Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Aberdeen

  • 30 tháng 10, 2025

Aberdeen được thành lập năm 1903 và hiện thi đấu tại Scottish Premiership. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 137 trận, giành 48 thắng, 31 hòa và 58 thua, ghi 170 bàn và để thủng lưới 199.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Hans Gillhaus (89/90), với mức phí € 1,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Bojan Miovski (24/25), với mức phí € 6,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Derek McInnes, với 377 trận, giành 202 thắng, 73 hòa, 102 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Celtic, với thành tích 14 thắng, 15 hòa và 97 thua (ghi 113 bàn, thủng lưới 325 bàn). Đối thủ tiếp theo là Hibernian FC, với thành tích 50 thắng, 25 hòa và 36 thua (ghi 158 bàn, thủng lưới 135 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Aberdeen
Aberdeen
Năm thành lập1903
Sân vận độngPittodrie Stadium (Sức chứa: 20.866)
Huấn luyện viênJimmy Thelin
Trang web chính thứchttps://www.afc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Aberdeen

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Aberdeen qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2612위101407−7
    24/255위50148114549−4
    23/249위35811143549−14
    22/233위531721452520
    21/229위3699153842−4

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp FA Scotland: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp Liên đoàn Scotland: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 13/14)

    • Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 83/84)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 82/83)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Derek McInnes
    3772027310253.6%
    Jimmy Calderwood
    21687577240.3%
    Ebbe Skovdahl
    14848346632.4%
    Craig Brown
    11337324432.7%
    Mark McGhee
    6217133227.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    126141597113325−212
    Hibernian FC
    11150253615813523
    10818236799211−112
    Motherwell FC
    10747243615514213
    102312348101141−40

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1,7 Tr€ 0€ 1,7 Tr
    24/25€ 3,3 Tr€ 7,2 Tr-€ 3,9 Tr
    23/24€ 1,7 Tr€ 3,5 Tr-€ 1,8 Tr
    22/23€ 1,7 Tr€ 6,9 Tr-€ 5,2 Tr
    21/22€ 627 N€ 907 N-€ 280 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Hans Gillhaus
    89/90€ 1,3 Tr
    Dean Windass
    95/96€ 1,1 Tr
    Topi Keskinen
    24/25€ 1 Tr
    HJK Helsinki
    Billy Dodds
    94/95€ 1 Tr
    St. Johnstone FC
    Tsanko Tsvetanov
    96/97€ 1 Tr
    SV Waldhof Mannheim

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Bojan Miovski
    24/25€ 6,5 Tr
    Girona
    Calvin Ramsay
    22/23€ 4,9 Tr
    Scott McKenna
    20/21€ 3,3 Tr
    Ross McCrorie
    23/24€ 2,3 Tr
    Bristol City
    Sam Cosgrove
    20/21€ 2,3 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26353.85617.952+7.3%
    24/2517284.43816.731+3.1%
    23/2416259.67216.229+5.2%
    22/2317262.16415.421+60.2%
    21/2216154.0739.629+56,541.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Aberdeen

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    12
    1
    0
    1
    4
    0
    7
    -7
    17.952
    € 1Tr 721N
    € 0
    € 1Tr 721N
    24/25
    5
    50
    14
    8
    11
    45
    49
    -4
    16.731
    € 3Tr 330N
    € 7Tr 215N
    -€ 3Tr 885N
    23/24
    9
    35
    8
    11
    14
    35
    49
    -14
    16.229
    € 1Tr 710N
    € 3Tr 500N
    -€ 1Tr 790N
    22/23
    3
    53
    17
    2
    14
    52
    52
    0
    15.421
    € 1Tr 714N
    € 6Tr 900N
    -€ 5Tr 186N
    21/22
    9
    36
    9
    9
    15
    38
    42
    -4
    9.629
    € 627.000
    € 907.000
    € −280.000
    20/21
    4
    49
    13
    10
    10
    32
    31
    1
    17
    € 225.000
    € 5Tr 720N
    -€ 5Tr 495N
    19/20
    4
    45
    12
    9
    9
    40
    36
    4
    13.836
    € 1Tr 154N
    € 0
    € 1Tr 154N
    18/19
    4
    58
    17
    7
    9
    52
    37
    15
    14.941
    € 265.000
    € 0
    € 265.000
    17/18
    3
    62
    19
    5
    9
    50
    36
    14
    15.632
    € 672.000
    € 1Tr 808N
    -€ 1Tr 136N
    14/15
    2
    75
    23
    6
    9
    57
    33
    24
    13.358
    € 400.000
    € 0
    € 400.000
    12/13
    7
    48
    11
    15
    12
    41
    43
    -2
    9.615
    € 0
    € 1Tr 115N
    -€ 1Tr 115N
    11/12
    9
    41
    9
    14
    15
    36
    44
    -8
    9.296
    € 55.000
    € 747.000
    € −692.000
    09/10
    9
    41
    10
    11
    17
    36
    52
    -16
    10.461
    € 0
    € 685.000
    € −685.000
    08/09
    4
    53
    14
    11
    13
    41
    40
    1
    12.344
    € 395.000
    € 0
    € 395.000
    07/08
    4
    53
    15
    8
    15
    50
    58
    -8
    11.993
    € 0
    € 2Tr
    -€ 2Tr
    06/07
    3
    65
    19
    8
    11
    55
    38
    17
    11.600
    € 0
    € 90.000
    € −90.000
    05/06
    7
    54
    13
    15
    10
    46
    40
    6
    12.727
    € 875.000
    € 0
    € 875.000
    04/05
    4
    61
    18
    7
    13
    44
    39
    5
    13.577
    € 75.000
    € 0
    € 75.000
    03/04
    11
    34
    9
    7
    22
    39
    63
    -24
    1.546
    € 135.000
    € 0
    € 135.000
    02/03
    8
    37
    9
    10
    14
    32
    48
    -16
    12.049
    € 250.000
    € 0
    € 250.000