West Brom được thành lập năm 1878 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 75 thắng, 57 hòa và 58 thua, ghi 245 bàn và để thủng lưới 198.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Salomón Rondón (15/16), với mức phí € 17 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Salomón Rondón (19/20), với mức phí € 18,3 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Fred Everiss, với 362 trận, giành 154 thắng, 68 hòa, 140 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Aston Villa, với thành tích 54 thắng, 36 hòa và 74 thua (ghi 225 bàn, thủng lưới 259 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 58 thắng, 37 hòa và 64 thua (ghi 246 bàn, thủng lưới 246 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| West Brom | |
| Năm thành lập | 1878 |
| Sân vận động | The Hawthorns (Sức chứa: 26.850) |
| Huấn luyện viên | Ryan Mason |
| Trang web chính thức | https://www.wba.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 7위 | 10 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 |
| 24/25 | 9위 | 64 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 |
| 23/24 | 5위 | 75 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 |
| 22/23 | 9위 | 66 | 18 | 12 | 16 | 59 | 53 | 6 |
| 21/22 | 10위 | 67 | 18 | 13 | 15 | 52 | 45 | 7 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp FA: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 67/68)
-
Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 65/66)
-
Siêu cúp Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 54/55)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 362 | 154 | 68 | 140 | 42.5% | |
| 259 | 112 | 64 | 83 | 43.2% | |
| 225 | 83 | 58 | 84 | 36.9% | |
| 217 | 92 | 50 | 75 | 42.4% | |
| 168 | 67 | 42 | 59 | 39.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 164 | 54 | 36 | 74 | 225 | 259 | −34 | |
| 159 | 58 | 37 | 64 | 246 | 246 | 0 | |
| 153 | 52 | 42 | 59 | 218 | 255 | −37 | |
| 145 | 50 | 26 | 69 | 223 | 260 | −37 | |
| 140 | 34 | 42 | 64 | 154 | 212 | −58 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 15 Tr | € 23,7 Tr | -€ 8,7 Tr |
| 24/25 | € 11,7 Tr | € 7,6 Tr | € 4,1 Tr |
| 23/24 | € 0 | € 9,3 Tr | -€ 9,3 Tr |
| 22/23 | € 1,3 Tr | € 0 | € 1,3 Tr |
| 21/22 | € 8,6 Tr | € 21,1 Tr | -€ 12,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 15/16 | € 17 Tr | ||
| 20/21 | € 16,5 Tr | ||
| 16/17 | € 15,2 Tr | ||
| 17/18 | € 15,2 Tr | ||
| 17/18 | € 13,7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 18,3 Tr | ||
| 21/22 | € 18 Tr | ||
| 16/17 | € 13,9 Tr | ||
| 18/19 | € 12 Tr | ||
| 19/20 | € 10 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 75.067 | 25.022 | -0.1% |
| 24/25 | 23 | 576.311 | 25.057 | +4.2% |
| 23/24 | 23 | 553.309 | 24.056 | +4.1% |
| 22/23 | 23 | 531.553 | 23.111 | +5.7% |
| 21/22 | 23 | 503.119 | 21.874 | +7,656.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của West Brom
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 7 | 10 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 25.022 | € 14Tr 950N | € 23Tr 650N | -€ 8Tr 700N |
24/25 | 9 | 64 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 25.057 | € 11Tr 700N | € 7Tr 590N | € 4Tr 110N |
23/24 | 5 | 75 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 24.056 | € 0 | € 9Tr 300N | -€ 9Tr 300N |
22/23 | 9 | 66 | 18 | 12 | 16 | 59 | 53 | 6 | 23.111 | € 1Tr 345N | € 0 | € 1Tr 345N |
21/22 | 10 | 67 | 18 | 13 | 15 | 52 | 45 | 7 | 21.874 | € 8Tr 630N | € 21Tr 80N | -€ 12Tr 450N |
20/21 | 19 | 26 | 5 | 11 | 22 | 35 | 76 | -41 | 282 | € 40Tr 560N | € 7Tr 600N | € 32Tr 960N |
19/20 | 2 | 83 | 22 | 17 | 7 | 77 | 45 | 32 | 18.824 | € 20Tr 700N | € 37Tr 270N | -€ 16Tr 570N |
18/19 | 4 | 80 | 23 | 11 | 12 | 87 | 62 | 25 | 24.147 | € 12Tr 690N | € 24Tr 400N | -€ 11Tr 710N |
17/18 | 20 | 31 | 6 | 13 | 19 | 31 | 56 | -25 | 24.520 | € 49Tr 700N | € 1Tr 750N | € 47Tr 950N |
16/17 | 10 | 45 | 12 | 9 | 17 | 43 | 51 | -8 | 23.876 | € 37Tr 900N | € 26Tr 400N | € 11Tr 500N |
15/16 | 14 | 43 | 10 | 13 | 15 | 34 | 48 | -14 | 24.631 | € 42Tr 900N | € 12Tr 919N | € 29Tr 980N |
14/15 | 13 | 44 | 11 | 11 | 16 | 38 | 51 | -13 | 25.063 | € 24Tr 880N | € 2Tr 300N | € 22Tr 580N |
13/14 | 17 | 36 | 7 | 15 | 16 | 43 | 59 | -16 | 25.193 | € 12Tr 900N | € 11Tr 400N | € 1Tr 500N |
12/13 | 8 | 49 | 14 | 7 | 17 | 53 | 57 | -4 | 25.202 | € 5Tr | € 3Tr 730N | € 1Tr 270N |
11/12 | 10 | 47 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 24.769 | € 8Tr 38N | € 11Tr 120N | -€ 3Tr 82N |
10/11 | 11 | 47 | 12 | 11 | 15 | 56 | 71 | -15 | 24.682 | € 13Tr 830N | € 850.000 | € 12Tr 980N |
09/10 | 2 | 91 | 26 | 13 | 7 | 89 | 48 | 41 | 22.199 | € 6Tr 225N | € 4Tr 810N | € 1Tr 415N |
08/09 | 20 | 32 | 8 | 8 | 22 | 36 | 67 | -31 | 25.827 | € 24Tr 70N | € 10Tr 250N | € 13Tr 820N |
07/08 | 1 | 81 | 23 | 12 | 11 | 88 | 55 | 33 | 22.311 | € 21Tr 405N | € 32Tr 260N | -€ 10Tr 855N |
06/07 | 4 | 76 | 22 | 10 | 14 | 81 | 55 | 26 | 20.471 | € 2Tr 850N | € 2Tr 550N | € 300.000 |





