Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Celta Vigo

  • 30 tháng 10, 2025

Celta Vigo được thành lập năm 1923 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 49 thắng, 43 hòa và 66 thua, ghi 196 bàn và để thủng lưới 217.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jørgen Strand Larsen (22/23), với mức phí € 15 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gabri Veiga (23/24), với mức phí € 30 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Víctor Fernández, với 205 trận, giành 92 thắng, 54 hòa, 59 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Real Sociedad, với thành tích 43 thắng, 35 hòa và 60 thua (ghi 183 bàn, thủng lưới 214 bàn). Đối thủ tiếp theo là Real Madrid, với thành tích 34 thắng, 21 hòa và 82 thua (ghi 172 bàn, thủng lưới 322 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Celta Vigo
Celta Vigo
Năm thành lập1923
Sân vận độngAbanca Balaídos (Sức chứa: 24.870)
Huấn luyện viênClaudio Giráldez
Trang web chính thứchttps://www.rccelta.es

Biểu đồ thành tích theo mùa của Celta Vigo

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Celta Vigo qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2615위505157−2
    24/257위551671559572
    23/2414위411011174657−11
    22/2313위431110174353−10
    21/2211위4612101643430

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Víctor Fernández
    20592545944.9%
    Eduardo Berizzo
    14861365141.2%
    Ricardo Zamora
    13154235441.2%
    Txetxu Rojo
    13050394138.5%
    Paco Herrera
    11953293744.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    138433560183214−31
    137342182172322−150
    135362673161285−124
    134453257174214−40
    134283274158294−136

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 13 Tr€ 51,3 Tr-€ 38,3 Tr
    24/25€ 7 Tr€ 17,5 Tr-€ 10,5 Tr
    23/24€ 31,2 Tr€ 46,2 Tr-€ 15 Tr
    22/23€ 24,7 Tr€ 17 Tr€ 7,7 Tr
    21/22€ 9 Tr€ 1,8 Tr€ 7,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jørgen Strand Larsen
    22/23€ 15 Tr
    Catanha
    00/01€ 14,4 Tr
    Emre Mor
    17/18€ 13 Tr
    Denis Suárez
    19/20€ 12,9 Tr
    Anastasios Douvikas
    23/24€ 12 Tr
    Utrecht

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Gabri Veiga
    23/24€ 30 Tr
    Jørgen Strand Larsen
    25/26€ 27 Tr
    Stanislav Lobotka
    19/20€ 24 Tr
    Fer López
    25/26€ 23 Tr
    Manuel Agudo Durán
    16/17€ 18 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26479.86619.966-7.2%
    24/2519408.58121.504+7.3%
    23/2419380.73720.038+38.9%
    22/2319274.08014.425+44.1%
    21/2219190.25710.013+10,903.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Celta Vigo

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    15
    5
    0
    5
    1
    5
    7
    -2
    19.966
    € 13Tr
    € 51Tr 250N
    -€ 38Tr 250N
    24/25
    7
    55
    16
    7
    15
    59
    57
    2
    21.504
    € 7Tr
    € 17Tr 500N
    -€ 10Tr 500N
    23/24
    14
    41
    10
    11
    17
    46
    57
    -11
    20.038
    € 31Tr 200N
    € 46Tr 200N
    -€ 15Tr
    22/23
    13
    43
    11
    10
    17
    43
    53
    -10
    14.425
    € 24Tr 730N
    € 17Tr
    € 7Tr 730N
    21/22
    11
    46
    12
    10
    16
    43
    43
    0
    10.013
    € 9Tr
    € 1Tr 800N
    € 7Tr 200N
    20/21
    8
    53
    14
    11
    13
    55
    57
    -2
    91
    € 3Tr
    € 2Tr 500N
    € 500.000
    19/20
    17
    37
    7
    16
    15
    37
    49
    -12
    11.995
    € 20Tr 900N
    € 43Tr 50N
    -€ 22Tr 150N
    18/19
    17
    41
    10
    11
    17
    53
    62
    -9
    17.602
    € 29Tr 500N
    € 35Tr 700N
    -€ 6Tr 200N
    17/18
    13
    49
    13
    10
    15
    59
    60
    -1
    16.155
    € 26Tr 800N
    € 13Tr
    € 13Tr 800N
    16/17
    13
    45
    13
    6
    19
    53
    69
    -16
    16.902
    € 8Tr 400N
    € 19Tr 800N
    -€ 11Tr 400N
    15/16
    6
    60
    17
    9
    12
    51
    59
    -8
    18.204
    € 16Tr 300N
    € 18Tr 500N
    -€ 2Tr 200N
    14/15
    8
    51
    13
    12
    13
    47
    44
    3
    19.221
    € 3Tr 900N
    € 1Tr 500N
    € 2Tr 400N
    13/14
    9
    49
    14
    7
    17
    49
    54
    -5
    19.834
    € 6Tr
    € 10Tr 800N
    -€ 4Tr 800N
    12/13
    17
    37
    10
    7
    21
    37
    52
    -15
    19.101
    € 4Tr 150N
    € 0
    € 4Tr 150N
    09/10
    12
    52
    13
    13
    16
    38
    44
    -6
    8.318
    € 0
    € 4Tr 350N
    -€ 4Tr 350N
    07/08
    16
    52
    13
    13
    16
    56
    55
    1
    6.706
    € 1Tr
    € 17Tr
    -€ 16Tr
    06/07
    18
    39
    10
    9
    19
    40
    59
    -19
    23.315
    € 4Tr 750N
    € 0
    € 4Tr 750N
    05/06
    6
    64
    20
    4
    14
    45
    33
    12
    20.381
    € 3Tr
    € 0
    € 3Tr
    04/05
    2
    76
    22
    10
    10
    55
    38
    17
    2.166
    € 0
    € 29Tr 500N
    -€ 29Tr 500N
    03/04
    19
    39
    9
    12
    17
    48
    68
    -20
    7.525
    € 0
    € 3Tr 700N
    -€ 3Tr 700N