Celtic được thành lập năm 1887 và hiện thi đấu tại Scottish Premiership. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 137 trận, giành 110 thắng, 16 hòa và 11 thua, ghi 366 bàn và để thủng lưới 93.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jota (22/23), với mức phí € 16,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Matt O'Riley (24/25), với mức phí € 29,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Neil Lennon, với 335 trận, giành 237 thắng, 43 hòa, 55 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Rangers, với thành tích 63 thắng, 22 hòa và 48 thua (ghi 206 bàn, thủng lưới 170 bàn). Đối thủ tiếp theo là Aberdeen, với thành tích 97 thắng, 15 hòa và 14 thua (ghi 325 bàn, thủng lưới 113 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Celtic | |
| Năm thành lập | 1887 |
| Sân vận động | Celtic Park (Sức chứa: 60.832) |
| Huấn luyện viên | Brendan Rodgers |
| Trang web chính thức | https://www.celticfc.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 13 | 4 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 |
| 24/25 | 1위 | 81 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | 75 |
| 23/24 | 1위 | 78 | 24 | 6 | 3 | 80 | 26 | 54 |
| 22/23 | 1위 | 92 | 30 | 2 | 1 | 103 | 25 | 78 |
| 21/22 | 1위 | 82 | 26 | 4 | 3 | 78 | 19 | 59 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Liên đoàn Scotland: 14 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Cúp FA Scotland: 18 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Cúp C1 Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 66/67)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 335 | 237 | 43 | 55 | 70.7% | |
| 286 | 199 | 44 | 43 | 69.6% | |
| 265 | 199 | 26 | 40 | 75.1% | |
| 194 | 125 | 34 | 35 | 64.4% | |
| 121 | 78 | 21 | 22 | 64.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 133 | 63 | 22 | 48 | 206 | 170 | 36 | |
| 126 | 97 | 15 | 14 | 325 | 113 | 212 | |
| 120 | 88 | 12 | 20 | 279 | 102 | 177 | |
| 112 | 83 | 18 | 11 | 272 | 91 | 181 | |
| 107 | 83 | 15 | 9 | 254 | 64 | 190 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 15,1 Tr | € 23,3 Tr | -€ 8,2 Tr |
| 24/25 | € 45,4 Tr | € 56,2 Tr | -€ 10,8 Tr |
| 23/24 | € 27,5 Tr | € 46,2 Tr | -€ 18,7 Tr |
| 22/23 | € 37,9 Tr | € 13,6 Tr | € 24,3 Tr |
| 21/22 | € 26,5 Tr | € 37,6 Tr | -€ 11,1 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 16,2 Tr | ||
| 24/25 | € 13 Tr | ||
| 18/19 | € 10,3 Tr | ||
| 24/25 | € 10 Tr | ||
| 24/25 | € 9,9 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 29,5 Tr | ||
| 23/24 | € 29,1 Tr | ||
| 19/20 | € 27 Tr | ||
| 18/19 | € 22 Tr | ||
| 25/26 | € 19 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 117.362 | 58.681 | -0.5% |
| 24/25 | 17 | 1.002.517 | 58.971 | +0.4% |
| 23/24 | 16 | 940.140 | 58.758 | -0.1% |
| 22/23 | 17 | 1.000.076 | 58.828 | +102.9% |
| 21/22 | 16 | 463.798 | 28.987 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Celtic
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 13 | 4 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 58.681 | € 15Tr 130N | € 23Tr 320N | -€ 8Tr 190N |
24/25 | 1 | 81 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | 75 | 58.971 | € 45Tr 400N | € 56Tr 180N | -€ 10Tr 780N |
23/24 | 1 | 78 | 24 | 6 | 3 | 80 | 26 | 54 | 58.758 | € 27Tr 460N | € 46Tr 190N | -€ 18Tr 730N |
22/23 | 1 | 92 | 30 | 2 | 1 | 103 | 25 | 78 | 58.828 | € 37Tr 880N | € 13Tr 550N | € 24Tr 330N |
21/22 | 1 | 82 | 26 | 4 | 3 | 78 | 19 | 59 | 28.987 | € 26Tr 465N | € 37Tr 600N | -€ 11Tr 135N |
20/21 | 2 | 69 | 20 | 9 | 4 | 66 | 24 | 42 | 0 | € 13Tr 500N | € 17Tr 760N | -€ 4Tr 260N |
19/20 | 1 | 80 | 26 | 2 | 2 | 89 | 19 | 70 | 57.944 | € 20Tr 230N | € 27Tr 400N | -€ 7Tr 170N |
18/19 | 1 | 77 | 24 | 5 | 4 | 71 | 17 | 54 | 57.470 | € 14Tr 530N | € 31Tr 90N | -€ 16Tr 560N |
17/18 | 1 | 75 | 22 | 9 | 2 | 64 | 21 | 43 | 56.059 | € 9Tr 550N | € 1Tr 520N | € 8Tr 30N |
16/17 | 1 | 106 | 34 | 4 | 0 | 106 | 25 | 81 | 55.666 | € 9Tr 399N | € 3Tr 500N | € 5Tr 899N |
15/16 | 1 | 86 | 26 | 8 | 4 | 93 | 31 | 62 | 44.967 | € 15Tr 781N | € 19Tr 175N | -€ 3Tr 393N |
14/15 | 1 | 92 | 29 | 5 | 4 | 84 | 17 | 67 | 42.251 | € 5Tr 316N | € 14Tr | -€ 8Tr 684N |
13/14 | 1 | 99 | 31 | 6 | 1 | 102 | 25 | 77 | 44.655 | € 14Tr 160N | € 27Tr 200N | -€ 13Tr 40N |
12/13 | 1 | 79 | 24 | 7 | 7 | 92 | 35 | 57 | 46.714 | € 2Tr 980N | € 7Tr 320N | -€ 4Tr 340N |
11/12 | 1 | 93 | 30 | 3 | 5 | 84 | 21 | 63 | 50.904 | € 3Tr 525N | € 1Tr 750N | € 1Tr 775N |
10/11 | 2 | 92 | 29 | 5 | 4 | 85 | 22 | 63 | 48.968 | € 11Tr 430N | € 20Tr 440N | -€ 9Tr 10N |
09/10 | 2 | 81 | 25 | 6 | 7 | 75 | 39 | 36 | 42.279 | € 12Tr 300N | € 9Tr 915N | € 2Tr 385N |
08/09 | 2 | 82 | 24 | 10 | 4 | 80 | 33 | 47 | 57.366 | € 11Tr 455N | € 1Tr | € 10Tr 455N |
07/08 | 1 | 89 | 28 | 5 | 5 | 84 | 26 | 58 | 56.676 | € 17Tr 125N | € 8Tr 445N | € 8Tr 680N |
06/07 | 1 | 84 | 26 | 6 | 6 | 65 | 34 | 31 | 57.840 | € 16Tr 185N | € 16Tr 330N | € −145.000 |





