
22/23 | 3 | 56 | 16 | 8 | 2 | 53 | 14 | 39 | 19.687 | € 18Tr 500N | € 5Tr 850N | € 12Tr 650N |
21/22 | 1 | 65 | 20 | 5 | 1 | 47 | 14 | 33 | 8.374 | € 9Tr 220N | € 13Tr 850N | -€ 4Tr 630N |
20/21 | 1 | 67 | 21 | 4 | 1 | 64 | 13 | 51 | 0 | € 9Tr 200N | € 21Tr 500N | -€ 12Tr 300N |
19/20 | 1 | 66 | 20 | 6 | 0 | 53 | 9 | 44 | 18.798 | € 17Tr 250N | € 27Tr 600N | -€ 10Tr 350N |
18/19 | 2 | 75 | 24 | 3 | 3 | 71 | 17 | 54 | 21.073 | € 15Tr 890N | € 10Tr 800N | € 5Tr 90N |
17/18 | 3 | 57 | 18 | 6 | 6 | 63 | 28 | 35 | 14.016 | € 19Tr 850N | € 23Tr 50N | -€ 3Tr 200N |
16/17 | 1 | 67 | 21 | 4 | 5 | 57 | 16 | 41 | 18.044 | € 12Tr 550N | € 51Tr 500N | -€ 38Tr 950N |
15/16 | 1 | 85 | 28 | 1 | 1 | 81 | 16 | 65 | 18.153 | € 15Tr 770N | € 4Tr 80N | € 11Tr 690N |
14/15 | 1 | 78 | 24 | 6 | 4 | 79 | 23 | 56 | 17.220 | € 21Tr 780N | € 28Tr 300N | -€ 6Tr 520N |
13/14 | 1 | 86 | 28 | 2 | 4 | 88 | 19 | 69 | 16.858 | € 7Tr 540N | € 33Tr 620N | -€ 26Tr 80N |
12/13 | 1 | 77 | 24 | 5 | 1 | 64 | 16 | 48 | 20.965 | € 4Tr 995N | € 8Tr 100N | -€ 3Tr 105N |
11/12 | 1 | 73 | 23 | 4 | 3 | 70 | 17 | 53 | 21.978 | € 8Tr 730N | € 3Tr | € 5Tr 730N |
10/11 | 1 | 73 | 24 | 1 | 5 | 65 | 18 | 47 | 22.098 | € 12Tr 700N | € 3Tr 100N | € 9Tr 600N |
09/10 | 2 | 64 | 19 | 7 | 4 | 47 | 18 | 29 | 19.513 | € 10Tr 500N | € 5Tr | € 5Tr 500N |
08/09 | 1 | 71 | 22 | 5 | 3 | 50 | 14 | 36 | 25.371 | € 21Tr 900N | € 6Tr 860N | € 15Tr 40N |
07/08 | 1 | 70 | 21 | 7 | 2 | 58 | 23 | 35 | 24.199 | € 21Tr 904N | € 15Tr | € 6Tr 904N |
06/07 | 1 | 71 | 22 | 5 | 3 | 62 | 23 | 39 | 22.408 | € 3Tr 930N | € 5Tr 500N | -€ 1Tr 570N |





