Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Celtic

  • 30 tháng 10, 2025

Celtic được thành lập năm 1887 và hiện thi đấu tại Scottish Premiership. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 137 trận, giành 110 thắng, 16 hòa và 11 thua, ghi 366 bàn và để thủng lưới 93.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jota (22/23), với mức phí € 16,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Matt O'Riley (24/25), với mức phí € 29,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Neil Lennon, với 335 trận, giành 237 thắng, 43 hòa, 55 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Rangers, với thành tích 63 thắng, 22 hòa và 48 thua (ghi 206 bàn, thủng lưới 170 bàn). Đối thủ tiếp theo là Aberdeen, với thành tích 97 thắng, 15 hòa và 14 thua (ghi 325 bàn, thủng lưới 113 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Celtic
Celtic
Năm thành lập1887
Sân vận độngCeltic Park (Sức chứa: 60.832)
Huấn luyện viênBrendan Rodgers
Trang web chính thứchttps://www.celticfc.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Celtic

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Celtic qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위13410817
    24/251위812634972275
    23/241위782463802654
    22/231위9230211032578
    21/221위822643781959

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Scotland: 14 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp FA Scotland: 18 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Cúp C1 Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 66/67)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Neil Lennon
    335237435570.7%
    Brendan Rodgers
    286199444369.6%
    Martin O'Neill
    265199264075.1%
    Gordon Strachan
    194125343564.4%
    Jock Stein
    12178212264.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    13363224820617036
    126971514325113212
    120881220279102177
    Motherwell FC
    11283181127291181
    Kilmarnock FC
    1078315925464190

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 15,1 Tr€ 23,3 Tr-€ 8,2 Tr
    24/25€ 45,4 Tr€ 56,2 Tr-€ 10,8 Tr
    23/24€ 27,5 Tr€ 46,2 Tr-€ 18,7 Tr
    22/23€ 37,9 Tr€ 13,6 Tr€ 24,3 Tr
    21/22€ 26,5 Tr€ 37,6 Tr-€ 11,1 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jota
    22/23€ 16,2 Tr
    Arne Engels
    24/25€ 13 Tr
    Augsburg
    Odsonne Édouard
    18/19€ 10,3 Tr
    Jota
    24/25€ 10 Tr
    Adam Idah
    24/25€ 9,9 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Matt O'Riley
    24/25€ 29,5 Tr
    Jota
    23/24€ 29,1 Tr
    Kieran Tierney
    19/20€ 27 Tr
    Moussa Dembélé
    18/19€ 22 Tr
    Nicolas Kühn
    25/26€ 19 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/262117.36258.681-0.5%
    24/25171.002.51758.971+0.4%
    23/2416940.14058.758-0.1%
    22/23171.000.07658.828+102.9%
    21/2216463.79828.987-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Celtic

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    13
    4
    1
    0
    8
    1
    7
    58.681
    € 15Tr 130N
    € 23Tr 320N
    -€ 8Tr 190N
    24/25
    1
    81
    26
    3
    4
    97
    22
    75
    58.971
    € 45Tr 400N
    € 56Tr 180N
    -€ 10Tr 780N
    23/24
    1
    78
    24
    6
    3
    80
    26
    54
    58.758
    € 27Tr 460N
    € 46Tr 190N
    -€ 18Tr 730N
    22/23
    1
    92
    30
    2
    1
    103
    25
    78
    58.828
    € 37Tr 880N
    € 13Tr 550N
    € 24Tr 330N
    21/22
    1
    82
    26
    4
    3
    78
    19
    59
    28.987
    € 26Tr 465N
    € 37Tr 600N
    -€ 11Tr 135N
    20/21
    2
    69
    20
    9
    4
    66
    24
    42
    0
    € 13Tr 500N
    € 17Tr 760N
    -€ 4Tr 260N
    19/20
    1
    80
    26
    2
    2
    89
    19
    70
    57.944
    € 20Tr 230N
    € 27Tr 400N
    -€ 7Tr 170N
    18/19
    1
    77
    24
    5
    4
    71
    17
    54
    57.470
    € 14Tr 530N
    € 31Tr 90N
    -€ 16Tr 560N
    17/18
    1
    75
    22
    9
    2
    64
    21
    43
    56.059
    € 9Tr 550N
    € 1Tr 520N
    € 8Tr 30N
    16/17
    1
    106
    34
    4
    0
    106
    25
    81
    55.666
    € 9Tr 399N
    € 3Tr 500N
    € 5Tr 899N
    15/16
    1
    86
    26
    8
    4
    93
    31
    62
    44.967
    € 15Tr 781N
    € 19Tr 175N
    -€ 3Tr 393N
    14/15
    1
    92
    29
    5
    4
    84
    17
    67
    42.251
    € 5Tr 316N
    € 14Tr
    -€ 8Tr 684N
    13/14
    1
    99
    31
    6
    1
    102
    25
    77
    44.655
    € 14Tr 160N
    € 27Tr 200N
    -€ 13Tr 40N
    12/13
    1
    79
    24
    7
    7
    92
    35
    57
    46.714
    € 2Tr 980N
    € 7Tr 320N
    -€ 4Tr 340N
    11/12
    1
    93
    30
    3
    5
    84
    21
    63
    50.904
    € 3Tr 525N
    € 1Tr 750N
    € 1Tr 775N
    10/11
    2
    92
    29
    5
    4
    85
    22
    63
    48.968
    € 11Tr 430N
    € 20Tr 440N
    -€ 9Tr 10N
    09/10
    2
    81
    25
    6
    7
    75
    39
    36
    42.279
    € 12Tr 300N
    € 9Tr 915N
    € 2Tr 385N
    08/09
    2
    82
    24
    10
    4
    80
    33
    47
    57.366
    € 11Tr 455N
    € 1Tr
    € 10Tr 455N
    07/08
    1
    89
    28
    5
    5
    84
    26
    58
    56.676
    € 17Tr 125N
    € 8Tr 445N
    € 8Tr 680N
    06/07
    1
    84
    26
    6
    6
    65
    34
    31
    57.840
    € 16Tr 185N
    € 16Tr 330N
    € −145.000