Pisa được thành lập năm 1909 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 63 thắng, 48 hòa và 45 thua, ghi 214 bàn và để thủng lưới 173.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Henrik Larsen (90/91), với mức phí € 6,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Lorenzo Lucca (24/25), với mức phí € 8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Luca D'Angelo, với 205 trận, giành 85 thắng, 66 hòa, 54 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Lucchese Calcio, với thành tích 26 thắng, 24 hòa và 18 thua (ghi 74 bàn, thủng lưới 65 bàn). Đối thủ tiếp theo là Spezia Calcio, với thành tích 25 thắng, 18 hòa và 24 thua (ghi 82 bàn, thủng lưới 76 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Pisa | |
| Năm thành lập | 1909 |
| Sân vận động | Cetilar® Arena (Sức chứa: 11.293) |
| Huấn luyện viên | Alberto Gilardino |
| Trang web chính thức | https://pisasportingclub.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 19위 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | −3 |
| 24/25 | 2위 | 76 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 |
| 23/24 | 13위 | 46 | 11 | 13 | 14 | 51 | 54 | −3 |
| 22/23 | 11위 | 47 | 11 | 14 | 13 | 48 | 42 | 6 |
| 21/22 | 3위 | 67 | 18 | 13 | 7 | 48 | 35 | 13 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Mitropa Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 87/88)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 205 | 85 | 66 | 54 | 41.5% | |
| 127 | 57 | 23 | 47 | 44.9% | |
| 107 | 44 | 38 | 25 | 41.1% | |
| 88 | 36 | 32 | 20 | 40.9% | |
| 87 | 30 | 27 | 30 | 34.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 68 | 26 | 24 | 18 | 74 | 65 | 9 | |
| 67 | 25 | 18 | 24 | 82 | 76 | 6 | |
| 66 | 18 | 18 | 30 | 65 | 88 | −23 | |
| 62 | 22 | 18 | 22 | 74 | 78 | −4 | |
| 61 | 12 | 23 | 26 | 41 | 68 | −27 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 9,9 Tr | € 0 | € 9,9 Tr |
| 24/25 | € 12,1 Tr | € 9,8 Tr | € 2,3 Tr |
| 23/24 | € 6 Tr | € 2,2 Tr | € 3,8 Tr |
| 22/23 | € 16 Tr | € 1,6 Tr | € 14,4 Tr |
| 21/22 | € 6,5 Tr | € 250 N | € 6,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 90/91 | € 6,7 Tr | ||
| 25/26 | € 4,5 Tr | ||
| 24/25 | € 4 Tr | ||
| 25/26 | € 4 Tr | ||
| 23/24 | € 3,4 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 8 Tr | ||
| 20/21 | € 3,2 Tr | ||
| 86/87 | € 2,6 Tr | ||
| 92/93 | € 2,5 Tr | ||
| 86/87 | € 2,1 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 22.680 | 11.340 | +28.0% |
| 24/25 | 19 | 168.327 | 8.859 | +25.8% |
| 23/24 | 19 | 133.847 | 7.044 | -11.6% |
| 22/23 | 19 | 151.443 | 7.970 | +54.5% |
| 21/22 | 19 | 98.016 | 5.158 | +10,013.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Pisa
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 19 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 11.340 | € 9Tr 900N | € 0 | € 9Tr 900N |
24/25 | 2 | 76 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 8.859 | € 12Tr 100N | € 9Tr 800N | € 2Tr 300N |
23/24 | 13 | 46 | 11 | 13 | 14 | 51 | 54 | -3 | 7.044 | € 6Tr | € 2Tr 200N | € 3Tr 800N |
22/23 | 11 | 47 | 11 | 14 | 13 | 48 | 42 | 6 | 7.970 | € 16Tr | € 1Tr 600N | € 14Tr 400N |
21/22 | 3 | 67 | 18 | 13 | 7 | 48 | 35 | 13 | 5.158 | € 6Tr 522N | € 250.000 | € 6Tr 272N |
20/21 | 14 | 48 | 11 | 15 | 12 | 54 | 59 | -5 | 51 | € 2Tr 100N | € 3Tr 200N | -€ 1Tr 100N |
19/20 | 9 | 54 | 14 | 12 | 12 | 49 | 45 | 4 | 5.790 | € 500.000 | € 700.000 | € −200.000 |
18/19 | 3 | 69 | 19 | 12 | 6 | 47 | 28 | 19 | 5.688 | € 150.000 | € 200.000 | € −50.000 |
17/18 | 3 | 61 | 16 | 13 | 7 | 44 | 30 | 14 | 6.579 | € 250.000 | € 500.000 | € −250.000 |
16/17 | 22 | 35 | 6 | 21 | 15 | 23 | 36 | -13 | 6.510 | € 355.000 | € 0 | € 355.000 |
14/15 | 5 | 59 | 16 | 11 | 11 | 44 | 35 | 9 | 5.334 | € 100.000 | € 0 | € 100.000 |
13/14 | 6 | 52 | 14 | 10 | 8 | 41 | 27 | 14 | 4.423 | € 0 | € 75.000 | € −75.000 |
12/13 | 5 | 52 | 15 | 7 | 8 | 43 | 33 | 10 | 3.630 | € 0 | € 500 | € −500 |
11/12 | 7 | 46 | 11 | 13 | 10 | 37 | 35 | 2 | 3.665 | € 750 | € 0 | € 750 |
10/11 | 10 | 43 | 10 | 13 | 11 | 39 | 40 | -1 | 4.587 | € 250 | € 0 | € 250 |
08/09 | 20 | 48 | 12 | 12 | 18 | 45 | 55 | -10 | 9.625 | € 0 | € 1Tr 600N | -€ 1Tr 600N |
07/08 | 6 | 71 | 19 | 14 | 9 | 61 | 44 | 17 | 11.038 | € 200.000 | € 0 | € 200.000 |
00/01 | 11 | 42 | 10 | 12 | 12 | 26 | 36 | -10 | 4.346 | € 0 | € 450.000 | € −450.000 |
92/93 | 8 | 40 | 13 | 14 | 11 | 25 | 26 | -1 | 448 | € 0 | € 5Tr 550N | -€ 5Tr 550N |
91/92 | 6 | 39 | 12 | 15 | 11 | 40 | 36 | 4 | 0 | € 0 | € 1Tr 500N | -€ 1Tr 500N |





