Celta Vigo được thành lập năm 1923 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 49 thắng, 43 hòa và 66 thua, ghi 196 bàn và để thủng lưới 217.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jørgen Strand Larsen (22/23), với mức phí € 15 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gabri Veiga (23/24), với mức phí € 30 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Víctor Fernández, với 205 trận, giành 92 thắng, 54 hòa, 59 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Real Sociedad, với thành tích 43 thắng, 35 hòa và 60 thua (ghi 183 bàn, thủng lưới 214 bàn). Đối thủ tiếp theo là Real Madrid, với thành tích 34 thắng, 21 hòa và 82 thua (ghi 172 bàn, thủng lưới 322 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Celta Vigo | |
| Năm thành lập | 1923 |
| Sân vận động | Abanca Balaídos (Sức chứa: 24.870) |
| Huấn luyện viên | Claudio Giráldez |
| Trang web chính thức | https://www.rccelta.es |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 15위 | 5 | 0 | 5 | 1 | 5 | 7 | −2 |
| 24/25 | 7위 | 55 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 |
| 23/24 | 14위 | 41 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | −11 |
| 22/23 | 13위 | 43 | 11 | 10 | 17 | 43 | 53 | −10 |
| 21/22 | 11위 | 46 | 12 | 10 | 16 | 43 | 43 | 0 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 205 | 92 | 54 | 59 | 44.9% | |
| 148 | 61 | 36 | 51 | 41.2% | |
| 131 | 54 | 23 | 54 | 41.2% | |
| 130 | 50 | 39 | 41 | 38.5% | |
| 119 | 53 | 29 | 37 | 44.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 138 | 43 | 35 | 60 | 183 | 214 | −31 | |
| 137 | 34 | 21 | 82 | 172 | 322 | −150 | |
| 135 | 36 | 26 | 73 | 161 | 285 | −124 | |
| 134 | 45 | 32 | 57 | 174 | 214 | −40 | |
| 134 | 28 | 32 | 74 | 158 | 294 | −136 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 13 Tr | € 51,3 Tr | -€ 38,3 Tr |
| 24/25 | € 7 Tr | € 17,5 Tr | -€ 10,5 Tr |
| 23/24 | € 31,2 Tr | € 46,2 Tr | -€ 15 Tr |
| 22/23 | € 24,7 Tr | € 17 Tr | € 7,7 Tr |
| 21/22 | € 9 Tr | € 1,8 Tr | € 7,2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 15 Tr | ||
| 00/01 | € 14,4 Tr | ||
| 17/18 | € 13 Tr | ||
| 19/20 | € 12,9 Tr | ||
| 23/24 | € 12 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 30 Tr | ||
| 25/26 | € 27 Tr | ||
| 19/20 | € 24 Tr | ||
| 25/26 | € 23 Tr | ||
| 16/17 | € 18 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 79.866 | 19.966 | -7.2% |
| 24/25 | 19 | 408.581 | 21.504 | +7.3% |
| 23/24 | 19 | 380.737 | 20.038 | +38.9% |
| 22/23 | 19 | 274.080 | 14.425 | +44.1% |
| 21/22 | 19 | 190.257 | 10.013 | +10,903.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Celta Vigo
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 15 | 5 | 0 | 5 | 1 | 5 | 7 | -2 | 19.966 | € 13Tr | € 51Tr 250N | -€ 38Tr 250N |
24/25 | 7 | 55 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 21.504 | € 7Tr | € 17Tr 500N | -€ 10Tr 500N |
23/24 | 14 | 41 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 20.038 | € 31Tr 200N | € 46Tr 200N | -€ 15Tr |
22/23 | 13 | 43 | 11 | 10 | 17 | 43 | 53 | -10 | 14.425 | € 24Tr 730N | € 17Tr | € 7Tr 730N |
21/22 | 11 | 46 | 12 | 10 | 16 | 43 | 43 | 0 | 10.013 | € 9Tr | € 1Tr 800N | € 7Tr 200N |
20/21 | 8 | 53 | 14 | 11 | 13 | 55 | 57 | -2 | 91 | € 3Tr | € 2Tr 500N | € 500.000 |
19/20 | 17 | 37 | 7 | 16 | 15 | 37 | 49 | -12 | 11.995 | € 20Tr 900N | € 43Tr 50N | -€ 22Tr 150N |
18/19 | 17 | 41 | 10 | 11 | 17 | 53 | 62 | -9 | 17.602 | € 29Tr 500N | € 35Tr 700N | -€ 6Tr 200N |
17/18 | 13 | 49 | 13 | 10 | 15 | 59 | 60 | -1 | 16.155 | € 26Tr 800N | € 13Tr | € 13Tr 800N |
16/17 | 13 | 45 | 13 | 6 | 19 | 53 | 69 | -16 | 16.902 | € 8Tr 400N | € 19Tr 800N | -€ 11Tr 400N |
15/16 | 6 | 60 | 17 | 9 | 12 | 51 | 59 | -8 | 18.204 | € 16Tr 300N | € 18Tr 500N | -€ 2Tr 200N |
14/15 | 8 | 51 | 13 | 12 | 13 | 47 | 44 | 3 | 19.221 | € 3Tr 900N | € 1Tr 500N | € 2Tr 400N |
13/14 | 9 | 49 | 14 | 7 | 17 | 49 | 54 | -5 | 19.834 | € 6Tr | € 10Tr 800N | -€ 4Tr 800N |
12/13 | 17 | 37 | 10 | 7 | 21 | 37 | 52 | -15 | 19.101 | € 4Tr 150N | € 0 | € 4Tr 150N |
09/10 | 12 | 52 | 13 | 13 | 16 | 38 | 44 | -6 | 8.318 | € 0 | € 4Tr 350N | -€ 4Tr 350N |
07/08 | 16 | 52 | 13 | 13 | 16 | 56 | 55 | 1 | 6.706 | € 1Tr | € 17Tr | -€ 16Tr |
06/07 | 18 | 39 | 10 | 9 | 19 | 40 | 59 | -19 | 23.315 | € 4Tr 750N | € 0 | € 4Tr 750N |
05/06 | 6 | 64 | 20 | 4 | 14 | 45 | 33 | 12 | 20.381 | € 3Tr | € 0 | € 3Tr |
04/05 | 2 | 76 | 22 | 10 | 10 | 55 | 38 | 17 | 2.166 | € 0 | € 29Tr 500N | -€ 29Tr 500N |
03/04 | 19 | 39 | 9 | 12 | 17 | 48 | 68 | -20 | 7.525 | € 0 | € 3Tr 700N | -€ 3Tr 700N |





