Rangers được thành lập năm 1872 và hiện thi đấu tại Scottish Premiership. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 137 trận, giành 92 thắng, 24 hòa và 21 thua, ghi 291 bàn và để thủng lưới 124.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Tore André Flo (00/01), với mức phí € 18 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Calvin Bassey (22/23), với mức phí € 23 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Walter Smith, với 349 trận, giành 216 thắng, 71 hòa, 62 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Celtic, với thành tích 48 thắng, 22 hòa và 63 thua (ghi 170 bàn, thủng lưới 206 bàn). Đối thủ tiếp theo là Hibernian FC, với thành tích 74 thắng, 19 hòa và 21 thua (ghi 225 bàn, thủng lưới 119 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Rangers | |
| Năm thành lập | 1872 |
| Sân vận động | Ibrox Stadium (Sức chứa: 50.987) |
| Huấn luyện viên | Russell Martin |
| Trang web chính thức | https://www.rangers.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 11위 | 4 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | −2 |
| 24/25 | 2위 | 66 | 20 | 6 | 7 | 68 | 35 | 33 |
| 23/24 | 2위 | 75 | 24 | 3 | 6 | 72 | 23 | 49 |
| 22/23 | 2위 | 79 | 25 | 4 | 4 | 81 | 34 | 47 |
| 21/22 | 2위 | 76 | 23 | 7 | 3 | 67 | 27 | 40 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Liên đoàn Scotland: 20 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Cúp FA Scotland: 11 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
-
Cúp Challenge Scotland: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 71/72)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 349 | 216 | 71 | 62 | 61.9% | |
| 227 | 149 | 41 | 37 | 65.6% | |
| 192 | 124 | 41 | 27 | 64.6% | |
| 189 | 127 | 32 | 30 | 67.2% | |
| 167 | 121 | 21 | 25 | 72.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 133 | 48 | 22 | 63 | 170 | 206 | −36 | |
| 114 | 74 | 19 | 21 | 225 | 119 | 106 | |
| 113 | 79 | 18 | 16 | 234 | 91 | 143 | |
| 108 | 67 | 23 | 18 | 211 | 99 | 112 | |
| 98 | 68 | 21 | 9 | 231 | 89 | 142 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 31 Tr | € 27,7 Tr | € 3,2 Tr |
| 24/25 | € 15 Tr | € 3 Tr | € 12 Tr |
| 23/24 | € 16,8 Tr | € 12,7 Tr | € 4,1 Tr |
| 22/23 | € 16,8 Tr | € 33,4 Tr | -€ 16,6 Tr |
| 21/22 | € 2,9 Tr | € 14,9 Tr | -€ 12 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 00/01 | € 18 Tr | ||
| 01/02 | € 9,8 Tr | ||
| 25/26 | € 8,6 Tr | ||
| 02/03 | € 7,9 Tr | ||
| 98/99 | € 7,7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 23 Tr | ||
| 21/22 | € 14 Tr | ||
| 01/02 | € 13,5 Tr | ||
| 07/08 | € 13 Tr | ||
| 25/26 | € 11,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 149.668 | 49.889 | +4.0% |
| 24/25 | 16 | 767.260 | 47.953 | -2.8% |
| 23/24 | 17 | 838.357 | 49.315 | +0.2% |
| 22/23 | 16 | 787.714 | 49.232 | +29.1% |
| 21/22 | 17 | 648.517 | 38.148 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Rangers
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 11 | 4 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | -2 | 49.889 | € 30Tr 960N | € 27Tr 730N | € 3Tr 230N |
24/25 | 2 | 66 | 20 | 6 | 7 | 68 | 35 | 33 | 47.953 | € 14Tr 960N | € 2Tr 950N | € 12Tr 10N |
23/24 | 2 | 75 | 24 | 3 | 6 | 72 | 23 | 49 | 49.315 | € 16Tr 799N | € 12Tr 720N | € 4Tr 79N |
22/23 | 2 | 79 | 25 | 4 | 4 | 81 | 34 | 47 | 49.232 | € 16Tr 809N | € 33Tr 416N | -€ 16Tr 607N |
21/22 | 2 | 76 | 23 | 7 | 3 | 67 | 27 | 40 | 38.148 | € 2Tr 895N | € 14Tr 875N | -€ 11Tr 980N |
20/21 | 1 | 89 | 28 | 5 | 0 | 78 | 10 | 68 | 0 | € 11Tr 700N | € 1Tr | € 10Tr 700N |
19/20 | 2 | 67 | 21 | 4 | 4 | 64 | 19 | 45 | 49.237 | € 11Tr 335N | € 678.000 | € 10Tr 657N |
18/19 | 2 | 66 | 19 | 9 | 5 | 73 | 24 | 49 | 49.534 | € 11Tr 887N | € 3Tr 690N | € 8Tr 197N |
17/18 | 2 | 62 | 19 | 5 | 9 | 67 | 38 | 29 | 49.254 | € 10Tr 445N | € 3Tr 511N | € 6Tr 934N |
16/17 | 3 | 67 | 19 | 10 | 9 | 56 | 44 | 12 | 48.893 | € 2Tr 20N | € 0 | € 2Tr 20N |
15/16 | 1 | 81 | 25 | 6 | 5 | 88 | 34 | 54 | 45.324 | € 622.000 | € 0 | € 622.000 |
14/15 | 3 | 67 | 19 | 10 | 7 | 69 | 39 | 30 | 33.347 | € 0 | € 1Tr 280N | -€ 1Tr 280N |
12/13 | 1 | 83 | 25 | 8 | 3 | 87 | 29 | 58 | 45.744 | € 990.000 | € 1Tr 630N | € −640.000 |
11/12 | 2 | 73 | 26 | 5 | 7 | 77 | 28 | 49 | 46.324 | € 4Tr 35N | € 8Tr 550N | -€ 4Tr 515N |
10/11 | 1 | 93 | 30 | 3 | 5 | 88 | 29 | 59 | 45.304 | € 6Tr 700N | € 5Tr 475N | € 1Tr 225N |
09/10 | 1 | 87 | 26 | 9 | 3 | 82 | 28 | 54 | 47.564 | € 0 | € 3Tr 765N | -€ 3Tr 765N |
08/09 | 1 | 86 | 26 | 8 | 4 | 77 | 28 | 49 | 49.533 | € 23Tr 650N | € 13Tr 100N | € 10Tr 550N |
07/08 | 2 | 86 | 27 | 5 | 6 | 84 | 33 | 51 | 48.091 | € 15Tr 780N | € 14Tr | € 1Tr 780N |
06/07 | 2 | 72 | 21 | 9 | 8 | 61 | 32 | 29 | 49.947 | € 8Tr 400N | € 5Tr 225N | € 3Tr 175N |
05/06 | 3 | 73 | 21 | 10 | 7 | 67 | 37 | 30 | 49.259 | € 2Tr 250N | € 925.000 | € 1Tr 325N |





