Málaga được thành lập năm 1947 và hiện thi đấu tại LaLiga2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 170 trận, giành 54 thắng, 58 hòa và 58 thua, ghi 171 bàn và để thủng lưới 177.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Santi Cazorla (11/12), với mức phí € 23 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Isco (13/14), với mức phí € 30 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Joaquín Peiró, với 195 trận, giành 75 thắng, 62 hòa, 58 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Athletic Bilbao, với thành tích 20 thắng, 23 hòa và 39 thua (ghi 87 bàn, thủng lưới 127 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Barcelona, với thành tích 11 thắng, 15 hòa và 56 thua (ghi 57 bàn, thủng lưới 185 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Málaga | |
| Năm thành lập | 1947 |
| Sân vận động | La Rosaleda (Sức chứa: 30.044) |
| Huấn luyện viên | Sergio Pellicer |
| Trang web chính thức | https://www.malagacf.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 11위 | 8 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 |
| 24/25 | 16위 | 53 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | −4 |
| 23/24 | 3위 | 70 | 19 | 13 | 6 | 51 | 25 | 26 |
| 22/23 | 20위 | 44 | 10 | 14 | 18 | 37 | 44 | −7 |
| 21/22 | 18위 | 45 | 11 | 12 | 19 | 36 | 57 | −21 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 195 | 75 | 62 | 58 | 38.5% | |
| 177 | 66 | 59 | 52 | 37.3% | |
| 175 | 51 | 52 | 72 | 29.1% | |
| 143 | 52 | 47 | 44 | 36.4% | |
| 129 | 53 | 30 | 46 | 41.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 82 | 20 | 23 | 39 | 87 | 127 | −40 | |
| 82 | 11 | 15 | 56 | 57 | 185 | −128 | |
| 80 | 13 | 20 | 47 | 69 | 135 | −66 | |
| 79 | 10 | 18 | 51 | 79 | 161 | −82 | |
| 76 | 25 | 22 | 29 | 100 | 109 | −9 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 380 N | € 400 N | -€ 20 N |
| 24/25 | € 0 | € 2,4 Tr | -€ 2,4 Tr |
| 23/24 | € 0 | € 1,6 Tr | -€ 1,6 Tr |
| 22/23 | € 0 | € 100 N | -€ 100 N |
| 20/21 | € 0 | € 3,5 Tr | -€ 3,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 11/12 | € 23 Tr | ||
| 11/12 | € 11 Tr | ||
| 11/12 | € 6 Tr | ||
| 11/12 | € 6 Tr | ||
| 16/17 | € 5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 13/14 | € 30 Tr | ||
| 12/13 | € 19 Tr | ||
| 01/02 | € 15 Tr | ||
| 00/01 | € 14,4 Tr | ||
| 17/18 | € 14 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 103.427 | 25.856 | +4.0% |
| 24/25 | 21 | 521.985 | 24.856 | +20.8% |
| 23/24 | 19 | 390.868 | 20.572 | +11.1% |
| 22/23 | 21 | 388.695 | 18.509 | +20.6% |
| 21/22 | 21 | 322.243 | 15.344 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Málaga
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 11 | 8 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 25.856 | € 380.000 | € 400.000 | € −20.000 |
24/25 | 16 | 53 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 24.856 | € 0 | € 2Tr 420N | -€ 2Tr 420N |
23/24 | 3 | 70 | 19 | 13 | 6 | 51 | 25 | 26 | 20.572 | € 0 | € 1Tr 550N | -€ 1Tr 550N |
22/23 | 20 | 44 | 10 | 14 | 18 | 37 | 44 | -7 | 18.509 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |
20/21 | 12 | 53 | 14 | 11 | 17 | 37 | 47 | -10 | 0 | € 0 | € 3Tr 500N | -€ 3Tr 500N |
19/20 | 14 | 53 | 11 | 20 | 11 | 35 | 33 | 2 | 11.611 | € 0 | € 18Tr 350N | -€ 18Tr 350N |
18/19 | 3 | 74 | 21 | 11 | 10 | 51 | 31 | 20 | 18.002 | € 1Tr 850N | € 12Tr 500N | -€ 10Tr 650N |
17/18 | 20 | 20 | 5 | 5 | 28 | 24 | 61 | -37 | 20.333 | € 10Tr 500N | € 33Tr | -€ 22Tr 500N |
16/17 | 11 | 46 | 12 | 10 | 16 | 49 | 55 | -6 | 21.940 | € 12Tr 600N | € 0 | € 12Tr 600N |
15/16 | 8 | 48 | 12 | 12 | 14 | 38 | 35 | 3 | 21.069 | € 7Tr 700N | € 46Tr 800N | -€ 39Tr 100N |
14/15 | 9 | 50 | 14 | 8 | 16 | 42 | 48 | -6 | 23.703 | € 500.000 | € 18Tr 700N | -€ 18Tr 200N |
13/14 | 11 | 45 | 12 | 9 | 17 | 39 | 46 | -7 | 21.882 | € 4Tr 630N | € 37Tr 650N | -€ 33Tr 20N |
12/13 | 6 | 57 | 16 | 9 | 13 | 53 | 50 | 3 | 25.431 | € 0 | € 41Tr 600N | -€ 41Tr 600N |
11/12 | 4 | 58 | 17 | 7 | 14 | 54 | 53 | 1 | 27.101 | € 59Tr 250N | € 0 | € 59Tr 250N |
10/11 | 11 | 46 | 13 | 7 | 18 | 54 | 68 | -14 | 26.324 | € 25Tr 45N | € 0 | € 25Tr 45N |
09/10 | 17 | 37 | 7 | 16 | 15 | 42 | 48 | -6 | 25.478 | € 1Tr 600N | € 900.000 | € 700.000 |
08/09 | 8 | 55 | 15 | 10 | 13 | 55 | 59 | -4 | 25.524 | € 600.000 | € 0 | € 600.000 |
07/08 | 2 | 72 | 20 | 12 | 10 | 58 | 42 | 16 | 20.104 | € 0 | € 300.000 | € −300.000 |
06/07 | 15 | 55 | 14 | 13 | 15 | 49 | 50 | -1 | 0 | € 100.000 | € 2Tr 600N | -€ 2Tr 500N |
05/06 | 20 | 24 | 5 | 9 | 24 | 36 | 68 | -32 | 19.921 | € 1Tr 520N | € 2Tr | € −480.000 |





