Tổng hợp thành tích và danh hiệu của West Brom

  • 30 tháng 10, 2025

West Brom được thành lập năm 1878 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 75 thắng, 57 hòa và 58 thua, ghi 245 bàn và để thủng lưới 198.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Salomón Rondón (15/16), với mức phí € 17 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Salomón Rondón (19/20), với mức phí € 18,3 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Fred Everiss, với 362 trận, giành 154 thắng, 68 hòa, 140 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Aston Villa, với thành tích 54 thắng, 36 hòa và 74 thua (ghi 225 bàn, thủng lưới 259 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 58 thắng, 37 hòa và 64 thua (ghi 246 bàn, thủng lưới 246 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo West Brom
West Brom
Năm thành lập1878
Sân vận độngThe Hawthorns (Sức chứa: 26.850)
Huấn luyện viênRyan Mason
Trang web chính thứchttps://www.wba.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của West Brom

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của West Brom qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/267위10312761
    24/259위64151912574710
    23/245위75211213704723
    22/239위6618121659536
    21/2210위6718131552457

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp FA: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 67/68)

    • Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 65/66)

    • Siêu cúp Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 54/55)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Fred Everiss
    3621546814042.5%
    Vic Buckingham
    259112648343.2%
    Alan Ashman
    22583588436.9%
    Gary Megson
    21792507542.4%
    Jimmy Hagan
    16867425939.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    164543674225259−34
    1595837642462460
    153524259218255−37
    145502669223260−37
    140344264154212−58

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 15 Tr€ 23,7 Tr-€ 8,7 Tr
    24/25€ 11,7 Tr€ 7,6 Tr€ 4,1 Tr
    23/24€ 0€ 9,3 Tr-€ 9,3 Tr
    22/23€ 1,3 Tr€ 0€ 1,3 Tr
    21/22€ 8,6 Tr€ 21,1 Tr-€ 12,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Salomón Rondón
    15/16€ 17 Tr
    Karlan Grant
    20/21€ 16,5 Tr
    Huddersfield Town
    Nacer Chadli
    16/17€ 15,2 Tr
    Oliver Burke
    17/18€ 15,2 Tr
    Jay Rodríguez
    17/18€ 13,7 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Salomón Rondón
    19/20€ 18,3 Tr
    Dalian Professional (2009-2024)
    Matheus Pereira
    21/22€ 18 Tr
    Saido Berahino
    16/17€ 13,9 Tr
    Nacer Chadli
    18/19€ 12 Tr
    Jay Rodríguez
    19/20€ 10 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26375.06725.022-0.1%
    24/2523576.31125.057+4.2%
    23/2423553.30924.056+4.1%
    22/2323531.55323.111+5.7%
    21/2223503.11921.874+7,656.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của West Brom

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    7
    10
    3
    1
    2
    7
    6
    1
    25.022
    € 14Tr 950N
    € 23Tr 650N
    -€ 8Tr 700N
    24/25
    9
    64
    15
    19
    12
    57
    47
    10
    25.057
    € 11Tr 700N
    € 7Tr 590N
    € 4Tr 110N
    23/24
    5
    75
    21
    12
    13
    70
    47
    23
    24.056
    € 0
    € 9Tr 300N
    -€ 9Tr 300N
    22/23
    9
    66
    18
    12
    16
    59
    53
    6
    23.111
    € 1Tr 345N
    € 0
    € 1Tr 345N
    21/22
    10
    67
    18
    13
    15
    52
    45
    7
    21.874
    € 8Tr 630N
    € 21Tr 80N
    -€ 12Tr 450N
    20/21
    19
    26
    5
    11
    22
    35
    76
    -41
    282
    € 40Tr 560N
    € 7Tr 600N
    € 32Tr 960N
    19/20
    2
    83
    22
    17
    7
    77
    45
    32
    18.824
    € 20Tr 700N
    € 37Tr 270N
    -€ 16Tr 570N
    18/19
    4
    80
    23
    11
    12
    87
    62
    25
    24.147
    € 12Tr 690N
    € 24Tr 400N
    -€ 11Tr 710N
    17/18
    20
    31
    6
    13
    19
    31
    56
    -25
    24.520
    € 49Tr 700N
    € 1Tr 750N
    € 47Tr 950N
    16/17
    10
    45
    12
    9
    17
    43
    51
    -8
    23.876
    € 37Tr 900N
    € 26Tr 400N
    € 11Tr 500N
    15/16
    14
    43
    10
    13
    15
    34
    48
    -14
    24.631
    € 42Tr 900N
    € 12Tr 919N
    € 29Tr 980N
    14/15
    13
    44
    11
    11
    16
    38
    51
    -13
    25.063
    € 24Tr 880N
    € 2Tr 300N
    € 22Tr 580N
    13/14
    17
    36
    7
    15
    16
    43
    59
    -16
    25.193
    € 12Tr 900N
    € 11Tr 400N
    € 1Tr 500N
    12/13
    8
    49
    14
    7
    17
    53
    57
    -4
    25.202
    € 5Tr
    € 3Tr 730N
    € 1Tr 270N
    11/12
    10
    47
    13
    8
    17
    45
    52
    -7
    24.769
    € 8Tr 38N
    € 11Tr 120N
    -€ 3Tr 82N
    10/11
    11
    47
    12
    11
    15
    56
    71
    -15
    24.682
    € 13Tr 830N
    € 850.000
    € 12Tr 980N
    09/10
    2
    91
    26
    13
    7
    89
    48
    41
    22.199
    € 6Tr 225N
    € 4Tr 810N
    € 1Tr 415N
    08/09
    20
    32
    8
    8
    22
    36
    67
    -31
    25.827
    € 24Tr 70N
    € 10Tr 250N
    € 13Tr 820N
    07/08
    1
    81
    23
    12
    11
    88
    55
    33
    22.311
    € 21Tr 405N
    € 32Tr 260N
    -€ 10Tr 855N
    06/07
    4
    76
    22
    10
    14
    81
    55
    26
    20.471
    € 2Tr 850N
    € 2Tr 550N
    € 300.000