Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Birmingham City

  • 30 tháng 10, 2025

Birmingham City được thành lập năm 1875 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 75 thắng, 46 hòa và 69 thua, ghi 236 bàn và để thủng lưới 234.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jay Stansfield (24/25), với mức phí € 17,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jude Bellingham (20/21), với mức phí € 30,2 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Trevor Francis, với 265 trận, giành 122 thắng, 67 hòa, 76 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Manchester City, với thành tích 42 thắng, 21 hòa và 58 thua (ghi 174 bàn, thủng lưới 195 bàn). Đối thủ tiếp theo là Aston Villa, với thành tích 36 thắng, 31 hòa và 52 thua (ghi 147 bàn, thủng lưới 176 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Birmingham City
Birmingham City
Năm thành lập1875
Sân vận độngSt. Andrew’s @ Knighthead Park (Sức chứa: 29.409)
Huấn luyện viênChris Davies
Trang web chính thứchttps://www.bcfc.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Birmingham City

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Birmingham City qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/268위10312550
    24/251위1113493843153
    23/2422위501311225065−15
    22/2317위531411214758−11
    21/2220위471114215075−25

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 10/11)

    • EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Trevor Francis
    265122677646.0%
    Steve Bruce
    264100659937.9%
    George Liddell
    251757410229.9%
    Gil Merrick
    18256408630.8%
    Alex McLeish
    16863505537.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    121422158174195−21
    119363152147176−29
    119363053138169−31
    118422947177210−33
    116402452146183−37

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 14,4 Tr€ 10,2 Tr€ 4,2 Tr
    24/25€ 35,5 Tr€ 5,4 Tr€ 30,1 Tr
    23/24€ 5,8 Tr€ 6,5 Tr-€ 650 N
    22/23€ 2,2 Tr€ 600 N€ 1,6 Tr
    21/22€ 0€ 350 N-€ 350 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jay Stansfield
    24/25€ 17,8 Tr
    Emile Heskey
    04/05€ 9,3 Tr
    Kyogo Furuhashi
    25/26€ 9 Tr
    David Dunn
    03/04€ 8,8 Tr
    Ivan Sunjic
    19/20€ 8 Tr
    Dinamo Zagreb

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Jude Bellingham
    20/21€ 30,2 Tr
    Ché Adams
    19/20€ 16,7 Tr
    Matthew Upson
    06/07€ 12,6 Tr
    Jermaine Pennant
    06/07€ 9,1 Tr
    Roger Johnson
    11/12€ 8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26382.29127.430+2.7%
    24/2523614.49926.717+26.1%
    23/2423487.14821.180+26.4%
    22/2323385.43716.758+3.7%
    21/2223371.71716.161-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Birmingham City

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    8
    10
    3
    1
    2
    5
    5
    0
    27.430
    € 14Tr 350N
    € 10Tr 180N
    € 4Tr 170N
    24/25
    1
    111
    34
    9
    3
    84
    31
    53
    26.717
    € 35Tr 455N
    € 5Tr 400N
    € 30Tr 55N
    23/24
    22
    50
    13
    11
    22
    50
    65
    -15
    21.180
    € 5Tr 800N
    € 6Tr 450N
    € −650.000
    22/23
    17
    53
    14
    11
    21
    47
    58
    -11
    16.758
    € 2Tr 205N
    € 600.000
    € 1Tr 605N
    21/22
    20
    47
    11
    14
    21
    50
    75
    -25
    16.161
    € 0
    € 350.000
    € −350.000
    20/21
    18
    52
    13
    13
    20
    37
    61
    -24
    0
    € 8Tr 340N
    € 32Tr 850N
    -€ 24Tr 510N
    19/20
    20
    50
    12
    14
    20
    54
    75
    -21
    15.974
    € 10Tr 280N
    € 23Tr 400N
    -€ 13Tr 120N
    18/19
    17
    52
    14
    19
    13
    64
    58
    6
    22.483
    € 2Tr 500N
    € 0
    € 2Tr 500N
    17/18
    19
    46
    13
    7
    26
    38
    68
    -30
    21.041
    € 17Tr 650N
    € 4Tr 700N
    € 12Tr 950N
    16/17
    19
    53
    13
    14
    19
    45
    64
    -19
    18.717
    € 9Tr 510N
    € 0
    € 9Tr 510N
    15/16
    10
    63
    16
    15
    15
    53
    49
    4
    17.602
    € 3Tr 40N
    € 5Tr 100N
    -€ 2Tr 60N
    14/15
    10
    63
    16
    15
    15
    54
    64
    -10
    16.111
    € 0
    € 1Tr 260N
    -€ 1Tr 260N
    13/14
    21
    44
    11
    11
    24
    58
    74
    -16
    15.457
    € 0
    € 4Tr 950N
    -€ 4Tr 950N
    12/13
    12
    61
    15
    16
    15
    63
    69
    -6
    16.702
    € 320.000
    € 10Tr 100N
    -€ 9Tr 780N
    11/12
    4
    76
    20
    16
    10
    78
    51
    27
    19.126
    € 570.000
    € 33Tr 680N
    -€ 33Tr 110N
    10/11
    18
    39
    8
    15
    15
    37
    58
    -21
    25.461
    € 23Tr 400N
    € 0
    € 23Tr 400N
    09/10
    9
    50
    13
    11
    14
    38
    47
    -9
    25.246
    € 18Tr
    € 400.000
    € 17Tr 600N
    08/09
    2
    83
    23
    14
    9
    54
    37
    17
    19.081
    € 1Tr 500N
    € 10Tr 875N
    -€ 9Tr 375N
    07/08
    19
    35
    8
    11
    19
    46
    62
    -16
    26.180
    € 28Tr 800N
    € 8Tr 475N
    € 20Tr 325N
    06/07
    2
    86
    26
    8
    12
    67
    42
    25
    22.273
    € 20Tr 430N
    € 32Tr 475N
    -€ 12Tr 45N