Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Rangers

  • 30 tháng 10, 2025

Rangers được thành lập năm 1872 và hiện thi đấu tại Scottish Premiership. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 137 trận, giành 92 thắng, 24 hòa và 21 thua, ghi 291 bàn và để thủng lưới 124.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Tore André Flo (00/01), với mức phí € 18 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Calvin Bassey (22/23), với mức phí € 23 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Walter Smith, với 349 trận, giành 216 thắng, 71 hòa, 62 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Celtic, với thành tích 48 thắng, 22 hòa và 63 thua (ghi 170 bàn, thủng lưới 206 bàn). Đối thủ tiếp theo là Hibernian FC, với thành tích 74 thắng, 19 hòa và 21 thua (ghi 225 bàn, thủng lưới 119 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Rangers
Rangers
Năm thành lập1872
Sân vận độngIbrox Stadium (Sức chứa: 50.987)
Huấn luyện viênRussell Martin
Trang web chính thứchttps://www.rangers.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Rangers

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Rangers qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2611위404135−2
    24/252위662067683533
    23/242위752436722349
    22/232위792544813447
    21/222위762373672740

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Scotland: 20 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Cúp FA Scotland: 11 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    • Cúp Challenge Scotland: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 71/72)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Walter Smith
    349216716261.9%
    Alex McLeish
    227149413765.6%
    Steven Gerrard
    192124412764.6%
    Dick Advocaat
    189127323067.2%
    Ally McCoist
    167121212572.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    133482263170206−36
    Hibernian FC
    114741921225119106
    11379181623491143
    10867231821199112
    Motherwell FC
    986821923189142

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 31 Tr€ 27,7 Tr€ 3,2 Tr
    24/25€ 15 Tr€ 3 Tr€ 12 Tr
    23/24€ 16,8 Tr€ 12,7 Tr€ 4,1 Tr
    22/23€ 16,8 Tr€ 33,4 Tr-€ 16,6 Tr
    21/22€ 2,9 Tr€ 14,9 Tr-€ 12 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Tore André Flo
    00/01€ 18 Tr
    Michael Ball
    01/02€ 9,8 Tr
    Youssef Chermiti
    25/26€ 8,6 Tr
    Mikel Arteta
    02/03€ 7,9 Tr
    Arthur Numan
    98/99€ 7,7 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Calvin Bassey
    22/23€ 23 Tr
    Nathan Patterson
    21/22€ 14 Tr
    Giovanni van Bronckhorst
    01/02€ 13,5 Tr
    Alan Hutton
    07/08€ 13 Tr
    Hamza Igamane
    25/26€ 11,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263149.66849.889+4.0%
    24/2516767.26047.953-2.8%
    23/2417838.35749.315+0.2%
    22/2316787.71449.232+29.1%
    21/2217648.51738.148-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Rangers

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    11
    4
    0
    4
    1
    3
    5
    -2
    49.889
    € 30Tr 960N
    € 27Tr 730N
    € 3Tr 230N
    24/25
    2
    66
    20
    6
    7
    68
    35
    33
    47.953
    € 14Tr 960N
    € 2Tr 950N
    € 12Tr 10N
    23/24
    2
    75
    24
    3
    6
    72
    23
    49
    49.315
    € 16Tr 799N
    € 12Tr 720N
    € 4Tr 79N
    22/23
    2
    79
    25
    4
    4
    81
    34
    47
    49.232
    € 16Tr 809N
    € 33Tr 416N
    -€ 16Tr 607N
    21/22
    2
    76
    23
    7
    3
    67
    27
    40
    38.148
    € 2Tr 895N
    € 14Tr 875N
    -€ 11Tr 980N
    20/21
    1
    89
    28
    5
    0
    78
    10
    68
    0
    € 11Tr 700N
    € 1Tr
    € 10Tr 700N
    19/20
    2
    67
    21
    4
    4
    64
    19
    45
    49.237
    € 11Tr 335N
    € 678.000
    € 10Tr 657N
    18/19
    2
    66
    19
    9
    5
    73
    24
    49
    49.534
    € 11Tr 887N
    € 3Tr 690N
    € 8Tr 197N
    17/18
    2
    62
    19
    5
    9
    67
    38
    29
    49.254
    € 10Tr 445N
    € 3Tr 511N
    € 6Tr 934N
    16/17
    3
    67
    19
    10
    9
    56
    44
    12
    48.893
    € 2Tr 20N
    € 0
    € 2Tr 20N
    15/16
    1
    81
    25
    6
    5
    88
    34
    54
    45.324
    € 622.000
    € 0
    € 622.000
    14/15
    3
    67
    19
    10
    7
    69
    39
    30
    33.347
    € 0
    € 1Tr 280N
    -€ 1Tr 280N
    12/13
    1
    83
    25
    8
    3
    87
    29
    58
    45.744
    € 990.000
    € 1Tr 630N
    € −640.000
    11/12
    2
    73
    26
    5
    7
    77
    28
    49
    46.324
    € 4Tr 35N
    € 8Tr 550N
    -€ 4Tr 515N
    10/11
    1
    93
    30
    3
    5
    88
    29
    59
    45.304
    € 6Tr 700N
    € 5Tr 475N
    € 1Tr 225N
    09/10
    1
    87
    26
    9
    3
    82
    28
    54
    47.564
    € 0
    € 3Tr 765N
    -€ 3Tr 765N
    08/09
    1
    86
    26
    8
    4
    77
    28
    49
    49.533
    € 23Tr 650N
    € 13Tr 100N
    € 10Tr 550N
    07/08
    2
    86
    27
    5
    6
    84
    33
    51
    48.091
    € 15Tr 780N
    € 14Tr
    € 1Tr 780N
    06/07
    2
    72
    21
    9
    8
    61
    32
    29
    49.947
    € 8Tr 400N
    € 5Tr 225N
    € 3Tr 175N
    05/06
    3
    73
    21
    10
    7
    67
    37
    30
    49.259
    € 2Tr 250N
    € 925.000
    € 1Tr 325N